Từ vựng

Từ mới chủ đề các nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Trung

Từ mới chủ đề các nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Trung

Bạn là người thích mua sắm? Vậy bạn đã biết các nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Trung được viết và đọc như thế nào chưa? Hãy tham khảo bài viết dưới đây của Ngoại Ngữ Hà Nội nhé.

Thương hiệu đồ điện tử nổi tiếng bằng tiếng Trung

  • 诺基亚 /Nuòjīyà/ Nokia
  • 苹果 /Píngguǒ/ Apple
  • 戴尔 /Dài’ěr/ Dell
  • 黑莓 /Hēiméi/ Blackberry
  • 宏碁  /Hóngqí/ Acer
  • 华硕  /Huáshuò/ Asus
  • 惠普 /Huìpǔ/ Hp
  • 联想 /Liánxiǎng/ Lenovo
  • 三星 /Sānxīng/ SAMSUNG
  • 三洋 /Sānyáng/ SANYO
  • 欧珀/Ōu pò/ OPPO
  • 华为 /Huáwèi/ HUAWEI 
  • 索尼 /Suǒní/SONY
  • 摩托罗拉 /Mótuōluōlā/ Motorola
  • 松下/Sōngxià/ Panasonic
  • 夏普 /Xiàpǔ/ Sharp
  • 东芝 /Dōngzhī/ Toshiba
  • 飞利浦 /Fēilìpǔ/ Philips
  • 卡西欧 /Kǎxī’ōu/ Casio

Từ mới chủ đề các nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Trung 01

Thương hiệu ô tô, xe máy nổi tiếng bằng tiếng Trung

  • 凯迪拉克 /Kǎidílākè/ Cadillac
  • 宝马 /bǎomǎ/ BMW
  • 法拉利/Fǎlālì/ Ferrari
  • 雷克萨斯/Léikèsàsī/ LEXUS
  • 马自达 /Mǎzìdá/ MAZDA
  • 铃木/Língmù/ SUZUKI
  • 雅马哈 /Yǎmǎhā/ YAMAHA
  • 奥迪/Àodí/ AUDI
  • 本田 /Běntián/ HONDA
  • 丰田 /Fēngtián/ TOYOTA
  • 梅赛德斯 /Méi sài dé sī/ Mercedes
  • 现代 /Xiàndài/ HUYNDAI
  • 三阳/Sān yáng/ SYM

Từ mới chủ đề các nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Trung 02

Từ mới chủ đề các nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Trung 03

 

 

Thương hiệu thời trang nổi tiếng bằng tiếng Trung

  • 古姿 /Gǔ zī/ Gucci
  • 耐克 /nàikè/ Nike
  • 迪奥 /Dí’ào/ Dior

Từ mới chủ đề các nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Trung 05

 

Thương hiệu thực phẩm, đồ ăn nhanh nổi tiếng bằng tiếng Trung

  • 百事 /Bǎishì/ Pepsi
  • 麦当劳 /Màidāngláo/McDonald
  • 可口可乐 /Kěkǒukělè/ CocaCola
  • 肯德基 /kěndéjī/ KFC
  • 红牛 /Hóngniú/ Redbull
  • 喜力 /Xǐ lì/ Heineken
  • 雀巢 /Quècháo/ Nestle

Từ mới chủ đề các nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Trung 04

Một số thương hiệu nổi tiếng khác bằng tiếng Trung

  • .碧柔 /Bì róu/ Bioré
  • 清扬 /Qīng yáng/ Clear
  • 多芬 /Duō fēn/ Dove
  • 妮维雅 /Nīwéiyǎ/ Nivea
  • 夏士莲 /Xiàshìlián/ Hazeline
  • 潘婷 /Pāntíng/ Pantene
  • 谷歌 /Gǔgē/ Google
  • 雅虎/Yǎhǔ/ Yahoo

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề nhãn hàng nổi tiếng mà Ngoại Ngữ Hà Nội muốn gửi đến các bạn. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức mới về từ vựng tiếng Trung.

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận