Bạn có biết rằng trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là một yếu tố vô cùng quan trọng? Trong đó, câu vị ngữ chủ vị đóng vai trò rất cần thiết trong việc thể hiện ý nghĩa và cấu trúc câu. Hãy cùng Ngoại Ngữ Hà Nội tìm hiểu câu vị ngữ chủ vị tiếng Trung ngay qua bài viết dưới đây nhé.
Câu vị ngữ chủ vị là gì?
Câu vị ngữ chủ vị là câu bao gồm cả vị ngữ lẫn chủ ngữ và vị ngữ của nó là một cụm chủ vị. Vị ngữ thường là vị ngữ động từ hoặc vị ngữ tính từ tạo thành.
Câu vị ngữ chủ vị dùng để nhấn mạnh hoặc nói rõ về một đối tượng nào đó.
Cấu trúc câu vị ngữ chủ vị
Cấu trúc:
Chủ ngữ 1 + Chủ ngữ 2 + Động từ/tính từ
Trong đó:
- Chủ ngữ 1 là chủ ngữ chính của câu.
- Chủ ngữ 2 là chủ ngữ trong đó có thành phần vị ngữ.
- Động từ là hành động mà chủ ngữ 2 thực hiện hoặc gây ra.
- Tính từ là dùng để miêu tả hoặc đánh giá cho chủ ngữ 2.
Câu vị ngữ chủ vị tiếng Trung có những loại nào?
Câu vị ngữ chủ vị tiếng Trung có 3 loại chính:
- Chủ ngữ 1 là tân ngữ chịu sự tác động của động từ.
- Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có quan hệ sở hữu hoặc phụ thuộc lẫn nhau.
- Lược bỏ “对于、关于” của kết cấu giới từ đứng đầu câu, tạo thành câu vị ngữ chủ vị.
Cách dùng của câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung
Chủ ngữ 1 là tân ngữ chịu sự tác động của động từ
Loại câu vị ngữ chủ vị này là một trong 3 loại hình thường gặp nhất trong tiếng Trung. Chủ ngữ 1 đứng đầu câu là tân ngữ chịu tác động của động từ trong câu.
Ví dụ:
作业我写完了。 (Zuòyè wǒ xiě wánle)
=> Bài tập tôi đã viết xong rồi.
Phân tích chi tiết:
Chủ ngữ 1: 作业 (zuòyè) – Bài tập
Chủ ngữ 2: 我 (wǒ) – Tôi
Động từ; 写完了 (xiě wánle) – Viết xong rồi
饭菜我做好了。 (Fàncài wǒ zuò hǎole)
=> Bữa cơm tôi đã nấu xong rồi.
Phân tích chi tiết:
Chủ ngữ 1: 饭菜 (Fàncài) – Bữa cơm
Chủ ngữ 2: 我 (wǒ) – Tôi
Động từ: 做好了 (zuò hǎole) – Nấu xong rồi
Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có quan hệ sở hữu hoặc phụ thuộc lẫn nhau
Ở loại hình này, chủ ngữ 2 thường thuộc sở hữu của chủ ngữ 1 hoặc là một bộ phận của chủ ngữ 1.
Ví dụ:
他思维敏捷。 (Tā sīwéi mǐnjié)
=> Tư duy của anh ta rất nhanh nhạy.
Phân tích chi tiết:
Chủ ngữ 1: 他 (tā) – Anh ấy
Chủ ngữ 2: 思维 (sīwéi) – Tư duy
Tính từ: 敏捷 (mǐnjié) – nhanh nhạy
这个句子意思很深奥。 (Zhège jùzi yìsi hěn shēn’ào)
=> Câu này ý nghĩa rất sâu sắc.
Phân tích chi tiết:
Chủ ngữ 1: 这个句子 (Zhège jùzi) – Câu này
Chủ ngũ 2: 意思 (yìsi) – Ý nghĩa
Tính từ: 很深奥 (hěn shēn’ào) – Rất sâu sắc
Lược bỏ “对于、关于” của kết cấu giới từ đứng đầu câu, tạo thành câu vị ngữ chủ vị
Lược bỏ “对于” hoặc “关于” trong kết cấu giới từ đứng đầu câu giúp tạo thành câu vị ngữ chủ vị. Nhanh chóng đưa ra chủ đề hoặc vấn đề đang được thảo luận và trực tiếp đặt câu hỏi hoặc diễn tả ý kiến.
Ví dụ:
这个问题,你有什么看法? (Zhège wèntí, nǐ yǒu shénme kànfǎ)
=> Về vấn đề này, bạn có quan điểm gì?
Phân tích chi tiết:
Chủ ngữ: 这个问题 (Zhège wèntí) – Vấn đề này
Vị ngữ: 你有什么看法 (nǐ yǒu shénme kànfǎ) – Bạn có quan điểm gì
Trong ví dụ này, “对于” hoặc “关于” đã bị lược bỏ, và chủ ngữ “这个问题” (Zhège wèntí) được trực tiếp đặt ở đầu câu. Vị ngữ “你有什么看法” (nǐ yǒu shénme kànfǎ) diễn tả ý nghĩa của câu, tức là “bạn có quan điểm gì”.
这本书,你有没有读过? (Zhè běn shū, nǐ yǒu méiyǒu dúguò)
=> Quyển sách này, bạn đã đọc chưa?
Phân tích chi tiết:
Chủ ngữ: 这本书 (Zhè běn shū) – Quyển sách này
Vị ngữ: 你有没有读过 (nǐ yǒu méiyǒu dúguò) – Bạn đã đọc chưa
Trong ví dụ này, “对于” hoặc “关于” đã được lược bỏ, và chủ ngữ “这本书” (Zhè běn shū) được đặt ở đầu câu. Vị ngữ “你有没有读过” (nǐ yǒu méiyǒu dúguò) diễn tả câu hỏi “bạn đã đọc chưa?”
Trên đây, là những kiến thức cơ bản về câu vị ngữ chủ vị. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn phần nào hiểu hơn về ngữ pháp tiếng Trung.
Hãy đến với Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích về câu vị ngữ chủ vị tiếng Trung. Bạn sẽ thấy được sự tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng ngôn ngữ và tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc đó.