Ngữ pháp

Tổng hợp cấu trúc câu phủ định tiếng Hàn

Tổng hợp cấu trúc câu phủ định tiếng Hàn

Việc nắm bắt và vận dụng uyển chuyển các cấu trúc tiếng Hàn là điều không mấy dễ dàng bởi sự đa dạng về hình thức và phân cấp hoàn cảnh áp dụng. Hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tổng hợp cấu trúc phủ định tiếng Hàn bạn nhé!

Tổng hợp cấu trúc câu phủ định tiếng Hàn

Cấu trúc này sẽ gắn sau động từ hoặc tính từ để diễn tả sự phủ định. Tuy nhiên với động từ hoặc tính từ kết thúc bằng đuôi “하다” thì “안” sẽ được gắn vào gốc từ. 

Ngữ pháp được sử dụng nhiều trong văn nói.

Ví dụ: 오늘 주말이라서 공부 안 해요 (Vì nay là cuối tuần nên tôi không học).

전에 한국어를 안 배웠어요 (Trước đây tôi không học tiếng Hàn).

Bài tập thực hành ngữ pháp phủ định “안”

Chuyển các câu sau sang tiếng Hàn:

  1. Hôm nay tôi không đi bơi vì trời mưa.
  2. Tôi không ăn tối vì no.
  3. Tôi không hiểu nên không làm bài tập.
  4. Tôi không đi nếu tôi chưa suy nghĩ một cách cẩn thận.
  5. Cửa hàng không mở cửa nên tôi phải quay về nhà.

Đáp án:

  1. 오늘 비가 와서 수영을 안 했어요.
  2. 배가 불러서 안 먹어요.
  3. 수업을 안 이해해서 숙제를 안 해요.
  4. 꼼꼼하게 안 생각하면 안 가요.
  5. 가게에 문은 안 열어서 집에 돌아가야 합니다.

지 않다

Đây là cấu trúc phủ định gắn sau động từ, tính từ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Đồng thời thể hiện sự trang trọng, lịch sự hơn ngữ pháp “안”.

Ví dụ: 좋은 날에 비가 오지 않아요 (Vào ngày đẹp trời thì không mưa).

매운 음식을 좋아하지 않습니다 (Tôi không thích đồ ăn cay).

Bài tập thực hành ngữ pháp phủ định “지 않다”

Chia động từ, tính từ trong ngoặc:

  1. 오후에 수업이 늦게 끝나서 친구를 ….. (만나다).
  2. 오늘 …. (공부하다) 으면 앞으로 어렵게 성공합니다.
  3. 전에 ….. (약속하다) 지만 다시 만나요.
  4. 많이 …. (먹다).
  5. 술을 …. (마시다).

Đáp án:

  1. 만나지 않아요.
  2. 공부하지 않으면.
  3. 약속하지 않지만.
  4. 먹지 않아요.
  5. 마시지 않아요.

Cấu trúc phủ định “못” được gắn sau động từ để thể hiện khả năng không thể làm điều gì đó. Khác với cấu trúc “안” hay “지 않다”, khi sử dụng “못” thì mức độ phủ định sẽ cao hơn.

Ví dụ: 수영을 못 해요 (Tôi không thể bơi).

요리를 잘 못 해요 (Tôi không giỏi nấu ăn lắm).

못

Bài tập thực hành ngữ pháp “못”

Chuyển các câu sau sang tiếng Hàn:

  1. Tôi không thể ăn kim chi.
  2. Tôi không thể gọi điện cho cô ấy được.
  3. Điện thoại hết tiền nên tôi không thể nhắn tin được.
  4. Tôi chưa làm bài tập nên không thể gửi cho giáo viên được.
  5. Tôi không thể về nhà sớm vì có việc quan trọng.

Đáp án:

  1. 김치를 못 먹어요.
  2. 여자에게 못 전화할 수 없어요.
  3. 휴대폰에 돈이 없어서 문자를 못 보냈어요.
  4. 숙제를 아직 안 해서 선생님께 못 보내요.
  5. 중요한 일이 있어서 일찍 집에 못 돌아가요.

지 못 하다

Giống với ngữ pháp “못”, cấu trúc “지 못하다” được gắn sau động từ để thể hiện khả năng không thể làm việc gì đó. Tuy nhiên độ trang trọng sẽ cao hơn cấu trúc “못”. 

Ví dụ: 영어 말하기가 잘 하지 못 해요 (Tôi không thể nói giỏi tiếng Anh).

숙제를 하지 못 했어요? (Không thể làm xong bài tập sao?).

*Chú ý: Ngữ pháp này có thể được chia ở dạng quá khứ và tương lai để thể hiện việc xảy ra trong quá khứ và để phỏng đoán.

Ví dụ: 배가 아파서 오늘 학교에 가지 못 할 겁니다 (Vì đau bụng nên hôm nay tôi không thể tới trường).

긍정적으로 생각하지 못 하면 행복을 안 올 겁니다 (Nếu không thể suy nghĩ tích cực thì hạnh phúc sẽ không tới).

Bài tập thực hành ngữ pháp “지 못 하다”

Chia động từ trong ngoặc theo dạng đúng:

  1. 어제 머리가 아파서 파티에 …. (가다).
  2. 이 음식을 한 번 먹어 봤는데 ….. (기억하다).
  3. 매일 시간이 있지만 ….. (운동하다).
  4. 코로나 때문에 많이 사람들은 …. (여행하다).
  5. 비가 와서 …. (외출하다).

Đáp án: 

  1. 가지 못 했어요.
  2. 기억하지 못 해요.
  3. 운동하지 못 해요.
  4. 여행하지 못 해요.
  5. 외출하지 못 해요.

Như vậy, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ cho bạn tổng hợp cấu trúc phủ định tiếng Hàn. Bạn học hãy nhớ các cấu trúc này để linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày nhé. Chúc các bạn thành công!

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận