Cùng với đuôi câu trần thuật thì đuôi câu mệnh lệnh trong văn viết tiếng Hàn cũng là một phần kiến thức ngữ pháp không thể bỏ qua. Vậy thì trong bài viết hôm nay hãy cùng Trung Tâm Ngoại Ngữ Hà Nội điểm qua phần ngữ pháp này để nắm vững trong giao tiếp thường ngày nhé!
Đuôi câu mệnh lệnh trong tiếng Hàn là gì?
Đuôi câu mệnh lệnh trong tiếng Hàn là dạng câu thường gặp trong giao tiếp thường sử dụng để diễn tả mệnh lệnh của người nói tới người khác, bày tỏ yêu cầu đề nghị của mình trong mọi vấn đề.
Đuôi câu tiếng Hàn (으)세요 : Hãy ~~
(으)세요 chủ yếu hay dùng trong sinh hoạt và đời sống hàng ngày.
Cấu trúc :
– Gốc Động từ có patchim + 으세요
– Gốc Động từ không có patchim + 세요
Ví dụ :
가다/đi/ + 세요–> 가세요/Hãy đi đi/
먹다/ăn/+ 으세요–> 먹으세요/Hãy ăn đi/
Chú ý: với động từ 먹다, chúng ta dùng dạng kính ngữ là 드세요 thay vì 먹으세요.
Tương tự với 자세요–> 주무세요; 있으세요 –> 계세요..vv
Ví dụ:
– 여기에 앉으세요/Hãy ngồi xuống đây đi ạ/
– 책을 펴세요/Hãy mở sách ra/
Đuôi câu tiếng Hàn (으)십시오
Thông thường đuôi câu này sẽ được dùng trong hoàn cảnh giao tiếp lịch sự, trang trọng.
Cấu trúc :
– Gốc Động từ có patchim + 으십시오
– Gốc Động từ không có patchim + 십시오
Ví dụ :
가다 + 십시오 –> 가십시오/Hãy đi đi ạ/
앉다 + 으십시오 –> 앉으십시오/Hãy ngồi xuống đi ạ/
– 책을 읽으십시오/Hãy đọc sách đi ạ/
– 같이 가십시오/Hãy cùng đi đi ạ/
Mệnh lệnh trong tiếng Hàn thường dùng đuôi ‘ 아/어/여라‘.
Mẫu câu này được sử dụng hạn chế, thường là dùng với ngữ điệu ra lệnh nhưng có ý thách thức. Thường được dùng giữa những người bạn rất thân để nói chuyện với nhau, tránh gây hiểu lầm mất lịch sự không đáng có.
Ví dụ :
– 조용히 해라 ->조용히 해! Im lặng!
– 나가라 -> 나가! Đi ra!
– 빨리 와라 -> 빨리 와! Đến đây ngay!
– 나한테 던져라 -> 나한테 던져! Ném nó cho tôi!
Cấu trúc lời đề nghị lịch sự trong tiếng Hàn ‘-(으)ㅂ시다‘
- Đuôi từ này dùng để nói khi đề nghị ai cùng làm 1 việc nào đó với mình. Đuôi từ này không dùng được với ‘이다’ và tính từ.
Ví dụ:
빨리 해보자. chúng ta hãy làm nhanh lên nào
같이 나가자.chúng ta cùng đi chơi nhé.
여기에 있읍시다. Hãy cùng ở đây đi.
나는 자전거로 간다. mình đi bằng xe đạp đi
이번 주말에 나가자 cuối tuần này mình đi chơi nha
‘읍시다.’ được dùng sau gốc động từ có patchim ở âm kết thúc.
Ví dụ: 먹(다) + -읍시다 –> 먹읍시다.
ㅂ시다.’ được dùng sau gốc động từ không có patchim ở âm kết thúc.
Ví dụ: 가(다) + ㅂ 시다 –> 갑시다.
- Cách nói ngang hàng (반말) của đuôi từ này là ‘-자’ hoặc ‘-아/어/여’.
Ví dụ:
빨리 해보자/Làm nhanh nào/
같이 놀러 가자/Đi chơi chung nha/
여기에 있자/Bọn mình ở đây đi/
나는 자전거로 간다/Mình đi bằng xe đạp đi/
Một số mẫu câu mệnh lệnh tiếng Hàn thông dụng
Một số câu mệnh lệnh phổ biến trong tiếng Hàn bạn có thể lưu lại để học và áp dụng ngay trong cuộc sống thường ngày nhé
- Hãy nghỉ ngơi nhé: 휴식을 취해주세요
- Hãy cho tôi nước: 물을 주세요
- Hãy đến nhanh nhé:빨리 와주세요
- Hãy xem lại cái này đi:이것을 다시 살펴보자
- Trong giờ học đừng ngủ: 수업시간에 자지 마세요
- Đừng cười nữa: 더 이상 웃지 마세요
- Đừng bỏ lỡ cơ hội này: 이 기회를 놓치지 마세요
- Đừng bận tâm đến người khác: 남의 일에 신경쓰지 마세요
- Đừng quá thân thiết với nó: 너무 가까이 다가가지 마세요
- Đừng đi chơi về khuya: 밤늦게 나가지 마세요
Bài tập về đuôi câu mệnh lệnh trong tiếng Hàn
Dưới đây là một bài tập nhỏ bạn có thể thực hành ngay sau khi kết thúc bài học để củng cố lại kiến thức vừa học xong 1 lần nữa nhé!
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
- Tất cả hãy ngồi xuống
- Hãy ăn thật ngon miệng nhé
- Hãy mặc bộ đồ này
- Hãy đóng cửa sổ vào
- Hãy nghe điện thoại đi
Đáp án
- 다들 자리에 앉으세요
- 맛있게 드세요
- 이 옷을 입어주세요
- 창문을 닫아주세요
- 전화를 받아주세요
Hy vọng bài viết về đuôi câu mệnh lệnh trong văn viết tiếng Hàn trên đây đã giúp bạn hiểu và nắm chắc được chủ đề ngữ pháp này để áp dụng thành thạo vào thực tế. Đừng quên luyện tập mỗi ngày để tránh quên kiến thức nhé. Chúc bạn luôn học tập tốt!