Từ vựng

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Khi học bất kì một ngôn ngữ nào nói chung và tiếng Hàn nói riêng, người học cần đảm bảo lượng kiến thức cho 4 kĩ năng nghe – nói – đọc – viết. Để làm tốt 4 kĩ năng này thì từ vựng là nền tảng cốt lõi. Do đó, trong bài viết này, Trung tâm ngoại ngữ Hà Nội sẽ chia sẻ cho các bạn về từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1.

Giới thiệu khái quát giáo trình tiếng Hàn sơ cấp 1

Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 được biên soạn dành cho người Việt Nam muốn học tiếng Hàn ở trình độ sơ cấp. Với mục tiêu luyện cho người học năng lực giao cơ bản nên ở trình độ này, giáo trình được biên soạn một cách đơn giản. Các kiến thức trong giáo trình gồm hình ảnh minh họa, tình huống giao tiếp, từ mới, 4 kĩ năng phân biệt và từ vựng mở rộng.

Giáo trình tiếng Hàn sơ cấp 1 bao gồm 15 bài trên tổng số 30 bài. Trong đó có phần bảng chữ cái. Cấu trúc tổng thể của giáo trình được xây dựng theo các chủ đề đa dạng như giới thiệu bản thân, nghề nghiệp, sở thích, hoạt động thường ngày,… Ở mỗi chủ đề lại liên kết với hệ thống từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản liên quan. 

Vì ở trình độ mới bắt đầu nên từ mới tiếng Hàn sơ cấp 1 không nhiều và phức tạp. Có các từ vựng chủ chốt xuất hiện trong bài và các từ vựng mở rộng được giới thiệu cuối mỗi bài học. Độ khó và số lượng từ vựng sẽ tăng dần theo từng chủ đề. 

giới thiệu khái quát giáo trình tiếng hàn sc1

Khác với tiếng Anh có phần phiên âm riêng cho từng từ thì ngược lại, từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 có phiên âm sẽ dựa vào bảng chữ cái để phát âm và đánh vần. Điều này sẽ thuận lợi cho tiến độ thực hành đọc của học viên.

Người học có thể mua trọn bộ giáo trình tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp ở các hiệu sách hay sàn thương mại điện tử. Tuy nhiên, nếu người học muốn học online thì có thể tham khảo nguồn sau:

  • Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 PDF: Link
  • Sách bài tập tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 PDF: Link
  • Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 PDF: Link

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Chủ đề 1: Giới thiệu

STT Từ vựng Nghĩa
1 한국 Hàn Quốc
2 베트남 Việt Nam
3 말레이시아 Malaysia
4 일본 Nhật Bản
5 미국
6 중국 Trung Quốc
7 태국 Thái Lan
8 호주 Úc
9 몽골 Mông Cổ
10 인도네시아 Indonesia
11 필리핀 Philippin
12 인도 Ấn Độ
13 영국 Anh
14 독일 Đức
15 프랑스 Pháp
16 러시아 Nga
17 학생 Học sinh
18 회사원 Nhân viên công ty
19 은행원 Nhân viên ngân hàng
20 선생님 Giáo viên
21 의사 Bác sĩ
22 공무원 Nhân viên văn phòng
23 관광 가이드 Hướng dẫn viên du lịch
24 주부 Nội trợ
25 약사 Dược sĩ
26 운전기사 Lái xe

Chủ đề 2: Trường học

STT Từ vựng Nghĩa
1 학교 Trường học
2 도서관 Thư viện
3 식당 Nhà hàng
4 호텔 Khách sạn
5 극장 Nhà hát
6 우체국 Bưu điện
7 병원 Bệnh viện
8 은행 Ngân hàng
9 백화점 Cửa hàng bách hóa
10 약국가게 Hiệu thuốc
11 사무실 Văn phòng
12 강의실 Giảng đường, phòng học
13 교실 Phòng học
14 화장실 Nhà vệ sinh
15 휴게실 Phòng nghỉ
16 동아리방 Phòng sinh hoạt câu lạc bộ
17 체육관 Nhà thi đấu thể thao
18 운동장 Sân vận động
19 강당 Giảng đường lớn, hội trường
20 학생 식당 Nhà ăn sinh viên
21 세미나실 Phòng hội thảo
22 서점 Tiệm sách
23 책상 Giá sách
24 의자 Ghế
25 칠판 Bảng
26 Cửa
27 창문 Cửa sổ
28 시계 Đồng hồ
29 가방 Cặp, túi
30 컴퓨터 Máy tính
31 Sách
32 공책 Vở
33 사전 Từ điển
34 지우개 Cái tẩy
35 지도 Bản đồ
36 Bút
37 필통 Hộp bút
38 거기 Ở đó
39 저기 Ở đây
40 어디 Ở đâu
41 그것 Cái đó
42 없다 Không có
43 텔레비전 Tivi
44 여기 Ở đây
45 라디오 Đài, radio
46 많이 Nhiều
47 이것 Cái này
48 휴대전화 Điện thoại
49 있다
50 저것 Cái kia
51 무엇 Cái gì

 

tổng hợp từ vựng sơ cấp 1

Chủ đề 3: Hoạt động hằng ngày

STT Từ vựng Nghĩa
1 가다 Đi
2 오다 Đến
3 자다 Ngủ
4 먹다 Ăn 
5 마시다 Uống
6 이야기하다 Nói chuyện
7 읽다 Đọc
8 듣다 Nghe
9 보다 Xem, nhìn
10 일하다 Làm việc
11 공부하다 Học 
12 운동하다 Vận động, thể dục
13 쉬다 Nghỉ ngơi
14 만나다 Gặp gỡ
15 사다 Mua
16 좋아하다 Thích
17 크다 To, lớn
18 작다 Nhỏ, bé
19 많다 Nhiều
20 적다 Ít
21 좋다 Tốt
22 나쁘다 Xấu, không tốt
23 재미있다 Thú vị
24 재미없다 Không thú vị
25 Trà
26 커피 Cà phê
27 Bánh mì
28 우유 Sữa
29 영화 Phim
30 음악 Âm nhạc
31 신문 Báo
32 친구 Bạn bè
33 무엇 Cái gì
34 어디 Ở đâu
35 누구 Ai
36 언제 Khi nào
37 공원 Công viên
38 시장 Chợ
39 Trên
40 노래 Bài hát
41 식사하다 Dùng bữa
42 자주 Thường xuyên
43 대한빌딩 Tòa nhà Dae Han
44 전화하다 Gọi điện thoại
45 Phòng
46 아이스크림 Kem
47 지금 Bây giờ
48 사과 Táo
49 아주 Rất
50 축구를 하다 Đá bóng
51 산책하다 Đi dạo
52 여행 Du lịch
53 카페 Cà phê
54 쇼핑하다 Mua sắm
55 Quần áo
56 헬스클럽 Câu lạc bộ thể dục thể thao
57 시내 Trung tâm thành phố
58 이메일 Mail, thư điện tử

tổng hợp từ vựng sc1

Chủ đề 4: Thời gian

STT Từ vựng Nghĩa
1 월요일 Thứ 2
2 화요일 Thứ 3
3 수요일 Thứ 4
4 목요일 Thứ 5
5 금요일 Thứ 6
6 토요일 Thứ 7
7 일요일 Chủ nhật
8 Năm
9 Tháng
10 Ngày
11 Giờ
12 일월 Tháng 1
13 이월 Tháng 2
14 삼월 Tháng 3
15 사월 Tháng 4
16 오월 Tháng 5
17 유월 Tháng 6
18 칠월 Tháng 7
19 팔월 Tháng 8
20 구월 Tháng 9
21 시월 Tháng 10
22 십일월 Tháng 11
23 십이월 Tháng 12
24 그저께 Hôm kia
25 어제 Hôm qua
26 오늘 Hôm nay
27 내일 Ngày mai
28 모레 Ngày mai
29 지난해 Năm ngoái
30 작년 Năm ngoái
31 올해 Năm nay
32 금년 Năm nay
33 다음 해 Năm tới
34 내년 Năm tới
35 지난달 Tháng trước
36 이번 달 Tháng này
37 다음 달 Tháng sau
38 지난주 Tuần trước
39 이번 주 Tuần này
40 다음 주 Tuần tới
41 평일 Ngày thường
42 주중 Ngày thường
43 주말 Cuối tuần
44 강사 Giảng viên
45 설날 Tết nguyên đán
46 커피숍 Quán cà phê
47 계획표 Bảng kế hoạch
48 숙제 Bài tập
49 크리스마스 Giáng sinh
50 구경하다 Ngắm cảnh
51 시험 Bài thi
52 파티를 하다 Tiệc
53 그리고
54 아르바이트 Làm thêm
55 한글날 Ngày kỉ niệm chữ Hangeul
56 등산 Leo núi
57 아름답다 Đẹp
58 Số
59 명절 Ngày lễ
60 안내 Sự hướng dẫn
61 휴가 Kỳ nghỉ
62 회의하다 Hội nghị, họp
63 방학 Kỳ nghỉ (của học sinh)
64 전화번호 Số điện thoại
65 Núi
66 졸업하다 Tốt nghiệp
67 Tầng
68 생일 파티 Tiệc sinh nhật

Chủ đề 5: Sinh hoạt hàng ngày

STT Từ vựng Nghĩa
1 오전 Buổi sáng
2 오후 Buổi chiều
3 Ban ngày
4 Ban đêm
5 아침 Buổi sáng
6 점심 Buổi trưa
7 저녁 Buổi tối
8 새벽 Sáng sớm
9 Giờ
10 Phút
11 Giây
12 일어나다 Thức dậy
13 이를 닦다 Đánh răng
14 세수하다 Rửa mặt
15 읽다 Đọc
16 보다 Xem
17 다니다 Đi lại (có tính thường xuyên)
18 배우다 Học
19 숙제하다 Làm bài tập
20 청소하다 Dọn vệ sinh
21 목욕하다 Tắm
22 출근하다 Đi làm
23 퇴근하다 Tan làm
24 시작하다 Bắt đầu
25 끝나다 Kết thúc
26 자다 Ngủ
27 겨울 Mùa đông
28 수업 Giờ học, tiết học
29 Nhà
30 고향 Quê hương
31 수영 Bơi
32 출근 Đi làm
33 공항 Sân bay
34 시험을 보다 Thi
35 출발하다 Xuất phát
36 Ngày
37 여자 Nữ giới
38 Sau khi
39 남자 Nam giới
40 영문과 Khoa Ngữ văn Anh
41 회사 Công ty
42 노래방 Quán karaoke
43 영어 Tiếng Anh
44 회의 Họp, hội thảo
45 받다 Nhận
46 운전하다 Lái xe
47 PC방 Dịch vụ vi tính, quán internet
48 Cơm
49 부모님 Bố mẹ
50 일기 Nhật ký
51 인터넷 Internet
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận