Bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề trò chơi, đồ chơi bằng tiếng Trung? Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội sẽ chia sẻ đến bạn các từ vựng liên quan đến chủ đề thú vị này qua bài viết dưới đây. Tham khảo bài viết ngay nhé.
Từ vựng các thể loại trò chơi trong tiếng Trung
- Đồ chơi/玩具/ wánjù
- Trí tuệ/益智/yì zhì
- LEGO/乐高/lègāo
- Đồ chơi ghép hình/拼图/pīntú
- Đồ chơi xếp gỗ/积木/jīmù
- Đồ chơi xúc cát/沙铲玩具/shā chǎn wánjù
- Đồ hàng bãi cát/沙滩玩具/shātān wánjù
Từ vựng các đồ chơi trong tiếng Trung
- Búp bê/娃娃/wáwa
- Bi chủ/主球/zhǔ qiú
- Bi đỏ/红球/hóng qiú
- Cà kheo/高桥/gāoqiào
- Cái bập bênh/跷跷板/qiāoqiāobǎn
Từ vựng liên quan đến trò chơi, đồ chơi trong tiếng Trung
- Bóng/球/ qiú
- Balo /背包/bèibāo
- Bắn bia/打靶/ sǎbǎ
- Bãi tắm biển/海滨浴场/hǎibīn yùchǎng
- Chia bài/发牌/fā pái
- Chơi bài/玩牌/wán pái
- Đấu bò/斗牛/dòuniú
- Chơi bài cầu/打桥牌/Dǎ qiáopái
- Đi săn/打猎/dǎliè
- Du thuyền/游艇/yóutǐng
- Khiêu vũ/跳舞/tiàowǔ
- Lửa trại/篝火/gōuhuǒ
- Bàn mạt chược/麻将桌/májiàng zhuō
- Ngả bài/摊牌/tānpái
- Bơi thuyền/划船/huáchuán
- Bóng xoáy/旋转球/xuánzhuǎn qiú
- Bóng xoáy ngang/横向旋转球/héngxiàng xuánzhuǎn qiú
- Bữa ăn dã ngoại/野餐/yěcān
- Cắm trại/露营/lùyíng
- Clb giải trí/游乐宫/yóulè gōng
Hy vọng, bài viết này giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng mới về chủ đề trò chơi, đồ chơi trong tiếng Trung. Hãy thường xuyên luyện tập để có thể giao tiếp tiếng Trung được tốt hơn bạn nhé. Chúc bạn thành công.