Trong tiếng Hàn, có rất nhiều ngữ pháp đa dạng để diễn tả khả năng xảy ra của sự việc hay năng lực của bản thân. Hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tìm hiểu ngữ pháp “có thể”, “không thể” trong tiếng Hàn nhé!
Ngữ pháp “có thể” trong tiếng Hàn
Nội dung ngữ pháp
Để diễn tả năng lực có thể thực hiện điều gì đó hoặc một sự việc có thể xảy ra trong tiếng Hàn, ta sử dụng cấu trúc “V/A + (으)ㄹ 수 있다”. Cấu trúc này có thể chia đuôi câu ở dạng “아/어요” hoặc “ㅂ/습니다”. Về thì thời, ngữ pháp hoàn toàn được chia ở dạng hiện tại, quá khứ và tương lai tùy vào mục đích của người nói.
Ví dụ: 수영할 수 있어요/있습니다 (Tôi có thể bơi).
이 문제가 발생할 수 있어요/있습니다 (Vấn đề này có thể xảy ra).
Cách dùng
- V/A có patchim + 을 수 있다.
- V/A không có patchim + ㄹ 수 있다.
Ví dụ: 읽다 → có patchim → 읽을 수 있다.
하다 → không có patchim → 할 수 있다.
Bài tập thực hành
Bài 1: Chia động từ, tính từ sao cho đúng. Sử dụng cấu trúc ngữ pháp “(으)ㄹ 수 있다”
- 시장에 스스로 가다.
- 이 문제를 해결하다.
- 어려운 숙제를 하다.
- 새로운 가방을 사다.
- 한국어 신문을 읽다.
Đáp án:
- 갈 수 있어요.
- 해결할 수 있어요.
- 할 수 있어요.
- 살 수 있어요.
- 읽을 수 있어요.
Bài 2: Sửa lỗi sai
- 오늘 교통이 너무 막혀서 집에 늦게 돌아가을 수 있을 겁니다.
- 어제 어려운 숙제를 하을 수 있었습니다.
- 기타를 치를 수 있어요.
- 한국어 신문을 빨리 읽 수 있지만 잘 모르겠어요.
- 방을 예약하 수 있어요?
Đáp án:
- 돌아가을 수 있을 겁니다 → 돌아갈 수 있을 겁니다.
- 하을 수 있었습니다 → 할 수 있었습니다.
- 치를 수 있어요 → 칠 수 있어요.
- 예약하 수 있어요? → 예약할 수 있어요?
Ngữ pháp “không thể” trong tiếng Hàn
Nội dung ngữ pháp
Để diễn tả khả năng không thể làm gì hoặc sự việc nào đó không thể xảy trong tiếng Hàn, ta sử dụng ngữ pháp “V/A(으)ㄹ 수 없다”. Tương tự với ngữ pháp “có thể”, cấu trúc “không thể” cũng có thể được chia đuôi câu dưới dạng “아/어요” hoặc “ㅂ/습니다”. Ngoài ra, có thể linh hoạt được ở 3 thì thời hiện tại, quá khứ, tương lai.
Tuy nhiên, khi người nói sử dụng ngữ pháp này để diễn tả khả năng của bản thân thì sự việc được nói đến trong tương lai vẫn có thể xảy ra.
Ví dụ: 영어를 공부할 수 없어요 (Tôi không thể học tiếng Anh).
집중할 때 음악을 들을 수 없습니다 (Khi tập trung, tôi không thể nghe nhạc).
Cách dùng
- V/A có patchim + 을 수 없다
- V/A không có patchim + ㄹ 수 없다
Bài tập thực hành
Bài 1: Chuyển các câu sau sang tiếng Hàn
- Lâu rồi không nhìn thấy tấm ảnh này nên tôi không thể nhớ nữa.
- Nếu không học chăm chỉ thì sau này không thể thành công.
- Nếu không có nhiều tiền thì tôi không thể đi du lịch nhiều nơi được.
- Tôi không có thời gian nên không thể có bạn gái được.
- Nếu cứ sống như thế này thì không thể tốt lên được.
Đáp án
- 오랜만에 이 사진을 안 봐서 기억할 수 없어요.
- 열심히 공부하지 않으면 앞으로 성공할 수 없어요.
- 돈이 많지 않으면 곳곳에서 여행할 수 없어요.
- 시간이 없어서 여자 친구가 있을 수 없어요.
- 이렇게 살면 좋질 수 없어요.
Bài 2: Sử dụng ngữ pháp “không thể” để chia động từ, tính từ trong các câu dưới đây
- 매운 음식을 안 먹으면 한국 음식을 먹다.
- 많이 돈이 없으면 그 행사를 가다.
- 이 시계가 너무 비싸서 사다.
- 이 것은 중요한 회의라서 못 가다.
- 이 결과가 있는데 만족하다.
Đáp án
- 먹을 수 없어요.
- 갈 수 없어요.
- 살 수 없어요.
- 갈 수 없어요.
- 만족할 수 없어요.
* Chú ý: Nếu cấu trúc “có thể – không thể” trong tiếng Hàn được chia ở dạng tương lai “(으)ㄹ 것이다” thì sẽ mang ý nghĩa phỏng đoán.
Bạn học chú ý cách viết để tránh bị nhầm lẫn.
Như vậy, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ cho bạn 2 cấu trúc ngữ pháp diễn tả điều “có thể” và “không thể” trong tiếng Hàn. Bạn học hãy tìm hiểu và áp dụng vào những bài tập mà trung tâm đã đưa ra. Chúc các bạn thành công!