Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, ngoài thông tin cá nhân thì sở thích cũng là điều gây ấn tượng với người nghe. Trong bài viết dưới đây, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ tổng hợp cho bạn top 100 từ vựng tiếng Hàn về sở thích nhé!
Top 100 từ vựng tiếng Hàn về sở thích
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thể thao
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 양궁 | Bắn cung |
2 | 육상 | Điền kinh |
3 | 배드민턴 | Cầu lông |
4 | 야구 | Bóng chày |
5 | 농구 | Bóng rổ |
6 | 비치 발리 | Bóng chuyền bãi biển |
7 | 복싱 / 권투 | Đấm bốc |
8 | 카누 | Đua thuyền |
9 | 사이클 | Đi xe đạp |
10 | 다이빙 | Lặn |
11 | 승마 | Cưỡi ngựa |
12 | 펜싱 | Đấu kiếm |
13 | 축구 | Bóng đá |
14 | 체조 | Thể dục dụng cụ |
15 | 핸드볼 | Bóng ném |
16 | 하키 | Khúc côn cầu |
17 | 유도 | Judo |
18 | 리듬 체조 | Thể dục nhịp điệu |
19 | 조정 | Chèo thuyền |
20 | 요트 | Đua thuyền buồm |
21 | 사격 | Bắn súng |
22 | 소프트볼 | Bóng mềm |
23 | 수영 | Bơi lội |
24 | 탁구 | Bóng bàn |
25 | 태권도 | Taekwondo |
26 | 테니스 | Tennis |
27 | 배구 | Bóng chuyền |
28 | 역도 | Cử tạ |
29 | 레슬링 | Đấu vật |
30 | 골프 | Golf |
31 | 검도 | Kendo |
32 | 씨름 | Ssireum |
33 | 스키 | Trượt tuyết |
34 | 마라톤 | Marathon |
35 | 경보 | Đi bộ nhanh |
36 | 볼링 | Bowling |
37 | 빙상 스케이트 | Trượt băng nghệ thuật |
38 | 스케이트 보드 | Trượt ván |
39 | 가라테 | Karate |
40 | 무술 | Wushu |
41 | 합기도 | Aikido |
42 | 댄스 스포츠 | Khiêu vũ thể thao |
43 | 발레 | Ballet |
44 | 스카이 다이빙 | Nhảy dù |
45 | 윈드 서핑 | Lướt ván |
46 | 럭비 | Bóng bầu dục |
47 | 수구 | Bóng nước |
48 | 체스 | Cờ vua |
49 | 당구 | Bi-a |
50 | 자동차 경주 | Đua xe |
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động mua sắm
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 쇼핑 카트 | Giỏ hàng |
2 | 편의점 | Cửa hàng tiện lợi |
3 | 비닐 봉지 | Túi nilon |
4 | 쇼핑 센터 | Trung tâm mua sắm |
5 | 슈퍼마켓 | Siêu thị |
6 | 시장 | Chợ |
7 | 간식 | Đồ ăn nhanh |
8 | 음료수 | Đồ uống |
9 | 통조림 | Thức ăn đóng hộp |
10 | 아침밥 | Đồ ăn sáng |
11 | 가정용품 | Đồ gia dụng |
12 | 유제품 | Các thực phẩm chế biến từ sữa |
13 | 냉동 식품 | Đồ ăn đông lạnh |
14 | 옷 | Quần áo |
15 | 기념품 | Đồ lưu niệm |
16 | 조미료 | Gia vị |
17 | 육가공류 | Quầy thực phẩm chế biến sẵn |
18 | 백화점 | Cửa hàng bách hóa |
19 | 전통시장 | Chợ truyền thống |
20 | 옷가게 | Cửa hàng quần áo |
21 | 서점 | Hiệu sách |
22 | 편의점 | Cửa hàng tiện lợi |
23 | 약국 | Hiệu thuốc |
24 | 빵집 | Cửa hàng bánh ngọt |
25 | 철물점 | Cửa hàng phần cứng |
26 | 매점 | Căng tin |
27 | 쿠폰 | Coupon |
28 | 현금 | Tiền mặt |
29 | 신용 카드 | Thẻ tín dụng |
30 | 할인 | Giảm giá |
31 | 영수증 | Hóa đơn, biên lai |
32 | 사다 | Mua |
33 | 내다 | Thanh toán, trả tiền |
34 | 세일 | Giảm giá |
35 | 가격 | Giá |
36 | 비싸다 | Đắt |
37 | 싸다 | Rẻ |
38 | 세금 | Thuế |
39 | 가격표 | Nhãn giá |
40 | 영업시간 | Giờ mở cửa |
41 | 입어보다 | Thử quần áo |
42 | 계산대 | Quầy tính tiền |
43 | 사이즈 | Size |
44 | 닫힘 | Đóng cửa |
45 | 그냥 보고 있어요. | Tôi đang xem thôi |
46 | 이 코트는 너무 비싸요. | Cái áo khoác này đắt quá |
47 | 이거 얼마예요? | Cái này giá bao nhiêu vậy? |
48 | 계산대가 어디에요? | Quầy thanh toán ở đâu? |
49 | 저는 이것을 입어보고 싶어요. | Tôi muốn thử cái này |
50 | 현금으로 결제할게요. | Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt |
Những câu hỏi thường gặp về sở thích
Để hỏi đối phương về sở thích thì bạn học có thể áp dụng các cách hỏi khác nhau. Dưới đây là một số câu hỏi thông dụng xoay quanh chủ đề sở thích. Bạn học hãy tham khảo nhé!
STT | Câu nói | Nghĩa |
1 | 취미가 뭐예요? | Sở thích của bạn là gì? |
2 | 축구를 좋아해요? | Bạn thích bóng đá không? |
3 | 보통 시간이 있을 때 뭐해요? | Bình thường khi rảnh thì cậu làm gì? |
4 | 주말에 뭐해요? | Cuối tuần cậu làm gì? |
5 | 스포츠를 자주 해요? | Cậu thường xuyên chơi thể thao không? |
Như vậy, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội đã chia sẻ cho bạn đọc top 100 từ vựng tiếng Hàn về sở thích. Bạn đọc hãy ghi nhớ các từ vựng này để mở rộng vốn từ của mình nhé. Chúc các bạn thành công!