Ngữ pháp

Học ngay câu đề nghị trong tiếng Hàn để giao tiếp thành thạo

Học ngay câu đề nghị trong tiếng Hàn để giao tiếp thành thạo

Muốn yêu cầu ai đó làm gì tiếng Hàn phải nói như thế nào? Học ngay câu đề nghị trong tiếng Hàn đề giao tiếp thành thạo trong bài viết dưới đây của Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội nhé!

Đuôi câu đề nghị trong tiếng Hàn

(으)세요

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi muốn đề nghị, yêu cầu ai đó làm gì. Cấu trúc này được gắn sau động từ, trong đó:

Động từ có patchim + 으세요.

Động từ không có patchim + 세요.

Ví dụ: 도와줴요 (Hãy giúp tôi với).

빨리 가세요 (Hãy đi nhanh lên).

*Chú ý: Động từ có patchim là ㄹ khi kết hợp với đuôi câu này sẽ bị lược bỏ.

Bài tập thực hành đuôi câu đề nghị “(으)세요”

Chuyển các câu sau sang tiếng Hàn:

  1. Hôm nay có buổi họp quan trọng nên mọi người hãy tới công ty sớm nhé.
  2. Hãy hoàn thành bài tập vào hôm nay.
  3. Hãy nghe nhạc khi đi ngủ.
  4. Hãy sống chăm chỉ.
  5. Hãy dậy sớm.

Đáp án:

  1. 오늘 중요한 회의가 있어서 회사에 일찍 가세요.
  2. 오늘 숙제를 하세요.
  3. 잠을 잘 때 음악을 드세요.
  4. 열심히 사세요.
  5. 일찍 일어나세요.

(으)십시오

Trong các tình huống trang trọng, lịch sự cần yêu cầu, đề nghị, ta sẽ dùng cấu trúc này. Ngữ pháp sẽ được gắn sau động từ, trong đó:

Động từ có patchim + 으십시오.

Động từ không có patchim + 십시오.

Ví dụ: 책을 읽으십시오 (Hãy đọc sách).

공부하십시오 (Hãy học đi).

Bài tập thực hành đuôi câu đề nghị “(으)십시오”

Chuyển các câu sau sang tiếng Hàn:

  1. Anh hãy điền tên anh vào đây.
  2. Anh hãy gửi báo cáo cho tôi qua email.
  3. Mọi người hãy cùng đi với nhau đi.
  4. Vì giao thông phức tạp nên mọi người hãy cẩn thận.
  5. Hãy chú ý tới mọi người xung quanh.

Đáp án:

  1. 성명을 여기에 기재하십시오.
  2. 이메일로 보고를 보내십시오.
  3. 여러분들은 같이 가십시오.
  4. 교통이 복잡해서 조심하십시오.
  5. 주변 사람들을 주의하십시오.

Đuôi câu đề nghị trong tiếng Hàn

Đuôi câu mệnh lệnh trong tiếng Hàn

(으)ㅂ시다

Để diễn tả mệnh lệnh trong tiếng Hàn, ta sẽ sử dụng ngữ pháp “(으)ㅂ시다” gắn sau động từ. Đây là đuôi câu thường sử dụng trong giao tiếp. Trong đó,

Động từ có patchim + 읍시다.

Động từ không có patchim + ㅂ시다.

Ví dụ: 갑시다 (Đi thôi).

공부합시다 (Hãy học thôi).

주말에 만납시다 (Cuối tuần này gặp nhau đi).

*Chú ý: Cấu trúc có thể dùng ở dạng “자”.

Bài tập thực hành đuôi câu mệnh lệnh “(으)ㅂ시다”

Chuyển các câu sau sang tiếng Hàn:

  1. Hôm nay tớ bận. Để cuối tuần có thời gian thì chúng ta gặp đi.
  2. Mình đi du lịch bằng tàu hỏa đi.
  3. Cùng ở đây đi.
  4. Mình đi nhanh lên đi.
  5. Trở về nhà nhanh.

Đáp án:

  1. 오늘 바빠요. 주말에 시간이 있으면 만납시다.
  2. 기차로 여행을 합시다.
  3. 여기에 있자.
  4. 빨리 가자.
  5. 집에 빨리 돌아가자.

Dưới đây là một số câu mệnh lệnh trong tiếng Hàn tiêu biểu:

  1. 가자: Đi thôi.
  2. 잠깐 기다리십시오: Khoan đã tiếng Hàn.
  3. 빨리하세요: Hãy nhanh lên.
  4. 천천히 주세요: Hãy chầm chậm thôi.
  5. 열심히 사세요: Hãy sống chăm chỉ nhé.
  6. 나가: Đi ra
  7. 읽어 주세요: Hãy đọc đi.
  8. 조용히 하세요: Hãy yên lặng đi.
  9. 같이 먹자: Ăn thôi.
  10. 빨리 와: Đến nhanh đi.
  11. 도와줄게: Tôi giúp bạn nhé.
  12. 같이 할게: Cùng làm nhé.
  13. 먹자: Ăn thôi.
  14. 자자: Ngủ thôi.
  15. 천천히 가세요: Hãy đi chậm thôi.
  16. 많이 먹어: Ăn nhiều lên.
  17. 열심히 공부하세요: Hãy học hành chăm chỉ.
  18. 주무하세요: Hãy ngủ ngon ạ.
  19. 행복하세요: Hãy hạnh phúc nhé.
  20. 건강하세요: Hãy mạnh khỏe nhé.
  21. 앉으세요: Hãy ngồi xuống.
  22. 말해주세요: Hãy nói.
  23. 들으세요: Hãy nghe.
  24. 쓰세요: Hãy viết.
  25. 기억하세요: Hãy nhớ nhé.
  26. 항상 웃으세요: Hãy luôn cười.
  27. 좋아하는 일을 하세요: Hãy làm việc mà mình thích.
  28. 하고 싶은 일을 하세요: Hãy làm điều mà mình muốn.

Như vậy, trong bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội đã chia sẻ cho bạn đọc một số đuôi câu sử dụng khi diễn tả yêu cầu, đề nghị trong tiếng Hàn. Bạn học hãy áp dụng các mẫu câu này trong giao tiếp nhé. Chúc các bạn thành công!

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận