Từ vựng

Từ mới chủ đề lễ độc thân trong tiếng Trung

Từ mới chủ đề lễ độc thân trong tiếng Trung

Lễ độc thân là một sự kiện mới nổi trong những năm gần đây không chỉ tại Trung Quốc mà còn ở Việt Nam. Nếu bạn đang quan tâm đến các thuật ngữ liên quan đến lễ độc thân và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình, hãy tham khảo ngay bài viết này của Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội nhé.

Các danh từ chủ đề lễ độc thân trong tiếng Trung

  1. 光棍节/guānggùnjié/ ngày lễ độc thân 
  2. 单身/dānshēn/ độc thân 
  3. 计划/jìhuà/ kế hoạch 
  4. 伤感/shānggǎn/ thương cảm
  5. 结婚年龄/jiéhūn niánlíng/ độ tuổi kết hôn 
  6. 未婚/wèihūn/ chưa kết hôn
  7. 结婚 /jiéhūn/ kết hôn 
  8. 晚婚 /wǎnhūn/ kết hôn muộn 
  9. 普遍现象/pǔbiàn xiànxiàng/ hiện tượng phổ biến 
  10. 恋爱 /liàn’ài/ yêu đương 
  11. 婚姻 /hūnyīn/ hôn nhân
  12. 离婚率/líhūn lǜ/ tỉ lệ ly hôn 
  13. 结婚率/jiéhūn lǜ/ tỉ lệ kết hôn 
  14. 勇气 /yǒngqì/ dũng khí

Các động từ chủ đề lễ độc thân trong tiếng Trung

  1. 上涨 /shàngshēng/ tăng lên 
  2. 下降 /xiàjiàng/ giảm xuống 
  3. 失去 /shī qù/ mất đi 
  4. 替代 /tìdài/ thay thế 
  5. 调查/diàochá/ khảo sát, điều tra 
  6. 显示/xiǎnshì/ hiển thị 
  7. 接受 /jiēshòu/ tiếp nhận 
  8. 增加/zēngjiā/ tăng lên 
  9. 流行/liúxíng/ phổ biến, lưu hành 
  10. 结束单身/jiéshù dānshēn/ kết thúc độc thân

Với bài viết này, hy vọng rằng bạn đã học được một số từ vựng mới và có thêm kiến thức về ngày lễ độc thân. Nếu bạn đang quan tâm đến việc nâng cao khả năng tiếng Trung của mình, hãy đến với Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội để tham gia các khóa học chất lượng nhé.

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận