Từ vựng

Tổng hợp 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất

Tổng hợp 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong hội thoại, giúp cuộc trò chuyện, giao tiếp của bạn trở nên sôi nổi và thú vị hơn. Sử dụng từ vựng linh hoạt có thể giúp giảm sự nhàm chán trong cuộc hội thoại.

Ở bài viết này, Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội sẽ tổng hợp cho bạn 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất. Vậy nên bạn hãy lưu về để học dần nhé, mỗi ngày một ít chắc chắn bạn sẽ thành thạo tiếng Trung một cách dễ dàng. 

Từ vựng thông dụng HSK 1

HSK 1

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 ài Yêu, thích
2 爱好 ài hào Sở thích
3 爸爸 bàba Cha, bố
4 ba Nào, nhé, chứ
5 bái Trắng
6 白天 báitiān Ban ngày
7 bǎi Một trăm
8 bān Lớp
9 bàn Một nửa
10 半年 bàn nián Nửa năm
11 半天 bàn tiān Nửa ngày
12 bāng Giúp đỡ
13 bāo Cái túi, cái bao
14 包子 bāozi Bánh bao
15 bēi Cốc, ly
16 杯子 bēizi Cốc, chén
17 北边 běibiān Phía Bắc
18 北京 Běijīng Bắc Kinh
19 běn Quyển, cuốn
20 本子 běn zi Vở, quyển vở
21 bié Đừng, không được
22 别的 biéde Cái khác
23 病人 bìngrén Bệnh nhân
24 不大 bú dà Nhỏ
25 不对 búduì Không đúng
26 不客气 bú kèqi Không có gì
27 不用 búyòng Không cần
28 Không
29 cài Đồ ăn, món ăn
30 chá Trà
31 常常 chángcháng Thường thường
32 chàng Hát
33 唱歌 chànggē Hát, ca hát
34 车票 chēpiào Vé xe
35 车站 chēzhàn Bến xe
36 chī Ăn
37 吃饭 chīfàn Ăn cơm
38 出来 chūlái Xuất hiện, đi ra
39 出去 chūqù Ra ngoài
40 穿 chuān Mặc
41 chuáng Giường, đệm
42 cuò Sai
43 Đánh, bắt
44 打车 dǎchē Bắt xe
45 打电话 dǎ diànhuà Gọi điện
46 打球 dǎ qiú Chơi bóng
47 大学 dàxué Đại học
48 大学生 dàxuéshēng Sinh viên đại học
49 得到 dédào Đạt được, nhận được
50 děng Đợi, chờ
51 地上 dìshang Trên mặt đất
52 地图 dìtú Bản đồ
53 diǎn Ít, chút, hơi
54 电话 diànhuà Điện thoại
55 电脑 diànnǎo máy tính
56 电视 diànshì Truyền hình, TV
57 电影 diànyǐng Phim, điện ảnh
58 电影院 diànyǐngyuàn Rạp chiếu phim
59 东边 dōngbian Phía đông
60 东西 dōngxi Đồ đạc, đồ vật
61 动作 dòngzuò Động tác, hoạt động
62 读书 dúshū Đọc sách
63 对不起 duìbuqǐ Xin lỗi
64 多少 duōshǎo Bao nhiêu
65 儿子 érzi Con trai
66 饭店 fàndiàn Nhà hàng, quán ăn
67 房间 fángjiān Căn phòng
68 房子 fángzi Căn nhà, căn hộ
69 放学 fàngxué Tan học
70 飞机 fēijī Máy bay
71 fēn Phút
72 fēng Gió
73 干净 gānjìng Sạch sẽ
74 干什么 gànshénme Làm gì đó
75 高兴 gāoxìng Vui vẻ, vui mừng
76 哥哥 gēge Anh trai
77 Bài hát
78 工作 gōngzuò Công việc
79 关上 guānshàng Khép vào
80 guó Đất nước, nhà nước
81 国外 guó wài Nước ngoài
82 汉语 Hànyǔ Tiếng Trung
83 汉字 Hànzì Chữ Hán
84 hǎo Tốt, đẹp
85 好吃 hǎochī Ngon
86 好看 hǎokàn Xinh, đẹp
87 Uống
88 火车 huǒchē Xe lửa
89 机场 jīchǎng Sân bay
90 机票 jīpiào Vé máy bay
91 记得 jìde Ghi nhớ
92 jiā Nhà
93 家人 jiārén Người nhà
94 见面 jiànmiàn Gặp mặt
95 介绍 jièshào Giới thiệu
96 觉得 juéde Cảm thấy
97 开玩笑 kāi wánxiào Nói đùa
98 看到 kàndào Nhìn thấy
99 考试 kǎoshì Kỳ thi
100 妹妹 mèimei Em gái

Từ vựng thông dụng HSK 2

Hsk 2

STT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 爱情 àiqíng Tình yêu
2 安静 ānjìng Yên lặng
3 爱人 àirén Vợ, chồng
4 安全 ānquán An toàn
5 班长 bānzhǎng Lớp trưởng
6 办公室 bàngōngshì Phòng làm việc
7 半夜 bànyè Nửa đêm
8 bǎo Ăn no
9 报名 bàomíng Đăng ký, báo danh
10 笔记 bǐjì Ghi chép
11 Bút
12 必须 bìxū Nhất định, phải
13 biàn Lần
14 biǎo Đồng hồ
15 表示 biǎoshì Bày tỏ, thể hiện
16 不够 bùgòu Chưa đủ
17 不要 bùyào Không cần, đừng
18 不好意思 bù hǎoyìsi Ngại quá
19 不满 bùmǎn Không hài lòng
20 菜单 càidān Thực đơn
21 参加 cānjiā Tham gia
22 chá Tra cứu
23 常见 cháng jiàn Thường thấy
24 常用 cháng yòng Thông dụng
25 超市 chāoshì Siêu thị
26 车辆 chēliàng Phương tiện giao thông
27 chéng Hoàn thành
28 成绩 chéngjì Thành tích, thành tựu
29 重新 chóngxīn Làm lại từ đầu
30 出发 chūfā Xuất phát
31 出租车 chū zū chē Xe cho thuê
32 春天 chūntiān Mùa xuân
33 词典 cídiǎn Từ điển
34 答应 dāying Trả lời
35 大海 dàhǎi Biển cả, đại dương
36 大家 dàjiā Mọi người
37 大人 dàrén Người lớn
38 大声 dà shēng Nói to, lớn tiếng
39 大自然 dàzìrán Thiên nhiên
40 dào Con đường
41 道路 dàolù Đường phố
42 得出 déchū Thu được, đạt được
43 地铁 dìtiě Tàu điện ngầm
44 地铁站 dìtiězhàn Ga tàu điện ngầm
45 冬天 dōngtiān Mùa đông
46 懂得 dǒngde Hiểu được
47 动物 dòngwù Động vật
48 短信 duǎnxìn Tin nhắn
49 duì Đội, nhóm
50 队长 duì zhǎng Đội trưởng,nhóm trưởng
51 对话 duìhuà Đối thoại, hội thoại
52 对面 duìmiàn Đối diện
53 多久 duōjiǔ Bao lâu
54 发现 fāxiàn Phát hiện
55 多云 duōyún Nhiều mây
56 方便 fāngbiàn Thuận tiện
57 方便面 fāngbiànmiàn Mì ăn liền, mì tôm
58 方向 fāngxiàng Phương hướng
59 放心 fàngxīn Yên tâm
60 分开 fēnkāi Xa cách, tách biệt
61 分数 fēnshù Điểm số
62 分钟 fēnzhōng Phút
63 服务 fúwù Phục vụ
64 复习 fùxí Ôn tập
65 改变 gǎibiàn Thay đổi
66 感动 gǎndòng Cảm động
67 感觉 gǎnjué Cảm thấy, cảm nhận
68 感谢 gǎnxiè Lời cảm ơn
69 刚才 gāngcái Vừa nãy, hồi nãy
70 高级 gāojí Cao cấp
71 公交车 gōngjiāochē Xe buýt công cộng
72 公路 gōnglù Quốc lộ
73 公司 gōngsī Công ty
74 公园 gōngyuán Công viên
75 gǒu Con chó
76 故事 gùshì Câu chuyện
77 顾客 gùkè Khách hàng
78 关心 guānxīn Quan tâm
79 广场 guǎngchǎng Quảng trường
80 广告 guǎnggào Quảng cáo
81 国际 guójì Quốc tế
82 海边 hǎi biān Bờ biển
83 hǎn Kêu, gọi
84 好多 hǎoduō Rất nhiều
84 好人 hǎorén Người tốt
86 好像 hǎoxiàng Hình như
87 合适 héshì Phù hợp
88 黑色 hēisè Màu đen
89 红色 hóngsè Màu đỏ
90 后来 hòulái Sau này
91 忽然 hūrán Đột nhiên
92 护照 hùzhào Hộ chiếu
93 花园 huāyuán Vườn hoa
94 画儿 huàr Bức tranh
95 画家 huàjiā Họa sĩ
96 坏人 huàirén Người xấu
97 huáng Vàng
98 计算机 jìsuànjī Máy tính
99 加油 jiāyóu Cố lên
100 家庭 jiātíng Gia đình

Từ vựng thông dụng HSK 3

HSK 3

STT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 阿姨 ā yí Cô, dì
2 办公室  bàn gōng shì Công ty
3 报纸 bào zhǐ Báo chí
4 比赛 bǐ sài Thi đâu
5 表演  biǎo yǎn Biểu diễn
6 宾馆 bīn guǎn Khách sạn
7 冰箱  bīng xiāng Tủ lạnh
8 衬衫  chèn shān Áo sơ mi
9 城市 chéng shì Thành phố
10 迟到 chí dào Đến muộn
11 出现 chū xiàn Xuất hiện
12 聪明 cōng ming Thông minh
13 打扫 dǎ sǎo Quét dọn
14 当然  dāng rán Đương nhiên
15 担心 dān xīn Lo lắng
16 地方 dì fāng Địa phương
17 地图 dì tú Bản đồ
18 电梯 diàn tī Thang máy
19 动物  dòng wù Động vật
20 duǎn Ngắn
21 锻炼  duàn liàn Tập luyện, rèn luyện
22 发现 fā xiàn Phát hiện
23 方便  fāng biàn Thuận tiện
24 复习  fù xí Ôn tập
25 放心 fàng xīn Yên tâm
26 感冒 gǎn mào Bị cảm
27 刚才 gāng cái Vừa, vừa mới
28 gèng Hơn nữa, càng , thêm
29 刮风  guā fēng Gió thổi
30 关心  guān xīn Quan tâm
31 果汁 guǒ zhī Nước hoa quả
32 害怕  hài pà Sợ
33 环境  huán jìng Môi trường, hoàn cảnh
34 会议 huì yì Hội nghị
35 机会  jī huì Cơ hội, dịp
36 记得 jì dé Nhớ, nhớ được
37 检查  jiǎn chá Kiểm tra
38 简单  jiǎn dān Đơn giản
39 健康 jiàn kāng Khỏe mạnh
40 见面 jiàn miàn Gặp nhau
41 jiāo Dạy
42 jiǎo Chán
43 结婚 jié hūn Kết hôn
44 解决 jiě jué Giải quyết
45 经常  jīng cháng Thường xuyên
46 经理  jīng lǐ Giám đốc
47 决定 jué dìng Quyết định
48 可爱  kě ài Đáng yêu, dễ thương
49 空调 kōng tiáo Điều hòa
50 裤子 kù zi Quần
51 邻居 lín jū Hàng xóm
52 满意  mǎn yì Hài lòng
53 面包 miàn bāo Bánh mì
54 音乐  yīn yuè Âm nhạc
55 年轻  nián qīng Trẻ
56 奇怪  qí guài Kỳ lạ
57 普通话  pǔ tōng huà Tiếng phổ thông
58 铅笔  qiān bǐ Bút chì
59 认真 rèn zhēn Chăm chỉ, nghiêm túc
60 容易 róng yi Dễ dàng
61 生气 shēng qì Tức giận
62 瘦  shòu Gầy
63 舒服  shū fu Thoải mái, dễ chịu
64 水平  shuǐ píng Trình độ
65 司机 sī jī Lái xe
66 特别 tè bié Đặc biệt
67 体育  tǐ yù Thể thao
68 同事  tóng shì Đồng nghiệp
69 忘记  wàng jì Quên
70 wèi Chỗ, nơi
71 习惯 xí guàn Quen
72 相同  xiāng tóng Giống nhau, tương đồng
73 相信  xiāng xìn Tin tưởng
74 小心 xiǎo xīn Cẩn thận
75 新闻 xīn wén Tin tức
76 兴趣  xìng qǔ Hứng thú
77 选择 xuǎn zé Tuyển chọn
78 要求 yāo qiú Yêu cầu
79 一定 yī dìng Chính xác, nhất định
80 一共 yī gòng Tổng cộng
81 一会儿 yī huǐ er Một lát, một chốc
82 一直  yī zhí Luôn luôn
83 以前 yǐ qián Trước đây
84 以后  yǐ hòu Sau này
84 以为  yǐ wéi Cho rằng
86 印象 yìn xiàng Ấn tượng
87 游戏 yóu xì Trò chơi
88 有名 yǒu míng Nổi tiếng
89 愿意 yuàn yì Bằng lòng, mong muốn
90 站  zhàn Đừng
91 照顾  zhào gù Chăm sóc
92 照相机 zhào xiàng jī Máy chụp ảnh
93 周末 zhōu mò Cuối tuần
94 祝  zhù Chúc mừng
95 自己  zì jǐ Bản thân
96 作业 zuò yè Bài tập về nhà
97 最近 zuì jìn Gần đây, dạo này
98 只  zhǐ Chỉ
99 中间  zhōng jiān Ở giữa, bên trong
100 作用  zuò yòng Tác dụng

Từ vựng thông dụng HSK 4

HSK 4

STT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 按时 àn shí Đúng hạn
2 保护 bǎo hù Che chở, bảo vệ
3 bào Ôm
4 bèi Lần
5 bèn Ngốc nghếch
6 比如 bǐ rú Ví dụ như
7 毕业 bì yè Tốt nghiệp
8 标准 biāo zhǔn Tiêu chuẩn
9 表扬 biǎo yáng Tuyên dương
10 材料 cái liào Tài liệu
11 cháng Nếm
12 成为 chéng wéi Trở thành
13 诚实 chéng shí Trung thực
14 吃惊 chī jīng Ngạc nhiên
15 重新 chóng xīn Làm lại
16 出差 chū chāi Đi công tác
17 厨房 chú fáng Phòng bếp
18 打扮 dǎ bàn Trang điểm
19 打折 dǎ zhé Giảm giá
20 大使馆 dà shǐ guǎn Đại sứ quán
21 dài Đeo
22 地址 dì zhǐ Địa chỉ
23 调查 diào chá Điều tra
24 堵车 dǔ chē Tắc đường
25 儿童 ér tóng Trẻ con
26 法律 fǎ lǜ Pháp luật
27 翻译 fān yì Phiên dịch
28 烦恼 fán nǎo Phiền não
29 方法 fāng fǎ Phương pháp
30 房东 fáng dōng Chủ nhà
31 放暑假 fàng shǔ jià Nghỉ hè
32 放松 fàng sōng Thư giãn
33 感动 gǎn dòng Cảm động
34 感情 gǎn qíng Tình cảm
35 感觉 gǎn jué Cảm giác
36 购物 gòu wù Mua sắm
37 顾客 gù kè Khách hàng
38 管理 guǎn lǐ Quản lý
39 活泼 huó pō Hoạt bát
40 积极 jī jí Tích cực
41 计划 jì huà Kế hoạch
42 家具 jiā jù Đồ gia dụng
43 价格 jià gé Giá cả
44 坚持 jiān chí Kiên trì
45 减肥 jiǎn féi Giảm béo
46 将来 jiāng lái Tương lai
47 交流 jiāo liú Giao lưu
48 骄傲 jiāo ào Kiêu ngạo
49 教育 jiào yù Giáo dục
50 节约 jié yuē Tiết kiệm

Từ vựng thông dụng HSK 5

HSK 5

STT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 安慰 ān wèi An ủi
2 爱惜 ài xī Quý trọng
3 爱护 ài hù Yêu thương
4 爱心 ài xīn Lòng tốt
5 àn Tốt
6 包括 bāo kuò Bao gồm
7 宝贵 bǎo guì Quý báu
8 保险 bǎo xiǎn Bảo hiểm
9 报道 bào dào Đưa tin, bản tin
10 报告 bào gào Báo cáo
11 本质 běn zhì Bản chất
12 表达 biǎo dá Diễn đạt
13 表情 biǎo qíng Biểu cảm
14 采访 cǎi fǎng Phỏng vấn
15 参考 cān kǎo Tham khảo
16 惭愧 cán kuì Hổ thẹn
17 吵架 chǎo jià Cãi vã
18 成长 chéng zhǎng Trưởng thành
19 创造 chuàng zào Sáng tạo
20 词汇 cí huì Từ vựng
21 打交道 dǎ jiāo dào Kết bạn
22 单纯 dān chún Ngây thơ
23 耽误 dān wù Bỏ lỡ
24 当心 dāng xīn Để tâm, lưu tâm
25 改善 gǎi shàn Cải thiện
26 干脆 gān cuì Dứt khoát
27 告别 gào bié Từ biệt
28 个性 gè xìng Cá tính
29 海鲜 hǎi xiān Hải sản
30 行业 háng yè Ngành nghề
31 合作 hé zuò Hợp tác
32 怀念 huái niàn Hoài niệm
33 集中 jí zhōng Tập trung
34 艰苦 jiān kǔ Gian khổ
35 健身 jiàn shēn Tập thể dục
36 交际 jiāo jì Giao tiếp
37 阶段 jiē duàn Giai đoạn
38 开放 kāi fàng Mở cửa
39 kào Dựa dẫm, dựa vào
40 可怕 kě pà Đáng sợ
41 口味 kǒu wèi Khẩu vị
42 kuā Khen
43 老板 lǎo bǎn Ông chủ
44 老实 lǎo shí Thật thà
45 力量 lì liàng Sức mạnh
46 利润 lì rùn Lợi nhuận
47 利益 lì yì Lợi ích
48 连忙 lián máng Vội vã
49 连续 lián xù Liên tục
50 恋爱 liàn ài Yêu đương

Từ vựng thông dụng HSK 6

HSK 6

STT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 拨打 bōdǎ Gọi đến
2 波动 bōdòng Không ổn định
3 采纳 cǎinà Tiếp thu, tiếp nhận
4 残酷 cánkù Tàn khốc, khắc nghiệt
5 策略 cèlüè Kế hoạch, chiến lược
6 拆迁 chāiqiān Tháo dỡ, phá bỏ
7 车牌 chēpái Biển số xe
8 撤销 chèxiāo Bỏ, hủy bỏ
9 崇拜 chóngbài Thần tượng
10 传言 chuányuán Tin đồn, đồn đại
11 抵达 dǐdá Đến, đến nơi
12 地名 dìmíng Địa danh
13 电器 diànqì Đồ điện
14 多媒体 Duōméitǐ Đa phương tiện
15 发言 fāyán Phát biểu, tham luận
16 稿子 gǎoz Bản thảo, bài viết
17 观光 guānguāng Thăm quan, du lịch
18 过时 guòshí Lạc hậu, lỗi thời
19 和谐 héxié Hòa hợp
20 宏达 hóngdà To lớn, đồ sộ
21 加盟 jiāméng Gia nhập, tham gia
22 假日 jiàrì Ngày nghỉ
23 近视 jìnshì Cận thị
24 捐赠 juānzèng Tặng
25 看得起 kàndeqǐ Coi trọng, xem trọng
26 宽阔 kuānkuò Rộng lớn, bao la
27 蓝领 lánlǐng Người lao động 
28 老乡 lǎoxiāng Đồng hương
29 美容 měiróng Làm đẹp
30 排行榜 páihángbǎng Bảng xếp hạng
31 盼望 pànwàng Trông đợi, mong đợi
32 奇妙 qímiào Kỳ diệu
33 强势 qiángshì Thế mạnh
34 清洗 qīngxǐ Làm sạch
35 取款 qǔkuǎn Rút tiền
36 收藏 shōucáng Sưu tập
37 双打 shuāngdǎ Đánh đổi
38 叹气 tàn qì Than thở, than vãn
39 探索 tànsuǒ Tìm tòi
40 提升 tíshēng Thăng chức
41 透露 tòulù Tiết lộ
42 顽皮 wánpí Nghịch ngợm
43 顽强 wánqiáng Kiên cường
44 微波炉 wēibōlú Lò vi sóng
45 写字楼 xiězìlóu Khu văn phòng
46 薪水 xīnshuǐ Lương
47 修车 xiū chē Sửa xe
48 要好 yàohǎo Thân thiết
49 依次 yīcì Lần lượt
50 迎来 yínglái Chào đón

Hy vọng với tài liệu này bạn sẽ thành công trong việc chinh phục các cấp độ tiếng Trung nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội.

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận