Từ vựng

Từ mới chủ đề các loại trà trong tiếng Trung

Từ mới chủ đề các loại trà trong tiếng Trung

Khi ghé qua một quán cafe Trung Hoa, chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp rất nhiều từ vựng liên quan đến trà. Trà không chỉ là loại đồ uống phổ biến mà còn được coi là một nét đặc trưng của nền văn hóa Trung Quốc. Cùng Ngoại Ngữ Hà Nội trang bị từ vựng liên quan đến chủ đề này ngay thôi nào. 

  1. Trà trắng – 白茶 – Báichá 
  2. Trà xanh – 绿茶 – Lǜchá 
  3. Trà Ô Long – 乌龙茶 – Wūlóngchá 
  4. Hồng trà – 红茶 – Hóngchá 
  5. Trà sen – 莲花茶 – Liánhuā chá
  6. Trà hoa nhài – 茉莉花茶 – Mòlìhuā chá 
  7. Trà Bích Loa Xuân – 碧螺春 – Bìluóchūn 
  8. Trà thiết quan âm – 铁观音 – Tiě guānyīn 
  9. Trà hoa cúc – 菊花茶 – Júhuā chá 
  10. Trà Tân Cương – 新疆茶 – Xīnjiāng chá
  11. Trà xanh matcha – 抹茶 – Mǒchá 
  12. Trà Sencha – 烤煎茶 – Kǎo jiānchá 
  13. Trà Ceylon – 锡兰红茶 – Xī lán hóngchá 
  14. Trà xanh hoa nhài – 散装茶叶 – Sǎnzhuāng cháyè 
  15. Trà vàng – 黄茶 – huáng chá
  16. Trà đen – 黑茶 – hēi chá 
  17. Trà vụ xuân – 春茶 – chūn chá 
  18. Trà vụ hạ – 夏茶 – xià chá 
  19. Trà vụ thu – 秋茶 – qiū chá
  20. Trà vụ đông – 冬茶 – dōng chá

Tên các loại trà trong tiếng Trung là mảng kiến thức đơn giản, dễ nhớ vì nó gắn liền với đời sống hàng ngày của con người. Từ giờ bạn đã có thể tự tin gọi đồ uống mình yêu thích khi đến các quán trà Trung Hoa rồi đúng không nào. Hãy luyện tập từ vựng hằng ngày để nhớ thật lâu nhé. Chúc các bạn thành công.

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận