Từ vựng

Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Hàn về đồ vật

Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Hàn về đồ vật

Khi học tiếng Hàn, từ vựng là nền tảng thúc đẩy khả năng nghe – nói – đọc – viết của bạn. Do vậy, việc tích lũy từ vựng về đa dạng chủ đề là vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ giới thiệu cho bạn tổng hợp 300 từ vựng tiếng Hàn về đồ vật nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về đồ vật

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà

STT Từ vựng Nghĩa
1 탁자 Bàn
2 꽃병 Bình hoa, lọ hoa
3 전등 Bóng đèn
4 선풍기 Máy quạt
5 침대 Giường
6 베개 Cái gối
7 이불 Chăn
8 옷장 Tủ quần áo
9 옷걸이 Giá móc áo
10 서랍 Ngăn kéo
11 시계 Đồng hồ
12 거울 Gương
13 세면대 Bồn rửa mặt
14 변기 Bồn cầu
15 비누 Xà phòng
16 수건 Khăn tắm
17 화장지 Giấy vệ sinh
18 치약 Kem đánh răng
19 칫솔 Bàn chải đánh răng
20 면도기 Dao cạo râu
21 드라이기 Máy sấy tóc
22 그릇 Bát
23 숟가락 Thìa, muỗng
24 고무장갑 Găng tay cao su
25 냉장고 Tủ lạnh
26 접시 Cái đĩa
27 젓가락 Đũa
28 전자레인지 Lò vi sóng
29 냄비 Xoong, nồi
30 포크 Nĩa
31 전기밥솥 Nồi cơm điện
32 주전자 Ấm điện
33 앞치마 Tạp dề
34 수저 Muỗng 
35 Dao
36 행주 Khăn lau bát đĩa
37 휴대폰 Điện thoại
38 컴퓨터 Máy tính
39 안락 의자 Ghế dài
40 안락의지 Ghế bành
41 에어콘 Điều hòa
42 쓰레기통 Thùng rác
43 배수관 Ống thoát nước
44 열쇠 Chìa khóa
45 잔디 깎이 기계 Máy cắt cỏ
46 초인중 Chuông cửa
47 형광등 Đèn huỳnh quang
48 램프 Đèn
49 소파  Sofa
50 전등갓 Cái chụp đèn
51 카펫 Thảm trải sàn
52 통나무 Tấm chắn
53 텔레비전 TV
54 과즙짜는 기구 Máy ép nước trái cây
55 냄비 닦이 수세미 Miếng rửa chén
56 도마  Thớt
57 믹서기 Máy xay sinh tố
58 깡통 Hộp băng kim loại
59 얼음 쟁반 Khay đá
60 접시 배수구  Rổ đựng chén
61 찻주전자 Ấm pha trà
62 커피 메이커 Máy pha cà phê
63 토스터 Máy nướng bánh mì
64 행주 Khăn lau
65 후라이팬 Chảo
66 샹들리에 Đèn chùm
67 포도주 잔 Ly rượu
68 휴지통 Hộp khăn giấy
69 수건걸이 Giá để khăn tắm

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập

STT Từ vựng Nghĩa
1 가위 Cái kéo
2 계산기 Máy tính cầm tay
3 공책 Vở
4 교과서 Sách giáo khoa
5 교단 Bục giảng
6 그림붓 Cọ vẽ
7 그림책 Sách tranh
8 마이크 Micro
9 메모지 Giấy nhớ
10 볼펜 Bút bi
11 색연필 Bút màu
12 연필  Bút chì
13 Thước kẻ
14 지우개 Cục tẩy
15 Sách
16 책가방 Cặp sách
17 책상  Bàn học
18 초크 Phấn
19 칠판 Bảng đen
20 컴퓨터 Máy tính
21 투사기  Máy chiếu
22 팔레트 Bảng màu
23 Bút mực
24 Keo
25 필통 Hộp bút
26 확성기 Cái loa
27 인쇄 종인 Giấy để in
28 컴퍼스 Compa
29 원부 절삭 Gọt bút chì
30 화판 Giá vẽ
31 호치키스 바늘 Ghim
32 교수 책상 Bàn giáo viên
33 학생 책상 Bàn học sinh
34 세계 바늘 Kim đồng hồ
35 부도기 Thước đo độ
36 종이 Giấy
37 연습장 Sách bài tập
38 책가방 Balo
39 지도 Bản đồ
40 파일 Hồ sơ, file
41 연습장 Giấy nháp
42 지점토 Đất sét
43 칠판 Bảng đen
44 스케치북 Sách phác thảo
45 연필깎개 Đồ dùng để mài
46 스카치테이프 Băng dính
47 샤프  Bút chì cơ khí
48 그림 Bức tranh
49 독서등 Đèn học
50 서류 Tài liệu
51 안료 Phấn màu

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng nơi công sở

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng nơi công sở

STT Từ vựng Nghĩa
1 게시판 Bảng thông báo
2 달력 Lịch
3 매직펜 Bút lông
4 서류받침 Khay để tài liệu
5 서류캐비닛 Tủ hồ sơ
6 스크린 Màn hình
7 종이 자르는 칼 Dao cắt giấy
8 종이 집개  Kẹp giấy
9 책상 Bàn làm việc
10 키보드 Bàn phím
11 파쇄기 Máy hủy giấy
12 편치 Dụng cụ bấm lỗ
13 회전의자  Ghế xoay
14 딱풀 Keo dán khô
15 복사물 Giấy photo
16 유색종이 Giấy màu
17 이면지 Giấy đã sử dụng một mặt
18 만년필 Bút máy
19 봉투 Phong bì
20 다이어리 Sổ nhật kí
21 백지 Giấy trắng
22 마분지 Giấy bìa
23 수정 테이프 Bút xóa
24 도장 Con dấu
25 스테이플러 Cái dập ghim
26 지시봉 Gậy chỉ thường dùng khi thuyết trình
27 줄자 Thước dây
28 포스트잇 Giấy ghi nhớ
29 형광펜 Bút ghi nhớ
30 집게 Cái kẹp sắt
31 탁상용 달력 Lịch để bàn
32 테이프 Băng dính
33 카본지 Giấy than
34 압정 Đinh ghim
35 Ghim
36 투명 테이프 Loại băng dính trong
37 잉크 지우개 Tẩy mực
38 빔 프로젝트 Máy chiếu
39 빔 프로젝트 스크린 Màn chiếu
40 소화기 Bình cứu hỏa
41 파일 상자 Hộp tài liệu
42 양면 테이프 Băng dính 2 mặt
43 팩스 Máy fax
44 스캐너 Máy scan tài liệu
45 서진 Đồ chặn giấy
46 압지 Giấy thấm
47 잡지 Tạp chí
48 잉크먹 Mực tàu
49 딱풀 Keo dán khô
50 책갈피 Bookmark

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng y tế

Từ vựng tiếng trung về các vật dụng trong ý tế

STT Từ vựng Nghĩa
1 링거 Dịch truyền
2 가습기 Máy phun ẩm
3 붕대 Băng gạc
4 청진기 Ống nghe khám bệnh
5 체온계 Nhiệt kế
6 혈압계 Máy đo huyết áp
7 의료보험카드 Thẻ bảo hiểm y tế
8 Kim châm cứu
9 응급치료상자 Hộp dụng cụ cấp cứu
10 소독약 Thuốc sát trùng
11 밴드 Băng cá nhân
12 보청기 Máy trợ thính
13 반창고 Băng dán vết thương
14 파스 Cao dán
15 압박붕대 Băng co dán
16 찜질팩 Túi chườm nóng
17 삼각붕대 Băng tam giác
18 안대 Băng che mắt
19 진단서 Hồ sơ trị bệnh
20 진단확인서 Hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh
21 외래 진료 지침서 Bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong làm đẹp

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong làm đẹp

STT Từ vựng Nghĩa
1 립스틱 Son môi
2 화장솜 Bông tẩy trang
3 컨실러 Che khuyết điểm
4 마스카라 Đồ chuốt mi
5 향수 Nước hoa
6 블러셔 Phấn má
7 아이섀도 Phấn mắt
8 눈썹연필 Chì kẻ lông mày
9 클렌징 오일 Dầu tẩy trang
10 수면팩 Mặt nạ ban đêm
11 필링젤 Sản phẩm tẩy tế bào chết 
12 클렌징 크림 Kem tẩy trang
13 클렌징티슈 Giấy ướt tẩy trang
14 스팟 패지 Miếng dán mụn
15 선크림 Kem chống nắng
16 여드름치료제 Kem bôi trị mụn
17 마스카라 Chuốt mi
18 하이라이터 Tạo khối
19 가루 파우더 Phấn dạng bột
20 팩트 파우더 Phấn dạng bánh
21 파운데이션 Kem nền
22 메이크업페이스 Kem lót khi trang điểm
23 크림 Kem dạng đặc
24 에센스 Essence
25 미백크림 Kem trắng da
26 주름 개선 크림 Kem cải thiện nếp nhăn
27 수분크림 Kem dưỡng ẩm
28 아이크 Kem dưỡng vùng quanh mắt
29 비비크림 BB cream
30 토너 Toner
31 선밤 Phấn chống nắng
32 스킨 Kem dưỡng da
33 클렌징폼 Sữa rửa mặt
34 필링젤 Tẩy tế bào chết
35 각질제거 Tẩy da chết dạng kem
36 클립식 귀걸이 Khuyên tai bấm
37 손톱 다듬는 줄 Giũa móng tay
38 면도날 Lưỡi dao gạo
39 면도용 Kem cạo râu
40 바디로션 Kem dưỡng da cơ thể
41 클렌징크림 Kem rửa mặt
42 영양크림 Kem dưỡng da
43 수분크림 Kem giữ ẩm
44 린스 Dầu xả tóc
45 글리터 Nhũ mắt
46 눈썹 펜슬 Chì kẻ chân mày
47 인조 속눈썹 Lông mi giả
48 립틴트 Son tint
49 로션 Lotion
50 화산송이 모공 마스크 Mặt nạ tro núi lửa
51 립 슬리핑 마스크 Mặt nạ ngủ môi
52 립 스크럽 Tẩy tế bào chết môi
53 핸드크림 Kem dưỡng tay
54 핸드겔 Dung dịch rửa tay khô
55 뷰티 블렌더 Mút trang điểm
56 퍼프 Bông phấn
57 브러쉬 Cọ trang điểm

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong xây dựng

STT Từ vựng Nghĩa
1 수동 착암기 Búa khoan
2 고무 교좌 Búa cầu bằng cao su
3 절근 교좌 Búa cầu bằng thép
4 받침 기둥(목재) Cây chống (bằng gỗ)
5 약한 슬래브를 위하여 배수구 Bấc thấm
6 지하 케이블 Cáp ngầm
7 용접 산 Axit hàn
8 나케이블 Cáp trần
9 자루 Bao tải
10 돌 수동 착암기 Búa khoan đá
11 철근 받침 기둥 Cây chống thép
12 장력 케이블 Cáp cường độ cao
13 강철 선 Dây thép
14 광택 오일 Dầu bóng
15 파라핀유 Dầu hỏa
16 제동 선 Dây hãm
17 아연 선 Dây kẽm
18 고무 개스킷 Đệm cao su
19 Đinh
20 나사못 Đinh vít
21 압력계 Đồng hồ áp lực
22 노끈 Dây thừng
23 폭발 선 Dây nổ
24 프리캐스트 콘크리트 기둥 Trụ bê tông đúc sẵn
25 알루미늄 뼈대 Khung nhôm

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cho trẻ sơ sinh

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cho trẻ sơ sinh..

STT Từ vựng Nghĩa
1 분유케이스 Bình đựng sữa nhỏ
2 젖병집게 Kẹp gắp bình sữa
3 소독기 세트 Khử trùng bình sữa
4 유축기 Máy vắt sữa
5 젖병 건조대 Đồ phơi, làm khô bình sữa
6 보온병 Bình ủ sữa
7 모빌 Đồ chơi treo
8 오뚜기 Đồ chơi
9 보행기 Xe tập đi
10 유모차 Xe đẩy em bé
11 수유 브래지어 Áo ngực cho con bú
12 수유 패드 Miếng lót ngực khi ra sữa
13 신생아모자 Mũ trẻ sơ sinh
14 우주복 Áo liền quần
15 로션 Kem dưỡng da cho bé
16 오일 Dầu mát - xa cho bé
17 투약기 Dụng cụ cho bé uống thuốc
18 기저귀
19 코흡입기 Dụng cụ hút mũi
20 속싸개 Khăn quấn em bé loại mỏng
21 겉싸개 Khăn quấn em bé loại dày
22 아기띠 Loại chăn nhỏ dùng để địu em bé
23 욕조 Thau tắm
24 파우더 Phấn em bé
25 면봉 Bông ngoáy tai
26 물티슈 Khăn giấy ướt
27 욕조 등받이 세트 Thau tắm có tấm đỡ

Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội đã giới thiệu cho bạn học 300 từ vựng tiếng Hàn về đồ vật thông dụng. Mời bạn đọc cùng tham khảo và trung tâm chúc các bạn học tập tiếng Hàn thành công!

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận