Cách nói trống không trong tiếng Hàn

Để giao tiếp tiếng Hàn thành thạo, có rất nhiều cách nói khác nhau tùy thuộc vào đối tượng giao tiếp và cấu trúc ngữ pháp mà người nói sử dụng. Trong bài viết dưới đây, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Hàn tự nhiên bằng cách nói trống không trong tiếng Hàn nhé!

Cách nói trống không trong tiếng Hàn 

Khác với văn viết, văn nói tiếng Hàn có phần đơn giản hơn vì người nói có thể lược bớt một số thành phần câu khi cần thiết. Nói trống không trong tiếng Hàn (반말) là cách nói ngắn gọn nhưng vẫn đảm bảo nội dung câu nói.

Giao tiếp tiếng tự nhiên bằng cách nói trống không trong tiếng Hàn

Nói trống không thường được dùng khi giao tiếp với người có mối quan hệ thân thiết hoặc người kém tuổi. Cần tránh trường hợp sử dụng nhầm lẫn giữa cách nói trống không và cách nói lịch sự với người mới bắt đầu học tiếng Hàn

Dưới đây là một vài cách nói trống không mà người Hàn thường sử dụng trong giao tiếp.

N이야/야

Đây là cách nói trống không gắn sau danh từ, được áp dụng trong câu trần thuật. Cách nói này có ý nghĩa tương đương với ngữ pháp “이에요/예요”. Trong đó,

  • Danh từ có patchim sẽ gắn với 이야.
  • Danh từ không có patchim sẽ gắn với 야.

Ví dụ: 이거는 보는 영화(Đây là bộ phim mà tớ xem).

여기는 영화관이야 (Đây là rạp chiếu phim).

제 가방이야. 안 예뻐? (Đây là cặp tớ đấy. Không đẹp à?).

*Lưu ý: Với dạng câu nghi vấn, ta chỉ cần thêm dấu hỏi vào cuối câu.

Ví dụ: 오늘 일요일이야? (Hôm nay là chủ nhật à?).

V/A아/어/여

Đây là cách nói trống không gắn sau động từ, tính từ, được áp dụng trong cả câu trần thuật, nghi vấn và phủ định. Trong đó, động từ hay tính từ sẽ được chia theo đuôi câu 아/어요.

Ví dụ: 이 사진은 예뻐 (Bức ảnh này đẹp).

새로운 영화가 재미있어 (Bộ phim mới thì hay).

공부하지 않아? (Không học à?).

Cách nói trống không trong tiếng Hàn

A다

Đây là cách nói trống không của ngữ pháp ㅂ/습니다, được gắn sau tính từ nhằm diễn tả điều mà người nói cảm nhận được ngay lúc đó.

Ví dụ: 날씨가 좋다 (Thời tiết đẹp).

이 음식이 맛있다 (Món ăn này ngon).

봄이 따뜻하다 (Mùa xuân ấm áp).

V/A겠다

Đây là cách nói trống không nhằm diễn tả sự dự đoán ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: 바람이 많이 불어서 비가 오겠다 (Gió thổi nhiều nên chắc sắp mưa rồi).

배가 불러서 계속 먹지 않겠다 (Tớ no rồi nên không ăn nổi nữa).

베트남 음식이 맛있어 죽겠다 (Món ăn Việt Nam ngon chết đi được).

V/A니?

Đây là cách nói trống không sử dụng với câu nghi vấn, gắn sau động từ hoặc tính từ. Tuy nhiên, cách nói này cũng có thể dùng với danh từ ở dạng (이)니. Trong đó,

  • Danh từ có patchim sẽ gắn với 이니.
  • Danh từ không có patchim sẽ gắn với 니.

Ví dụ: 야, 어디 가니? (Này, cậu đi đâu đấy?).

오늘 바쁘니? (Nay bận không?).

야, 뭐하고 싶니? (Này, cậu muốn gì thế?).

Một số biểu hiện nói trống không thường dùng

Lời chào hỏi

안녕 Xin chào
밥 먹었어? Ăn cơm chưa?
뭐해? Làm gì đấy?
뭐하고 있어? Đang làm gì thế?
어디 가? Đi đâu đó?

Lời hỏi thăm

어디 있어? Ở đâu đấy?
잤어? Ngủ chưa?
왔어? Về rồi à?
먹고 싶니? Muốn ăn không?
왜? Tại sao?

Lời hỏi thăm

Lời tạm biệt

다음 봐 Gặp sau nhé
이따가 봐 Lát gặp
가! Đi đi
안녕 Bye nhé
잘 가 Đi nhé

Lời cảm thán

대박이다! Tuyệt thế
좋다 Đẹp thế
예뻐 Xinh thế
맛있어 Ngon thế
재미있어 Thú vị đấy

Như vậy, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ cho bạn một số cách nói trống không trong tiếng Hàn. Bạn học có thể sử dụng linh hoạt các cách nói trong giao tiếp với đối tượng cụ thể nhé! Chúc các bạn thành công!

Subscribe
Thông báo

0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments