Nhắc đến ngữ pháp tiếng Trung thì câu vị ngữ tính từ là một phần không thể thiếu. Để sử dụng câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung cần đòi hỏi bạn phải biết chọn từ vựng phù hợp và sắp xếp từ sao cho đúng ngữ pháp để có thể tạo ra một câu văn hoàn chỉnh. Nếu bạn chưa biết cách sử dụng, đừng lo lắng. Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng vị ngữ tính từ một cách hiệu quả nhất nhé.
Câu vị ngữ tính từ là gì?
Khái niệm
Câu vị ngữ tính từ (hay còn được gọi là hình dung từ) là câu có tính từ làm vị ngữ. Câu vị ngữ tính từ biểu thị tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng.
Vị trí trong câu
Vị ngữ tính từ thường được đặt ở cuối câu, nếu trong câu có nhiều hơn một vị ngữ tính từ thì sẽ được sắp xếp theo trật tự từ điển.
Phân loại tính từ
Biểu thị trạng thái của người hoặc sự vật
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
大 | Dà | Lớn |
小 | Xiǎo | Nhỏ |
高 | Gāo | Cao |
Biểu thị tính chất của người hoặc sự vật
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
好 | Hǎo | Tốt |
坏 | Huài | Xấu |
冷 | Lěng | Lạnh |
Biểu thị trạng thái của động tác, hành vi
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
快 | Kuài | Nhanh |
慢 | Màn | Chậm |
紧张 | Jǐnzhāng | Lo lắng |
Các loại câu vị ngữ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, câu vị ngữ thường được đặt ở đầu câu nhằm nhấn mạnh tính chất của vật, hiện tượng hoặc tình huống được miêu tả trong câu. Dưới đây là một số loại câu vị ngữ phổ biến mà các bạn có thể thường xuyên bắt gặp chúng:
- Câu vị ngữ tính từ
- Câu vị ngữ danh từ
- Câu vị ngữ động từ
- Câu vị ngữ chủ vị
Cách dùng câu vị ngữ tính từ
Trong tiếng Trung, việc sử dụng vị ngữ tính từ rất quan trọng vì nếu sử dụng sai hoặc không đúng cách sẽ dẫn đến hiểu lầm hoặc truyền đạt không đúng ý của người nói hoặc người viết. Dưới đây là các cách dùng câu vị ngữ tính từ chuẩn và chính xác nhất.
Câu vị ngữ tính từ thường đi kèm với các phó từ chỉ mức độ
Ví dụ:
学校十分安静。(Xuéxiào shífēn ānjìng)
=> Trong trường vô cùng yên tĩnh.
她很漂亮。(Tā hěn piàoliang)
=> Cô ấy rất xinh đẹp.
Tính từ trực tiếp làm vị ngữ
Tính từ chỉ tính chất bao hàm ý so sánh, đối chiếu
Ví dụ:
哪间房间大? (Nǎ jiān fángjiān dà)
=> Phòng nào lớn?
他高,我矮。(Tā gāo,wǒ ǎi)
=> Anh ấy cao, tôi thấp.
Tính từ chỉ trạng thái không bao hàm ý so sánh đối chiếu
Ví dụ:
米饭热腾腾的。(Mǐfàn rè téngténg de)
=> Cơm nóng hôi hổi.
Tính từ trùng điệp cũng có thể làm vị ngữ
房间干干净净的。(Fángjiān gàn gān jìng jìng de)
=> Căn phòng rất sạch sẽ.
他的声音清清楚楚的。 (Tā de shēngyīn qīng qīngchǔchǔ de)
=> Tiếng nói của anh ta rất rõ ràng.
Hình thức phủ định, thường thêm phó từ phủ định “不” vào trước tính từ
Ví dụ:
他不高。(Tā bù gāo)
=> Anh ấy không cao.
他不聪明。(Tā bù cōngmíng)
=> Anh ấy không thông minh.
Như vậy, qua bài viết này các bạn đã có thể sử dụng thành thạo câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung. Hy vọng với những kiến thức đã chia sẻ của Ngoại Ngữ Hà Nội sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng sử dụng câu vị ngữ tính từ. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến ngữ pháp tiếng Trung, hãy để lại bình luận ngay để được giải đáp. Cám ơn các bạn đã đọc bài viết.