Ngữ pháp

Đại từ trong tiếng Hàn có thể bạn chưa biết

Tìm hiểu về đại từ trong tiếng Hàn có thể bạn chưa biết

Trong giao tiếp tiếng Hàn, để tránh lỗi lặp từ hoặc diễn đạt thiếu tự nhiên ta sẽ dùng đại từ. Hãy tìm hiểu về các đại từ trong tiếng Hàn có thể bạn chưa biết trong bài viết dưới đây cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội nhé!

Khái quát về đại từ tiếng Hàn 

Đại từ trong tiếng Hàn là từ có thể thay thế cho một sự vật, sự việc nào đó được nhắc đến. Trong văn nói cũng như văn viết, đại từ được sử dụng thường xuyên khiến câu văn trở nên mềm mại hơn.

Tìm hiểu về đại từ trong tiếng Hàn có thể bạn chưa biết

Trong tiếng Hàn có 3 loại đại từ chính là đại từ nghi vấn (의문 대명사), đại từ nhân xưng (인칭 대명사) và đại từ chỉ định (지시 대명사). Trong đó:

  • Đại từ nghi vấn (의문 대명사) thường dùng để hỏi.
  • Đại từ nhân xưng (인칭 대명사) nhằm thay thế cho một tên riêng, thể hiện sự tôn kính hoặc thân mật.
  • Đại từ chỉ định (지시 대명사) thường được gắn với một danh từ phía sau để thể hiện khoảng cách giữa sự vật đó với người nói và người nghe.

Phân loại đại từ tiếng Hàn

Đại từ nghi vấn trong tiếng Hàn

Một số đại từ nghi vấn trong tiếng Hàn thông dụng mà bạn học cần ghi nhớ như sau:

무엇: Cái gì

Ví dụ: 이 것은 무엇입니까? (Cái này là cái gì?).

어디: Ở đâu

Ví dụ: 이 학교는 어디에 있어요? (Ngôi trường này ở đâu?).

어디에서 살고 있어요? (Bạn đang sống ở đâu?).

언제: Bao giờ

Ví dụ: 언제부터 한국어를 공부해요? (Bạn học tiếng Hàn từ bao giờ?).

언제까지 일어나요? (Cậu bao giờ dậy?).

어떻게: Như thế nào

Ví dụ: 어려운 생활에 사는데 어떻게 살았어요? (Sống một cuộc sống khó khăn thì cậu đã sống thế nào?).

어떻게 하는지 잘 모르겠습니다 (Tớ không biết phải làm như thế nào?).

왜: Tại sao

Ví dụ: 왜 이렇게 말할 수 있어요? (Tại sao cậu lại nói như thế?).

왜 점심을 안 먹었어요? (Tại sao cậu không ăn trưa?).

얼마: Bao nhiêu

Ví dụ: 얼마동안 수영을 배워요? (Bạn học bơi trong bao lâu?).

집에서 학교까지 얼마나 걸려요? (Từ nhà tới trường mất bao lâu?).

누가: Ai

Ví dụ: 누가 당신이 슬프게 만들었어요? (Ai làm bạn buồn vậy?).

여기에 찾으러 누가 소개했어요? (Ai giới thiệu bạn tới đây?).

무슨: Gì

Ví dụ: 무슨 일이 있으세요? (Có chuyện gì vậy ạ?).

무슨 선물이에요? (Quà gì đây?).

몇: Mấy

Ví dụ: 몇 시에 학교에 가요? (Mấy giờ cậu tới trường?).

몇 년동안 한국에 유학해요? (Cậu du học Hàn Quốc trong mấy năm?).

며칠: Ngày mấy

Ví dụ: 며칠에 만날 수 있어요? (Mình có thể gặp nhau ngày mấy?).

며칠부터 운동을 시작합니까? (Chúng ta bắt đầu thể dục từ ngày mấy?).

Đại từ nghi vấn trong tiếng Hàn

어떤: Nào

Ví dụ: 어떤 사람을 좋아해요? (Bạn thích người thế nào?).

어떤 영화를 좋아해요? (Cậu thích phim nào?).

  • Lưu ý: Trong một số trường hợp, đại từ nghi vấn không dùng để hỏi mà để thể hiện dù có lựa chọn như thế nào thì không ảnh hưởng tới kết quả. Lúc này, ta kết hợp đại từ với ngữ pháp 든지.

Ví dụ: 누구든지 무엇을 하면 관심이 없어요 (Bất cứ ai làm gì thì tôi cũng không quan tâm).

어떻게든지 변화하지 않습니다 (Dù có như thế nào thì tôi cũng không thay đổi).

Đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn

Giống với tiếng Anh, đại từ nhân xưng (인칭 대명사) trong tiếng Hàn cũng được chia làm 3 ngôi là ngôi 1, ngôi 2 và ngôi 3. Trong đó:

  • Ngôi 1: Người nói
Số ít Số nhiều
나,내저,제 우리저희

Ví dụ: 저는 타오입니다 (Tôi là Thảo).

우리 가족이에요 (Chúng tôi là gia đình).

  • Ngôi 2: Người nghe
Số ít Số nhiều
너,네선생, 당신 너희선생

Ví dụ: 당신은 요금을 담당할 겁니다 (Các cậu sẽ phụ trách chi phí nhé).

너희들은 오늘 어때요? (Hôm nay của các cậu thế nào?).

  • Ngôi 3: Người được nhắc đến
Số ít Số nhiều
이/그/저 사람이/그/저 분 이/그/저 사람들이/그/저 분들

Ví dụ: 이 사람은 아는 사람입니다 (Đây là người quen của tôi).

그 사람들은 뭐 하고 있어요? (Những người đó đang làm gì vậy?).

  • Lưu ý: Khi các đại từ 나, 저, 너 kết hợp với tiểu từ làm chủ ngữ thì ta sẽ kết hợp như sau: 

나는 = 내가

저는 = 제가

너는 = 네가

Đây là các trường hợp kết hợp cố định. Vì thế không có sự kết hợp khác.

Đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn

Đại từ chỉ định trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, có một số đại từ chỉ định bạn học cần lưu ý như sau:

  • 이것: Cái này (dùng để chỉ những sự vật ở gần người nói và người nghe).

Ví dụ: 이것은 가방입니다 (Đây là cái túi).

이것은 책입니다 (Đây là quyển sách).

  • 그것: Cái đó (dùng để chỉ những sự vật ở xa người nói và người nghe).

Ví dụ: 그것은 물병입니다 (Cái đó là chai nước).

그것은 문입니다 (Cái đó là cửa).

  • 저것: Cái kia (dùng để chỉ những sự vật ở xa người nói và người nghe).

Ví dụ: 저것은 볼펜입니다 (Cái kia là bút bi).

저것은 옷집입니다 (Cái đó là quán quần áo).

Đại từ chỉ định trong tiếng Hàn

Như vậy, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ cho bạn các đại từ trong tiếng Hàn. Đây là phần kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn học hãy ghi nhớ và áp dụng ngay nhé. Chúc các bạn thành công!

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận