Học tốt tiếng Hàn, Ngữ pháp

Học ngay cấu trúc câu phủ định trong tiếng Hàn để giao tiếp thành thạo

Học ngay cấu trúc câu phủ định trong tiếng Hàn để giao tiếp thành thạo

Muốn vận dụng thành thạo cấu trúc câu phủ định trong tiếng Hàn, bạn cần phải nắm rõ một số lưu ý và luyện tập thường xuyên, đều đặn. Hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm ngữ pháp câu phủ định các bạn nhé. 

Cấu trúc câu phủ định 이/가 아니다 

Cách dùng câu phủ định trong tiếng Hàn 이/가 아니다 

이/가 아니다 là dạng câu phủ định của động từ 이다 (hay danh từ). Cấu trúc này được sử dụng trong văn viết (ví dụ như bài phát biểu trong buổi họp), nhằm thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người nghe.

Câu phủ định trong tiếng Hàn 이/가 아니다 được chia thành 2 trường hợp:

Đối với danh từ kết thúc bằng phụ âm (có patchim): Danh từ + 이 아니다.

Ví dụ:

  • 세훈의 핸드폰이 아니다. (Dịch nghĩa: Đây không phải là điện thoại của Sehun.)
  • 내 책이 아니다. (Dịch nghĩa: Đây không phải là cuốn sách của tôi.)

Đối với danh từ kết thúc bằng nguyên âm (không có patchim): Danh từ + 가 아니다.

Ví dụ:

  • 사과가 아니다. (Dịch nghĩa: Đây không phải là quả táo.) 
  • 내 실수가 아니다. (Dịch nghĩa: Đây không phải là lỗi của tôi.)

cấu trúc phủ định của danh từ

Lưu ý 

Khi sử dụng câu phủ định trong tiếng Hàn trong quá trình giao tiếp, người học có thể gặp cấu trúc 이/가 아니다 được sử dụng theo 2 trường hợp dưới đây: 

Danh từ 1 + 은/는 Danh từ 2 + 이/가 아니다.

Ví dụ: 

  • 오늘은 월요일이 아니다. (Dịch nghĩa: Hôm nay không phải là thứ 2).
  • 그는 한국 사람이 아니다. (Dịch nghĩa: Anh ấy không phải là người Hàn Quốc.)

Danh từ 1 + 이/가 아니라(서) Danh từ 2 + 이다.

Ví dụ:

  • 그는 한국 사람이 아니라 베트남 사람이다. (Dịch nghĩa: Anh ấy không phải người Hàn mà là người Việt Nam.)
  • 오늘은 토요일이 아니라 화요일이다. (Dịch nghĩa: Hôm nay không phải là thứ 7 mà là thứ 3.)

Bài tập thực hành

Vận dụng cấu trúc 이/가 아니다 và chuyển những câu sau đây sang tiếng Hàn:

  1. Người đó không phải là chồng của tôi.
  2. Cái này không phải là tranh treo tường.
  3. Tôi không phải là người Pháp. Tôi là người Canada.
  4. Đó không phải là quả lê à?
  5. Người này không phải là em của cậu à? 

Đáp án:

  1. 그 사람은 우리 남편이 아니에요.
  2. 이것은 벽 그림이 아니에요.
  3. 저는 프랑스 사람이 아니에요. 캐나다 사람입니다.
  4. 저것은 배가 아니에요?
  5. 이 사람은 동생이 아니에요?

이가 아니다

Câu phủ định trong tiếng Hàn 안

Cách dùng cấu trúc 안

Cấu trúc 안 là dạng câu phủ định trong tiếng Hàn dùng cho động từ hoặc tính từ. Ngữ pháp câu phủ định 안 chủ yếu được sử dụng trong văn nói và có cấu trúc như sau: 안 + Động từ/Tính từ.

Ví dụ:

  • 토요일이라서 학교에 안 다닌다. (Dịch nghĩa: Hôm nay là thứ bảy nên không đến trường.)
  • 어제 저는 도서관에 안 갔어요. (Dịch nghĩa: Hôm qua tôi đã không đi đến thư viện.)
  • 이 김치는 안 매워요. (Dịch nghĩa: Món kim chi này không cay.)
  • 저는 사과를 안 사요. (Dịch nghĩa: Tôi không mua táo.)

Câu phủ định 안

Lưu ý 

Khi sử dụng câu phủ định trong tiếng Hàn 안, người học cần nắm rõ một số lưu ý quan trọng.

Nếu động từ có cấu trúc “danh từ 하다” như 일하다, 요리하다, 공부하다, 청소하다… thì dạng câu phủ định có cấu trúc: Danh từ (을/를) + 안 + 하다.

Ví dụ:

  • 지난 주말에 제 방을 청소 안 했어요. (Dịch nghĩa: Cuối tuần trước tôi đã không dọn dẹp căn phòng.)
  • 저는 공원에서 운동 안 해요. (Dịch nghĩa: Tôi không tập thể dục ở công viên.)

Một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng 안:

Kết hợp với động từ 좋아하다, 싫어하다: Nếu kết hợp với những động từ này thì 안 sẽ đứng trước 좋아하다, 싫어하다.

Ví dụ: 저는 그 우산을 안 좋아해요. (Dịch nghĩa: Tôi không thích chiếc ô đó.)

Kết hợp với động từ 알다, 있다: Trong quá trình giao tiếp, người Hàn thường sử dụng 모르다 với nghĩa không biết và 없다 với nghĩa là không có.

Ví dụ:

  • 저는 돈이 없어요. (Dịch nghĩa: Tôi không có tiền.)
  • 저는 영어를 몰라요. (Dịch nghĩa: Tôi không biết tiếng Anh.)

lưu ý khi sử dụng 안 - 1

Bài tập thực hành

Chuyển các câu sau đây thành dạng câu phủ định trong tiếng Hàn bằng cách điền 안 vào vị trí thích hợp:

  1. 저는 김치를 좋아해요.
  2. 저는 공원에서 산책했어요.
  3. 이 책은 커요.
  4. 저는 빵을 먹었어요.
  5. 우리 방은 작아요.

Đáp án:

  1. 저는 김치를 안 좋아해요.
  2. 저는 공원에서 산책 안 했어요.
  3. 이 책은 안 커요.
  4. 저는 빵을 안 먹었어요.
  5. 우리 방은 안 작아요.

Câu phủ định trong tiếng Hàn 지 않다

Cách dùng cấu trúc ngữ pháp 지 않다

Đây là cấu trúc ngữ pháp đứng sau động từ hoặc tính từ, nhằm phủ định về một sự vật, sự việc nào đó. Cấu trúc 지 않다 ở từng thì như sau:

  • Thì hiện tại: Động từ/Tính từ + 지 않다.
  • Thì quá khứ: Động từ/Tính từ + 지 않았다.
  • Thì tương lai: Động từ/Tính từ + 지 않겠다 hoặc Động từ/Tính từ +지 않을 것이다.

Ví dụ:

  • 토요일이라서 학교에 다니지 않는다. (Dịch nghĩa: Hôm nay là thứ 7 nên không cần phải đến trường.)
  • 오늘 우리 오빠는 친구를 만나지 않아요. (Dịch nghĩa: Hôm nay anh của tôi không đi gặp bạn bè.)
  • 너무 바빠서 아침을 먹지 않았다. (Dịch nghĩa: Vì quá bận rộn nên tôi đã không ăn sáng.)
  • 어제 비가 오지 않았어요. (Dịch nghĩa: Hôm qua trời không mưa.)
  • 이번 방학에는 한국 여행을 가지 않겠다. (Dịch nghĩa: Tôi sẽ không đi du lịch vào kỳ nghỉ lần này.)
  • 내일 저는 영어를 공부하지 않겠어요. (Dịch nghĩa: Ngày mai tôi sẽ không học tiếng Anh.)

Câu phủ định 지 않다

Lưu ý 

Một số lưu ý về câu phủ định trong tiếng Hàn 지 않다 mà người học cần nắm vững:

  • Đối với những động từ như 알다 và 있다, người Hàn thường sử dụng các từ trái nghĩa 모르다, 없다. Ví dụ: 미나 씨는 중국어 몰라요. (Dịch nghĩa: Mina không biết tiếng Trung Quốc.)
  • Khi muốn nhấn mạnh một sự vật, sự việc nào đó, có thể thêm các trợ từ vào sau chữ 지, như: 도, 는, 가… Ví dụ: 저는 이 영화를 좋아하지는 않아요. (Dịch nghĩa: Tôi không thích bộ phim này.)

Bài tập thực hành

Hoàn thành bảng dưới đây:

TừThì quá khứThì hiện tạiThì tương lai
맵다
오다
이사하다
청소하다
크다

Đáp án:

TừThì quá khứThì hiện tạiThì tương lai
맵다맵지 않았다맵지 않다맵지 않겠다

맵지 않을 것이다

오다오지 않았다오지 않다오지 않겠다

오지 않을 것이다

이사하다이사하지 않았다이사하지 않다이사하지 않겠다

이사하지 않을 것이다

청소하다청소하지 않았다청소하지 않다청소하지 않겠다

청소하지 않을 것이다

크다크지 않았다크지 않다크지 않겠다

크지 않을 것이다

bài tập 지 않다

Câu phủ định 지 못하다

Cách dùng câu phủ định trong tiếng Hàn 지 못하다

Câu phủ định trong tiếng Hàn 지 못하다 là một dạng phủ định của động từ, tính từ. Tương ứng với mỗi thì sẽ có một cấu trúc ngữ pháp riêng.

Thì hiện tại: Động từ/Tính từ + 지 못하다.

Thì quá khứ: Động từ/Tính từ + 지 못했다.

Thì tương lai: Động từ/Tính từ + 지 못하겠다 hoặc Động từ/Tính từ + 지 못 할 것이다.

Ví dụ: 

  • 한국어를 공부한지 3년쯤 됐는데 아직도 한국어를 말하지 못한다. (Dịch nghĩa: Tôi học tiếng Hàn khoảng 3 năm rồi nhưng mà vẫn chưa thể nói được tiếng Hàn.)
  • 너무 시끄러워서 공부에 집중하지 못한다. (Dịch nghĩa: Vì quá ồn nên tôi không thể tập trung học tập.)
  • 어제 비가 많이 오니까 영어 학원에 못 갔다. (Dịch nghĩa: Hôm qua trời mưa to quá nên tôi không thể đi đến trung tâm tiếng Anh.)
  • 멀리 있어서 못 봤다. (Dịch nghĩa: Vì ở xa nên tôi đã không thể thấy được.)
  • 세훈이가 많이 아파서 오늘 학교에 오지 못할 것이다. (Dịch nghĩa: Sehun bị bệnh nặng nên sẽ không thể đến lớp trong ngày hôm nay.)
  • 내년 코로나19 사태가 나아지 않으면 미국에 가지 못겠다. (Dịch nghĩa: Nếu năm sau tình hình dịch Covid-19 không khá hơn thì tôi sẽ không thể đi Mỹ được.)

Câu phủ định 지 못하다

Bài tập thực hành

Sử dụng cấu trúc ngữ pháp 지 못하다 và chuyển những câu dưới đây sang dạng câu phủ định trong tiếng Hàn:

  1. Nam không thể uống rượu.
  2. Vì có nhiều công việc nên tôi không thể tan làm sớm.
  3. Tôi không thể chơi golf.
  4. Hồng không thể lái xe.
  5. Cô ấy không biết tiếng Hàn nên không thể đọc được.

Đáp án:

  1. 남 씨는 술을 마시지 못합니다.
  2. 일이 많으니까 일찍 퇴근하지 못합니다.
  3. 저는 골프를 치지 못해요.
  4. 홍 씨가 운전하지 못해요.
  5. 그녀는 한국어를 몰라서 이것을 읽지 못합니다.

Từ những chia sẻ trên, hy vọng bạn đọc đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích về cấu trúc ngữ pháp câu phủ định trong tiếng Hàn. Chúc các bạn sớm giao tiếp thành thạo bằng ngôn ngữ này.

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận