Từ vựng

Top 50 từ vựng tiếng Hàn về bệnh phụ khoa

Top 50 từ vựng tiếng Hàn về bệnh phụ khoa

Vấn đề sức khỏe là lĩnh vực ai cũng cần quan tâm. Do đó, bạn cần trang bị cho mình những từ vựng tiếng Hàn cần thiết liên quan tới sức khỏe để thuận lợi hơn khi mô tả tình trạng bệnh gặp phải. Trong bài viết dưới đây, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ chia sẻ cho bạn top 50 từ vựng tiếng Hàn về bệnh phụ khoa.

Top 50 từ vựng tiếng Hàn về bệnh phụ khoa

Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh phụ khoa

STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
1 성병 Bệnh về đường tình dục 요즘 청소년은 성병을 걸립니다. Dạo này, giới trẻ thường mắc phải bệnh về đường tình dục.
2 질염 Viêm âm đạo 많은 요인이라서 여자들은 보통 질염을 걸립니다 Do nhiều nguyên nhân mà con gái thường bị viêm âm đạo.
3 자궁암 Ung thư tử cung 자궁암은 위험한 질병입니다. Ung thư tử cung là căn bệnh nguy hiểm.
4 자궁경부암 Ung thư cổ tử cung 자궁경부암은 일찍 치료가 안 받으면 정말 위험합니다. Ung thư cổ tử cung nếu không được trị liệu sớm sẽ rất nguy hiểm.

Từ vựng tiếng Hàn về nguyên nhân gây bệnh phụ khoa

STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
1 분비물 Chất bài tiết 분비물은 다른 색깔이 있다면 부인병을 쉽게 걸립니다. Nếu chất bài tiết có màu khác thì bạn dễ bị mắc bệnh phụ khoa.
2 생리통 Đau bụng kinh 너무 많이 생리통을 하면 병원에 가야 합니다. Nếu đau bụng kinh nhiều thì phải tới bệnh viện.
3 난소 Buồng trứng 난소는 중요한 부분이라서 주의해야 합니다. Buồng trứng là bộ phận quan trọng nên phải chú ý.
4 골반통증 Đau vùng chậu 골반통증을 발생하면 병원에 가야 합니다. Nếu bạn đau vùng chậu thì bạn phải tới bệnh viện.
5 Âm đạo 한 달마다 질을 검토했으면 좋겠습니다. Mỗi tháng bạn nên đi kiểm tra âm đạo.
6 나팔관 Dịch âm đạo 나팔관은 다른 점을 발생하면 치료 방법을 찾았으면 좋겠습니다. Nếu dịch âm đạo có điều khác thường xảy ra thì bạn nên tìm phương pháp điều trị.
7 생리 Kinh nguyệt 생리에 대한 관심해야 합니다. Bạn phải quan tâm tới kinh nguyệt.
8 생리주기 Chu kỳ kinh nguyệt 생리주기는 안정되면 의사를 만날 수 있습니다. Nếu chu kì kinh nguyệt không ổn định thì bạn có thể tới gặp bác sĩ.
9 자궁 Tử cung 자궁이 다른 점이 있으니까 불편합니다. Tử cung có điều khác lạ nên rất khó chịu.
10 스트레스 Căng thẳng 부인병을 걸리는 요인은 스트레스때문입니다. Nguyên nhân mắc bệnh phụ khoa là do căng thẳng.
11 유산하다 Sảy thai, phá thai 의학에 대해 많이 지식을 인지하지 않아서 쉽게 유산을 발생합니다. Vì chưa nhận thức được nhiều về y học nên mọi người dễ xảy ra chuyện phá thai, sảy thai.
12 자연분만  Sinh nở tự nhiên 자연분만할 때 꼼꼼하지 않으면 부인병을 쉽게 걸릴 겁니다. Khi sinh nở tự nhiên nếu không cẩn thận sẽ dễ mắc bệnh phụ khoa.

Từ vựng tiếng Hàn về hậu quả của bệnh phụ khoa

STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
1 분만 Sự sinh nở, sinh đẻ 부인병을 걸리면 분만은 어려울 것 같아요. Nếu bạn mắc bệnh phụ khoa thì sự sinh đẻ sẽ khó khăn.
2 자궁절제 Cắt tử cung 중병을 걸리면 자궁절제해야 합니다. Nếu bạn bị bệnh nặng thì sẽ phải cắt tử cung.
3 불편하다 Khó chịu, bất tiện 부인병을 걸리면 항상 불편한다고 느낍니다. Nếu bạn mắc bệnh phụ khoa thì luôn cảm thấy khó chịu.

Từ vựng tiếng Hàn về biện pháp phòng ngừa bệnh phụ khoa

Từ vựng tiếng Hàn về biện pháp phòng ngừa bệnh phụ khoa

STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
1 철분 Thành phần sắt 약에 철분이 있으면 여자의 건강에 좋습니다. Nếu có thành phần sắt trong thuốc thì rất tốt cho sức khỏe của phụ nữ.
2 예방접종을 하다 Tiêm ngừa 매년 병원에서 예방접종을 하세요. Mỗi năm hãy tới bệnh viện để tiêm ngừa.
3 산부인과 Khoa sản 여자들은 산부인과에 병을 치료할 수 있어요. Phụ nữ có thể trị liệu bệnh ở khoa sản.
4 철분제   Thuốc bổ chứa chất sắt 매일 철분제를 먹어요. Mỗi ngày nên uống thuốc bổ chứa sắt.
5 초음파검사 Siêu âm 항상 초음파검사를 하세요. Hãy thường xuyên đi siêu âm.
6 약을 짓다 Bốc thuốc 의사가 약을 짓을 겁니다. Bác sĩ sẽ bốc thuốc.
7 진단서 Hồ sơ bệnh nhân 진단서를 만들기가 복잡하지 않습니다. Làm hồ sơ bệnh nhân không phức tạp.
8 진단 확인서 Hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh 진단 확인서를 받자마자 치료할 수 있어요. Khi nhận được hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh thì bạn có thể trị liệu.
9 처방서 Đơn thuốc 처방서에 따라 준수해야 합니다. Phải tuân thủ theo đơn thuốc.
10 패드 Băng vệ sinh 자신을 맞기 위해 패드를 꼼꼼하게 선택하세요. Hãy chọn băng vệ sinh cẩn thận để phù hợp với bản thân.
11 신체검사 Khám sức khỏe 한 달에 한 번 신체검사하세요. Mỗi tháng nên khám sức khỏe 1 lần.
12 충분하다 Đầy đủ 충분한 음식을 먹으세요. Nên ăn uống đầy đủ.
13 뒷물 Dung dịch vệ sinh 매일 뒷물을 사용합니다. Sử dụng dung dịch vệ sinh mỗi ngày.
14 적용하다 Chuyên dụng 적요한 뒷물을 사용하면 병을 피할 수 있어요. Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng sẽ tránh được bệnh.
15 샤워하다 Tắm 꼼꼼하게 샤워하세요. Hãy tắm thật kĩ.
16 건강기능식품 Thực phẩm chức năng 건강기능식품을 보내면 더 좋아요. Nếu bổ sung thêm thực phẩm chức năng thì tốt.
17 Quần áo 피부에 어울리는 옷을 선택하세요. Nên chọn quần áo phù hợp với da.
18 청소하다 Dọn dẹp 집을 청소하세요. Hãy dọn dẹp nhà cửa.
19 바이러스 Virus 바이러스를 피하고 싶으면 집에 모든 곳은 항상 깨끗합니다. Nếu muốn ngăn ngừa virus thì mọi góc trong nhà phải luôn sạch sẽ.
20 일찍 자다 Ngủ sớm 일찍 자세요. Hãy ngủ sớm.
21 기분이 좋다 Tinh thần thoải mái 기분이 좋으면 병이 없는데요. Nếu tinh thần tốt thì không có bệnh.
22 좋은 건강관리가 있다 Có chế độ chăm sóc sức khỏe tốt 좋은 건강관리가 있다면 기분이 좋고 건강도 좋아요. Nếu có chế độ chăm sóc sức khỏe tốt thì tâm trạng sẽ tốt và sức khỏe cũng tốt.
23 스트레스를 받다 Bị stress 스트레스를 받으면 병을 쉽게 걸립니다. Nếu bị căng thẳng thì cơ thể dễ có bệnh.
24 운동하다 Tập thể dục 매일 운동하세요. Hãy tập thể dục mỗi ngày.
25 과로 Làm việc quá sức 과로하면 건강에 안 좋습니다. Nếu làm việc quá sức thì không tốt cho sức khỏe.
26 과일 Hoa quả 과일을 많이 먹으세요. Nên ăn nhiều hoa quả.
27 비가 오다 Mưa 비가 와서 빨래하지 않습니다. Mưa thì không nên giặt quần áo.
28 습하다 Ẩm ướt 습한 옷을 입지 마세요. Không nên mặc quần áo ẩm.
29 화장실 Nhà vệ sinh 화장실은 항상 깨끗합니다. Nhà vệ sinh luôn sạch sẽ.
30 수영하다 Bơi 수영하는데 조심하세요. Khi đi bơi thì nên cẩn thận.
31 Thuốc 많은 약의 종류를 포함합니다. Bao gồm nhiều loại thuốc.
32 치료하다 Trị liệu 일찍 치료하면 좋습니다. Nếu điều trị sớm thì tốt.

Như vậy, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ cho bạn top 50 từ vựng tiếng Hàn về bệnh phụ khoa. Bạn hãy ghi nhớ những từ vựng này để áp dụng trong trường hợp cần thiết nhé!

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận