Từ vựng

Câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung

Câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung

Đối với người học ngoại ngữ, ngoài việc học từ vựng thì việc học ngữ pháp là một phần không thể thiếu. Trong bài viết này, hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tìm hiểu một điểm ngữ pháp quan trọng – câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung.

Câu vị ngữ động từ là gì?

Câu vị ngữ động từ là một trong bốn loại câu quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Trung. Câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung “动词短语” (Dòngcí duǎnyǔ) là câu có động từ làm thành phần chủ yếu của vị ngữ. Nó có tác dụng biểu thị động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v… của chủ ngữ.

Ví dụ: 我喜欢看电影。Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng – Tôi thích xem phim.

Cách dùng câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung

Cách dùng câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung

Câu vị ngữ động từ bao gồm động từ và các thành phần bổ sung của động từ như trạng từ, giới từ, đối tượng, chủ ngữ, thời gian. 

Trật tự câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung như sau: 

主语 + 谓语 (动词)+ 宾语

Chủ ngữ + Vị ngữ(động từ)+ Tân ngữ 

Vị trí của câu vị ngữ động từ trong câu thường đặt ở cuối câu và có thể được thay đổi để nhấn mạnh ý nghĩa của câu. 

Ví dụ:

他每天都去学校。Tā měitiān dōu qù xuéxiào – Anh ta đến trường mỗi ngày.

她昨天跑了五公里。Tā zuótiān pǎo le wǔ gōnglǐ – Cô ấy chạy 5km hôm qua.

Một số dạng câu vị ngữ động từ thường gặp

Dạng 1: Câu vị ngữ động từ với động từ có thể mang tân ngữ hoặc không

  • Câu có động từ mang tân ngữ.

Ví dụ: 

我吃一碗面条。Wǒ chī yī wǎn miàntiáo. – Tôi ăn một bát mì.

我有一只猫。Wǒ yǒuyī zhǐ māo.- Tôi có một con mèo.

  • Câu có động từ không mang tân ngữ. Ví dụ: 

同学们一起跳舞。 Tóngxuémen yīqǐ tiàowǔ. – Các học sinh cùng nhau nhảy múa.

Dạng 2: Câu vị ngữ động từ có vị ngữ là động từ kèm theo tân ngữ gián tiếp (người) + tân ngữ trực tiếp (sự vật)

Các động từ thường có hai tân ngữ là: 教, 送, 给, 告诉, 还, 递, 通知, 问, 借.

Ví dụ:

张老师 教 我 英语。Zhāng lǎoshī jiào wǒ yīngyǔ. Thầy Trương dạy tôi tiếng Anh.

妈妈 送 我 一 件 衣服。Māmā sòng wǒ yī jiàn yīfú. Mẹ đã tặng tôi một bộ quần áo.

Một số dạng câu vị ngữ động từ thường gặp

Dạng 3: Câu vị ngữ động từ có vị ngữ là động từ đứng trước một cụm chủ vị

Kết cấu cụ thể như sau:

Chủ ngữ+ Vị ngữ (vị ngữ = động từ + (chủ ngữ + vị ngữ))

 

Ở dạng câu này, tân ngữ của động từ là một cụm chủ vị. Các động từ thường được sử dụng ở mẫu câu này là: 说, 想, 看见, 听见, 觉得, 知道, 希望, 相信, 反对, 说明, 表示, 建议. 

Ví dụ:

  • 我 觉得 这件衣服很好看 。 Wǒ juédé zhè jiàn yīfú hěn hǎokàn. – Tôi nghĩ rằng chiếc váy này đẹp.
  • 大家 都 知道 她 是 好人。Dàjiā dōu zhīdào tā shì hǎorén. – Mọi người đều biết cô ấy là người tốt.
  • 我 希望 每天 都 快乐。Wǒ xīwàng měitiān dōu kuàilè. – Tôi hy vọng mỗi ngày đều được vui vẻ.

Dạng 4: Dạng phủ định của câu vị ngữ động từ 

Để tạo dạng phủ định của câu vị ngữ động từ có thể thêm 不 hoặc 没 hoặc 没有 trước động từ để phủ định.

  • Thêm 不 vào trước động từ để phủ định hành động, trạng thái của chủ thể. 

Ví dụ: 我不去上海。Wǒ bù qù shànghǎi. Tôi không đi Thượng Hải.

  • Thêm 没 hoặc 没有 trước động từ để chỉ một hành vi hay động tác chưa phát sinh hay chưa hoàn thành. 

Ví dụ: 我 没 (没有) 吃饭。Wǒ méi (méiyǒu) chīfàn. – Tôi không (không) ăn cơm.

Dạng 5: Dạng nghi vấn của câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung

Để tạo dạng nghi vấn của câu vị ngữ động từ, chúng ta có thể thêm « 吗 » vào câu phát biểu loại này để tạo thành câu hỏi; hoặc dùng cấu trúc tương đương «động từ + 不 + động từ» hay «động từ + 没 + động từ». 

Ví dụ:

  • 张老师 教 你 英语 吗?Thầy  Trương dạy bạn tiếng Anh à?
  • 张老师 教不教 你 英语?Thầy Trương có dạy bạn tiếng Anh không?
  • 张老师 教没教 你 英语?Thầy Trương có dạy bạn tiếng Anh không?

Như vậy, trong bài viết vừa rồi, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội đã chia sẻ tới bạn đọc kiến thức ngữ pháp về câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tập. Chúc các bạn học tốt.

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận