Từ vựng

Từ mới chủ đề bóng đá trong tiếng Trung

Từ mới chủ đề bóng đá trong tiếng Trung

Trong bài viết này, Ngoại Ngữ Hà Nội sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng liên quan đến chủ đề bóng đá bằng tiếng Trung. Từ những cụm từ liên quan đến cấu trúc sân bóng đến các thuật ngữ về quy tắc trò chơi, bạn sẽ vừa nâng cao kiến thức tiếng Trung của mình và vừa cảm nhận sự thú vị của bóng đá trong một khía cạnh mới lạ.

Từ vựng cấu trúc cơ bản của sân bóng đá

  1. Bóng đá/足球/zúqiú 
  2. Sân bóng đá/足球场/zúqiúchǎng 
  3. Đường biên/边线/biānxiàn 
  4. Trung tuyến/中线/zhōngxiàn 
  5. Cầu môn/球门/qiúmén 
  6. Lưới cầu môn/球门网/qiúmén wǎng 
  7. Cột cầu môn/球门柱/qiúmén zhù 
  8. Vạch khung thành/端线/duānxiàn
  9. Điểm phạt bóng/罚球点/fáqiú diǎn 
  10. Khu phạt bóng/罚球区/fáqiú qū 
  11. Phạt 11 mét/罚点球/fá diǎn qiú 
  12. Phạt trực tiếp/罚任意球/fá rènyìqiú 
  13. Cờ góc sân/角旗/jiǎo qí 
  14. Khu đá phạt góc/角球区/jiǎoqiú qū 
  15. Bóng đá phạt góc/角球/jiǎoqiú 
  16. Khai cuộc/开球/kāi qiú

Từ vựng các động tác trong bóng đá

  1. Đấu loại/预赛/yùsài 
  2. Đón bóng/接球/jiē qiú 
  3. Cắt bóng/截球/jié qiú 
  4. Móc bóng/勾球/gōu qiú 
  5. Việt vị/越位/yuèwèi

Từ vựng các hành động phạm quy trong bóng đá 

  1. Dùng tay chạm bóng/手球/shǒuqiú 
  2. Va chạm/撞人/zhuàng rén
  3. Hỗn chiến/混战/hùnzhàn 

Hy vọng, các từ vựng về chủ đề bóng đá trên đây sẽ giúp những người yêu thể thao hay đang học tiếng Trung có thể làm chủ được ngôn ngữ của mình khi thảo luận về bóng đá một cách tự tin và chính xác. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung.

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận