Từ vựng

Từ mới chủ đề đám cưới trong tiếng Trung

Từ mới chủ đề đám cưới trong tiếng Trung

Đám cưới đóng vai trò quan trọng và mang ý nghĩa khó quên trong cuộc đời của mỗi cặp đôi. Để giúp bạn nắm vững từ vựng và thuật ngữ liên quan đến chủ đề này, Ngoại Ngữ Hà Nội sẽ cung cấp cho bạn một số từ mới trong tiếng Trung liên quan đến đám cưới.

Tình trạng hôn nhân trong tiếng Trung

  1. Tảo hôn/早婚/zǎo hūn
  2. Ly hôn/离婚/lí hūn
  3. Tái hôn/再婚/zài hūn 
  4. Lễ cưới/婚礼/hūn lǐ 
  5. Kết hôn/结婚/ jié hūn 
  6. Kết thân/ 相亲/xiāng qīn 
  7. Cầu hôn/求婚/qiú hūn 
  8. Đính hôn/订婚/dìng hūn 
  9. Ăn hỏi/订亲/dìng qīn 

Tên gọi trước và sau đám cưới trong tiếng Trung

  1. Chồng chưa cưới/未婚夫/wèi hūn fū 
  2. Vợ chưa cưới/未婚妻/wèi hūn qī 
  3. Chú rể tương lai/准新郎/zhǔn xīnláng 
  4. Cô dâu tương lai/准新娘/zhǔn xīn niáng 
  5. Nhà gái/女方/nǚ fāng
  6. Chủ hôn/主婚人/zhǔ hūn rén
  7. Nhà trai/男方/nán fāng 
  8. Phù dâu/女傧相/nǚ bīn xiàng 
  9. Phù rể/男傧相/nán bīn xiàng 
  10. Cô dâu/新娘 /xīn niáng 
  11. Chú rể/新郎/xīn láng 

Một số từ vựng liên quan về chủ đề đám cưới trong tiếng Trung

  1. Sính lễ/聘礼/pìn lǐ 
  2. Quà cưới /彩礼/cǎi lǐ
  3. Áo cưới/嫁衣/ jià yī 
  4. Cưới thử/试婚/shì hūn 
  5. Cưỡng hôn/抢婚/qiǎng hūn 
  6. Kiệu hoa/花轿/huā jiào 
  7. Tiệc cưới/喜酒/xǐ jiǔ 
  8. Động phòng/洞房/dòng fáng
  9. Tuổi kết hôn/婚龄/hūn líng 
  10. Nhẫn cưới/结婚戒指/jiéhūn jièzhǐ 
  11. Đăng ký kết hôn/结婚登记/jiéhūn dēngjì
  12. Tuần trăng mật/蜜月/mì yuè 

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức về chủ đề đám cưới trong tiếng Trung. Ngoại Ngữ Hà Nội sẽ luôn đồng hành và hỗ trợ bạn trong quá trình học cũng như khám phá văn hóa của người Trung Quốc trong các bài viết tiếp theo nhé.

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận