Từ vựng tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong hội thoại, giúp cuộc trò chuyện, giao tiếp của bạn trở nên sôi nổi và thú vị hơn. Sử dụng từ vựng linh hoạt có thể giúp giảm sự nhàm chán trong cuộc hội thoại.
Ở bài viết này, Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội sẽ tổng hợp cho bạn 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất. Vậy nên bạn hãy lưu về để học dần nhé, mỗi ngày một ít chắc chắn bạn sẽ thành thạo tiếng Trung một cách dễ dàng.
Từ vựng thông dụng HSK 1
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 爱 | ài | Yêu, thích |
2 | 爱好 | ài hào | Sở thích |
3 | 爸爸 | bàba | Cha, bố |
4 | 吧 | ba | Nào, nhé, chứ |
5 | 白 | bái | Trắng |
6 | 白天 | báitiān | Ban ngày |
7 | 百 | bǎi | Một trăm |
8 | 班 | bān | Lớp |
9 | 半 | bàn | Một nửa |
10 | 半年 | bàn nián | Nửa năm |
11 | 半天 | bàn tiān | Nửa ngày |
12 | 帮 | bāng | Giúp đỡ |
13 | 包 | bāo | Cái túi, cái bao |
14 | 包子 | bāozi | Bánh bao |
15 | 杯 | bēi | Cốc, ly |
16 | 杯子 | bēizi | Cốc, chén |
17 | 北边 | běibiān | Phía Bắc |
18 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
19 | 本 | běn | Quyển, cuốn |
20 | 本子 | běn zi | Vở, quyển vở |
21 | 别 | bié | Đừng, không được |
22 | 别的 | biéde | Cái khác |
23 | 病人 | bìngrén | Bệnh nhân |
24 | 不大 | bú dà | Nhỏ |
25 | 不对 | búduì | Không đúng |
26 | 不客气 | bú kèqi | Không có gì |
27 | 不用 | búyòng | Không cần |
28 | 不 | bù | Không |
29 | 菜 | cài | Đồ ăn, món ăn |
30 | 茶 | chá | Trà |
31 | 常常 | chángcháng | Thường thường |
32 | 唱 | chàng | Hát |
33 | 唱歌 | chànggē | Hát, ca hát |
34 | 车票 | chēpiào | Vé xe |
35 | 车站 | chēzhàn | Bến xe |
36 | 吃 | chī | Ăn |
37 | 吃饭 | chīfàn | Ăn cơm |
38 | 出来 | chūlái | Xuất hiện, đi ra |
39 | 出去 | chūqù | Ra ngoài |
40 | 穿 | chuān | Mặc |
41 | 床 | chuáng | Giường, đệm |
42 | 错 | cuò | Sai |
43 | 打 | dǎ | Đánh, bắt |
44 | 打车 | dǎchē | Bắt xe |
45 | 打电话 | dǎ diànhuà | Gọi điện |
46 | 打球 | dǎ qiú | Chơi bóng |
47 | 大学 | dàxué | Đại học |
48 | 大学生 | dàxuéshēng | Sinh viên đại học |
49 | 得到 | dédào | Đạt được, nhận được |
50 | 等 | děng | Đợi, chờ |
51 | 地上 | dìshang | Trên mặt đất |
52 | 地图 | dìtú | Bản đồ |
53 | 点 | diǎn | Ít, chút, hơi |
54 | 电话 | diànhuà | Điện thoại |
55 | 电脑 | diànnǎo | máy tính |
56 | 电视 | diànshì | Truyền hình, TV |
57 | 电影 | diànyǐng | Phim, điện ảnh |
58 | 电影院 | diànyǐngyuàn | Rạp chiếu phim |
59 | 东边 | dōngbian | Phía đông |
60 | 东西 | dōngxi | Đồ đạc, đồ vật |
61 | 动作 | dòngzuò | Động tác, hoạt động |
62 | 读书 | dúshū | Đọc sách |
63 | 对不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi |
64 | 多少 | duōshǎo | Bao nhiêu |
65 | 儿子 | érzi | Con trai |
66 | 饭店 | fàndiàn | Nhà hàng, quán ăn |
67 | 房间 | fángjiān | Căn phòng |
68 | 房子 | fángzi | Căn nhà, căn hộ |
69 | 放学 | fàngxué | Tan học |
70 | 飞机 | fēijī | Máy bay |
71 | 分 | fēn | Phút |
72 | 风 | fēng | Gió |
73 | 干净 | gānjìng | Sạch sẽ |
74 | 干什么 | gànshénme | Làm gì đó |
75 | 高兴 | gāoxìng | Vui vẻ, vui mừng |
76 | 哥哥 | gēge | Anh trai |
77 | 歌 | gē | Bài hát |
78 | 工作 | gōngzuò | Công việc |
79 | 关上 | guānshàng | Khép vào |
80 | 国 | guó | Đất nước, nhà nước |
81 | 国外 | guó wài | Nước ngoài |
82 | 汉语 | Hànyǔ | Tiếng Trung |
83 | 汉字 | Hànzì | Chữ Hán |
84 | 好 | hǎo | Tốt, đẹp |
85 | 好吃 | hǎochī | Ngon |
86 | 好看 | hǎokàn | Xinh, đẹp |
87 | 喝 | hē | Uống |
88 | 火车 | huǒchē | Xe lửa |
89 | 机场 | jīchǎng | Sân bay |
90 | 机票 | jīpiào | Vé máy bay |
91 | 记得 | jìde | Ghi nhớ |
92 | 家 | jiā | Nhà |
93 | 家人 | jiārén | Người nhà |
94 | 见面 | jiànmiàn | Gặp mặt |
95 | 介绍 | jièshào | Giới thiệu |
96 | 觉得 | juéde | Cảm thấy |
97 | 开玩笑 | kāi wánxiào | Nói đùa |
98 | 看到 | kàndào | Nhìn thấy |
99 | 考试 | kǎoshì | Kỳ thi |
100 | 妹妹 | mèimei | Em gái |
Từ vựng thông dụng HSK 2
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 爱情 | àiqíng | Tình yêu |
2 | 安静 | ānjìng | Yên lặng |
3 | 爱人 | àirén | Vợ, chồng |
4 | 安全 | ānquán | An toàn |
5 | 班长 | bānzhǎng | Lớp trưởng |
6 | 办公室 | bàngōngshì | Phòng làm việc |
7 | 半夜 | bànyè | Nửa đêm |
8 | 饱 | bǎo | Ăn no |
9 | 报名 | bàomíng | Đăng ký, báo danh |
10 | 笔记 | bǐjì | Ghi chép |
11 | 笔 | bǐ | Bút |
12 | 必须 | bìxū | Nhất định, phải |
13 | 遍 | biàn | Lần |
14 | 表 | biǎo | Đồng hồ |
15 | 表示 | biǎoshì | Bày tỏ, thể hiện |
16 | 不够 | bùgòu | Chưa đủ |
17 | 不要 | bùyào | Không cần, đừng |
18 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | Ngại quá |
19 | 不满 | bùmǎn | Không hài lòng |
20 | 菜单 | càidān | Thực đơn |
21 | 参加 | cānjiā | Tham gia |
22 | 査 | chá | Tra cứu |
23 | 常见 | cháng jiàn | Thường thấy |
24 | 常用 | cháng yòng | Thông dụng |
25 | 超市 | chāoshì | Siêu thị |
26 | 车辆 | chēliàng | Phương tiện giao thông |
27 | 成 | chéng | Hoàn thành |
28 | 成绩 | chéngjì | Thành tích, thành tựu |
29 | 重新 | chóngxīn | Làm lại từ đầu |
30 | 出发 | chūfā | Xuất phát |
31 | 出租车 | chū zū chē | Xe cho thuê |
32 | 春天 | chūntiān | Mùa xuân |
33 | 词典 | cídiǎn | Từ điển |
34 | 答应 | dāying | Trả lời |
35 | 大海 | dàhǎi | Biển cả, đại dương |
36 | 大家 | dàjiā | Mọi người |
37 | 大人 | dàrén | Người lớn |
38 | 大声 | dà shēng | Nói to, lớn tiếng |
39 | 大自然 | dàzìrán | Thiên nhiên |
40 | 道 | dào | Con đường |
41 | 道路 | dàolù | Đường phố |
42 | 得出 | déchū | Thu được, đạt được |
43 | 地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm |
44 | 地铁站 | dìtiězhàn | Ga tàu điện ngầm |
45 | 冬天 | dōngtiān | Mùa đông |
46 | 懂得 | dǒngde | Hiểu được |
47 | 动物 | dòngwù | Động vật |
48 | 短信 | duǎnxìn | Tin nhắn |
49 | 队 | duì | Đội, nhóm |
50 | 队长 | duì zhǎng | Đội trưởng,nhóm trưởng |
51 | 对话 | duìhuà | Đối thoại, hội thoại |
52 | 对面 | duìmiàn | Đối diện |
53 | 多久 | duōjiǔ | Bao lâu |
54 | 发现 | fāxiàn | Phát hiện |
55 | 多云 | duōyún | Nhiều mây |
56 | 方便 | fāngbiàn | Thuận tiện |
57 | 方便面 | fāngbiànmiàn | Mì ăn liền, mì tôm |
58 | 方向 | fāngxiàng | Phương hướng |
59 | 放心 | fàngxīn | Yên tâm |
60 | 分开 | fēnkāi | Xa cách, tách biệt |
61 | 分数 | fēnshù | Điểm số |
62 | 分钟 | fēnzhōng | Phút |
63 | 服务 | fúwù | Phục vụ |
64 | 复习 | fùxí | Ôn tập |
65 | 改变 | gǎibiàn | Thay đổi |
66 | 感动 | gǎndòng | Cảm động |
67 | 感觉 | gǎnjué | Cảm thấy, cảm nhận |
68 | 感谢 | gǎnxiè | Lời cảm ơn |
69 | 刚才 | gāngcái | Vừa nãy, hồi nãy |
70 | 高级 | gāojí | Cao cấp |
71 | 公交车 | gōngjiāochē | Xe buýt công cộng |
72 | 公路 | gōnglù | Quốc lộ |
73 | 公司 | gōngsī | Công ty |
74 | 公园 | gōngyuán | Công viên |
75 | 狗 | gǒu | Con chó |
76 | 故事 | gùshì | Câu chuyện |
77 | 顾客 | gùkè | Khách hàng |
78 | 关心 | guānxīn | Quan tâm |
79 | 广场 | guǎngchǎng | Quảng trường |
80 | 广告 | guǎnggào | Quảng cáo |
81 | 国际 | guójì | Quốc tế |
82 | 海边 | hǎi biān | Bờ biển |
83 | 喊 | hǎn | Kêu, gọi |
84 | 好多 | hǎoduō | Rất nhiều |
84 | 好人 | hǎorén | Người tốt |
86 | 好像 | hǎoxiàng | Hình như |
87 | 合适 | héshì | Phù hợp |
88 | 黑色 | hēisè | Màu đen |
89 | 红色 | hóngsè | Màu đỏ |
90 | 后来 | hòulái | Sau này |
91 | 忽然 | hūrán | Đột nhiên |
92 | 护照 | hùzhào | Hộ chiếu |
93 | 花园 | huāyuán | Vườn hoa |
94 | 画儿 | huàr | Bức tranh |
95 | 画家 | huàjiā | Họa sĩ |
96 | 坏人 | huàirén | Người xấu |
97 | 黄 | huáng | Vàng |
98 | 计算机 | jìsuànjī | Máy tính |
99 | 加油 | jiāyóu | Cố lên |
100 | 家庭 | jiātíng | Gia đình |
Từ vựng thông dụng HSK 3
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 阿姨 | ā yí | Cô, dì |
2 | 办公室 | bàn gōng shì | Công ty |
3 | 报纸 | bào zhǐ | Báo chí |
4 | 比赛 | bǐ sài | Thi đâu |
5 | 表演 | biǎo yǎn | Biểu diễn |
6 | 宾馆 | bīn guǎn | Khách sạn |
7 | 冰箱 | bīng xiāng | Tủ lạnh |
8 | 衬衫 | chèn shān | Áo sơ mi |
9 | 城市 | chéng shì | Thành phố |
10 | 迟到 | chí dào | Đến muộn |
11 | 出现 | chū xiàn | Xuất hiện |
12 | 聪明 | cōng ming | Thông minh |
13 | 打扫 | dǎ sǎo | Quét dọn |
14 | 当然 | dāng rán | Đương nhiên |
15 | 担心 | dān xīn | Lo lắng |
16 | 地方 | dì fāng | Địa phương |
17 | 地图 | dì tú | Bản đồ |
18 | 电梯 | diàn tī | Thang máy |
19 | 动物 | dòng wù | Động vật |
20 | 短 | duǎn | Ngắn |
21 | 锻炼 | duàn liàn | Tập luyện, rèn luyện |
22 | 发现 | fā xiàn | Phát hiện |
23 | 方便 | fāng biàn | Thuận tiện |
24 | 复习 | fù xí | Ôn tập |
25 | 放心 | fàng xīn | Yên tâm |
26 | 感冒 | gǎn mào | Bị cảm |
27 | 刚才 | gāng cái | Vừa, vừa mới |
28 | 更 | gèng | Hơn nữa, càng , thêm |
29 | 刮风 | guā fēng | Gió thổi |
30 | 关心 | guān xīn | Quan tâm |
31 | 果汁 | guǒ zhī | Nước hoa quả |
32 | 害怕 | hài pà | Sợ |
33 | 环境 | huán jìng | Môi trường, hoàn cảnh |
34 | 会议 | huì yì | Hội nghị |
35 | 机会 | jī huì | Cơ hội, dịp |
36 | 记得 | jì dé | Nhớ, nhớ được |
37 | 检查 | jiǎn chá | Kiểm tra |
38 | 简单 | jiǎn dān | Đơn giản |
39 | 健康 | jiàn kāng | Khỏe mạnh |
40 | 见面 | jiàn miàn | Gặp nhau |
41 | 教 | jiāo | Dạy |
42 | 脚 | jiǎo | Chán |
43 | 结婚 | jié hūn | Kết hôn |
44 | 解决 | jiě jué | Giải quyết |
45 | 经常 | jīng cháng | Thường xuyên |
46 | 经理 | jīng lǐ | Giám đốc |
47 | 决定 | jué dìng | Quyết định |
48 | 可爱 | kě ài | Đáng yêu, dễ thương |
49 | 空调 | kōng tiáo | Điều hòa |
50 | 裤子 | kù zi | Quần |
51 | 邻居 | lín jū | Hàng xóm |
52 | 满意 | mǎn yì | Hài lòng |
53 | 面包 | miàn bāo | Bánh mì |
54 | 音乐 | yīn yuè | Âm nhạc |
55 | 年轻 | nián qīng | Trẻ |
56 | 奇怪 | qí guài | Kỳ lạ |
57 | 普通话 | pǔ tōng huà | Tiếng phổ thông |
58 | 铅笔 | qiān bǐ | Bút chì |
59 | 认真 | rèn zhēn | Chăm chỉ, nghiêm túc |
60 | 容易 | róng yi | Dễ dàng |
61 | 生气 | shēng qì | Tức giận |
62 | 瘦 | shòu | Gầy |
63 | 舒服 | shū fu | Thoải mái, dễ chịu |
64 | 水平 | shuǐ píng | Trình độ |
65 | 司机 | sī jī | Lái xe |
66 | 特别 | tè bié | Đặc biệt |
67 | 体育 | tǐ yù | Thể thao |
68 | 同事 | tóng shì | Đồng nghiệp |
69 | 忘记 | wàng jì | Quên |
70 | 位 | wèi | Chỗ, nơi |
71 | 习惯 | xí guàn | Quen |
72 | 相同 | xiāng tóng | Giống nhau, tương đồng |
73 | 相信 | xiāng xìn | Tin tưởng |
74 | 小心 | xiǎo xīn | Cẩn thận |
75 | 新闻 | xīn wén | Tin tức |
76 | 兴趣 | xìng qǔ | Hứng thú |
77 | 选择 | xuǎn zé | Tuyển chọn |
78 | 要求 | yāo qiú | Yêu cầu |
79 | 一定 | yī dìng | Chính xác, nhất định |
80 | 一共 | yī gòng | Tổng cộng |
81 | 一会儿 | yī huǐ er | Một lát, một chốc |
82 | 一直 | yī zhí | Luôn luôn |
83 | 以前 | yǐ qián | Trước đây |
84 | 以后 | yǐ hòu | Sau này |
84 | 以为 | yǐ wéi | Cho rằng |
86 | 印象 | yìn xiàng | Ấn tượng |
87 | 游戏 | yóu xì | Trò chơi |
88 | 有名 | yǒu míng | Nổi tiếng |
89 | 愿意 | yuàn yì | Bằng lòng, mong muốn |
90 | 站 | zhàn | Đừng |
91 | 照顾 | zhào gù | Chăm sóc |
92 | 照相机 | zhào xiàng jī | Máy chụp ảnh |
93 | 周末 | zhōu mò | Cuối tuần |
94 | 祝 | zhù | Chúc mừng |
95 | 自己 | zì jǐ | Bản thân |
96 | 作业 | zuò yè | Bài tập về nhà |
97 | 最近 | zuì jìn | Gần đây, dạo này |
98 | 只 | zhǐ | Chỉ |
99 | 中间 | zhōng jiān | Ở giữa, bên trong |
100 | 作用 | zuò yòng | Tác dụng |
Từ vựng thông dụng HSK 4
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 按时 | àn shí | Đúng hạn |
2 | 保护 | bǎo hù | Che chở, bảo vệ |
3 | 抱 | bào | Ôm |
4 | 倍 | bèi | Lần |
5 | 笨 | bèn | Ngốc nghếch |
6 | 比如 | bǐ rú | Ví dụ như |
7 | 毕业 | bì yè | Tốt nghiệp |
8 | 标准 | biāo zhǔn | Tiêu chuẩn |
9 | 表扬 | biǎo yáng | Tuyên dương |
10 | 材料 | cái liào | Tài liệu |
11 | 尝 | cháng | Nếm |
12 | 成为 | chéng wéi | Trở thành |
13 | 诚实 | chéng shí | Trung thực |
14 | 吃惊 | chī jīng | Ngạc nhiên |
15 | 重新 | chóng xīn | Làm lại |
16 | 出差 | chū chāi | Đi công tác |
17 | 厨房 | chú fáng | Phòng bếp |
18 | 打扮 | dǎ bàn | Trang điểm |
19 | 打折 | dǎ zhé | Giảm giá |
20 | 大使馆 | dà shǐ guǎn | Đại sứ quán |
21 | 戴 | dài | Đeo |
22 | 地址 | dì zhǐ | Địa chỉ |
23 | 调查 | diào chá | Điều tra |
24 | 堵车 | dǔ chē | Tắc đường |
25 | 儿童 | ér tóng | Trẻ con |
26 | 法律 | fǎ lǜ | Pháp luật |
27 | 翻译 | fān yì | Phiên dịch |
28 | 烦恼 | fán nǎo | Phiền não |
29 | 方法 | fāng fǎ | Phương pháp |
30 | 房东 | fáng dōng | Chủ nhà |
31 | 放暑假 | fàng shǔ jià | Nghỉ hè |
32 | 放松 | fàng sōng | Thư giãn |
33 | 感动 | gǎn dòng | Cảm động |
34 | 感情 | gǎn qíng | Tình cảm |
35 | 感觉 | gǎn jué | Cảm giác |
36 | 购物 | gòu wù | Mua sắm |
37 | 顾客 | gù kè | Khách hàng |
38 | 管理 | guǎn lǐ | Quản lý |
39 | 活泼 | huó pō | Hoạt bát |
40 | 积极 | jī jí | Tích cực |
41 | 计划 | jì huà | Kế hoạch |
42 | 家具 | jiā jù | Đồ gia dụng |
43 | 价格 | jià gé | Giá cả |
44 | 坚持 | jiān chí | Kiên trì |
45 | 减肥 | jiǎn féi | Giảm béo |
46 | 将来 | jiāng lái | Tương lai |
47 | 交流 | jiāo liú | Giao lưu |
48 | 骄傲 | jiāo ào | Kiêu ngạo |
49 | 教育 | jiào yù | Giáo dục |
50 | 节约 | jié yuē | Tiết kiệm |
Từ vựng thông dụng HSK 5
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 安慰 | ān wèi | An ủi |
2 | 爱惜 | ài xī | Quý trọng |
3 | 爱护 | ài hù | Yêu thương |
4 | 爱心 | ài xīn | Lòng tốt |
5 | 暗 | àn | Tốt |
6 | 包括 | bāo kuò | Bao gồm |
7 | 宝贵 | bǎo guì | Quý báu |
8 | 保险 | bǎo xiǎn | Bảo hiểm |
9 | 报道 | bào dào | Đưa tin, bản tin |
10 | 报告 | bào gào | Báo cáo |
11 | 本质 | běn zhì | Bản chất |
12 | 表达 | biǎo dá | Diễn đạt |
13 | 表情 | biǎo qíng | Biểu cảm |
14 | 采访 | cǎi fǎng | Phỏng vấn |
15 | 参考 | cān kǎo | Tham khảo |
16 | 惭愧 | cán kuì | Hổ thẹn |
17 | 吵架 | chǎo jià | Cãi vã |
18 | 成长 | chéng zhǎng | Trưởng thành |
19 | 创造 | chuàng zào | Sáng tạo |
20 | 词汇 | cí huì | Từ vựng |
21 | 打交道 | dǎ jiāo dào | Kết bạn |
22 | 单纯 | dān chún | Ngây thơ |
23 | 耽误 | dān wù | Bỏ lỡ |
24 | 当心 | dāng xīn | Để tâm, lưu tâm |
25 | 改善 | gǎi shàn | Cải thiện |
26 | 干脆 | gān cuì | Dứt khoát |
27 | 告别 | gào bié | Từ biệt |
28 | 个性 | gè xìng | Cá tính |
29 | 海鲜 | hǎi xiān | Hải sản |
30 | 行业 | háng yè | Ngành nghề |
31 | 合作 | hé zuò | Hợp tác |
32 | 怀念 | huái niàn | Hoài niệm |
33 | 集中 | jí zhōng | Tập trung |
34 | 艰苦 | jiān kǔ | Gian khổ |
35 | 健身 | jiàn shēn | Tập thể dục |
36 | 交际 | jiāo jì | Giao tiếp |
37 | 阶段 | jiē duàn | Giai đoạn |
38 | 开放 | kāi fàng | Mở cửa |
39 | 靠 | kào | Dựa dẫm, dựa vào |
40 | 可怕 | kě pà | Đáng sợ |
41 | 口味 | kǒu wèi | Khẩu vị |
42 | 夸 | kuā | Khen |
43 | 老板 | lǎo bǎn | Ông chủ |
44 | 老实 | lǎo shí | Thật thà |
45 | 力量 | lì liàng | Sức mạnh |
46 | 利润 | lì rùn | Lợi nhuận |
47 | 利益 | lì yì | Lợi ích |
48 | 连忙 | lián máng | Vội vã |
49 | 连续 | lián xù | Liên tục |
50 | 恋爱 | liàn ài | Yêu đương |
Từ vựng thông dụng HSK 6
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 拨打 | bōdǎ | Gọi đến |
2 | 波动 | bōdòng | Không ổn định |
3 | 采纳 | cǎinà | Tiếp thu, tiếp nhận |
4 | 残酷 | cánkù | Tàn khốc, khắc nghiệt |
5 | 策略 | cèlüè | Kế hoạch, chiến lược |
6 | 拆迁 | chāiqiān | Tháo dỡ, phá bỏ |
7 | 车牌 | chēpái | Biển số xe |
8 | 撤销 | chèxiāo | Bỏ, hủy bỏ |
9 | 崇拜 | chóngbài | Thần tượng |
10 | 传言 | chuányuán | Tin đồn, đồn đại |
11 | 抵达 | dǐdá | Đến, đến nơi |
12 | 地名 | dìmíng | Địa danh |
13 | 电器 | diànqì | Đồ điện |
14 | 多媒体 | Duōméitǐ | Đa phương tiện |
15 | 发言 | fāyán | Phát biểu, tham luận |
16 | 稿子 | gǎoz | Bản thảo, bài viết |
17 | 观光 | guānguāng | Thăm quan, du lịch |
18 | 过时 | guòshí | Lạc hậu, lỗi thời |
19 | 和谐 | héxié | Hòa hợp |
20 | 宏达 | hóngdà | To lớn, đồ sộ |
21 | 加盟 | jiāméng | Gia nhập, tham gia |
22 | 假日 | jiàrì | Ngày nghỉ |
23 | 近视 | jìnshì | Cận thị |
24 | 捐赠 | juānzèng | Tặng |
25 | 看得起 | kàndeqǐ | Coi trọng, xem trọng |
26 | 宽阔 | kuānkuò | Rộng lớn, bao la |
27 | 蓝领 | lánlǐng | Người lao động |
28 | 老乡 | lǎoxiāng | Đồng hương |
29 | 美容 | měiróng | Làm đẹp |
30 | 排行榜 | páihángbǎng | Bảng xếp hạng |
31 | 盼望 | pànwàng | Trông đợi, mong đợi |
32 | 奇妙 | qímiào | Kỳ diệu |
33 | 强势 | qiángshì | Thế mạnh |
34 | 清洗 | qīngxǐ | Làm sạch |
35 | 取款 | qǔkuǎn | Rút tiền |
36 | 收藏 | shōucáng | Sưu tập |
37 | 双打 | shuāngdǎ | Đánh đổi |
38 | 叹气 | tàn qì | Than thở, than vãn |
39 | 探索 | tànsuǒ | Tìm tòi |
40 | 提升 | tíshēng | Thăng chức |
41 | 透露 | tòulù | Tiết lộ |
42 | 顽皮 | wánpí | Nghịch ngợm |
43 | 顽强 | wánqiáng | Kiên cường |
44 | 微波炉 | wēibōlú | Lò vi sóng |
45 | 写字楼 | xiězìlóu | Khu văn phòng |
46 | 薪水 | xīnshuǐ | Lương |
47 | 修车 | xiū chē | Sửa xe |
48 | 要好 | yàohǎo | Thân thiết |
49 | 依次 | yīcì | Lần lượt |
50 | 迎来 | yínglái | Chào đón |
Hy vọng với tài liệu này bạn sẽ thành công trong việc chinh phục các cấp độ tiếng Trung nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội.