Ngữ pháp

Cách dùng câu liên động tiếng Trung chính xác nhất

Câu liên động

Để nói tiếng Trung chính xác và chuẩn ngữ pháp, bạn cần phải nắm vững cách sử dụng câu liên động. Đây là một trong những câu được sử dụng phổ biến để giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn còn đang lo lắng không biết cách sử dụng câu liên động tiếng Trung như thế nào thì hãy tham khảo ngay bài viết này của Ngoại Ngữ Hà Nội để biết cách sử dụng câu liên động một cách chính xác nhất nhé.

Câu liên động là gì?

Câu liên động là gì

Câu liên động là câu có hai động từ hoặc hai đoản ngữ trở lên, có tác dụng biểu thị mục đích hoặc phương thức của hành động. 

Cấu trúc câu liên động tiếng Trung

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ 1 + (Tân ngữ 1) + Động từ 2 + (Tân ngữ 2)

Chú ý: Hai động từ trong câu sẽ có chung chủ ngữ, thứ tự của hai động từ này là cố định không được thay đổi.

Ví dụ:

今天我去超市买食物。(Jīntiān wǒ qù chāoshì mǎi shíwù)

=> Hôm nay tôi đi siêu thị để mua đồ ăn.

Phân tích:

Chủ ngữ: 我 (wǒ) có nghĩa là “tôi”

Động từ 1: 去 (qù) có nghĩa là “đi”

Tân ngữ 1: 超市 (chāoshì) có nghĩa là “siêu thị”

Động từ 2: 买 (mǎi) có nghĩa là “mua”

Tân ngữ 2: 食品 (shípǐn) có nghĩa là “đồ ăn”

他去图书馆借书。(Tā qù túshū guǎn jiè shū)

=> Anh ấy đến thư viện mượn sách.

Phân tích:

Chủ ngữ: 他 (tā) có nghĩa là “anh ấy”.

Động từ 1: 去 (qù) có nghĩa là “đi”.

Động từ 2: 借 (jiè) có nghĩa là “mượn”.

4 Loại câu liên động tiếng Trung

Các loại câu liên động

Động từ thứ 2 chỉ mục đích của động từ thứ 1

Ví dụ:

下午我去图书馆借书。(Xiàwǔ wǒ qù túshū guǎn jiè shū)

=> Buổi chiều tôi đi thư viện mượn sách.

他上街看烟花。(Tā shàng jiē kàn yānhuā)

=> Anh ấy lên phố xem pháo hoa.

Động từ thứ 1 là phương thức tiến hành của động từ thứ 2

Ví dụ:

她不用电脑写毕业论文。(Tā bùyòng diànnǎo xiě bìyè lùnwén)

=> Cô ấy không sử dụng máy tính để viết luận văn tốt nghiệp của mình.

我经常坐公交车去学校。(Wǒ jīngcháng zuò gōngjiāochē qù xuéxiào)

=> Tôi thường đi xe buýt đến trường.

Động từ thứ 1 dạng khẳng định, động từ thứ 2 dạng phủ định

Ví dụ:

他抱着我不放。(Tā bàozhe wǒ bú fàng)

=> Anh ấy ôm tôi mãi không buông.

他吃水果,不喜欢苹果。(Tā chī shuǐguǒ, bù xǐhuān píngguǒ)

=> Anh ấy ăn hoa quả nhưng không thích táo.

Các động từ xảy liên tiếp, lần lượt theo thời gian

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ 1 + Trạng từ 1 (了/ 过) + 就/ 才/再/ + Động từ 2 + Trạng ngữ 2

Ý nghĩa: Khi động tác 2 xảy ra thì động tác 1 kết thúc. Trợ từ động thái 了 hoặc 过 có thể đứng ngay sau động từ 1. Trước động từ 2 thường đi kèm thêm các phó từ chỉ thời gian 就 (jiù), 才 (cái), 再 (zài).

Ví dụ:

他吃过饭就出去了。(Tā chīguò fàn jiù chūqùle)

=> Anh ấy ăn cơm xong rồi đi ra ngoài ngay.

我给他打了电话才去上课,所以迟到了。(Wǒ gěi tā dǎle diànhuà cái qù shàngkè, suǒyǐ chídàole)

=> Tôi đã gọi cho anh ấy trước khi tôi đến lớp, vì vậy tôi đã đến muộn.

Các lưu ý khi sử dụng câu liên động tiếng Trung

Lưu ý khi sử dụng câu liên động tiếng Trung

Câu liên động là một trong những ngữ pháp quan trọng của tiếng Trung. Khi sử dụng câu liên động sẽ giúp cho việc diễn đạt của bạn trở nên chính xác và logic hơn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng câu liên động tiếng Trung:

  • Hai động từ trong câu liên động không bao giờ được đổi vị trí cho nhau.
  • Phó từ phủ định 不 (bù), 没 (méi) luôn được đặt trước động từ thứ 1. Phó từ 不 (bù), 没 (méi) chỉ có thể được đặt trước động từ thứ 2 trong trường hợp giải thích hoặc nêu rõ tình huống cụ thể nào đó.
  • Trạng ngữ thường đặt trước động từ 1 và có thể đứng ở đầu câu khi trạng ngữ chỉ thời gian.
  • Trong câu liên động, động từ 1 không được dùng bổ ngữ khả năng.

Như vậy, qua bài viết này Ngoại Ngữ Hà Nội đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức cơ bản về câu liên động từ tiếng Trung. Hy vọng với những kiến thức  trên sẽ giúp các bạn nắm chắc và áp dụng được câu liên động vào trong quá trình giao tiếp hàng ngày của mình. Chúc các bạn học tốt!

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận