Trong tiếng Hàn, để hình thành một câu hoàn chỉnh thì ngoài việc tích lũy từ vựng, chia đuôi câu thì tiểu từ cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ chia sẻ tất tần tật về tiểu từ trong tiếng Hàn có thể bạn chưa biết nhé!
Tiểu từ là gì?
Tiểu từ tiếng Hàn là những từ đi kèm với danh từ để xác định vai trò của từ đó trong câu. Các tiểu từ trong tiếng Hàn khá đa dạng và được chia làm nhiều loại. Để phân biệt chúng không hề khó nên người học có thể dễ dàng tiếp thu khi học.
Khi nói cũng như khi viết, tiểu từ là thành phần không thể thiếu. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người học có thể lược bỏ một số tiểu từ trong trường hợp cần thiết.
Các loại tiểu từ trong tiếng Hàn
Tiểu từ chủ ngữ trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, có 4 tiểu từ chủ ngữ là 이/가/은/는 với nghĩa tương đương là “thì”. Trong đó:
- Tiểu từ 이/가 được dùng cho chủ ngữ xuất hiện thứ 2 trong văn nói hoặc văn viết. Với danh từ có patchim, sẽ kết hợp với 이. Với danh từ không có patchim, sẽ kết hợp với 가.
Ví dụ: 학생이 밥을 먹고 있어요 (Học sinh đang ăn cơm).
비가 와요 (Trời mưa).
- Tiểu từ 은/는 được dùng cho chủ ngữ xuất hiện đầu tiên trong văn nói hoặc văn viết. Ngoài ra, còn có tác dụng nhấn mạnh, so sánh trong một vài trường hợp cụ thể. Với danh từ có patchim, sẽ kết hợp với 은. Với danh từ không có patchim, sẽ kết hợp với 는.
Ví dụ: 저는 학생입니다 (Tôi là học sinh).
선생님은 일을 해요 (Cô giáo làm việc).
Tiểu từ tân ngữ trong tiếng Hàn
Tân ngữ trong câu tiếng Hàn sẽ được kết hợp với 2 tiểu từ tân ngữ là 을/를. Trong đó:
- Danh từ có patchim sẽ kết hợp với tiểu từ 을.
- Danh từ không có patchim sẽ kết hợp với tiểu từ 를.
*Lưu ý: Khi đã thành thạo tiếng Hàn thì trong giao tiếp, tiểu từ tân ngữ có thể được lược bỏ.
Ví dụ: 밥을 먹어요 (Tôi ăn cơm).
한국어를 좋아해요 (Tôi thích tiếng Hàn).
Tiểu từ thời gian, địa điểm trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, các danh từ chỉ thời gian và địa điểm sẽ được gắn vào tiểu từ 에 với nghĩa là “ở, vào lúc”. Tuy nhiên, nếu tại địa điểm đó xảy ra hành động thì danh từ địa điểm sẽ được gắn vào tiểu từ 에서 với nghĩa là “ở”.
Ví dụ: 학교에 가요 (Tôi tới trường). (1)
학교에서 숙제를 해요 (Tôi làm bài tập ở trường). (2)
토요일에 집에서 요리해요 (Thứ 7 tôi nấu ăn ở nhà).
Để phân biệt 2 tiểu từ này trong tiếng Hàn thì ngoài kiến thức lí thuyết được học và áp dụng, người học có thể xác định bằng cách khác như sau:
Trong câu (1) chỉ đơn thuần có động từ 가다 nhưng trong câu (2) ta thấy có xuất hiện tân ngữ 숙제, hoạt động ở đây là 숙제를 하다 (làm bài tập). Vậy nếu trong câu có sử dụng tân ngữ thì câu đó ta sử dụng tiểu từ 에서.
Tiểu từ sở hữu trong tiếng Hàn
Để diễn đạt sự sở hữu thì trong tiếng Hàn, ta sử dụng tiểu từ 의 với nghĩa là “của”. Tiểu từ này sẽ xuất hiện ở giữa 2 danh từ, trong đó danh từ phía trước là đối tượng sở hữu và danh từ phía sau là vật được sở hữu.
Ví dụ: 란 씨의 책 (Sách của Lan).
Tiểu từ chỉ đối tượng của hành động trong tiếng Hàn
Một số tiểu từ chỉ đối tượng của hành động trong tiếng Hàn mà bạn cần nhớ là: 에게, 한테, 께 với nghĩa là “tới, với, cho”. Trong đó:
- Tiểu từ 에게, 한테 dùng với đối tượng là người kém hoặc bằng tuổi.
Ví dụ: 친구에게 전화했어요 (Tôi đã gọi điện cho bạn).
- Tiểu từ 께 dùng cho đối tượng là người hơn tuổi.
Ví dụ: 엄마께 선물을 샀어요 (Tôi đã mua quà cho mẹ).
Cách dùng tiểu từ trong tiếng Hàn khá đa dạng và được phân chia tùy thuộc vào chức năng của từ đó trong câu. Do vậy, người học cần nắm chắc các tiểu từ này để không dùng sai nhé.
Bài tập về tiểu từ trong tiếng Hàn
Bài 1: Điền tiểu từ
- 오늘 도서관(…) 책(…) 읽어요.
- 어제 옷집(…) 옷(…) 샀어요.
- 회사(…) 다녀요.
- 7시(…) 집(…) 돌아가요.
- 박물관(…) 사진(…) 찍어요.
Đáp án
- 에서…을
- 에서…을
- 에
- 에…에서
- 에서…을
Bài 2: Chữa lỗi sai
- 일요일에서 집에서 쉬어요.
- 대학생들는 같이 수영해요.
- 선생님에게 다 예뻐요
- 오늘 비이 안 와요
- 날씨이 따뜻해요
Đáp án
- 일요일에서 → 일요일에
- 대학생들는 → 대학생들은/대학생들이
- 선생님에게 → 선생님은
- 비이 → 비가
- 날씨이 → 날씨가
Như vậy, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ cho bạn tất tần tật về tiểu từ trong tiếng Hàn. Bạn học hãy áp dụng các kiến thức trên vào việc thực hành nói và viết tiếng Hàn nhé. Chúc các bạn thành công!