Học tốt tiếng Hàn

Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 10 – 외모 (Ngoại hình)

Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 10 – 외모 (Ngoại hình)

Qua bài viết này, bạn học sẽ nắm được cơ bản những tính từ miêu tả dáng vẻ của một ai đó cũng như một vài đặc điểm và tính chất của sự vật, hiện tượng. Hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tìm hiểu ngay bài học thôi nào!

Mục tiêu bài học:

  • Kỹ năng: Biết cách miêu tả, giải thích lý do
  • Từ vựng: Từ vựng liên quan đến ngoại hình, màu sắc
  • Ngữ pháp: -아/어지다, -기 때문에, ㅎ 불규칙

기본 어휘 – Từ vựng cơ bản

외모 묘사 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến miêu tả ngoại hình

머리 – Đầu

  • 긴 머리: tóc dài

더운 여름에도 긴 머리를 아직 지키고 싶어해요? (Mùa hè nóng nực mà cậu vẫn muốn để tóc dài à?)

  • 짧은 머리: tóc ngắn

이번에는 짧은 머리를 해 보고 싶어요. (Lần này tôi muốn cắt tóc ngắn xem thế nào)

  • 단발머리: tóc tém (đầu vuông)

와, 단발머리와 정말 어우르네. (Wao, cậu hợp với tóc tém lắm á)

  • 파마머리:  tóc uốn

파마머리를 하려고 하는데 혹시 가격은 어때요? (Tôi định làm tóc uốn, không biết giá cả như nào nhỉ?)

  • 생머리: tóc thẳng

우리 누나가 생머리를 20년 동안 지켜 있어요. (Chị gái tôi để tóc thẳng trong suốt 20 năm)

  • 곱슬머리: tóc xoăn

“곱슬머리 공추” 애니메이션을 봤어요? (Cậu đã xem phim hoạt hình “Công chúa tóc xoăn” chưa?)

체격 – Dáng người

  • 날씬하다: mảnh mai

네 이상형이 어때요? (Mẫu hình lý tưởng của bạn là gì?)

키가 높고 날씬해요. 모델과 동일한 사람이면 좋아요. (Cao và mảnh mai. Giống người mẫu thì càng tốt)

  • 보통이다: bình thường

제가 눈에 띄는 사람이 아니고 그냥 보통이에요. (Tôi không phải người nổi bật, chỉ thường thường thôi)

  • 통통하다: đầy đặn

좀 통통해도 괜찮아요. (Đầy đặn chút cũng không sao mà)

모습 – Dáng vẻ

  • 잘생겼다: đẹp trai

그가 정말 잘생겼네. 여자 친구 있니? (Anh ấy đẹp trai quá. Có bạn gái chưa nhỉ?)

  • 멋있다: có phong cách, đẹp

제 친한 친구가 똑똑하고 멋있어요. (Bạn thân của tôi thông minh và có phong cách)

  • 예쁘다: xinh đẹp

예쁜 사람보다 똑똑한 사람을 더 매력적이에요. (So với người xinh đẹp thì người thông minh có sức hút hơn)

  • 귀엽다: dễ thương

아이가 매우 귀여워서 누구나 사랑해요. (Em bé rất dễ thương nên ai cũng yêu)

  • 닮다: giống

우리 아이들이 모두 남편과 닮아요. (Mấy đứa nhà tôi nó giống chồng tôi hết à)

  • 사랑스럽다: đáng yêu

제 여친이 왜 그렇게 사랑스러워요? (Sao bạn gái tôi lại đáng yêu thế chứ?)

색깔 – Màu sắc

  • 빨간색: màu đỏ

빨간색은 이번 이벤트의 두로 색깔입니다. (Màu đỏ là màu chủ đạo của sự kiện lần này)

  • 파란색: màu xanh nước biển

파란색을 볼 때마다 마음이 정말 편해요. (Mỗi lần nhìn thấy màu xanh nước biển là tôi lại thấy thoải mái)

  • 하얀색: màu trắng

어제 길에서 머리가 길고 옷이 하얀 여자를 봤어요. (Hôm qua, ở trên đường, tôi gặp một cô gái tóc dài, áo trắng)

  • 까만색: màu đen

까만색과 진짜 어울려요. 멋있네요. (Bạn hợp với màu đen thật đấy)

  • 녹색: màu xanh lá cây

어렸을 때는 녹색을 아주 좋아했어요. (Hồi nhỏ, tôi đã rất thích màu xanh)

  • 갈색: màu nâu

선물해 준 갈색 옷을 정말 예쁩니다. (Cái áo nâu bạn tặng mình rất đẹp)

  • 분홍색: màu hồng

장미 꽃보다 분홍색을 사랑해요. (Tôi thích hoa hồng màu hồng hơn là hoa hồng đỏ)

  • 회색: màu xám

누구나 회색 옷을 입어도 잘 어울린다고 생각해요. (Tôi nghĩ ai cũng hợp mặc áo màu xám)

  • 보라색: màu tím

아이유 가수는 나처럼 보라색을 좋아해요. (Ca sĩ IU giống tôi, cùng thích màu tím)

  • 노란색: màu vàng

예전에는 노란색은 황족만 입을 수 있는 색깔이에요. (Ngày xưa, màu vàng là màu chỉ hoàng tộc mới được mặc)

  • 주황색: màu cam

주황색 차를 오래 동안 구했지만 하나도 아직 못 구했어요. (Tôi đã tìm chiếc xe ô tô màu cam lâu rồi mà vẫn  chưa tìm được cái nào)

  • 베이지색: màu be

저기 베이지색 빌딩을 보세요? 저기는 우리 딸의 집이에요. (Bà có nhìn thấy tòa nhà màu be kia không? Đó là nhà con gái tôi đấy)

착탈동사 – Động từ liên quan đến ăn mặc

  • 입다: mặc

날씨가 추워서 따뜻한 옷을 입었어요. (Thời tiết lạnh nên tôi mặc áo ấm)

  • 벗다: cởi ra

집 안에 따뜻하니까 옷 벗어도 괜찮아요. (Trong nhà ấm nên cởi áo ra cũng không sao đâu)

  • 신다: đi, mang

학교에 급하게 갔기 때문에 신발을 잘못 신었어요. (Tôi đã xỏ nhầm giày vì vội đến trường)

  • 쓰다: đội, dùng

머리를 오래 깜지 않는 날에 밖으로 나가야 하면 모자를 보통 써요. (Nếu phải ra ngoài với cái đầu lâu ngày chưa gội thì tôi sẽ thường đội mũ)

  • 끼다: đeo

위생을 지키기 위해 음식을 만들 때 장갑을 끼세요. (Hãy đeo găng tay khi nấu ăn để đảm bảo vệ sinh)

  • 차다: đeo (đồng hồ)

저희 가게의 최고 비싼 시계를 차 보세요. (Quý khách hãy đeo thử chiếc đồng hồ đắt nhất của cửa hàng chúng tôi đi)

기본 문법 – Ngữ pháp cơ bản

1. -아/어지다

Gắn vào sau thân tính từ thể hiện sự biến đổi của trạng thái. Nghĩa trong tiếng Việt là “càng ngày càng…”, “trở nên…hơn”. Khi kết hợp với động từ thì mang ý nghĩa một hành vi nào đó được thực hiện hoặc một động tác nào đó tự nó xảy ra và đạt đến trạng thái như vậy.

Ví dụ:

  • 흐엉 씨 얼굴이 예뻐졌어요. (Hương ngày càng xinh hơn rồi)
  • 어제보다 기분이 좋아졌어요. (Tâm trạng đã tốt hơn so với hôm qua)
  • 요즘 날씨가 많이 더워졌어요. (Dạo này thời tiết nóng lên nhiều)
  • 감기가 나아졌어요? (Bạn khỏi cúm chưa?)

    네, 지금 괜찮아요. (Giờ tớ ổn hơn rồi)

2. -기 때문에

Gắn vào sau thân động từ hoặc tính từ, biểu hiện vế trước là nguyên nhân của vế sau (nguyên nhân tích cực hoặc tiêu cực). Cấu trúc này không dùng với câu mệnh lệnh và câu khuyên nhủ.

Ví dụ:

  • 오늘은 비가 오기 때문에 등산을 안 가요. ( Vì hôm nay trời mưa nên tôi không đi leo núi)
  • 어제 몸이 아팠기 때문에 학교에 못 갔어요. (Hôm qua, vì bị ốm nên tôi đã không thể đến trường)
  • 외국인이 때문에 한국말을 잘 못 해요. (Vì là người nước ngoài nên nói tiếng Hàn không giỏi)

Tham khảo: khi kết hợp với danh từ hoặc đại từ thì sử dụng dạng 때문에.

Ví dụ:

  • 감기 때문에 집에서 쉬어요. (Vì cảm nên tôi nghỉ ở nhà)
  • 요즘 그 일 때문에 아주 바빠요. (Dạo này tôi rất bận rộn vì việc đó)
  • 어제 왜 모임에 안 왔어요? (Tại sao hôm qua bạn không đến buổi gặp mặt?)

    고향에서 부모님의 오셨기 때문에 모임에 못 갔어요. (Vì bố mẹ tớ ở quê lên nên tớ không đến được)

3. ㅎ bất quy tắc

Trong số các tính từ có thân kết thúc bằng phụ âm ㅎ, những tính từ chỉ màu sắc và tính từ chỉ định khi kết hợp với nguyên âm thì bỏ ㅎ. Khi kết hợp với -아/어 thì ㅎ bị lược bỏ và chuyển thành ㅐ.

빨갛다: 빨가 + -아요 => 빨개요.

Ví dụ:

  • 빨간 장미가 예뻐요. (Hoa hồng đỏ đẹp)
  • 가을 하늘이 높고 파래요. (Bầu trời mùa thu cao và xanh)
  • 저는 까만색보다 하얀색을 더 좋아해요. (Tôi thích màu trắng hơn màu đen)
  • 무슨 색이 더 어울려요? (Màu nào hợp với tôi hơn?)

    노란색이 어울려요. (Màu vàng hợp)

새 단어 – Từ mới

  • 가죽: da

리사 씨는 메는 가죽 가방은 너무 비싸요. (Chiếc cặp da mà Lisa đeo rất đắt)

  • 다이어트: ăn kiêng

요즘 뚱뚱해져서 다이어트를 하고 있어요. (Dạo này tôi béo lên nên đang ăn kiêng)

  • 메다: đeo, khoác

가방을 메고 학교에 가요. (Tôi đeo cặp và đến trường)

  • 부지런하다: cần cù, chăm chỉ

부지런하게 일하지 말고 스마트하게 일하라. (Hãy làm việc thông minh chứ đừng làm việc chăm chỉ)

  • 선풍기: quạt máy

이제 선풍기보다 에이콘을 이용하는 사람이 점점 많아지고 있습니다. (Hiện nay, so với số người dùng quạt máy thì số người dùng điều hòa đang tăng lên)

  • 열쇠고리: móc treo khóa

이 열쇠고리는 내구성이 뛰어나고 저렴합니다. (Móc treo khóa này bền và rẻ)

  • 운동복: quần áo thể thao

운동복이 간단하지만 편해요. (Quần áo thể thao tuy đơn giản nhưng rất thoải mái)

  • 주머니: túi

주머니가 있는 치마를 즐겨 입어요. (Tôi thích mặc váy có túi)

  • 지퍼: khóa kéo

제 좋아하는 바지는 지퍼가 고장 났어요. (Chiếc quần tôi thích đã hỏng khóa)

  • 활발하다: nhanh nhẹn, hoạt bát

말이 적은 사람보다 활발한 사람을 더 좋아해요. (Tôi thích những người hoạt bát hơn là những người ít nói)

발음 – Phát âm

Đối với trường hợp một từ kết hợp bằng phụ âm ㅅ khi kết hợp với một từ khác bắt đầu bằng nguyên âm thì ㅅ được chuyển thành ㄷ và được luyến thành âm đầu của từ phía sau. Ví dụ:

  • 첫아들 [처다들]
  • 못 와요 [모돠요]
  • 윗옷 [위돋]

Củng cố nội dung bài học

1. Đọc đoạn văn sau và chọn bức tranh phù hợp

[제 가방을 찾아 주세요]

어제 도서관 앞 벤치에서 가방을 잃어버렸어요. 

등에 메는 갈색 가죽 가방이에요. 둥근 모양이고 줄은 까만색입니다. 앞에 주머니가 두 개 있는데 주머니도 까만색입니다.

가방 지퍼에는 고양이 모양 열쇠고리가 달려 있어요.

제 가방을 보신 분은 연락 주세요. 제 전화번호는 010-1234-5678입니다.

2. Hãy dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  • Tôi thích biển xanh và mây trắng.
  • Minjae cao và đẹp trai.
  • Vì bị cảm nên tôi nghỉ ở nhà.
  • Tôi không thể chơi bóng đá được vì trời mưa.

3. Hãy đọc mail sau và trả lời câu hỏi

수빈 씨에게

안녕, 수빈 씨, 잘 지내고 있지요? 나도 잘 지내고 있어요. 요즘 한국 날씨는 어때요? 베트남은 많이 더워요. 그래서 이번 주말에 선풍기를 살 거예요. 수빈 씨는 요즘 어떻게 지내요? 나는 살이 좀 쪄서 수영을 시작했어요. 그리고 아침에 수업이 있어서 일찍 일어나요. 한국에 있을 때보다 부지런해졌어요.

수빈 씨도 많이 달라졌겠지요? 수빈 씨 소식도 알고 싶어요. 답장 부탁해요.

그럼 건강하게 잘 지내요! 안녕!

  1. 흐엉 씨는 왜 수영을 배웁니까?
  2. 흐엉 씨는 왜 부지런해졌습니까?
  • 수영을 시작했기 때문에
  • 베트남 날씨가 덥기 때문에
  • 아침에 수업이 있기 때문에

 

Với khẩu hiệu “Chất lượng là thương hiệu của chúng tôi”, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội cam kết mang đến cho học viên những bài học bổ ích nhất với đội ngũ giảng dạy chất lượng nhất để đảm bảo học viên đạt được mục đích học tập của mình. Vì vậy, nếu bạn đang còn phân vân nên chọn trung tâm nào để học tiểng Hàn thì hãy tham khảo ngay các khóa học tiếng Hàn hiện có tại trang web https://ngoainguhanoi.com/ nhé.

 

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận