Học tiếng Hàn đã lâu nhưng bạn đã biết hết các từ vựng về chủ đề giao thông? Trong bài viết này, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ giới thiệu top 100 từ vựng tiếng Hàn về giao thông mà bạn học không nên bỏ lỡ nhé!
Top 100 từ vựng tiếng Hàn về giao thông
Bảng dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông mà bạn học có thể tham khảo!
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 오토바이 | Xe mô tô |
2 | 자전거 | Xe đạp |
3 | 자동차 | Xe ô tô |
4 | 트럭 | Xe tải vận chuyển hàng hóa |
5 | 밴 | Xe ô tô cỡ trung, chở khách |
6 | 택시 | Taxi |
7 | 버스 | Xe buýt |
8 | 구급차 | Xe cấp cứu |
9 | 기차 | Tàu hỏa |
10 | 열차 | Tàu hỏa |
11 | 지하철 | Tàu điện ngầm |
12 | 영구차 | Xe đám ma |
13 | 경찰차 | Xe cảnh sát |
14 | 탱크로리 | Xe chở xăng dầu |
15 | 컨테이너 | Container |
16 | 인력거 | Xích lô |
17 | 비행기 | Máy bay |
18 | 배 | Thuyền lớn |
19 | 나룻배 | Thuyền nhỏ |
20 | 우회로 | Đường vòng |
21 | 시골길 | Đường ở nông thôn |
22 | 중앙 분리대가 있는 도로 | Xa lộ hai chiều |
23 | 중앙 도로 | Đường phố lớn |
24 | 고속도로 | Đường cao tốc |
25 | 일방 통행로 | Phố một chiều |
26 | 순환 도로 | Đường vành đai |
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 기차역 | Ga xe lửa |
2 | 엔기, 기관 | Máy xe lửa |
3 | 엔지니어 | Trưởng máy |
4 | 기차표 | Vé tàu lửa |
5 | 표 판매원 | Phòng bán vé |
6 | 매표소 | Nhân viên bán vé |
7 | 결찰 | Cảnh sát |
8 | 기차 시간표 | Bảng giờ tàu |
9 | 대합실 | Phòng đợi |
10 | 안내소 | Phòng hướng dẫn |
11 | 출구 | Lối ra |
12 | 입구 | Lối vào |
13 | 도착시간 | Giờ tàu đến |
14 | 출발시간 | Giờ tàu đi |
15 | 황성기, 스피커 | Loa phát thanh |
16 | 발착시간 | Lịch trình xe |
17 | 급행 열차 | Tàu tốc hành |
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường hàng không
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 항공로 | Bằng hàng không |
2 | 제트기 | Phản lực |
3 | 공항 | Sân bay |
4 | 활주로 | Phi đạo |
5 | 공중 수송 | Không vận |
6 | 이륙하다 | Cất cánh |
7 | 관제탑 | Không lưu |
8 | 숙박하다 | Đăng ký vé đi |
9 | 조종사 | Phi công |
10 | 조종실 | Buồng máy |
11 | 스튜어드 | Nam tiếp viên |
12 | 탑승 | Máy bay |
13 | 여행가방 | Hành lí xách tay |
14 | 손수레 | Hành lí |
15 | 안전 벨트 | Dây an toàn |
16 | 좌수 손잡이 | Núm điều khiển ghế |
17 | 구멍 조끼 | Áo phao |
18 | 한 가운데 좌석 | Chỗ ngồi giữa |
19 | 산소 마스크 | Mặt nạ |
20 | 탑승권 | Lên máy bay |
21 | 표 파는 사람 | Nhân viên bán vé |
22 | 비행기 | Phi cơ |
23 | 헬리콥터 | Trực thăng |
24 | 이착륙장 | Phi trường |
25 | 공간 | Không phận |
26 | 활주로 | Đường băng |
27 | 착륙하다 | Hạ cánh |
28 | 관제사 | Nhân viên kiểm soát không lưu |
29 | 항공기 승무원 | Phi hành đoàn |
30 | 부조종사 | Phi công phụ |
31 | 계통 | Hệ thống điều khiển |
32 | 스튜어디스 | Nữ tiếp viên |
33 | 승객 | Hành khách |
34 | 수하물 구역 | Nơi để hành lí |
35 | 수화물 찾는 곳 | Lấy lại hành lí |
36 | 팔걸이 | Gác tay |
37 | 멀미 종이 봉지 | Túi nôn |
38 | 창족 좌석 | Chỗ ngồi bên cửa sổ |
39 | 통로쪽 좌석 | Chỗ ngồi bên lối đi |
40 | 비상구 | Lối thoát hiểm |
41 | 비행기 표 | Vé máy bay |
42 | 금연 | Không hút thuốc |
43 | 비상 버튼 | Nút gọi tiếp viên |
44 | 식사 | Bữa ăn |
45 | 출발 로비 | Phòng chờ |
46 | 보안 요원 | Nhân viên an ninh |
47 | 여권 | Hộ chiếu |
48 | 비자 | Thị thực |
49 | 엑스레이 | Máy quét tia X |
50 | 종점 | Trạm cuối |
51 | 식사 운반차 | Xe phục vụ thức ăn |
52 | 화장실 | Nhà vệ sinh |
53 | 보안 검사 | Kiểm soát an toàn |
54 | 세관 신서사 | Tờ khai hải quan |
55 | 여권 검사대 | Kiểm tra hộ chiếu |
56 | 금속 탐지기 | Máy dò kim loại |
57 | 면세점 | Cửa hàng miễn thuế |
Như vậy, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội đã chia sẻ cho bạn học top 100 từ vựng tiếng Hàn về giao thông. Bạn học hãy mở rộng vốn từ vựng của mình ở chủ đề này nhé. Chúc các bạn thành công!