Nắm vững ngữ pháp đuôi câu rút gọn trong tiếng Hàn sẽ giúp người học tự tin giao tiếp với người bản địa. Đây là cấu trúc ngữ pháp có tính khẩu ngữ (chỉ sử dụng trong văn nói). Hãy cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây và lưu lại những kiến thức hữu ích các bạn nhé.
Đuôi câu rút gọn trong tiếng Hàn – câu trần thuật
Cấu trúc và cách dùng
Câu trần thuật được sử dụng để truyền đạt lại lời nói mà bạn được nghe từ người khác. Đuôi câu rút gọn trong tiếng Hàn của câu trần thuật gián tiếp như sau:
Thì hiện tại:
- N (이)라고 하다 => N + (이)래요.
- V(ㄴ/는)다고 하다 => V + (ㄴ/는)대요.
- A다고 하다 => A대요.
Thì quá khứ:
V/A 았/었/였다고 하다 => V/A + 았/었/였대요.
Thì tương lai:
- V/A겠다고 하다 => V/A + 겠대요.
- V/A(으)ㄹ 거라고 하다 => V/A + (으)ㄹ 거래요.
Ví dụ
- 이 배우가 요즘 젊은 사람들한테 인기가 많대요. (Dịch nghĩa: Nghe nói diễn viên này gần đây rất được mến mộ bởi giới trẻ.)
- 5분 후에 학교 정문 앞에서 단체 사진 찍는대요. (Dịch nghĩa: Tôi nghe nói là 5 phút sau sẽ chụp ảnh tập thể ở trước cổng chính trường học.)
- 어제 민수 씨가 교통사고사 날 뻔 했대요. (Dịch nghĩa: Nghe bảo là hôm qua Minsu suýt chút nữa đã gặp tai nạn.)
- 유리 씨가 내일 학교에 안 오겠대요. (Dịch nghĩa: Thấy bảo là ngày mai Yuri sẽ không đến trường.)
- 제주도는 한국의 유명한 관광지래요. (Dịch nghĩa: Nghe nói đảo Jeju là địa điểm tham quan nổi tiếng của Hàn Quốc.)
Đuôi câu rút gọn dạng câu nghi vấn
Cấu trúc và cách dùng
Câu nghi vấn gián tiếp là kiểu câu dùng để truyền đạt lại câu hỏi của bản thân hoặc một ai đó, và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Đuôi câu rút gọn dạng câu nghi vấn có cấu trúc sau đây:
Thì hiện tại:
- N (이)냐고 하다=> N + (이)냬요.
- V(느)냐고 하다 => V + (느)냬요.
- A(으)냐고 하다 => A + (으)냬요.
Thì quá khứ:
V/A 았/었/였냐고 하다 => V/A + 았/었/였냬요.
Thì tương lai:
- V/A겠냐고 하다 => V/A + 겠냬요.
- V/A(으)ㄹ 거냐고 하다 => V/A + (으)ㄹ 거냬요.
Ví dụ
- 유리 씨가 날씨가 좋으냬요. (Dịch nghĩa: Yuri hỏi tôi thời tiết có đẹp không.)
- 영호가 (저에게) 방학 때 뭐 할 거냬요. (Dịch nghĩa: Youngho hỏi tôi dự định sẽ làm gì trong kỳ nghỉ.)
- 영호가 유리에게 남자친구가 있느냬요 (Dịch nghĩa: Youngho đã hỏi Yuri có bạn trai chưa.)
- 유리가 선생님에게 이 단어가 무슨 뜻이냬요. (Dịch nghĩa: Yuri đã hỏi giáo viên từ vựng này có nghĩa là gì.)
- 영호 씨가 누구한테서 문법을 배웠냬요. (Dịch nghĩa: Youngho hỏi tôi xem đã học ngữ pháp này từ ai.)
Đuôi câu rút gọn dạng câu đề nghị
Cấu trúc đuôi câu rút gọn trong tiếng Hàn – câu đề nghị
Câu đề nghị gián tiếp là kiểu câu truyền đạt lại lời đề xuất, rủ rê ai đó cùng làm một việc gì đó với người khác. Đuôi câu rút gọn trong tiếng Hàn dạng câu đề nghị gián tiếp có cấu trúc là: V 자고 하다 => V + 재요.
Lưu ý:
- Trong trường hợp bạn muốn truyền đạt lại lời rủ rê, đề nghị của bản thân thì sử dụng cấu trúc ngữ pháp 쟀어요.
- Khi truyền đạt lại một đề xuất trong quá khứ thì dùng cấu trúc 쟀어요.
Ví dụ
- 리사가 다음 주에 파티를 하재/하쟀어. (Dịch nghĩa: Lisa rủ tôi tuần sau cùng tổ chức tiệc.)
- 내가 민수에게 점심을 먹쟀어요. (Dịch nghĩa: Tôi đã rủ Minsu cùng đi ăn trưa với nhau.)
- 어제 친구가 이번 주말에 만난쟀어요. (Dịch nghĩa: Hôm qua bạn tôi đã rủ đi gặp mặt vào cuối tuần này.)
- 선생님께서 내일 비가 오니까 여행을 가지 말재요/가지 말쟀어요. (Dịch nghĩa: Vì ngày mai trời có mưa nên thầy giáo đề nghị không đi du lịch nữa.)
- 민수 씨가 피곤하니까 술 마시지 말재요/마시지 말쟀어요. (Dịch nghĩa: Minsu nói rằng vì mệt mỏi nên đừng uống rượu.)
Đuôi câu rút gọn trong tiếng Hàn – câu mệnh lệnh
Cấu trúc và cách dùng
Câu mệnh lệnh gián tiếp được dùng trong trường hợp cần truyền đạt lại mệnh lệnh của người nào đó. Cấu trúc đuôi câu rút gọn trong tiếng Hàn dạng câu mệnh lệnh gián tiếp là: V (으)라고 하다 => V + (으)래요.
Lưu ý:
- Khi muốn truyền đạt mệnh lệnh của bản thân thì sử dụng cấu trúc ngữ pháp (으)랬어요.
- Nếu muốn đề cập đến tình huống trong quá khứ thì sử dụng cấu trúc (으)랬어요.
Ví dụ
- 선생님이 영호 씨한테 책을 많이 읽으래요. (Dịch nghĩa: Thầy giáo bảo Youngho phải đọc sách thật nhiều.)
- 제가 유리 씨한테 여기 앉으랬어요. (Dịch nghĩa: Tôi đã bảo Yuri ngồi vào chỗ này.)
- 어제 선생님께서 단어를 모두 외우랬어요. (Dịch nghĩa: Hôm qua thầy giáo đã yêu cầu tôi phải ghi nhớ hết tất cả từ vựng.)
- 경찰이 여기에 주차하지 말래요. (Dịch nghĩa: Cảnh sát đã yêu cầu không được đỗ xe ở đây.)
Đuôi câu rút gọn trong tiếng Hàn – câu cầu khiến
Cấu trúc và cách dùng
Câu cầu khiến được sử dụng trong trường hợp đưa ra yêu cầu, nhờ vả người nào đó giúp đỡ mình. Dưới đây là cấu trúc đuôi câu rút gọn dạng câu cầu khiến gián tiếp:
- V (아/어/여) 주라고 하다 => V (아/어/여) 주래요.
- V(아/어/여) 달라고 하다 => V(아/어/여) 달래요.
Ví dụ
- 선생님께서 도와달래요. (Dịch nghĩa: Thầy giáo đã bảo tôi giúp thầy).
- 선생님께서 유리 씨를 도와주래요. (Dịch nghĩa: Thầy giáo đã bảo tôi giúp đỡ Yuri.)
Bài tập thực hành
Vận dụng kiến thức về đuôi câu rút gọn trong tiếng Hàn để chuyển những câu dưới đây sang tiếng Hàn:
- Nghe nói người đó là thầy giáo mới đến.
- Nghe bảo hạn cuối để viết báo cáo là thứ 2 tuần sau.
- Tôi đã hỏi Youngho đang đi đâu nhưng cậu ấy không trả lời.
- Bạn tôi đã hỏi tôi đi đâu.
- Minsu đã rủ tôi cùng chơi bóng đá hoặc bóng rổ.
- Vừa nãy Sumi rủ tôi cùng ăn gà vào bữa tối.
- Tôi đã bảo Youngho gọi điện thoại.
- A: Yuri à, thầy giáo bảo đến trường nhanh lên kìa.
B: Tôi biết rồi, tôi sẽ đến ngay đây.
Đáp án:
- 저분이 새로 오신 선생님이래요.
- 보고서 작성 기한이 다음주 월요일이래요.
- 제가 영호 씨한테 어디에 가느냈는데 대답을 안 했어요.
- 친구가 어디에 가느냬요.
- 민수가 축구나 농구를 하재요/하쟀어요.
- 수미가 아까 저녁에 치킨을 먹쟀어요.
- 제가 영호 씨한테 전화하랬어요.
- A: 유리 씨, 선생님이 빨리 학교에 오래요.
B: 알겠어요. 빨리 갈게요.
Trên đây là những kiến thức về đuôi câu rút gọn trong tiếng Hàn mà Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội muốn chia sẻ đến các bạn. Đừng quên cập nhật những bài viết mới nhất tại website ngoainguhanoi.com nhé.