Đối với những ai vừa mới bắt đầu làm quen với tiếng Hàn thì đều phải học phiên âm cũng như các từ vựng, cấu trúc cơ bản. Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội đã tổng hợp lại danh sách 1000 từ tiếng Hàn thông dụng có phiên âm để các bạn có thể lưu lại và thuận tiện hơn trong việc tra cứu từ ngữ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Hàn
Đối với bất kỳ ngôn ngữ nào thì việc học từ vựng cũng đều đóng vai trò quan trọng. Khi có đủ vốn từ vựng, bạn có thể sắp xếp lại từ ngữ thành câu hoàn chỉnh, cũng như giao tiếp và truyền đạt thông tin đến người nghe một cách trọn vẹn và đầy đủ.
Khi mới bắt đầu học tiếng Hàn, người học sẽ cần làm quen với các âm tiết, các quy tắc biến âm,… phức tạp. Bên cạnh đó là số lượng từ vựng cần ghi nhớ rất lớn. Điều này đòi hỏi mỗi người học cần có sự kiên trì, thường xuyên luyện tập và trau dồi vốn từ mới.
Để việc học các từ vựng tiếng Hàn trở nên hiệu quả và dễ dàng hơn, bạn nên học theo từng chủ đề cụ thể. Đồng thời, luôn ôn lại từ vựng của chủ đề cũ trước khi bắt đầu học chủ đề mới. Sau đây là danh sách tổng hợp 1000 từ tiếng Hàn thông dụng có phiên âm để các bạn cùng tham khảo.
Tổng hợp 1000 từ tiếng Hàn thông dụng có phiên âm
Từ tiếng Hàn có phiên âm về hoa quả
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 귤 | gyul | quýt |
2 | 사과 | sagwa | táo |
3 | 배 | bae | lê |
4 | 파파야 | papaya | đu đủ |
5 | 밤 | bam | hạt dẻ |
6 | 용과 | yonggwa | thanh long |
7 | 람부탄 | lambutan | chôm chôm |
8 | 두리안 | dulian | sầu riêng |
9 | 망고스틴 | manggoseutin | măng cụt |
10 | 옥수수 | ogsusu | bắp |
11 | 파인애플 | painaepeul | thơm |
12 | 포도 | podo | quả nho |
13 | 청포도 | cheongpodo | nho xanh |
14 | 딸기 | ttalgi | quả dâu tây |
15 | 오렌지 | olenji | quả cam |
16 | 복숭아 | bogsunga | quả đào |
17 | 체리 | cheli | quả anh đào |
18 | 감 | gam | quả hồng |
19 | 레몬 | lemon | quả chanh |
20 | 반석류 (구아바) | banseoglyu | quả ổi |
21 | 살구 | salgu | quả mơ |
22 | 포멜로 | pomello | quả bưởi |
23 | 사보체 | saboche | quả hồng xiêm |
24 | 롱안 | longan | quả nhãn |
25 | 아보카도 | abokado | quả bơ |
26 | 망고 | manggo | quả xoài |
27 | 서양자두 | seoyangjadu | quả mận |
28 | 밀크과일 | milkeugwail | quả vú sữa |
29 | 금귤 | geumgyul | quả quất |
30 | 토마토 | tomato | quả cà chua |
31 | 카람볼라 (스타프루트, 별사과) | kalambolla | quả khế |
32 | 석류 | seoglyu | quả lựu |
33 | 무화과 | muhwagwa | quả sung |
34 | 잭 과일 | jaeggwail | quả mít |
35 | 땅콩 | ttangkong | củ lạc |
36 | 무화과 | muhwagwa | quả sung |
37 | 코코넛 | kokoneos | quả dừa |
38 | 바나나 | banana | quả chuối |
39 | 호두 | hodu | quả hồ đào |
40 | 키위 | kiwi | quả kiwi |
41 | 리치 | lichi | quả vải |
42 | 해바라기 | haebalagi | hạt hướng dương |
43 | 수박 | subag | dưa hấu |
44 | 오이 | oi | dưa chuột |
45 | 감자 | gamja | khoai tây |
46 | 고구마 | goguma | khoai lang |
47 | 무화과 | muhwagwa | quả sung |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về động vật
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 동물원 | dongmul-won | sở thú |
2 | 개 | gae | chó |
3 | 고양이 | goyang-i | mèo |
4 | 새 | sae | chim |
5 | 말 | mal | ngựa |
6 | 소 | so | bò |
7 | 쥐 | jwi | chuột |
8 | 햄스터 | haemseuteo | chuột đồng |
9 | 원숭이 | weonsung-i | con khỉ |
10 | 돼지 | dwaeji | con lợn |
11 | 사슴 | saseum | con nai |
12 | 코끼리 | kokkiri | con voi |
13 | 기린 | girin | hươu cao cổ |
14 | 염소 | yeomso | con dê |
15 | 황소 | hwangso | con bò |
16 | 고릴라 | gorilla | đười ươi |
17 | 나비 | nabi | bướm |
18 | 토끼 | tokki | con thỏ |
19 | 올챙이 | olchaeng-i | nòng nọc |
20 | 바퀴벌레 | bakwibeolle | con gián |
21 | 오리 | oli | con vịt |
22 | 사자 | saja | sư tử |
23 | 판다 | panda | con gấu |
24 | 너구리 | neoguri | gấu trúc |
25 | 늑대 | neugdae | con sói |
26 | 얼룩말 | eollugmal | ngựa vằn |
27 | 문어 | mun-eo | con bạch tuộc |
28 | 오징어 | ojing-eo | con mực |
29 | 생선 | saengseon | con cá |
30 | 새우 | saeu | con tôm |
31 | 뱀 | baem | rắn |
32 | 매 | mae | chim ưng |
33 | 말벌 | malbeol | ong vò vẽ |
34 | 잠자리 | jamjali | con chuồn chuồn |
35 | 파리 | pali | con ruồi |
36 | 낙타 | nagta | lạc đà |
37 | 상어 | sang-eo | cá mập |
38 | 돌고래 | dolgolae | cá heo |
39 | 잉어 | ing-eo | cá chép |
40 | 고등어 | godeung-eo | cá thu |
41 | 고래 | golae | cá voi |
42 | 악어 | ag-eo | cá sấu |
43 | 장어 | jang-eo | lươn |
44 | 게 | ge | cua |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về nghề nghiệp
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 의사 | ui-sa | bác sĩ |
2 | 유모 | yu-mo | bảo mẫu |
3 | 가수 | ga-su | ca sĩ |
4 | 경찰관 | gyeong-chal-kwan | cảnh sát |
5 | 선수 | seon-su | cầu thủ |
6 | 공무원 | gong-mu-won | nhân viên công chức |
7 | 감독 | gam-dok | đạo diễn |
8 | 요리사 | yo-ri-sa | đầu bếp |
9 | 배우 | baeu | diễn viên |
10 | 약사 | yak-sa | dược sĩ |
11 | 교수 | gyo-su | giáo sư |
12 | 화가 | hwa-ga | hoạ sĩ |
13 | 학생 | hak-saeng | học sinh |
14 | 안내원 | an-nae-won | hướng dẫn viên |
15 | 변호사 | byeon-ho-sa | luật sư |
16 | 판매원 | pan-mae-won | nhân viên bán hàng |
17 | 모델 | mo-del | người mẫu |
18 | 사진작가 | sa-jin-jak-ka | nhiếp ảnh gia |
19 | 농부 | nong-bu | nông dân |
20 | 어부 | eo-bu | ngư dân |
21 | 기자 | jak-ka | phóng viên, nhà báo |
22 | 대학생 | dae-hak-saeng | sinh viên |
23 | 운전사 | un-jeon-sa | tài xế |
24 | 통역사 | tong-yeok-sa | thông dịch viên |
25 | 비서 | bi-seo | thư ký |
26 | 박사 | bak-sa | tiến sĩ |
27 | 간호사 | kan-ho-sa | y tá |
28 | 연예인 | yeon-ye-in | nghệ sĩ |
29 | 번역가 | beon-yeok-sa | biên dịch viên |
30 | 소방관 | so-bang-kwan | lính cứu hoả |
31 | 작곡가 | jak-gok-ka | nhạc sĩ |
32 | 아나운서 | a-na-un-seo | phát thanh viên |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về trường học
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 강당 | kang-dang | giảng đường |
2 | 교수 연구실 | kyu-su yon-gu-sil | phòng giáo sư |
3 | 기숙사 | ki-suk-sa | ký túc xá |
4 | 농구 코트 | nong-gu kko-theu | sân bóng rổ |
5 | 도서관 | to-so-won | thư viện |
6 | 동아리 방 | ddong-ari-bang | phòng sinh hoạt clb |
7 | 무용실 | mu-yong-sil | phòng múa |
8 | 미술실 | mi-yong-sil | phòng mỹ thuật |
9 | 사무실 | sa-mu-sil | văn phòng |
10 | 서점 | so-jom | hiệu sách |
11 | 세미나실 | sae-mi-nol | phòng hội thảo |
12 | 셔틀버스 승차장 | syu-theu bo-seu | trạm xe đưa đón của trường học |
13 | 수영장 | su-yong-jang | hồ bơi |
14 | 연구실 / 실험실 | yon-gu-sil | phòng thí nghiệm |
15 | 야외 음악당 | ya-wae eum-mak-dang | sân khấu ngoài trời |
16 | 운동장 | un-dong-jang | sân vận động |
17 | 음악실 | eum-mak-sil | phòng âm nhạc |
18 | 체육관 | jae-yuk-kwan | nhà tập thể dục |
19 | 치료소 | ji-ryo-so | bệnh xá |
20 | 탈의실 | tha-li-sil | phòng thay đồ |
21 | 테니스 코트 | tae-ni-seu | sân tennis |
22 | 학과 사무실 | hak-kwa sa-mu-sil | văn phòng khoa |
23 | 학생 상담소 | hak-saeng sang-dam-so | phòng tư vấn sinh viên |
24 | 학생 식당 | hak-saeng sik-dang | canteen |
25 | 학생 회관 | hak-saeng hwi-kwan | hội quán sinh viên |
26 | 교수님 | kyu-su-nim | giáo sư |
27 | 교장 | kyu-jang | hiệu trưởng |
28 | 대학생 | dae-hak-saeng | sinh viên |
29 | 동창 | dong-jang | bạn học |
30 | 박사 | bak-sa | tiến sĩ |
31 | 반장 | ban-jan | lớp trưởng |
32 | 사학년 | sa-hang-nyeon | năm thứ tư |
33 | 삼학년 | sam-hyang-nyeon | năm thứ ba |
34 | 석사 | sok-sa | thạc sĩ |
35 | 선배 | son-bae | tiền bối |
36 | 선생님 | son-saeng-nim | giáo viên |
37 | 이학년 | i-hang-nyeon | năm thứ hai |
38 | 일학년 | i-rang-nyeon | năm thứ nhất |
39 | 조장 | jo-jang | tổ trưởng |
40 | 학생 | hak-saeng | học sinh |
41 | 후배 | hu-bae | hậu bối |
42 | 공책 | kong-jaek | vở |
43 | 교복 | kyu-bok | đồng phục |
44 | 교실 | kyu-sil | phòng học |
45 | 그림책 | keu-rim-jaek | sách tranh |
46 | 볼펜 | bul-ppaen | bút bi |
47 | 색연필 | sae-kyon-ppil | bút màu |
48 | 연필 | yon-ppil | bút chì |
49 | 자 | ja | thước kẻ |
50 | 책 | jaek | sách |
51 | 책가방 | jaek-ka-bang | cặp sách |
52 | 책상 | jaek-bang | bàn học |
53 | 초크 | jo-kko | phấn |
54 | 칠판 | jil-ppan | bảng đen |
55 | 컴퓨터 | kkom-pyu-tto | máy vi tính |
56 | 펜 | ppaen | bút mực |
57 | 필통 | ppil-ttong | hộp bút |
58 | 문방구 | mun-bang-gu | văn phòng phẩm |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về văn phòng
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 총무부 | chong-mu-pu | bộ phận hành chính |
2 | 경리부 | kyeong-li-pu | bộ phận kế toán |
3 | 인사부 | in-sa-bu | bộ phận nhân sự |
4 | 영업부 | yeong-eob-bu | bộ phận kinh doanh |
5 | 생산부 | saeng-san-pu | bộ phận sản xuất |
6 | 관리부 | koan-li-pu | bộ phận quản lý |
7 | 무역부 | mu-yeok-pu | bộ phận xuất nhập khẩu |
8 | 업무부 | eop-mu-pu | bộ phận nghiệp vụ |
9 | 가공반 | ka-kong-ban | bộ phận gia công |
10 | 검사반 | kom-sa-pan | bộ phận kiểm tra |
11 | 사무실 | sa-mu-sil | văn phòng |
12 | 직함 | ji-kham | cấp bậc, chức vụ |
13 | 사장 | sa-jang | chủ tịch, ceo |
14 | 회장 | hwe-jang | chủ tịch, tổng giám đốc |
15 | 부사장 | bu-sa-jang | phó giám đốc |
16 | 이사 | i-sa | giám đốc điều hành |
17 | 대표 | te-pyo | giám đốc chi nhánh |
18 | 과장 | kwa-jang | trưởng phòng |
19 | 팀장 | thim-jang | trưởng team |
20 | 대리 | te-ri | trợ lý |
21 | 서기 | so-ki | thư ký |
22 | 조장 | jo-sang | tổ trưởng |
23 | 회계 | hwe-kye | kế toán |
24 | 사원 | sa-won | nhân viên, tổ viên |
25 | 직장상사 | jik-jang-sang-sa | cấp trên |
26 | 부하직원 | bu-ha-ji-kwon | cấp dưới |
27 | 직장동료 | jik-jang-tong-nyo | đồng nghiệp |
28 | 월급명세서 | wol-geup-myeong-se-so | bảng lương |
29 | 월급 | wol-geup | lương |
30 | 연봉 | yeon-bong | lương năm |
31 | 기본월급 | gi-bon wol-geup | lương cơ bản |
32 | 보너스 | bo-neo-seu | tiền thưởng |
33 | 심야수당 | sim-ya-su-dang | tiền làm ca đêm |
34 | 잔업수당 | ja-neop-su-dang | tiền lương tăng ca, làm thêm giờ |
35 | 특근수당 | teuk-geun-su-dang | tiền lương ngày chủ nhật |
36 | 유해수당 | yu-hae-su-dang | tiền trợ cấp ngành độc hại |
37 | 퇴직금 | toe-jik-geum | trợ cấp thôi việc |
38 | 공제 | gong-je | khoản trừ |
39 | 의료보험료 | ui-ryo-bo-heom-ryo | phí bảo hiểm |
40 | 의료보험카드 | ui-ryo-bo-heom-ka-deu | thẻ bảo hiểm |
41 | 월급날 | wol-geup-nal | ngày trả lương |
42 | 가불 | ga-bul | ứng lương |
43 | 협상하다 | hyeo-sang-ha-da | bàn bạc, thảo luận |
44 | 명함을 주고 받다 | myeo-ha-meul ju-go-bat-da | trao đổi danh thiếp |
45 | 스캐너 | seu-kaen-neo | scan |
46 | 접대하다 | jeob- dae-ha-da | đón tiếp, tiếp đãi |
47 | 회신하다 | hoe-sin-ha-da | hồi đáp, trả lời |
48 | 입사하다 | ip-sa-ha-da | vào công ty |
49 | 근무하다 | geun-mu-ha-da | làm việc |
50 | 야간근무 | ya-gan-geun-mu | làm ca đêm |
51 | 주간근무 | ju-gan-geun-mu/ | làm ca ngày |
52 | 출장하다 | chul-jang-ha-da | đi công tác |
53 | 승진하다 | seung-jin-ha-da | thăng chức |
54 | 결근하다 | gyeol-geun-ha-da | nghỉ phép |
55 | 무단결근 | mo-dan-gyeol-geun | nghỉ không lý do |
56 | 퇴사하다 | toe-sa-ha-da | nghỉ việc |
57 | 사직서 | sa-jik-seo | đơn từ chức |
58 | 통계 도표 | tong-gyeo do-pyo | biểu đồ thống kê |
59 | 제출하다 | je-chul-ha-da | đề xuất |
60 | 진행 절차 | jin-haeng jeol-cha | thủ tục tiến hành |
61 | 초안준비 | cho-an-jun-bi | chuẩn bị bản thảo |
62 | 의결권 | ui-gyeol-gwon | quyền biểu quyết |
63 | 자본금 | ja-bon-geum | tiền vốn |
64 | 추가 출자 | chu-ga chul-ja | góp thêm vốn |
65 | 자본 동원 | ja-bon dong-won | huy động vốn |
66 | 채무를 변제하다 | chae-mu-reul byeon-je-ha-da | thanh toán công nợ |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về cây cối
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 나무 | namu | cây |
2 | 나뭇가지 | namusgaji | nhánh |
3 | 꽃봉오리 | kkochbong-oli | chồi |
4 | 풀 | pul | cỏ |
5 | 수풀 | supul | gỗ |
6 | 느티나무 | neutinamu | cây sồi |
7 | 잔디 | jandi | cỏ dại |
8 | 난초 | nancho | phong lan |
9 | 갈대 | galdae | sậy |
10 | 덩굴 | deonggul | cây nho |
11 | 전나무 | jeonnamu | cây thông |
12 | 대나무 | daenamu | tre |
13 | 민들레 | mindeulle | bồ công anh |
14 | 은행 나무 | eunhaeng namu | cây ngân hạnh |
15 | 단풍나무 | tanpungnamu | cây phong lá đỏ |
16 | 화살나무 | hoasalnamu | cây bụi phát sáng |
17 | 벚나무 | byeotnamu | cây anh đào |
18 | 행은목 나무 | haengeunmuk namu | cây thiết mộc lan |
19 | 금전수 | geumjeonsu | cây kim tiền |
20 | 산세비에리아/ | sansevieria | cây lưỡi hổ |
21 | 인동초 | indongjo | cây kim ngân |
22 | 양버즘 나무 | yangbojeum namu | cây tiêu huyền |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về hoa
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 장미 | jang-mi | hoa hồng |
2 | 난초 | nan-cho | hoa lan |
3 | 벚꽃 | beoj-kkoch | hoa anh đào |
4 | 로터스 | lo-teo-seu | hoa sen |
5 | 모란 | mo-lan | hoa mẫu đơn |
6 | 카네이션 | ka-nei-syeon | hoa cẩm chướng |
7 | 태양 꽃 | tae-yang kkoch | hoa hướng dương |
8 | 수국 | su-gug | hoa cẩm tú cầu |
9 | 백합 | baeg-hab | hoa huệ |
10 | 등나무 꽃 | deung-na-mu kkoch | hoa tử đằng |
11 | 국화 꽃 | gug-hwa kkoch | hoa cúc |
12 | 수선화 | su-seon-hwa | hoa thủy tiên |
13 | 라벤더 | la-ben-deo | hoa oải hương |
14 | 목련 꽃 | mog-lyeon kkoch | hoa mộc lan |
15 | 살구 꽃 | sal-gu kkoch | hoa mơ |
16 | 튤립 | tyul-lib | hoa tu-líp |
17 | 진달래 | jin-dal-lae | hoa đỗ quyên |
18 | 산수유꽃 | san-su-yu-kkoch | hoa sơn thù du |
19 | 베고니아 꽃 | be-go-ni-a kkoch | hoa hải đường |
20 | 보라색 꽃 | bo-la-saeg kkoch | hoa violet |
21 | 개나리 | naenari | hoa chuông vàng |
22 | 금잔화 | geumjanhwa | cúc vạn thọ |
23 | 매화 | maehwa | hoa mai |
24 | 맨드라미 | maendeurami | hoa mào gà |
25 | 목화 | mokhwa | hoa bông vải |
26 | 민들레 | mindeulre | bồ công anh |
27 | 백일홍 | baegilhong | bách nhật hồng |
28 | 백합 | baekhap | bách hợp |
29 | 아욱 | auk | cẩm quỳ |
30 | 봉선화 | bongseonhwa | hoa bóng nước |
31 | 도라지꽃 | dorajikkot | hoa chuông |
32 | 들국화 | deulgughwa | cúc dại |
33 | 나팔꽃 | napalkkot | loa kèn |
34 | 달리아 | dalria | thược dược |
35 | 등꽃 | deungkkot | hoa đậu tía |
36 | 라일락 | raillak | tử đinh hương |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về ẩm thực
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 김치찌개 | kimchichigae | canh kimchi |
2 | 김밥 | kimbap | cơm cuộn rong biển |
3 | 된장찌개 | duenjangchigae | canh tương |
4 | 콩나물국 | khongnamulguk | canh giá đỗ |
5 | 한식 | hansik | món hàn quốc |
6 | 김치 | kimchi | kim chi |
7 | 잡채 | japchae | miến trộn |
8 | 불고기 | bulgogi | thịt nướng |
9 | 삼겹살 | samgyeopsal | ba chỉ nướng |
10 | 냉면 | naengmyeon | mì lạnh |
11 | 우동 | udong | mì udon |
12 | 떡 | teok | bánh gạo |
13 | 비빔밥 | bibimbap | cơm trộn |
14 | 김 | gim | rong biển |
15 | 깍두기 | kakdugi | kim chi củ cải |
16 | 순두부찌개 | sundupuchigae | canh đậu hũ non |
17 | 삼계탕 | samgyethang | gà hầm sâm |
18 | 꼬리곰탕 | korigomthang | canh đuôi bò |
19 | 녹차 | nokcha | trà xanh |
20 | 미역 | miyeok | canh rong biển |
21 | 뻥튀기 | beongthuygi | bánh gạo |
22 | 후식 | husik | món tráng miệng |
23 | 생선회 | saeng seon hue | gỏi cá |
24 | 자장면 | jajangmyeon | mì tương đen |
25 | 식량 | siglyang | lương thực |
26 | 사식 | sasig | cơm tiếp viện (cơm đưa cho tù nhân) |
27 | 식료품 | siglyopum | nguyên liệu thực phẩm |
28 | 부식 | busig | món ăn phụ |
29 | 음식 | eumsig | thực phẩm, thức ăn |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về quốc gia
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 베트남 | be-theu-nam | Việt Nam |
2 | 한국 | han-guk | Hàn Quốc |
3 | 미국 | mi-guk | Mỹ (Hoa Kỳ) |
4 | 중국 | jung-guk | Trung Quốc |
5 | 일본 | il-bon | Nhật Bản |
6 | 독일 | dong-il | Đức |
7 | 이탈리아 | i-tal-li-a | Italia (Ý) |
8 | 몽골 | mong-kol | Mông Cổ |
9 | 말레이시아 | mal-le-i-si-a | Malaysia |
10 | 인도네시아 | in-do-ne-si-a | Indonesia |
11 | 프랑스 | pheu-rang-seu | Pháp |
12 | 캐나다 | khae-na-ta | Canada |
13 | 포르투갈 | pho-leu-thu-gal | Bồ Đào Nha |
14 | 터키 | theo-khi | Thổ Nhỹ Kỳ |
15 | 싱가포르 | sing-ga-po-reu | Singapore |
16 | 영국 | yeong-guk | Anh quốc |
17 | 스페인 | seu-phe-in | Tây Ban Nha |
18 | 스웬덴 | seu-wen-den | Thụy Sĩ |
19 | 핀란드 | phin-lan-deu | Phần Lan |
20 | 홀란드 | hol-lan-deu | Hà Lan |
21 | 폴란드 | phol-lan-deu | Ba Lan |
22 | 노르웨이 | no-reu-wue-i | Na Uy |
23 | 벨기에 | pel-gi-e | Bỉ |
24 | 러시아 | reo-si-a | Nga |
25 | 인도 | in-do | Ấn Độ |
26 | 태국 | thae-guk | Thái Lan |
27 | 대만 | de-man | Đài Loan |
28 | 필리핀 | phil-li-phin | Philippines |
29 | 파키스탄 | pa-khi-seu-than | Pakistan |
30 | 네팔 | ne-pal | Nepal |
31 | 멕시코 | mek-si-ko | Mexico |
32 | 헝가리 | heong-ga-ri | Hungary |
33 | 홍콩 | hong-kong | Hồng Kông |
34 | 이란 | i-ran | Iran |
35 | 이라크 | i-ra-keu | Iraq |
36 | 그리스 | keu-ri-seu | Hy Lạp |
37 | 이집트 | i-jip-theu | Ai Cập |
38 | 쿠바 | ku-pa | Cuba |
39 | 미얀마 | mi-yan-ma | Myanmar |
40 | 마카오 | ma-kao | Macao |
41 | 라오스 | lao-seu | Lào |
42 | 캄보디아 | kam-po-di-a | Campuchia |
43 | 칠레 | chil-le | Chile |
44 | 브라질 | peu-ra-jil | Brazil |
45 | 뉴질랜드 | nyu-jil-raen-deu | New Zealand |
46 | 호주 | ho-ju | Úc |
47 | 덴마크 | den-ma-keu | Đan Mạch |
48 | 동티모르 | dong-ti-mo-reu | Đông Timor |
49 | 오스트리아 | o-seu-teu-ri-a | Áo |
50 | 쿠웨이트 | ku-wei-i-teu | Kuwait |
51 | 아일랜드 | ail-len-deu | Ailen |
52 | 알제리 | al-jae-ri | Algeria |
53 | 불가리아 | pul-ga-ri-a | Bulgaria |
54 | 스리랑카 | seu-ri-lang-ka | Sri Lanka |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về danh lam thắng cảnh
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 국립공원 | kung-nip-kong-won | công viên quốc gia |
2 | 역사 유적지 | yok-sa yu-jok-ji | di tích lịch sử |
3 | 항구 도시 | hang-ku to-si | thành phố hải cảng |
4 | 왕릉 | wang-lung | lăng mộ vua |
5 | 탑 | thap | tháp |
6 | 박문관 | bak-mun-kwan | bảo tàng |
7 | 명소 | myong-so | danh lam thắng cảnh |
8 | 관광 명소 | kwan-kwang myong-so | nơi tham quan du lịch |
9 | 야경 | ya-kyong | cảnh đêm |
10 | 야시장 | ya-si-jang | chợ đêm |
11 | 유적지 | yu-jok-ji | di tích lịch sử, khu di tích |
12 | 재래시장 | je-re-si-jang | chợ truyền thống |
13 | 관광지 | kwan-kwang-ji | địa điểm du lịch |
14 | 산 | san | núi |
15 | 산 정상 | san jong-sang | đỉnh núi |
16 | 바다 | ba-ta | biển |
17 | 해수욕장 | he-su-yok-jang | bãi biển |
18 | 계곡 | kye-kok | khe núi, thung lũng |
19 | 해변 | he-byon | bờ biển |
20 | 유물 | yu-mul | di tích, di vật |
21 | 바닷가 | ba-tat-ka | bờ biển |
22 | 절 | jol | chùa chiền |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về máy móc, điện tử
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 장갑 | jang-gap | bao tay |
2 | 전기 | jeon-gi | điện |
3 | 전선 | jeon-seon | dây điện |
4 | 기계 | gi-gye | máy móc |
5 | 미싱기 | mi-sing-gi | máy may |
6 | 특종미싱 | teuk-jong-mi-sing | máy công nghiệp |
7 | 섬유기계 | seom-yu-gi-gye | máy dệt |
8 | 프레스 | peu-le-seu | máy dập |
9 | 자주기계 | ja-ju-gi-gye | máy thêu |
10 | 코바늘 | ko-ba-neul | que đan len |
11 | 다리미 | da-ri-mi | bàn ủi, bàn là |
12 | 오바 | o-ba | vắt sổ, máy vắt sổ |
13 | 재단기 | jae-dan-gi | máy cắt |
14 | 망치 | mang-chi | búa |
15 | 나사 | na-sa | đinh ốc |
16 | 손수레 | son-su-re | xe kéo tay, xe rùa |
17 | 스위치 | seu-wi-chi | công tắc |
18 | 용접기 | yong-jeop-gi | máy hàn |
19 | 컴퓨터 | keom-pyu-teo | máy vi tính |
20 | 복사기 | bok-sa-gi | máy photocopy |
21 | 팩스기 | paek-su-gi | máy fax |
22 | 전화기 | jeon-hwa-gi | điện thoại bàn |
23 | 프린터기 | peu-rin-teo-gi | máy in |
24 | 계산기 | gye-san-gi | máy tính |
25 | 소화기 | so-hwa-gi | bình chữa cháy |
26 | 가공반 | ga-gong-ban | bộ phận (chuyền) gia công |
27 | 포장반 | po-jang-ban | bộ phận (chuyền) đóng gói |
28 | 검사반 | geom-sa-ban | bộ phận (chuyền) kiểm tra |
29 | 반 | ban | chuyền |
30 | 포장기 | po-jang-gi | máy đóng gói |
31 | 플러그 | peulleogeu | phích điện |
32 | 스위치 | seuwichi | công tắc |
33 | 전원차단 | jeon-wonchadan | tắt công tắc nguồn |
34 | 전원 | jeon-won | công tắc nguồn |
35 | 차단기 | chadangi | cầu dao |
36 | 퓨즈 | pyujeu | cầu chì |
37 | 케이블 | keibeul | dây cáp |
38 | 경보기 | gyeongbogi | chuông báo điện |
39 | 발동기 | baldong-gi | máy phát điện |
40 | 전선 | jeonseon | dây dẫn điện |
41 | 콘센트 | konsenteu | ổ cắm điện |
42 | 변압기 | byeon-abgi | máy biến áp |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về cơ thể người
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 머리 | meoli | đầu |
2 | 머리카락 | meolikalag | tóc |
3 | 얼굴 | eolgul | gương mặt |
4 | 이마 | ima | trán |
5 | 눈썹 | nunsseob | lông mày |
6 | 속눈썹 | sognunsseob | lông mi |
7 | 눈 | nun | mắt |
8 | 눈꺼풀 | nunkkeopul | mí mắt |
9 | 코 | ko | mũi |
10 | 뺨 | ppyam | gò má |
11 | 입 | ib | miệng |
12 | 입술 | ibsul | môi |
13 | 턱수염 | teogsuyeom | râu |
14 | 이 | i | răng |
15 | 앞니 | apni | răng cửa |
16 | 송곳니 | song-gosni | răng nanh |
17 | 어금니 | eogeumni | răng hàm |
18 | 사랑니 | salangni | răng khôn |
19 | 잇몸 | ismom | lợi |
20 | 혀 | hyeo | lưỡi |
21 | 턱 | teog | cằm |
22 | 귓구멍 | gwisgumeong | lỗ tai |
23 | 결후 | gyeolhu | yết hầu |
24 | 목 | mog | cổ họng |
25 | 어깨 | eokkae | vai |
26 | 가슴 | gaseum | ngực |
27 | 배 | bae | bụng |
28 | 배꼽 | baekkob | rốn |
29 | 허리 | heoli | eo |
30 | 엉덩이 | eongdeong i | mông |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về thời tiết
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 계절 | gyejeol | mùa |
2 | 봄 | bom | mùa xuân |
3 | 여름 | yeoleum | mùa hạ |
4 | 가을 | ga-eul | mùa thu |
5 | 겨울 | gyeoul | mùa đông |
6 | 우기 | ugi | mùa mưa |
7 | 장마철 | jangmacheol | mùa mưa dầm |
8 | 건기 | geongi | mùa nắng |
9 | 날씨가 따뜻하다 | nalssiga ttatteushada | thời tiết ấm áp |
10 | 쌀쌀하다 | ssalssalhada | se se lạnh |
11 | 꽃샘추위 | kkochsaemchuwi | rét nàng bân |
12 | 이슬비 | iseulbi | mưa phùn |
13 | 눈내리다 | nunnaelida | tuyết rơi |
14 | 첫눈 | cheosnun | tuyết đầu mùa |
15 | 함박눈 | hambagnun | bông tuyết |
16 | 눈 | nun | tuyết |
17 | 해 | he | nắng |
18 | 날시 | nalssi | thời tiết |
19 | 서리 | seoli | sương |
20 | 날씨가 나쁘다 | nalssiga nappeuda | thời tiết xấu |
21 | 밤안개 | bam-angae | sương đêm |
22 | 물안개 | mul-angae | sương mù |
23 | 새벽안개 | angaega kkida | sương ban mai |
24 | 바람 | balam | gió |
25 | 선풍 | seonpung | gió lốc |
26 | 몬순 (계절풍) | monsun (gyejeolpung) | gió mùa |
27 | 태풍 | taepung | gió bão |
28 | 광풍 | gwangpung | cuồng phong, gió bão |
29 | 덥다 | deobda | nóng |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về màu sắc
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 빨간색 – 붉은색 | bbal-kan-sek / buk-reun-sek | màu đỏ |
2 | 무색 | musaeg | không màu |
3 | 색 – 색깔 | sek / sek-kkal | màu sắc |
4 | 검정색 – 까만색 | keom-jeong-sek / kka-man-sek | đen |
5 | 주황색 – 오렌지색 | ju-hoang-sek / o-ren-ji-sek | màu da cam |
6 | 주홍색 | juhongsaeg | đỏ hồng |
7 | 심홍색 | simhongsaeg | đỏ thẫm |
8 | 장밋빛 | jangmisbich | hồng nhạt, hồng đào |
9 | 하얀색 – 화이트색 / 흰색 | ha-yan-sek / hoa-i-theu-sek / huin-sek | màu trắng |
10 | 청록색 | cheonglogsaeg | màu lam |
11 | 노란색 – 황색 | no-ran-sek / hoang-sek | màu vàng |
12 | 초록색 – 녹색 | jo-rok-sek / nok-sek | xanh lá |
13 | 색깔이 진하다 | saegkkal-i jinhada | màu đậm |
14 | 제비꽃 | je-bi-kkok | tím violet |
15 | 보라색 – 자주색 – 자색 | bolasaeg – jajusaeg – jasaeg | tím |
16 | 금색 | keum-sek | màu vàng (kim loại) |
17 | 은색 | eun-sek | màu bạc |
18 | 밤색 / 갈색 | bam-sek | màu nâu |
19 | 회색 | hoe-sek | màu xám |
20 | 남색 | nam-sek | xanh da trời đậm |
21 | 파란색 – 청색 – 푸른색 | pa-ran-sek / cheong-sek / pu-reun-sek | màu xanh da trời |
22 | 핑크색 – 분홍색 | ping-kheu-sek / bun-hong-sek | màu hồng |
23 | 색깔이 연하다 | saegkkal-i yeonhada | màu nhạt |
Từ tiếng Hàn có phiên âm về thời trang
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 바지 | baji | quần |
2 | 스카프 | seukapeu | khăn quàng |
3 | 잠바 | jamba | áo khoác |
4 | 치마 | chima | váy |
5 | 한복 | hanbog | han bok (trang phục truyền thống ở Hàn Quốc) |
6 | 면 | myeon | cotton |
7 | 아동복 | adongbog | quần áo trẻ em |
8 | 잠옷 | jam-os | đồ ngủ |
9 | 수영복 | suyeongbog | áo tắm |
10 | 내복 | naebog | quần áo lót |
11 | 팬츠 | paencheu | quần áo thể thao |
12 | 우비 | ubi | áo mưa |
13 | 정장 | jeongjang | lễ phục |
14 | 평상복 | pyeongsangbog | áo quần thường ngày |
15 | 웨딩드레스 | wedingdeuleseu | váy cưới |
16 | 신발 | sinbal | giày dép |
17 | 손수건 | sonsugeon | khăn tay |
18 | 벨트 | belteu | thắt lưng |
19 | 안경 | angyeong | kính mắt |
20 | 손가방 | songabang | túi xách |
21 | 손목시계 | sonmogsigye | đồng hồ đeo tay |
22 | 빗 | bis | lược |
23 | 손거울 | songeoul | gương |
24 | 양복 | yangbog | áo vest |
25 | 티셔츠 | tisyeocheu | áo T – shirts |
26 | 나시 | nasi | áo hai dây |
27 | 원피스 | wonpiseu | đầm |
Trên đây là tổng hợp 1000 từ tiếng Hàn thông dụng có phiên âm về nhiều chủ đề, lĩnh vực trong đời sống. Đừng quên lưu lại để học thêm thật nhiều từ vựng nhé. Chúc các bạn chinh phục tiếng Hàn thành công!