Tiếng Hàn là một trong những ngôn ngữ được rất nhiều người học và sử dụng phổ biến hiện nay. Vậy bạn đã nắm được những từ vựng tiếng Hàn có phiên âm thông dụng nhất hay chưa? Cùng chúng mình học ngay 2000 từ vựng tiếng Hàn có phiên âm theo chủ đề qua bài viết dưới đây các bạn nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm
Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Hàn, hoặc muốn bổ sung thêm vốn từ mới của mình thì bạn nên học từ vựng tiếng Hàn có phiên âm theo từng chủ đề, lĩnh vực trong đời sống. Dựa vào phiên âm của mỗi từ, bạn có thể tập phát âm cũng như ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Để học từ vựng một cách có hiệu quả, bạn cũng đừng quên viết từ vựng và phiên âm ra vở nhiều lần, đồng thời ghi chú lại các ví dụ về ngữ cảnh sử dụng từ. Luyện tập thường xuyên và đều đặn sẽ giúp người học nhanh chóng ghi nhớ từ vựng và áp dụng vào việc giao tiếp.
Dưới đây là danh sách tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn có phiên âm thông dụng nhất. Mời các bạn cùng tham khảo:
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 창문 | changmun | cửa sổ |
2 | 책장 | chaegjang | tủ sách |
3 | 문 | mun | cửa |
4 | 전화 | jeonhwa | điện thoại |
5 | 쓰레기통 | sseulegitong | thùng rác |
6 | 열쇠 | yeolsoe | chìa khóa |
7 | 형광등 | hyeong-gwangdeung | đèn huỳnh quang |
8 | 책상 | chaegsang | bàn đọc sách |
9 | 식탁 | sigtag | bàn ăn |
10 | 꽃 | kkoch | hoa |
11 | 세탁기 | setaggi | máy giặt |
12 | 커튼 | keoteun | rèm cửa sổ |
13 | 거울 | geoul | gương |
14 | 차고 | chago | nhà xe |
15 | 옷장 | osjang | tủ quần áo |
16 | 침태 | chimtae | giường |
17 | 벽 | byeog | tường |
18 | 냉장고 | naengjang-go | tủ lạnh |
19 | 의자 | uija | ghế |
20 | 초인중 | choinjung | chuông cửa |
21 | 천장 선풍기 | cheonjang seonpung-gi | quạt trần |
22 | 천장 | cheonjang | trần nhà |
23 | 액자 | aegja | khung ảnh |
24 | 그림 | geulim | bức tranh |
25 | 꽃병 | kkochbyeong | bình hoa |
26 | 벽난로 선반 | byeognanlo seonban | kệ trên lò sưởi |
27 | 벽난로 | byeognanlo | lò sưởi |
28 | 불 | bul | lửa |
29 | 통나무 | tongnamu | tấm chắn |
30 | 난간 | nangan | lan can |
31 | 계단 | gyedan | cầu thang |
32 | 단계 | dangye | bậc thang |
33 | 책상 | chaegsang | bàn |
34 | 카펫 | kapes | thảm trải sàn |
35 | 피처 | picheo | bình nước |
36 | 포도주 잔 | podoju jan | ly rượu |
37 | 물유리 | mul-yuli | ly nước |
38 | 식탁 | sigtag | bàn ăn |
39 | 스푼 | seupun | muỗng |
40 | 후추병 | huchubyeong | lọ tiêu |
41 | 소금 뿌리 | sogeum ppuli | lọ muối |
42 | 아침 | achim | buổi sáng |
43 | 정오 | jeong-o | buổi trưa |
44 | 오후 | ohu | buổi chiều |
45 | 저녁 | jeonyeog | buổi tối |
46 | 오늘 | oneul | hôm nay |
47 | 어제 | eoje | hôm qua |
48 | 밤 | bam | buổi đêm |
49 | 주말 | jumal | cuối tuần |
50 | 내일 | naeil | ngày mai |
51 | 다음 달 | da-eum dal | tháng sau |
52 | 다음 주 | da-eum ju | tuần sau |
53 | 지난주 | jinanju | tuần trước |
54 | 계급 | gyegeub | thứ |
55 | 요일 | yoil | ngày |
56 | 월 | wol | tháng |
57 | 년도 | nyeondo | năm |
58 | 학교 | haggyo | trường học |
59 | 병원 | byeong-won | bệnh viện |
60 | 법원 | beob-won | tòa án |
61 | 지하철역 | jihacheol-yeog | ga tàu điện ngầm |
62 | 공항 | gonghang | sân bay |
63 | 은행 | eunhaeng | ngân hàng |
64 | 도서관 | doseogwan | thư viện |
65 | 식당 | sigdang | nhà hàng |
66 | 버스 정류장 | beoseu jeonglyujang | bến xe bus |
67 | 호텔 | hotel | khách sạn |
68 | 커피 샵 | keopi syab | quán cafe |
69 | 수영 | suyeong | bơi lội |
70 | 농구 | nong-gu | bóng rổ |
71 | 배드민턴 | baedeuminteon | cầu lông |
72 | 탁구 | taggu | bóng bàn |
73 | 스케이팅 | seukeiting | trượt băng |
74 | 스키 타기 | seuki tagi | trượt tuyết |
75 | 배구 | baegu | bóng chuyền |
76 | 권투 | gwontu | boxing |
77 | 사이클링 | saikeulling | đạp xe đạp |
78 | 등산 | deungsan | leo núi |
79 | 로잉 | loing | chèo thuyền |
80 | 어업 | eoeob | câu cá |
81 | 경주 | gyeongju | đua ngựa |
82 | 야구 | yagu | bóng chày |
83 | 축구 | chuggu | bóng đá |
84 | 럭비 | leogbi | bóng bầu dục |
85 | 배고픈 | baegopeun | đói bụng |
86 | 목마른 | mogmaleun | khát nước |
87 | 배가 부르다 | baega buleuda | no bụng |
88 | 마시다 | masida | uống |
89 | 먹다 | meogda | ăn |
90 | 맛있는 | mas-issneun | ngon miệng |
91 | 달콤한 | dalkomhan | ngọt |
92 | 짠 | jjan | mặn |
93 | 쟁기 | jaeng-gi | cay |
94 | 격렬한 | gyeoglyeolhan | đắng |
95 | 더운 | deoun | nóng |
96 | 너무 추워 | neomu chuwo | lạnh |
97 | 은행원 | eunhaeng-won | nhân viên ngân hàng |
98 | 회사원 | hoesawon | nhân viên văn phòng |
99 | 의사 | uisa | bác sĩ |
100 | 선생님 | seonsaengnim | giáo viên |
101 | 가수 | gasu | ca sĩ |
102 | 웨이터 | weiteo | bồi bàn nam |
103 | 군인 | yumo | bộ đội |
104 | 요리사 | yolisa | đầu bếp |
105 | 웨이트리스 | weiteuliseu | bồi bàn nữ |
106 | 화가 | hwaga | hoạ sĩ |
109 | 가정교사 | gajeong-gyosa | gia sư |
110 | 교장 | gyojang | hiệu trưởng |
111 | 교수 | gyosu | giáo sư |
112 | 중학생 | junghagsaeng | học sinh cấp 2 |
113 | 초등학생 | chodeunghagsaeng | học sinh cấp 1 |
114 | 학생 | hagsaeng | học sinh |
115 | 고등학생 | godeunghagsaeng | học sinh cấp 3 |
116 | 원예가[사], 정원사 | won-yega[sa], jeong-wonsa | thợ làm vườn |
117 | 운전기사 | unjeongisa | lái xe |
118 | 제빵사 | jeppangsa | thợ làm bánh |
119 | 총리 | chongli | thủ tướng |
120 | 영화배우 | yeonghwabaeu | diễn viên điện ảnh |
121 | 판매원 | panmaewon | nhân viên bán hàng |
122 | 변호사 | byeonhosa | luật sư |
123 | 문지기 | munjigi | người gác cổng |
124 | 진행자 | jinhaengja | người dẫn chương trình |
125 | 모델 | model | người mẫu |
126 | 전기기사 | jeongigisa | thợ điện |
127 | 인쇄공 | inswaegong | thợ in |
128 | 꽃장수 | kkochjangsu | thợ chăm sóc hoa |
129 | 사진사 | sajinsa | thợ chụp ảnh |
130 | 운전사 | unjeonsa | tài xế |
131 | 이발사 | ibalsa | thợ cắt tóc |
132 | 비행기조종사 | bihaeng-gijojongsa | phi công |
133 | 기자 | gija | phóng viên, nhà báo |
134 | 농부 | nongbu | nông dân |
135 | 어부 | eobu | ngư dân |
136 | 악단장 | agdanjang | nhạc trưởng |
137 | 사진작가 | sajinjagga | nhiếp ảnh gia |
138 | 과학자 | gwahagja | nhà khoa học |
139 | 문학가 | munhagga | nhà văn |
140 | 가정부,집사 | gajeongbu,jibsa | người giúp việc |
141 | 안경사t | angyeongsat | thợ kính mắt |
142 | 보석상인 | boseogsang-in | thợ kim hoàn |
143 | 칼 | kal | dao |
144 | 식탁보 | sigtagbo | khăn bàn |
145 | 촛대 | chosdae | chân nến |
146 | 뷔페 | bwipe | tủ đựng đồ |
147 | 커피잔 | keopijan | cái cốc |
148 | 맥주 | maegju | chai bia |
149 | 식기 세척기 | siggi secheoggi | máy rửa chén |
150 | 냄비 | naembi | xoong nồi |
151 | 뚜껑 | ttukkeong | nắp nồi |
152 | 접시 씻는 액체 세제 | jeobsi ssisneun aegche seje | nước rửa chén |
153 | 냄비 닦기 수세미 | naembi dakkgi susemi | miếng rửa chén |
154 | 옷걸이 | osgeol-i | móc quần áo |
155 | 옷장 | osjang | tủ quần áo |
156 | 거울 | geoul | gương |
157 | 솔빗 | solbis | lược |
158 | 자명종 | jamyeongjong | đồng hồ báo thức |
159 | 서랍장 | seolabjang | bàn trang điểm |
160 | 믹서기 | migseogi | máy xay sinh tố |
161 | 에어컨 | eeokeon | điều hòa không khí |
162 | 블라인드 | beullaindeu | rèm |
163 | 층 | cheung | sàn nhà |
164 | 가스 | gaseu | bếp ga |
165 | 편지함 | pyeonjiham | hòm thư |
166 | 원격 조종 | wongyeog jojong | điều khiển từ xa |
166 | 텔레비전 | tellebijeon | tivi |
167 | 베개 | begae | gối |
168 | 매트리스 | maeteuliseu | nệm |
169 | 침대 | chimdae | giường |
170 | 목도리 | mogdoli | mền |
171 | 침대 덮개 | chimdae deopgae | ga trải giường |
Từ vựng tiếng Hàn có phiên âm theo chủ đề
Từ vựng tiếng Hàn về gia đình có phiên âm
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 가족 | gajok | Gia đình |
2 | 부모님 | bumonim | Bố mẹ |
3 | 엄마/어머니 | eomma/eomeoni | Mẹ |
4 | 아빠/아버지 | appa/abeoji | Bố |
5 | 오빠 | oppa | Anh trai (cách gọi dành cho em gái) |
6 | 언니 | eonni | Chị gái (cách gọi dành cho em gái) |
7 | 형 | hyeong | Anh trai (cách gọi dành cho em trai) |
8 | 누나 | nuna | chị gái (cách gọi dành cho em trai) |
9 | 남동생 | namdongsaeng | Em trai |
10 | 여동생 | yeodongsaeng | Em gái |
11 | 할아버님 | harabeonim | Ông |
12 | 할머님 | halmeonim | Bà |
13 | 친할아버지 | Chinhal-abeoji | Ông nội |
14 | 형제 | hyeongje | anh chị em |
15 | 사촌 | sachon | anh chị em họ |
16 | 작은아버지 | jag-eun-abeoji | chú (em của bố) |
17 | 작은어머니 | jag-eun-eomeoni | thím |
18 | 삼촌 | samchon | Chú (chưa lập gia đình) |
19 | 작은 아빠 | jageunappa | Chú (đã kết hôn) |
20 | 큰 아빠 | keunappa | Bác (chưa kết hôn hoặc đã kết hôn) |
21 | 고모 | gomo | Cô |
22 | 큰아버지 | keun-abeoji | bác (anh của bố) |
23 | 큰어머니 | keun-eomeoni | bác gái |
24 | 작은 엄마 | jageuneomma | Vợ của chú (cô) |
25 | 큰 엄마 | keuneomma | Vợ của bác trai |
26 | 고모부 | gomobu | Chồng của bác gái |
27 | 친가 | chinga | Gia đình nhà nội |
28 | 남자 친구 | namjachingu | Bạn trai |
29 | 여자 친구 | yeojachingu | Bạn gái |
30 | 약혼자 | yakhonja | Hôn phu |
31 | 약혼녀 | yakhonnyeo | hôn thê |
32 | 이모 | imo | Dì |
33 | 외숙부 | oesukbu | Cậu |
34 | 이모부 | imobu | Chồng của dì |
35 | 외숙모 | oesukmo | Vợ của cậu |
36 | 외삼촌 | oesamchon | cậu hoặc bác trai (anh của mẹ) |
37 | 외숙모 | oesugmo | mợ (vợ của cậu) |
38 | 외(종)사촌 | oe(jong)sachon | con của cậu |
39 | 이종사촌 | ijongsachon | con của dì |
40 | 외가 | oega | Gia đình nhà ngoại |
41 | 아내 | anae | vợ |
42 | 장인 | jang-in | bố vợ |
43 | 장모 | jangmo | mẹ vợ |
44 | 처남 | cheonam | anh trai/em trai của vợ |
45 | 처제 | cheoje | em gái của vợ |
46 | 처형 | cheohyeong | chị vợ |
47 | 남편 | nampyeon | chồng |
48 | 시아버지 | siabeoji | bố chồng |
49 | 시어머니 | sieomeoni | mẹ chồng |
50 | 시아주버니 (시형) | siajubeoni (sihyeong) | anh chồng |
51 | 형님 | hyeongnim | vợ của anh chồng |
52 | 시동생 | sidongsaeng | em chồng (em trai và em gái của chồng) |
53 | 도련님 | dolyeonnim | em trai của chồng (cách gọi tôn trọng) |
54 | 아가씨 | agassi | em gái của chồng |
55 | 동서 | dongseo | vợ của em/ anh chồng |
56 | 시숙 | sisug | anh chị em chồng (nói chung) |
Từ vựng tiếng Hàn về con vật có phiên âm
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 동물 | dongmul | động vật |
2 | 동물원 | dongmul-won | sở thú |
3 | 개 | gae | chó |
4 | 고양이 | goyang-i | mèo |
5 | 새 | sae | chim |
6 | 말 | mal | ngựa |
7 | 조랑말 | jorangmal | ngựa con |
8 | 소 | so | bò |
9 | 쥐 | jwi | chuột |
10 | 햄스터 | haemseuteo | chuột đồng |
11 | 원숭이 | weonsung-i | con khỉ |
12 | 돼지 | dwaeji | con lợn |
13 | 사슴 | saseum | con nai |
14 | 코끼리 | kokkiri | con voi |
15 | 기린 | girin | hươu cao cổ |
16 | 염소 | yeomso | con dê |
17 | 황소 | hwangso | con bò |
18 | 고릴라 | gorilla | con đười ươi |
19 | 나비 | nabi | bướm |
20 | 토끼 | tokki | con thỏ |
31 | 올챙이 | olchaeng-i | nòng nọc |
32 | 바퀴벌레 | bakwibeolle | con gián |
33 | 오리 | oli | con vịt |
34 | 사자 | saja | sư tử |
35 | 판다 | panda | con gấu |
36 | 너구리 | neoguri | gấu trúc |
37 | 늑대 | neugdae | con sói |
38 | 얼룩말 | eollugmal | ngựa vằn |
39 | 용 | yong | con rồng |
40 | 문어 | mun-eo | bạch tuộc |
41 | 오징어 | ojing-eo | con mực |
42 | 생선 | saengseon | con cá |
43 | 금붕어 | geumbung-eo | cá vàng |
44 | 새우 | saeu | con tôm |
45 | 뱀 | baem | rắn |
46 | 매 | mae | chim ưng |
47 | 말벌 | malbeol | ong vò vẽ |
48 | 파리 | pali | con ruồi |
49 | 잠자리 | jamjali | chuồn chuồn |
50 | 송아지 | song-aji | con bê |
51 | 캥거루 | kaeng-geolu | kangaroo |
52 | 낙타 | nagta | lạc đà |
53 | 상어 | sang-eo | cá mập |
54 | 돌고래 | dolgolae | cá heo |
55 | 잉어 | ing-eo | cá chép |
56 | 고등어 | godeung-eo | cá thu |
57 | 고래 | golae | cá voi |
58 | 악어 | ag-eo | cá sấu |
59 | 장어 | jang-eo | lươn |
60 | 게 | ge | cua |
61 | 에뮤 | emyu | đà điểu châu Úc |
62 | 타조 | tajo | đà điểu |
63 | 앵무새 | aengmusae | con vẹt |
64 | 매미 | maemi | ve sầu |
65 | 코뿔소 | koppulso | tê giác |
66 | 하마 | hama | hà mã |
67 | 영양 | yeongyang | linh dương |
68 | 표범 | pyobeom | con báo |
69 | 바닷가재 | badasgajae | tôm hùm |
70 | 공작 | gongjag | con công |
71 | 황새 | hwangsae | con cò |
72 | 백조 | baegjo | thiên nga |
73 | 칠면조 | chilmyeonjo | gà tây |
74 | 거북 | geobug | con rùa |
75 | 독수리 | dogsuli | kền kền |
Từ vựng tiếng Hàn về trái cây có phiên âm
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 사과 | sagwa | táo |
2 | 귤 | gyul | quýt |
3 | 파파야 | papaya | đu đủ |
4 | 배 | bae | lê |
5 | 용과 | yong-gwa | thanh long |
6 | 자몽 | jamong | bưởi |
7 | 람부탄 | lambutan | chôm chôm |
8 | 망고스틴 | mang-goseutin | măng cụt |
9 | 파인애플 | pain-aepeul | thơm |
10 | 구아바 | guaba | ổi |
11 | 청포도 | cheongpodo | nho xanh |
12 | 포도 | podo | quả nho |
13 | 패션후루츠 | paesyeonhulucheu | chanh leo |
14 | 복숭아 | bogsung-a | quả đào |
15 | 곶감 | gojgam | quả hồng khô |
16 | 감 | gam | quả hồng |
17 | 수박 | subag | dưa hấu |
18 | 레몬 | lemon | quả chanh |
19 | 살구 | salgu | quả mơ |
20 | 반석류 (구아바) | banseoglyu (guaba) | quả ổi |
21 | 사보체 | saboche | quả hồng xiêm |
22 | 포멜로 | pomello | quả bưởi |
23 | 아보카도 | abokado | quả bơ |
24 | 롱안 | long-an | quả nhãn |
25 | 서양자두 | seoyangjadu | quả mận |
26 | 망고 | mang-go | quả xoài |
27 | 금귤 | geumgyul | quả quất |
28 | 밀크과일 | milkeugwail | quả vú sữa |
29 | 카람볼라 (스타프루트, 별사과) | kalambolla (seutapeuluteu, byeolsagwa) | quả khế |
30 | 토마토 | tomato | cà chua |
31 | 무화과 | muhwagwa | quả sung |
32 | 석류 | seoglyu | quả lựu |
33 | 잭 과일 | jaeg gwail | quả mít |
34 | 코코넛 | kokoneos | quả dừa |
35 | 체리 | cheli | quả anh đào |
36 | 키위 | kiwi | kiwi |
37 | 리치 | lichi | vải thiều |
38 | 오렌지 | olenji | quả cam |
39 | 두리안 | dulian | sầu riêng |
40 | 람부탄 | lambutan | chôm chôm |
41 | 딸기 | ttalgi | dâu tây |
Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 빨간색 – 붉은색 | bbal-kan-sek / buk-reun-sek | màu đỏ |
2 | 무색 | musaeg | không màu |
3 | 색 – 색깔 | sek / sek-kkal | màu sắc |
4 | 검정색 – 까만색 | keom-jeong-sek / kka-man-sek | đen |
5 | 주황색 – 오렌지색 | ju-hoang-sek / o-ren-ji-sek | màu da cam |
6 | 주홍색 | juhongsaeg | đỏ hồng |
7 | 심홍색 | simhongsaeg | đỏ thẫm |
8 | 장밋빛 | jangmisbich | hồng nhạt, hồng đào |
9 | 하얀색 – 화이트색 / 흰색 | ha-yan-sek / hoa-i-theu-sek / huin-sek | màu trắng |
10 | 청록색 | cheonglogsaeg | màu lam |
11 | 노란색 – 황색 | no-ran-sek / hoang-sek | màu vàng |
12 | 초록색 – 녹색 | jo-rok-sek / nok-sek | xanh lá |
13 | 색깔이 진하다 | saegkkal-i jinhada | màu đậm |
14 | 제비꽃 | je-bi-kkok | tím violet |
15 | 보라색 – 자주색 – 자색 | bolasaeg – jajusaeg – jasaeg | tím |
16 | 금색 | keum-sek | màu vàng (kim loại) |
17 | 은색 | eun-sek | màu bạc |
18 | 밤색 / 갈색 | bam-sek | màu nâu |
19 | 회색 | hoe-sek | màu xám |
20 | 남색 | nam-sek | xanh da trời đậm |
21 | 파란색 – 청색 – 푸른색 | pa-ran-sek / cheong-sek / pu-reun-sek | màu xanh da trời |
22 | 핑크색 – 분홍색 | ping-kheu-sek / bun-hong-sek | màu hồng |
23 | 색깔이 연하다 | saegkkal-i yeonhada | màu nhạt |
Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 라일락 | raillak | tử đinh hương |
2 | 난초 | nan-cho | hoa lan |
3 | 벚꽃 | beoj-kkoch | hoa anh đào |
4 | 로터스 | lo-teo-seu | hoa sen |
5 | 모란 | mo-lan | hoa mẫu đơn |
6 | 카네이션 | ka-nei-syeon | hoa cẩm chướng |
7 | 태양 꽃 | tae-yang kkoch | hoa hướng dương |
8 | 수국 | su-gug | hoa cẩm tú cầu |
9 | 백합 | baeg-hab | hoa huệ |
10 | 등나무 꽃 | deung-na-mu kkoch | hoa tử đằng |
11 | 국화 꽃 | gug-hwa kkoch | hoa cúc |
12 | 수선화 | su-seon-hwa | hoa thủy tiên |
13 | 라벤더 | la-ben-deo | hoa oải hương |
14 | 목련 꽃 | mog-lyeon kkoch | hoa mộc lan |
15 | 살구 꽃 | sal-gu kkoch | hoa mơ |
16 | 튤립 | tyul-lib | hoa tu-líp |
17 | 진달래 | jin-dal-lae | hoa đỗ quyên |
18 | 산수유꽃 | san-su-yu-kkoch | hoa sơn thù du |
19 | 베고니아 꽃 | be-go-ni-a kkoch | hoa hải đường |
20 | 보라색 꽃 | bo-la-saeg kkoch | hoa violet |
21 | 개나리 | naenari | hoa chuông vàng |
22 | 금잔화 | geumjanhwa | cúc vạn thọ |
23 | 매화 | maehwa | hoa mai |
24 | 맨드라미 | maendeurami | hoa mào gà |
25 | 목화 | mokhwa | hoa bông vải |
26 | 민들레 | mindeulre | bồ công anh |
27 | 백일홍 | baegilhong | bách nhật hồng |
28 | 백합 | baekhap | bách hợp |
29 | 아욱 | auk | cẩm quỳ |
30 | 봉선화 | bongseonhwa | hoa bóng nước |
31 | 도라지꽃 | dorajikkot | hoa chuông |
32 | 들국화 | deulgughwa | cúc dại |
33 | 나팔꽃 | napalkkot | loa kèn |
34 | 달리아 | dalria | thược dược |
35 | 등꽃 | deungkkot | hoa đậu tía |
36 | 장미 | jang-mi | hoa hồng |
Từ vựng tiếng Hàn về trường học
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 강당 | kang-dang | giảng đường |
2 | 교수 연구실 | kyu-su yon-gu-sil | phòng giáo sư |
3 | 기숙사 | ki-suk-sa | ký túc xá |
4 | 농구 코트 | nong-gu kko-theu | sân bóng rổ |
5 | 도서관 | to-so-won | thư viện |
6 | 동아리 방 | ddong-ari-bang | phòng sinh hoạt clb |
7 | 무용실 | mu-yong-sil | phòng múa |
8 | 미술실 | mi-yong-sil | phòng mỹ thuật |
9 | 사무실 | sa-mu-sil | văn phòng |
10 | 서점 | so-jom | hiệu sách |
11 | 세미나실 | sae-mi-nol | phòng hội thảo |
12 | 셔틀버스 승차장 | syu-theu bo-seu | trạm xe đưa đón của trường học |
13 | 수영장 | su-yong-jang | hồ bơi |
14 | 연구실 / 실험실 | yon-gu-sil | phòng thí nghiệm |
15 | 야외 음악당 | ya-wae eum-mak-dang | sân khấu ngoài trời |
16 | 운동장 | un-dong-jang | sân vận động |
17 | 음악실 | eum-mak-sil | phòng âm nhạc |
18 | 체육관 | jae-yuk-kwan | nhà tập thể dục |
19 | 치료소 | ji-ryo-so | bệnh xá |
20 | 탈의실 | tha-li-sil | phòng thay đồ |
21 | 테니스 코트 | tae-ni-seu | sân tennis |
22 | 학과 사무실 | hak-kwa sa-mu-sil | văn phòng khoa |
23 | 학생 상담소 | hak-saeng sang-dam-so | phòng tư vấn sinh viên |
24 | 학생 식당 | hak-saeng sik-dang | canteen |
25 | 학생 회관 | hak-saeng hwi-kwan | hội quán sinh viên |
26 | 교수님 | kyu-su-nim | giáo sư |
27 | 교장 | kyu-jang | hiệu trưởng |
28 | 대학생 | dae-hak-saeng | sinh viên |
29 | 동창 | dong-jang | bạn học |
30 | 박사 | bak-sa | tiến sĩ |
31 | 반장 | ban-jan | lớp trưởng |
32 | 사학년 | sa-hang-nyeon | năm thứ tư |
33 | 삼학년 | sam-hyang-nyeon | năm thứ ba |
34 | 석사 | sok-sa | thạc sĩ |
35 | 선배 | son-bae | tiền bối |
36 | 선생님 | son-saeng-nim | giáo viên |
37 | 이학년 | i-hang-nyeon | năm thứ hai |
38 | 일학년 | i-rang-nyeon | năm thứ nhất |
39 | 조장 | jo-jang | tổ trưởng |
40 | 학생 | hak-saeng | học sinh |
41 | 후배 | hu-bae | hậu bối |
42 | 공책 | kong-jaek | vở |
43 | 교복 | kyu-bok | đồng phục |
44 | 교실 | kyu-sil | phòng học |
45 | 그림책 | keu-rim-jaek | sách tranh |
46 | 볼펜 | bul-ppaen | bút bi |
47 | 색연필 | sae-kyon-ppil | bút màu |
48 | 연필 | yon-ppil | bút chì |
49 | 자 | ja | thước kẻ |
50 | 책 | jaek | sách |
51 | 책가방 | jaek-ka-bang | cặp sách |
52 | 책상 | jaek-bang | bàn học |
53 | 초크 | jo-kko | phấn |
54 | 칠판 | jil-ppan | bảng đen |
55 | 컴퓨터 | kkom-pyu-tto | máy vi tính |
56 | 펜 | ppaen | bút mực |
57 | 필통 | ppil-ttong | hộp bút |
Từ vựng tiếng Hàn về cây cối
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 나무 | namu | cây cối |
2 | 나뭇가지 | namusgaji | nhánh cây |
3 | 꽃봉오리 | kkochbong-oli | chồi |
4 | 풀 | pul | cỏ |
5 | 수풀 | supul | gỗ |
6 | 느티나무 | neutinamu | cây sồi |
7 | 잔디 | jandi | cỏ dại |
8 | 난초 | nancho | phong lan |
9 | 갈대 | galdae | cây sậy |
10 | 덩굴 | deonggul | cây nho |
11 | 전나무 | jeonnamu | cây thông |
12 | 대나무 | daenamu | cây tre |
13 | 민들레 | mindeulle | bồ công anh |
14 | 은행 나무 | eunhaeng namu | cây ngân hạnh |
15 | 단풍나무 | tanpungnamu | cây phong lá đỏ |
16 | 화살나무 | hoasalnamu | cây bụi phát sáng |
17 | 벚나무 | byeotnamu | cây anh đào |
18 | 행은목 나무 | haengeunmuk namu | cây thiết mộc lan |
19 | 금전수 | geumjeonsu | cây kim tiền |
20 | 산세비에리아/ | sansevieria | cây lưỡi hổ |
21 | 인동초 | indongjo | cây kim ngân |
22 | 양버즘 나무 | yangbojeum namu | cây tiêu huyền |
Từ vựng tiếng Hàn về công việc hành chính – văn phòng
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 총무부 | chong-mu-pu | bộ phận hành chính |
2 | 경리부 | kyeong-li-pu | bộ phận kế toán |
3 | 인사부 | in-sa-bu | bộ phận nhân sự |
4 | 영업부 | yeong-eob-bu | bộ phận kinh doanh |
5 | 생산부 | saeng-san-pu | bộ phận sản xuất |
6 | 관리부 | koan-li-pu | bộ phận quản lý |
7 | 무역부 | mu-yeok-pu | bộ phận xuất nhập khẩu |
8 | 업무부 | eop-mu-pu | bộ phận nghiệp vụ |
9 | 가공반 | ka-kong-ban | bộ phận gia công |
10 | 검사반 | kom-sa-pan | bộ phận kiểm tra |
11 | 사무실 | sa-mu-sil | văn phòng |
12 | 직함 | ji-kham | cấp bậc, chức vụ |
13 | 사장 | sa-jang | chủ tịch, ceo |
14 | 회장 | hwe-jang | chủ tịch, tổng giám đốc |
15 | 부사장 | bu-sa-jang | phó giám đốc |
16 | 이사 | i-sa | giám đốc điều hành |
17 | 대표 | te-pyo | giám đốc chi nhánh |
18 | 과장 | kwa-jang | trưởng phòng |
19 | 팀장 | thim-jang | trưởng team |
20 | 대리 | te-ri | trợ lý |
21 | 서기 | so-ki | thư ký |
22 | 조장 | jo-sang | tổ trưởng |
23 | 회계 | hwe-kye | kế toán |
24 | 사원 | sa-won | nhân viên, tổ viên |
25 | 직장상사 | jik-jang-sang-sa | cấp trên |
26 | 부하직원 | bu-ha-ji-kwon | cấp dưới |
27 | 직장동료 | jik-jang-tong-nyo | đồng nghiệp |
28 | 월급명세서 | wol-geup-myeong-se-so | bảng lương |
29 | 월급 | wol-geup | lương |
30 | 연봉 | yeon-bong | lương năm |
31 | 기본월급 | gi-bon wol-geup | lương cơ bản |
32 | 보너스 | bo-neo-seu | tiền thưởng |
33 | 심야수당 | sim-ya-su-dang | tiền làm ca đêm |
34 | 잔업수당 | ja-neop-su-dang | tiền lương tăng ca, làm thêm giờ |
35 | 특근수당 | teuk-geun-su-dang | tiền lương ngày chủ nhật |
36 | 유해수당 | yu-hae-su-dang | tiền trợ cấp ngành độc hại |
37 | 퇴직금 | toe-jik-geum | trợ cấp thôi việc |
38 | 공제 | gong-je | khoản trừ |
39 | 의료보험료 | ui-ryo-bo-heom-ryo | phí bảo hiểm |
40 | 의료보험카드 | ui-ryo-bo-heom-ka-deu | thẻ bảo hiểm |
41 | 월급날 | wol-geup-nal | ngày trả lương |
42 | 가불 | ga-bul | ứng lương |
43 | 협상하다 | hyeo-sang-ha-da | bàn bạc, thảo luận |
44 | 명함을 주고 받다 | myeo-ha-meul ju-go-bat-da | trao đổi danh thiếp |
45 | 스캐너 | seu-kaen-neo | scan |
46 | 접대하다 | jeob- dae-ha-da | đón tiếp, tiếp đãi |
47 | 회신하다 | hoe-sin-ha-da | hồi đáp, trả lời |
48 | 입사하다 | ip-sa-ha-da | vào công ty |
49 | 근무하다 | geun-mu-ha-da | làm việc |
50 | 야간근무 | ya-gan-geun-mu | làm ca đêm |
51 | 주간근무 | ju-gan-geun-mu/ | làm ca ngày |
52 | 출장하다 | chul-jang-ha-da | đi công tác |
53 | 승진하다 | seung-jin-ha-da | thăng chức |
54 | 결근하다 | gyeol-geun-ha-da | nghỉ phép |
55 | 무단결근 | mo-dan-gyeol-geu | nghỉ không lý do |
56 | 퇴사하다 | toe-sa-ha-da | nghỉ việc |
57 | 사직서 | sa-jik-seo | đơn từ chức |
58 | 통계 도표 | tong-gyeo do-pyo | biểu đồ thống kê |
59 | 제출하다 | je-chul-ha-da | đề xuất |
60 | 진행 절차 | jin-haeng jeol-cha | thủ tục tiến hành |
61 | 초안준비 | cho-an-jun-bi | chuẩn bị bản thảo |
62 | 의결권 | ui-gyeol-gwon | quyền biểu quyết |
63 | 자본금 | ja-bon-geum | tiền vốn |
64 | 추가 출자 | chu-ga chul-ja | góp thêm vốn |
Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn Hàn Quốc
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 국립공원 | kung-nip-kong-won | công viên quốc gia |
2 | 역사 유적지 | yok-sa yu-jok-ji | di tích lịch sử |
3 | 항구 도시 | hang-ku to-si | thành phố hải cảng |
4 | 왕릉 | wang-lung | lăng mộ vua |
5 | 탑 | thap | tháp |
6 | 박문관 | bak-mun-kwan | bảo tàng |
7 | 명소 | myong-so | danh lam thắng cảnh |
8 | 관광 명소 | kwan-kwang myong-so | nơi tham quan du lịch |
9 | 야경 | ya-kyong | cảnh đêm |
10 | 야시장 | ya-si-jang | chợ đêm |
11 | 유적지 | yu-jok-ji | di tích lịch sử, khu di tích |
12 | 재래시장 | je-re-si-jang | chợ truyền thống |
13 | 관광지 | kwan-kwang-ji | địa điểm du lịch |
14 | 산 | san | núi |
15 | 산 정상 | san jong-sang | đỉnh núi |
16 | 바다 | ba-ta | biển |
17 | 해수욕장 | he-su-yok-jang | bãi biển |
18 | 계곡 | kye-kok | khe núi, thung lũng |
19 | 해변 | he-byon | bờ biển |
20 | 유물 | yu-mul | di tích, di vật |
21 | 바닷가 | ba-tat-ka | bờ biển |
22 | 절 | jol | chùa chiền |
Từ vựng tiếng Hàn về các địa danh nổi tiếng
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 국립공원 | kung-nip-kong-won | công viên quốc gia |
2 | 역사 유적지 | yok-sa yu-jok-ji | di tích lịch sử |
3 | 항구 도시 | hang-ku to-si | thành phố hải cảng |
4 | 왕릉 | wang-lung | lăng mộ vua |
5 | 탑 | thap | tháp |
6 | 박문관 | bak-mun-kwan | bảo tàng |
7 | 명소 | myong-so | danh lam thắng cảnh |
8 | 관광 명소 | kwan-kwang myong-so | nơi tham quan du lịch |
9 | 야경 | ya-kyong | cảnh đêm |
10 | 야시장 | ya-si-jang | chợ đêm |
11 | 유적지 | yu-jok-ji | di tích lịch sử, khu di tích |
12 | 재래시장 | je-re-si-jang | chợ truyền thống |
13 | 관광지 | kwan-kwang-ji | địa điểm du lịch |
14 | 산 | san | núi |
15 | 산 정상 | san jong-sang | đỉnh núi |
16 | 바다 | ba-ta | biển |
17 | 해수욕장 | he-su-yok-jang | bãi biển |
18 | 계곡 | kye-kok | khe núi, thung lũng |
19 | 해변 | he-byon | bờ biển |
20 | 유물 | yu-mul | di tích, di vật |
21 | 바닷가 | ba-tat-ka | bờ biển |
22 | 절 | jol | chùa chiền |
Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận cơ thể
STT | Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 머리 | meoli | đầu |
2 | 머리카락 | meolikalag | tóc |
3 | 얼굴 | eolgul | gương mặt |
4 | 이마 | ima | trán |
5 | 눈썹 | nunsseob | lông mày |
6 | 속눈썹 | sognunsseob | lông mi |
7 | 눈 | nun | mắt |
8 | 눈꺼풀 | nunkkeopul | mí mắt |
9 | 코 | ko | mũi |
10 | 뺨 | ppyam | gò má |
11 | 입 | ib | miệng |
12 | 입술 | ibsul | môi |
13 | 턱수염 | teogsuyeom | râu |
14 | 이 | i | răng |
15 | 앞니 | apni | răng cửa |
16 | 송곳니 | song-gosni | răng nanh |
17 | 어금니 | eogeumni | răng hàm |
18 | 사랑니 | salangni | răng khôn |
19 | 잇몸 | ismom | lợi |
20 | 혀 | hyeo |