Kiến thức chung

Cách viết CV tiếng Hàn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Khi ứng tuyển một vị trí công việc nào đó tại công ty hoặc doanh nghiệp Hàn Quốc, CV là nhân tố quyết định khả năng thành công của các ứng viên. Trong bài viết dưới đây, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ chia sẻ cho bạn cách viết CV tiếng Hàn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng nhé!

Nguyên tắc viết CV tiếng Hàn

Cũng giống với CV tiếng Việt, cách tạo CV tiếng Hàn cũng cần đảm bảo một số nguyên tắc sau: 

  • Chuyển câu thành dạng cụm danh từ.
  • CV cần ngắn gọn, đầy đủ, nội dung trọng tâm.
  • Có đầy đủ bố cục của một CV (thông tin cá nhân, mục tiêu nghề nghiệp, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, sở thích, hoạt động ngoại khóa).
  • CV được trình bày trong khuôn khổ 1 trang giấy A4.
  • Ứng viên ghi rõ vị trí ứng tuyển.
  • Ảnh được sử dụng là ảnh thẻ và không được phép dùng ảnh selfie.
  • Đồng nhất font chữ và không sai chính tả.
  • Thông tin liên lạc chính xác.
  • Khi gửi CV, cần ghi rõ tiêu đề theo cú pháp Họ và tên – CV – Vị trí ứng tuyển.

Cách viết CV tiếng Hàn

Để viết CV bằng tiếng Hàn đúng và đầy đủ, các ứng viên cần tuân thủ và đảm bảo các thông tin sau:

Thông tin cá nhân (개인 정보)

Ở phần thông tin cá nhân, ứng viên cần trình bày ngắn gọn các phần như giới tính, ngày tháng năm sinh, quê quán hoặc nơi tạm trú, số điện thoại và email cá nhân. Trong đó, email được đưa vào CV phải là email dùng để ứng tuyển và quê quán hoặc nơi tạm trú không nhất thiết phải ghi rõ số nhà. 

Mục tiêu nghề nghiệp (직업의 목표)

Đây là phần quan trọng mà ứng viên cần đặc biệt lưu ý. Bởi nhà tuyển dụng sẽ xem xét nhiều vào mục tiêu nghề nghiệp để đánh giá xem ứng viên có thực sự phù hợp hoặc có khả năng để đảm nhiệm vị trí, chức vụ được giao hay không.

Do vậy, trong phần này, thay vì lan man và trình bày những mục tiêu sáo rỗng như học hỏi, tích lũy kinh nghiệm thì ứng viên nên chia mục tiêu làm 2 phần là mục tiêu ngắn hạn (단기 목표) và mục tiêu dài hạn (장기 목표). Trong đó, nội dung của mỗi phần sẽ nêu ngắn gọn và đặc biệt nhấn mạnh vào những thông tin liên quan đến vị trí ứng tuyển.

mục tiêu nghề nghiệp

Ví dụ: Ứng viên muốn ứng tuyển vào vị trí biên – phiên dịch của một công ty Hàn Quốc thì trong phần mục tiêu nghề nghiệp, ứng viên có thể viết như sau: 

단가 목표: 교육과 같은 분야와 관련된 번역 능력을 향상시켜 추구하는 직업을 잘 완수할 수 있도록 함 (Tôi muốn hoàn thành tốt công việc để nâng cao năng lực biên dịch liên quan đến lĩnh vực giáo dục).

장기 목표: 통역사를 하면서 마케팅 관련 업무를 담당하기 위해는 학원에서 마케팅에 대해 더 많이 배움 (Tôi muốn vừa phiên dịch vừa học nhiều hơn về marketing để đảm nhiệm công việc liên quan đến marketing).

Trình độ học vấn (학업 성적)

Trong phần này, ứng viên chỉ cần nêu ngắn gọn về tên trường, thời gian tốt nghiệp, GPA (có thể có hoặc không) và một số thành tích khác như tham gia các cuộc thi, đạt học bổng, các chứng chỉ ngoại ngữ như IELTS, TOEIC, TOPIK,… kèm theo mốc thời gian.

Ví dụ: Tốt nghiệp trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội vào tháng 6 năm 2024 (2024년 6월에 하노이 국립 외국어 대학교에 졸업함).

Kinh nghiệm làm việc (직업 경험)

Người tuyển dụng sẽ căn cứ vào kinh nghiệm làm việc của bạn để biết kĩ năng xử lí công việc và điểm mạnh trong một lĩnh vực cụ thể. Ứng viên nên sắp xếp theo trình tự thời gian các công việc mình từng làm. Tuy nhiên, không nên chỉ liệt kê đơn thuần các đầu việc mà cần nêu rõ cách xử lí công việc, hiệu quả đạt được để nhà tuyển dụng hiểu hơn về những gì bạn đã làm.

Ví dụ: Bạn đã dạy tiếng Hàn tại Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội được 3 năm. Những gì bạn làm được là lập kế hoạch học tập, nâng cao năng lực dạy, mở rộng mối quan hệ. Các thông tin này được viết như sau:

2020 – 2023년: 하노이 외국어 학원에서 3년동안 한국어를 가르침.

  • 공부 계획 수립 함.
  • 가르친 능력을 향상시킴.
  • 개인 관계를 넓힘.

Kinh nghiệm làm việc

Hoạt động ngoại khóa (교외 활동)

Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa cũng là một trong những tiêu chí để ứng viên được cộng điểm và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên ứng viên không cần thiết phải liệt kê quá nhiều các hoạt động lan man mà nên trọng tâm vào những hoạt động chất lượng như tình nguyện, tham gia tổ chức sự kiện, câu lạc bộ. 

Thông qua hoạt động ngoại khóa này, nhà tuyển dụng dễ dàng nhận định được bạn có phải là người năng động hay không và thuộc tuýp người hướng nội hay hướng ngoại.

Ví dụ: Năm 2020: Tham gia câu lạc bộ tình nguyện ở trường (2020년: 학교에 봉사 동아리에 참여함).

Sở thích (취미)

Để nhà tuyển dụng hiểu hơn về bạn thì nêu sở thích cá nhân là phần không thể thiếu. Ứng viên nên tránh việc dùng văn nói trong mục này. Bạn hãy trình bày một hoặc hai sở thích tiêu biểu có liên quan tới vị trí bạn ứng tuyển hoặc sở thích có chứa các yếu tố nhằm thúc đẩy công việc được tốt hơn.

Ví dụ: Bạn muốn ứng tuyển vị trí hướng dẫn viên du lịch thì sở thích có thể nêu là: Tôi thích được đến nhiều nơi, gặp nhiều người và giao tiếp với họ. Thông qua đó, tôi có thể hiểu hơn về con người, văn hóa của mỗi khu vực và quốc gia.

(제 취미는 곳곳에서 가고 많은 사람들을 만나서 이야기를 하고 싶음. 이를 통해 지방과 나라의 사람과 문화를 이해할 수 있음).

Sở thích

Một số lỗi sai thường mắc khi viết CV tiếng Hàn

Trong quá trình viết CV, do quên kiểm tra lại, ứng viên thường mắc những lỗi sai nghiêm trọng gây mất thiện cảm từ nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số lỗi sai tiêu biểu mà ứng viên cần tránh:

  • Không thống nhất đuôi câu.
  • Trình bày quá lan man về sở thích cá nhân.
  • Không thể hiện rõ mục tiêu công việc.
  • Trình bày CV quá dài.

Ngoài ra, bạn nên có ít nhất 1 hoạt động ngoại khóa và kinh nghiệm làm việc bởi điều này góp phần gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, không nên quá khoe mẽ bản thân mà cần thể hiện một cách khiêm tốn. 

Mẫu CV tiếng Hàn

Để hiểu rõ hơn về cách viết, bạn đọc có thể download mẫu CV tiếng Hàn theo link sau đây: Link

Như vậy, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội đã chia sẻ cho bạn đọc cách viết CV tiếng Hàn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Bạn đọc hãy tham khảo để có thêm kinh nghiệm khi viết CV ứng tuyển công việc nhé. Chúc các bạn thành công!

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận