Ngữ pháp

Review giáo trình Hán ngữ quyển 6 từ A đến Z

Review giáo trình Hán ngữ quyển 6 từ A đến Z

Giáo trình Hán ngữ quyển 6 là cuốn sách cuối cùng trong bộ 6 cuốn Hán ngữ phổ biến với nhiều người học tiếng Trung hiện nay. Về cơ bản, Hán 6 có lượng kiến thức nặng nhất với nhiều chủ đề nâng cao để giúp người học giao tiếp trôi chảy và thậm chí có thể làm công tác biên/phiên dịch. Cùng Trung Tâm Ngoại Ngữ Hà Nội tìm hiểu những review chi tiết của nội dung cuốn giáo trình này qua nội dung bài viết dưới đây!

Giới thiệu giáo trình Hán Ngữ quyển 6

Tiếp nối cuốn giáo trình Hán ngữ quyển 5 chính là Hán ngữ 6, nằm trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 cuốn được xuất bản bởi Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh. Nội dung cuốn sách này cung cấp rất nhiều từ vựng cùng các kiến thức ngữ pháp có liên quan tới nhiều chủ đề, lĩnh vực khác nhau trong đời sống.

Tổng quan về giáo trình Hán ngữ 6

Đặc biệt, giáo trình Hán ngữ quyển 6 chính là tài liệu học tiếng Trung vô cùng hữu ích dành cho những đối tượng đang trong quá trình học và luyện thi HSK 5 hay HSK 6. 

Học xong cuốn giáo trình này, bạn hoàn toàn có thể giao tiếp tiếng Trung lưu loát như người bản xứ cũng như tìm kiếm cho mình cơ hội du học, công việc rộng mở. Còn với giảng viên, đây cũng là một bộ tài liệu tham khảo quan trọng nhằm xây dựng được lộ trình, giáo án giảng dạy phù hợp.

Giáo trình Hán ngữ quyển 6 có nội dung gì hấp dẫn?

Nằm trong bộ giáo trình Hán ngữ phổ thông, tương tự như 5 cuốn Hán ngữ trước đó, Hán 6 cũng sở hữu cho mình rất nhiều những điểm nổi bật. Cụ thể:

  • Thứ nhất: Bộ giáo trình này cung cấp cho người học rất nhiều kiến thức ngữ pháp, từ vựng và một số kiến thức bổ trợ liên quan tới rất nhiều chủ đề bài học. 
  • Thứ hai: Khai thác sâu vào phần từ vựng, hoàn thành cuốn giáo trình này người học có thể giao tiếp trôi chảy như người bản xứ. Thậm chí còn có thể tham gia vào công tác biên/phiên dịch.
  • Thứ ba: Phần ngữ pháp giáo trình Hán ngữ quyển 6 mặc dù tương đối phức tạp, tuy nhiên đều được giải thích một cách chi tiết, cụ thể và đi kèm với ví dụ minh họa để người học có thể hiểu và vận dụng trong thực tế.
  • Thứ tư: Là cuốn sách được biên soạn bởi đội ngũ đã giảng dạy và nghiên cứu tiếng Đây thực sự là một bộ tài liệu vô cùng quan trọng đối với những ai đã và đang học tiếng Trung.
  • Thứ năm: Kết cấu của sách được phân chia rõ ràng với lần lượt từng phần như: Bài khóa, từ vựng, ngữ pháp, phần chú thích và bài tập vận dụng. Người học có thể phát triển đồng đều và toàn diện 4 kỹ năng nghe – đọc – viết và nói của mình.

Hệ thống từ vựng đa dạng trong sách Hán 6

Giáo trình Hán ngữ quyển 6 – Review phần nội dung chi tiết

Nội dung sách

Giáo trình Hán ngữ quyển 6 bao gồm 13 bài học khác nhau với lần lượt là 13 câu chuyện liên quan tới đời sống thực tế. Qua đó, cung cấp cho người học lượng từ vựng, kiến thức toàn diện nhất, đảm bảo có thể ứng dụng trong thực tiễn.

Các bài học Chủ đề Dịch nghĩa
Bài 1 谁当家? Ai là chủ nhà?
Bài 2 受伤以后  Sau khi bị thương
Bài 3 话说慢点儿 Hãy nói chậm rãi
Bài 4 再试一次 Thử lại một lần nữa
Bài 5 一盒蛋糕 Một hộp bánh gato
Bài 6 无声的泪 Giọt nước mắt trong im lặng
Bài 7 什么最重要? Cái gì quan trọng nhất
Bài 8 理发  Cắt tóc
Bài 9 母亲的心 Nỗi lòng của mẹ
Bài 10 网络学校 Trường học trên mạng
Bài 11 情商 Chỉ số IQ
Bài 12 你喜欢什么颜色? Bạn thích màu gì
Bài 13 梁山伯与祝英台 Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài

Phân chia kết cấu giáo trình Hán ngữ quyển 6

Kết cấu nội dung của hán ngữ 6

Giáo trình Hán ngữ quyển 6 được phân chia thành 13 bài học với 13 chủ điểm liên quan, trong đó mỗi bài học bao gồm 5 phần:

  • Bài khóa (课文): Phần bài khóa xuất hiện đầu cuốn Hán 6 với dung lượng dài, có độ khó nhất định. Ngược học cần đọc và hiểu được nội dung bài khóa để trả lời những câu hỏi có liên quan ở phần sau.
  • Từ vựng (生词): Lượng từ vựng mỗi bài học trong giáo trình Hán ngữ quyển 6 lên tới khoảng 55 – 70 từ, cao cấp 3 lần so với Hán 1. Chính điều này đòi hỏi người học cần phải chăm chỉ, tự học và không ngừng ôn luyện thường xuyên.
  • Chú thích (注释): Chủ yếu sẽ lý giải ý nghĩa của một số từ/cụm từ đặc biệt và không phải nội dung bài học nào cũng có.
  • Ngữ pháp (词语用法): Giới thiệu các chủ điểm ngữ pháp cũng như giải thích lần lượt cách dùng và đi kèm với ví dụ minh họa cụ thể.
  • Luyện tập (练习): Cung cấp đa dạng các bài tập về từ vựng, ngữ pháp, phát âm…để củng cố kiến thức cho người học.

Tổng hợp chủ điểm ngữ pháp giáo trình Hán ngữ quyển 6

Ngữ pháp Hán ngữ 6

Nội dung 1. 顿时。。。: Chốc chốc,lập tức

  • 我这么一说,他顿时觉得不好意思起来。: Tôi vừa nói vậy, anh ta lập tức cảm thấy ngại ngùng 

Nội dung 2. Chẳng biết thế nào… 不知怎么搞的。。。

  • 我不知怎么搞的,吃什么也发胖。: Tôi chẳng biết thế nào nữa, ăn gì cũng mập 

Nội dung 3. Xét từ… nhìn từ…: 。。。来看。。

  • 从你的成绩从, 你还需要付出更大的努力。: Xét từ thành tích của anh, anh cần nỗ lực hơn nữa 

Nội dung 4. Do… làm gì đó: 由。。。

  • 这个家由我做主。: Ở trong ngôi nhà này, do tôi làm chủ 

Nội dung 5. Ngay/lập tức: 马上,立刻。。。

  • 立刻,马上走人。: Ngay, lập tức cút! 

Nội dung 6. Vả lại, đồng thời: 并。。。

  • 我完全同意并拥护她的做法。: Tôi hoàn toàn đồng ý, đồng thời ủng hộ cách làm của cô ấy 

Nội dung 7. Cứ, luôn: 向来。。。

  • 我向来无法理解他的解释。: Tôi luôn không hiểu nổi giải thích của anh ta 

Nội dung 8. Mỗi khi…đều: 每当。。。都。。。

  • 每当下雨,我们的车就失灵。: Mỗi khi trời mưa, xe của chúng tôi đều bị trục trặc 

Nội dung 9. Chốc chốc, chốc lát: 不时。。。

  • 她怕上课迟到,不时地看表。: Cô ấy sợ đi học muộn, chốc chốc lại xem đồng hồ 

Nội dung 10. Đương nhiên: 当然。。。

  • 那是当然。: Đấy là điều đương nhiên mà 
  • 我觉得这个人很好,当然一个人总不可能没有缺点。: Tôi cảm thấy người này rất tốt, đương nhiên một con người thì không thể thiếu được khuyết điểm 

Nội dung 11. Không thể không: 非。。。不可。。

  • 他说,今天非请我吃饭不可。: Anh ta nói, hôm nay không thể không mời tôi ăn cơm 

Nội dung 12. 不得了。。。: Không tả nổi/không xiết

  • 高兴得不得了。: Vui không tả nổi

好容易 / 好不容易: Khó khăn lắm

  • 我好容易/好不容易才找到你家。: Tôi khó khăn lắm mới tìm ra nhà anh 

Nội dung 13. Rõ ràng, rành rành: 明明。。。

  • 我明明看见你干,你还敢嘴硬。: Tôi thấy anh làm rõ ràng, anh còn dám cứng miệng hả 

Nội dung 14. Trước giờ/ cứ…一向。。。

  • 他一向爱运动。: Anh ta cứ thích vận động 

Nội dung 15. Huống hồ: 何况。。。

  • 我们死都不怕,何况困难。: Mất mạng bọn tôi còn chả sợ, huống hồ là khó khăn 

Nội dung 16. Đột nhiên / phút chốc: 一下子。。。

  • 那鱼一下子咬住了鱼饵。: Con cá đó đột nhiên ngoạm lấy mồi câu 

Nội dung 17. Lẽ nào, chả nhẽ: 难道。。。

  • 她要回国了,难道你不听说吗?: Cô ta sắp về nước rồi, lẽ nào anh không nghe nói sao? 

Nội dung 18. Vừa may: 幸好。。。

  • 他晕倒时幸好旁边正有一个医生。: Lúc hắn bất tỉnh nhân sự, vừa may có 1 người bác sĩ bên cạnh 

Nội dung 19. Liền một mạch: 一口气。。。

  • 他一口气干了六个小时。: Anh ta làm liền một mạch 6 tiếng 

Nội dung 20. Hoặc…hoặc… 或。。。或。。。

  • 刚到这里,或多或少有点儿不习惯。: Mới đến đây, hoặc ít hoặc nhiều có chút không quen 

Nội dung 21. 与其。。。不如。。。:  Nếu (như)…chi bằng

  • 与其做这个倒不如叫我死。: Nếu phải làm cái này, chẳng thà bảo tôi đi chết

Nội dung 22. Nếu không/kẻo: 否则。。。

  • 你得努力学习了,否则毕业不了。: Cậu phải cố gắng học tập đi, kẻo không tốt nghiệp nổi 

Nội dung 23. Vốn dĩ/ban đầu: 本来。。。

  • 这本来没有什么了不起。: Cái này ban đầu chẳng có gì là ghê gớm cả 

Nội dung 24. Đặc biệt/riêng : 特意。。。

  • 他因为找她,特意跑到英国来。: Bởi vì tìm cô ấy, anh ta đặc biệt chạy đến tận nước anh 

Nội dung 25. Đáng tiếc: 可惜。。。

  • 诸葛亮得好主,但不得好运,可惜啊,太可惜啊。: Gia Cát Lượng có được chủ tốt, nhưng không có vận hên, đáng tiếc, thật là đáng tiếc 

Nội dung 27. Về / liên quan tới: 关于。。。

  • 关于这件事情我们还没有最后决定。: Về vấn đề này, chúng tôi vẫn chưa có quyết định cuối cùng 

Nội dung 28. Dần dần: 渐渐 (地 + động từ / hình dung từ…

渐渐 (地)+ động từ:

  • 她渐渐出落成美丽的姑娘。: Cô ta dần dần trổ mã thành cô nương xinh đẹp 

渐渐 (地 + hình dung từ (tính từ)

  • 秋天来到了,白天渐渐短了。: Mùa thu tới, ban ngày dần ngắn đi

Nội dung 29. Không kịp: 来不及。。。

  • 这次来不及了,车已经开了。: Lần này không kịp nữa rồi, xe đã đi mất rồi 

Nội dung 30. Để/tiện cho; 好。。。

  • 你们两个一起去吧,有事好互相帮助。: Hai người cùng nhau đi đi, có việc để tiện giúp đỡ nhau 

Nội dung 31. Cái gọi là: 所谓。。。

  • 所谓倘来之物,易来易去。: Cái gọi là từ trên trời rơi xuống, dễ đến cũng dễ đi 

Nội dung 32. Cách nói tất cả: 所有。。。

  • 几乎所有的灯火已经熄灭。: Gần như tất cả đèn đều tắt rồi 

Nội dung 33. Nhận/chịu đựng: 受。。。

  • 他最终会受到众人的指责。: Anh ta cuối cùng cũng nhận phải sự chỉ trích từ quần chúng 

Nội dung 34. Không thể không: 不得不。。。

  • 因为母亲生病住院,我不得不回国。: Bởi vì mẹ tôi bị bệnh nằm bệnh viện, nên tôi không thể không quay về nước 

Nội dung 35. Khiến cho, làm cho: 使得。。。

  • 疾病使得他相当虚弱了。: Bệnh tật làm cho cậu ta khá yếu ớt 

Nội dung 36. Không nỡ: 舍不得。。。

  • 我真色不得离开你们。: Tôi thật không nỡ chia ly tất cả mọi người

Nội dung  37. Nhân/nhân lúc: 趁。。。

  • 我想趁星期天给他写封信。: Tôi định nhân lúc chủ nhật này viết thư cho cô gái ấy 

Nội dung  38. Căn cứ/Dựa vào : 依靠。。。

  • 他们是能够依靠的同盟军。: Bọn họ có thể dựa vào đội quân đồng minh 

Nội dung 39. Hà tất/việc gì phải: 何必。。。

  • 我又不是外人,何必客气。: Tôi lại chẳng phải người ngoài, việc gì phải khách sáo 

Nội dung  40. Từ đó/do đó: 从而。。。

  • 她也许可把钱还给他,从而了结这笔人情债。: Cô ta có thể mang tiền trả cho anh ta, từ đó kết thúc được món nợ ân tình này 

Nội dung  41. Không…nổi: Động từ + 不起。。。

  • 房租每天一百元,她住不起。: Tiền thuê phòng mỗi ngày 100 tệ, cô ta không chịu nổi 

Nội dung  42. Nếu như: 假如 / 如果。。。

  • 假如下雨的话,我们还是要去。: Nếu như trời mưa, chúng tôi vẫn phải đi 

Nội dung  42. Hết mình/hết sức: 尽情。。。

  • 要是你高兴就尽情地唱吧。: Nếu như anh vui mừng, thì uống hết sức đi 

Nội dung  43. Không thể tránh khỏi: 免不了。。。

  • 刚到一个新的环境,有些不习惯是免不了的。: Vừa mới tới một chỗ mới, có chút không quen cũng là điều không tránh khỏi 

Nội dung  44. Chính xác/xác thực: 的确。。。

  • 这个地方的确很漂亮。: Chỗ này xác thực rất đẹp 

Nội dung  45. 

Cho phép/đồng ý: 准 

Chính xác: 准

  • 这里不准抽烟 – Dịch nghĩa: Ở đây không cho phép hút thuốc.
  • 这个音你发不太准 – Dịch nghĩa:  Âm này cậu đọc không chính xác cho lắm.

Nội dung  46. Hiếm có: 难得。。。

  • 这样的朋友很难得。: Bạn bè như này, thật khó mà có được 

Nội dung  47. Vừa may/vừa đúng lúc: 多亏。。。

  • 多亏你给我们带路。: Vừa may có cậu dẫn đường cho chúng tôi 

Nội dung  48. Dần dần: 逐渐。。。

  • 他逐渐习惯了这里的气候。: Anh ta dần dần quen với khí hậu ở đây 

Nội dung  49. Quyết tâm: 决心 / 下决心。。。

  • 她决心自己办个公司。: Cô ta quyết tâm tự mình mở một công ty 
  • 他是一个了不起的种田人。: Anh ta là một người nông dân không tầm thường 

Nội dung  50. Bất luận/bất kỳ: 不论。。。

  • 不论什么时候,他都能坚持上课。: Bất luận là lúc nào, cậu ấy đều có thể kiên trì học tập 

Bài tập vận dụng trong giáo trình Hán ngữ quyển 6

Bài tập sách Hán ngứ 6

Giáo trình Hán ngữ quyển 6 với 12 chủ điểm bài tập liên quan tới phần từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp. Cụ thể như sau:

  • Ngữ âm (语音): Bao gồm những dạng bài như luyện đọc theo pinyin, chữ Hán, luyện đọc cả cụm từ…
  • Từ vựng: Dạng điền từ còn thiếu
  • Ngữ pháp: Bao gồm bài tập hoàn thành câu, nối đoạn văn, sửa lỗi sai..
  • Đọc hiểu và điền từ: Phần phía trên cung cấp một bài viết với dung lượng tương đương bài khóa, phía dưới sẽ là một số bài điền từ dựa trên nội dung đã được cung cấp sẵn.

Làm cách nào để học tốt giáo trình Hán ngữ quyển 6

Nhằm giúp người học có thể hoàn thành tốt bộ giáo trình Hán ngữ, đặc biệt là Hán ngữ 6, dưới đây là cách học tốt từng phần:

Phần từ vựng

Học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày

Trong Hán ngữ 6, mỗi bài học sẽ bao gồm từ 55 – 70 từ vựng. Do đó, nếu không có phương pháp học tập hiệu quả, khoa học thì rất khó để có thể ghi nhớ và vận dụng được. Bên cạnh cách đọc, ghi chép truyền thống, để nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng, bạn có thể kết hợp với việc:

  • Học qua 214 bộ thủ
  • Sử dụng Flashcard
  • Học từ vựng tiếng Trung theo từng nhóm nhỏ và phát triển thành các nhóm lớn.
  • Học qua phim ảnh, nghe nhạc và ghi chép lại thật nhiều lần.

Cách học bài khóa

Như đã chia sẻ, phần bài khóa của cuốn giáo trình Hán ngữ quyển 6 có dung lượng rất dài và chủ đề chuyên sâu. Mặc dù sau khi hoàn thành 5 cuốn Hán ngữ, người học đã tích lũy được những kiến thức, kinh nghiệm nhất định. Tuy vậy, có không ít người sẽ gặp phải khó khăn khi đối mặt với những bài luận dài, phức tạp.

Để học tốt phần bài khóa, hãy lưu ý:

  • Thứ nhất: Nên highlight các từ vựng mới xuất hiện trong bài và xác định được keyword chính ở từng đoạn. Điều này sẽ giúp bạn dễ tra cứu cũng như tăng tốc độ đọc hiểu đoạn văn của mình.
  • Thứ hai: Vừa đọc bài khóa vừa nghe audio để hiểu được nội dung sơ bộ cũng như rèn luyện cách phát âm của những từ xuất hiện trong bài.
  • Thứ ba: Nên tóm tắt từng đoạn văn nhỏ theo ngôn ngữ của mình để hiểu được toàn bộ nội dung của bài. Việc này sẽ giúp bạn luyện tập từ vựng cũng như rèn luyện kỹ năng viết tốt nhất.

Cách trau dồi ngữ pháp

Không được bỏ qua phần ngữ pháp khi học tiếng Trung

Ngữ pháp trong Hán 6 nhiều và phức tạp hơn so với những cuốn Hán ngữ trước đó. Mặc dù trong sách đã giải thích tương đối chi tiết, tuy nhiên để học tốt được phấn này, hãy áp dụng các bước sau:

  • Bước 1: Đọc kỹ cách sử dụng của cấu trúc ngữ pháp vừa học, bao gồm dùng để làm gì, sử dụng trong hoàn cảnh nào..
  • Bước 2: Xem ví dụ để hiểu kỹ hơn và tự mình đặt những ví dụ về cấu trúc vừa học để có thể sử dụng thành thạo.
  • Bước 3: Tổng hợp ngữ pháp vào một cuốn tập bất kỳ và ôn luyện lại trước khi chuyển qua học phần ngữ pháp mới.

Phần bài tập vận dụng 

Với phần bài tập giáo trình Hán ngữ quyển 6, phương pháp hiệu quả nhất là làm đầy đủ, không bỏ sót bất kỳ một bài tập nào. Đây chính là tiền đề quan trọng để giúp người học có thể củng cố hơn nữa vốn kiến thức của mình. Hãy làm lần lượt từng dạng bài một rồi mới chuyển qua làm dạng bài tiếp theo để dễ thu nạp kiến thức cũng như hạn chế sự phân tâm.

Như vậy, Trung Tâm Ngoại Ngữ Hà Nội đã vừa review chi tiết nội dung có trong cuốn giáo trình Hán ngữ quyển 6. Bạn có thể tải giáo trình hán ngữ quyển 6 pdf miễn phí từ Trung Tâm Ngoại Ngữ Hà Nội hoặc tìm mua tại các nhà sách toàn quốc để bắt đầu học. 

Mặc dù việc chinh phục cuốn sách Hán 6 không hề dễ dàng. Tuy nhiên, với những phương pháp học tập đã chia sẻ, chúng tôi hy vọng bạn sẽ có thêm những kinh nghiệm hữu ích để qua đó hoàn thành tốt việc học của mình. Chúc bạn thành công!

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận