Du lịch là một chủ đề quen thuộc và thú vị. Trong bài học này hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tìm hiểu từ vựng và những biểu hiện tiếng Hàn thường dùng liên quan đến chủ đề này nhé!
Mục tiêu bài học:
- Kỹ năng: Biết nói về kinh nghiệm và đưa ra lời khuyên
- Từ vựng liên quan đến du lịch và việc chuẩn bị cho chuyến du lịch
- Ngữ pháp: -거나, -고 있다, -(으)ㄴ 적이 있다
기본 어휘 – Từ vựng cơ bản
여행 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến du lịch
- 국내 여행: du lịch trong nước
정부는 국내 여행을 강화하기 위해 여러 정책을 전개했습니다. (Chính phủ đã triển khai một vài chính sách để đẩy mạnh du lịch trong nước)
- 신혼여행: tuần trăng mật
우리는 신혼여행을 위해 나트랑을 선택하기로 했어요. (Chúng tôi đã quyết định chọn Nha Trang cho tuần trăng mật)
- 가족 여행: du lịch gia đình
혼자 여행 아니면 가족 여행을 좋아해요? (Bạn thích du lịch một mình hay du gia đình)
- 해외 여행: du lịch nước ngoài
해외 여행을 위해 돈을 모으고 있어요. (Tôi đang tích tiền để đi du lịch nước ngoài)
- 배낭여행: du lịch ba lô
이번 추석연휴에는 배낭여행을 갈 계획이 있어요. (Tôi có dự định sẽ đi du lịch ba lô vào kỳ nghỉ Trung thu lần này)
- 여행 상품: chương trình du lịch (tour du lịch)
저희 회사는 여행 상품은 정말 다양합니다. (Chương trình du lịch của công ty chúng tôi rất đa dạng)
- 호텔: khách sạn
여행할 때는 민박이나 호텔에서 숙박하려고 해요? (Bạn định ở nhà dân hay ở khách sạn khi đi du lịch?)
- 민박: ở nhà dân
사파 여행할 때는 민박에서 숙박해 본 적이 있어요. (Tôi đã từng ở nhà dân khi đi du lịch Sapa)
- 콘도: nhà nghỉ
관광 성수기라서 여기 모텔 가격이 너무 비싸요. (Vì đang là mùa du lịch cao điểm nên nhà nghỉ ở đây rất đắt)
- 1박 2일: 2 ngày 1 đêm
이번 여행 투어는 1박 2일 동안 이루어진 예정입니다. (Tour du lịch lần này dự kiến sẽ kéo dài 2 ngày 1 đêm)
- 관광지: điểm du lịch
태국 여행하려고 하지만 유명 관광지를 잘 모르니까 추천해주시면 돼요? (Tôi định đi du lịch Thái Lan nhưng không biết nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng, bạn có thể giới thiệu cho tôi được không?)
- 입장료: tiền vé vào cửa
6살 미만 아이들의 경우는 입장료가 무료입니다. (Trẻ em dưới 6 tuổi được miễn vé vào cửa)
- 여행사: công ty du lịch
제 친구는 졸업하고 여행사에서 실습 보내고 있어요. (Bạn tôi tốt nghiệp và đang thực tập tại công ty du lịch)
- 여행 패키지: gói du lịch
현재 커플을 위한 여행 패키지 프로그램을 운영하고 있습니다. (Hiện chúng tôi đang có chương trình gói du lịch dành cho cặp đôi)
- 조식: bữa sáng
그날 5벌 호텔의 조식은 라면이었다고 잘 기억해요. (Tôi nhớ như in bữa sáng ngày hôm đó, ở khách sạn 5 sao, là mì tôm)
- 중식: bữa trưa
중식 메뉴에는 샐러드와 쌈껍살을 포합해요. (Menu bữa trưa bao gồm salad và thịt ba chỉ)
- 석식: bữa tối
보통 여행 패키지에는 석식이 포함됩니까? (Gói du lịch thông thường thì có bao gồm bữa tối không?)
- 보험: bảo hiểm
여행자보험에 대해 알고 싶어요. (Tôi muốn tìm hiểu về bảo hiểm dành cho người du lịch)
여행 준비 – Từ vựng liên quan đến việc chuẩn bị cho chuyến du lịch
- 비상약: thuốc dự phòng
여행시 비상약을 꼭 챙겨가세요. (Bạn nên mang theo thuốc dự phòng khi đi du lịch)
- 신용카드: thẻ tín dụng
신용카드로 계산하시면 10%까지 할인 받을 수 있습니다. (Quý khách sẽ được giảm giá tới 10% khi thanh toán bằng thẻ tín dụng)
- 슬리퍼: dép lê
바다 여행을 위해 슬리퍼 2 쌍을 샀어요. (Tôi đã mua 2 đôi dép lê để đi du lịch biển)
- 세면도구: đồ rửa mặt
호텔에 준비된 세면도구가 위생 보담된지 두려서 제가 세면도구를 직접 준비해 가지는 것이 더 안심해요. (Tôi lo đồ rửa mặt ở khách sạn không sạch sẽ nên tôi đã tự mang đồ rửa mặt đi)
- 선글라스: kính râm
멋있는 선글라스가 있어요? (Bạn có chiếc kính râm nào trông thật ngầu không?)
- 카메라: máy ảnh
어디로 가도 그 곳의 가장 아름다운 풍경을 남기고 싶어서 카메라 한 개 샀어요. (Tôi muốn lưu giữ những phong cảnh đẹp của những nơi tôi đến nên tôi đã mua một chiếc máy ảnh)
- 환전: đổi tiền
이 2천만 베트남동에서 달러로 환전해 주세요. (Hãy đổi giúp tôi 20 triệu đồng này sang tiền đô)
- 비행기 표: vé máy bay
야근에 늦게 출발 비행기 표를 사면 가격이 훨씬 싸요. (Giá sẽ rẻ hơn nhiều nếu bạn mua vé ma bay khởi hành đêm muộn)
- 가방을 싸다: đóng đồ
다음 주에 한국 여행을 준비하기 위해 큰 가방을 쌌어요. (Tôi đã đóng một túi đồ lớn để chuẩn bị đi Hàn Quốc du lịch vào tuần sau)
- 여권을 만들다: làm hộ chiếu
지금 외국으로 갈 예정이 없어도 여권을 한 개 만들었어요. (Hiện giờ dù tôi chưa có ý định đi nước ngoài nhưng tôi vẫn làm một chiếc hộ chiếu)
- 비자를 받다: nhận visa
다음 주는 유학을 갈 예정이 있지만 이제는 비자를 아직 못 받아서 너무 걱정해요. (Dự kiến tuần tới tôi sẽ đi du học mà giờ còn chưa nhận được visa nên tôi rất lo)
기본 문법 – Ngữ pháp cơ bản
1. -거나
Gắn vào sau động từ hay tính từ, biểu hiện sự lựa chọn một trong hai hoặc nhiều sự vật, trạng thái. Nghĩa trong tiếng Việt là “hoặc là, hay là”. Nó cũng được sử dụng sau 이다 và -았- với ý nghĩa ~ 또는 ~.
Ví dụ:
- 주말에 집에서 책을 읽거나 친구와 영화를 봐요. (Cuối tuần tôi thường đọc sách ở nhà hoặc xem phim với bạn bè)
- 자기 전에 드라마를 보거나 인터넷을 해요. (Trước khi đi ngủ tôi thường xem phim truyền hình hoặc vào mạng)
- 보통 시간이 있을 때 뭐 해요? (Bạn thường làm gì khi có thời gian?)
시간이 있을 때 집에서 쉬거나 친구와 쇼핑해요. (Khi có thời gian, tôi thường nghỉ ngơi ở nhà hoặc đi mua sắm cùng bạn bè)
- 점심 때 비빔밥을 먹거나 라면을 먹어요. (Bữa trưa tôi thường ăn Bibimbap hoặc mì tôm)
2. -고 있다
Gắn vào sau động từ, biểu hiện quá trình đang tiếp diễn của một hành động nào đó. Nghĩa tiếng Việt là “đang”. Khi kết hợp với động từ như: 입다 (mặc), 쓰다다 (đội), 타다 (cưỡi, lên), nó biểu hiện kết quả của một hành động nào đó được tiếp tục. Các đuôi chỉ thời thể không được kết hợp trước -고 mà kết hợp phía sau thân từ 있-. (Ví dụ: -고 있었다/ -고 있겠다). Khi muốn thể hiện sự kính trọng đối với chủ ngữ, cấu trúc này được sử dụng ở dạng -고 계시다.
Ví dụ:
- 요즘 테니스를 배우고 있어요. (Dạo này tôi đang học chơi quần vợt)
- 고양이는 핑크색 작은 모자를 쓰고 있어요. (Con mèo đang đội một chiếc mũ nhỏ màu hồng)
- 동생은 지금 음악을 듣고 있어요. (Bây giờ em trai đang nghe nhạc)
- 할아버지께서는 책을 읽고 계세요. (Ông đang đọc sách)
- 수빈 씨, 전화를 왜 계속 안 받았어요? (Subin, sao không chịu nhận điện thoại)
미안해요. 그때 청소를 하고 있었어요. (Xin lỗi. Lúc đó tôi đang dọn dẹp)
3. –(으)ㄴ 적이 있다
Gắn vào sau động từ, thể hiện việc có kinh nghiệm hay trải nghiệm về một việc gì đó trong quá khứ. Khi muốn thể hiện nghĩa chưa có kinh nghiệm về một việc nào đó hoặc chưa trải qua việc nào đó trong quá khứ thì sử dụng dạng –(으)ㄴ 적이 없다. Cấu trúc này tương đương với cấu trúc “đã từng….” / “chưa từng…” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- 저는 민재 씨 동생을 만난 적이 있어요. (Tôi đã từng gặp em của Minjae)
- 저는 한국에 가 본 적이 없어요. (Tôi chưa từng sang Hàn Quốc)
- 길에서 외국인을 도와 준 적이 있어요. (Tôi đã từng giúp đỡ người nước ngoài khi gặp trên đường
- 불고기를 먹어 본 적이 있어요? (Bạn đã từng ăn món Bulgogi chưa)
아니요, 아직 먹어 본 적이 없어요. (Chưa, tôi chưa ăn món Bulgogi bao giờ)
Lưu ý: vì bản thân cấu trúc này đã mang nghĩa có hoặc chưa có trải nghiệm về một việc nào đó ở trong quá khứ nên đuôi câu chỉ cần chia thì hiện tại, không cần chia thì quá khứ thêm lần nữa.
발음 – Phát âm
Trong tiếng Hàn, phụ âm [ㄹ] và phụ âm [ㄴ] không thể phát âm liền nhau nên phụ âm [ㄴ] phía sau thường được đổi thành phụ âm [ㄹ] để phát âm. Trong trường hợp ranh giới của các từ được tách rõ bằng dấu cách thì vẫn đọc là [ㄴ].
Ví dụ:
- 여행할 나라 [여행할 라라]
- 겨울 날씨 [겨울 랄씨]
- 결혼할 남자 [결혼할 람자]
새 단어 – Từ mới
- 궁전: cung điện
궁전을 직접 본 적이 없어요. (Tôi chưa được tận mắt thấy cung điện bao giờ)
- 독립광장: quảng trường Độc lập
한국에 가면 독립광장을 보러 꼭 갈게요. (Nếu đến Hàn Quốc, tôi nhất định sẽ đi xem quảng trường Độc lập)
- 마차: xe ngựa
지금 마차를 보고 싶으면 촬영소에서만 볼 수 있어요. (Bây giờ mà muốn xem xe ngựa thì chỉ có thể xem được ở trường quay thôi)
- 문화재: di sản văn hóa
아오자이(Ao Dai)는 베트남의 무형 문화재로 인정을 받았습니다. (Áo dài đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam)
- 방문: thăm viếng
베트남에 올 때 바딘 (Ba Dinh) 광장을 방문하세요. (Khi đến Việt Nam, bạn hãy ghé thăm quảng trường Ba Đình nhé)
- 쇼: buổi trình diễn, chương trình
주말에 퀴즈쇼는 개최될 예정이 있는데 참가할래요? (Cuối tuần có chương trình đố vui đó, mình cùng tham gia nhé?)
- 약수: nước suối
약수는 어디에서 판매돼요? (Ở đâu bán nước suối nhỉ?)
- 유람선: du thuyền
유람선에 타 본 적이 있어요? (Bạn đã từng lên du thuyền bao giờ chưa?)
- 일정: lịch trình
여행을 할 때 방문할 관광지에 대한 일정을 짜는 것이 좋아요. (Bạn nên lên lịch trình về những điểm du lịch sẽ đi thăm khi đi du lịch)
- 일출: mặt trời mọc
내일 일출 때 우리 팀은 등산하겠습니다. (Ngày mai, khi mặt trời mọc, nhóm chúng tôi sẽ đi leo núi)
- 전통 놀이: trò chơi truyền thống
베트남의 전통 놀이를 체험하고 싶어하세요? (Bạn có muốn trải nghiệm trò chơi truyền thống của Việt Nam không?)
- 한옥: Hanok, nhà truyền thống của Hàn Quốc
한국에 갈 기회가 있으면 한옥 마늘을 가 보세요. (Nếu có cơ hội đi Hàn Quốc thì hãy đến xem làng Hanok)
Củng cố nội dung bài học
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Hàn:
- Tôi đã từng đi du lịch nước ngoài.
- Tôi chưa từng đến Hàn Quốc.
- Cuối tuần tôi thường xem phim hoặc gặp gỡ bạn bè.
- Thầy Kim đang dạy tiếng Hàn ở Việt Nam
Trên đây là nội dung tóm tắt của bài học số 11 với chủ đề du lịch. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn “bỏ túi” những từ vựng hay và hữu ích để có thể tự tin giao tiếp với người Hàn về chủ đề này. Bạn cũng đừng quên ghé thăm website của Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội để cập nhật thêm những bài học thú vị nhé.