Học tốt tiếng Hàn

Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 2 – 약속 (Hẹn gặp)

Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 2 – 약속 (Hẹn gặp)

Tiếp nối nội dung của bài 1 với chủ đề gặp gỡ, bài 2 của Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2 sẽ cung cấp cho bạn học các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề hẹn gặp. Cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội khám phá nội dung bài học ngay thôi!

Mục tiêu bài học:

  • Nắm được cách hẹn gặp, xin phép làm điều gì đó
  • Nắm chắc các từ vựng liên quan đến hứa hẹn, từ vựng liên quan đến địa điểm
  • Tự tin sử dụng thành thạo các ngữ pháp 만, -(으)니까, -지 말다, -아/어도 되다

Lưu ý: nhằm đa dạng hóa cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp, các ví dụ trong bài viết có thể không giống 100% nội dung có trong Giáo trình Tổng hợp Tiếng Hàn Sơ cấp 2

기본 어휘 – Từ vựng cơ bản 

약속 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến hứa hẹn

  • 약속하다: hứa hẹn

25살이 된다면 나랑 결혼을 약속했는데 지금 헤어진다는 말이 뭐예요? (Anh đã hứa sẽ kết hôn với em vào năm 25 tuổi mà giờ anh lại nói chia tay là thế nào?)

  • 약속을 지키다: giữ lời hứa

열심히 공부할 것이라는 약속을 지킬 수 있니? (Hãy hứa với mình là học thật chăm chỉ nhé?)

  • 약속을 못 지키다/ 약속을 안 지키다: thất hứa, không giữ lời hứa

약속을 못 지켜서 미안합니다. (Tôi xin lỗi vì đã không thể giữ lời)

  • 약속을 취소하다: hủy cuộc hẹn

아 짜쯩나요~ 왜 갑자기 약속을 취소해요? (Aaa tức thật đấy, sao lại hủy kèo đột ngột vậy?)

  • 약속을 바꾸다: thay đổi cuộc hẹn

A: 오늘 떡볶이를 먹으러 갔다고 했는데 안 가요? (Bảo hôm nay đi ăn tokbokki mà chưa đi à?)

B: 어, 안 가요. 약속을 바꿨어요. 내일 갈게요. (Ừa, không đi nữa. Đổi lịch rồi. Mai sẽ đi)

  • 만나다: gặp gỡ  >< 헤어지다: chia tay

내일 만납시다. (Mai gặp lại nha)

헤어지는 것은 때때로 새로운 시작입니다. (Chia tay đôi khi cũng là một sự khởi đầu mới)

  • 연락하다: liên lạc

언제 새로운 통보가 있으면 연락 드릴게요. (Khi nào có thông báo mới chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách ngay)

  • 기다리다: chờ, chờ đợi

버스 정류장에서 날 기다려라~ (Đợi mình ở trạm dừng xe buýt nha)

장소 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến địa điểm

  • 커피숖: quán cà phê

이번 주말에는 커피숖에 가서 한국어 공부할래요? (Cuối tuần này đi quán cà phê học tiếng Hàn không?)

  • 박물관: bảo tàng

리사 씨, 박물관에서 가면 재미있는 것을 많이 보일 수 있어요. (Lisa à, bạn sẽ thấy nhiều thứ thú vị lắm nếu như bạn đến bảo tàng)

  • 미술관: bảo tàng mỹ thuật

미술관에 가면 뭘 보일 수 있을까? (Đến bảo tàng mỹ thuật thì xem được gì nhỉ?)

  • 만남의 광장: quảng trường gặp gỡ

제가 만남의 광장에 가 본 적이 없어서 조금 걱정이 됩니다. (Mình chưa được tới quảng trường gặp gỡ bao giờ nên thấy hơi lo lắng)

  • 호텔: khách sạn

상류 사람들은 일반 호텔에서 별로 가지 않죠? (Tầng lớp thượng lưu chắc họ chẳng bao giờ ở khách sạn bình dân đâu nhỉ)

  • 백화점: trung tâm mua sắm cao cấp

월급을 받으면 멋있는 옷을 사러 백화점에 갈게요. (Khi nào nhận lương tôi sẽ đến trung tâm mua sắm cao cấp tậu mấy bộ quần áo thật ngầu mới được)

  • 안내 데스크: bàn hướng dẫn

여기 처음 와서 상담을 받으러 안내 데스크에 가 봤어요. (Vì là lần đầu tiên đến đây nên tôi đến bàn hướng dẫn để nghe tư vấn)

  • 버스 정류장: trạm dừng xe buýt

버스 정류장에서 사람이 많습니다. (Trạm dừng xe buýt rất đông người) 

  • 쇼핑몰: khu mua sắm

와, 이 쇼핑몰이 진짜 크네요. (Wow, khu mua sắm này to thật đấy)

기본 문법 – Ngữ pháp cơ bản – Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2

  • 만 (chỉ)

Đứng sau danh từ, là tiểu từ biểu thị sự hạn định một sự vật nào đó và loại trừ những sự vật khác.

Ví dụ:

  • 아침에는 밥을 먹지 않습니다. 커피만 마십니다. (Sáng tôi không ăn gì hết. Tôi uống mỗi cà phê)
  • 한국어 수업 시간에는 한국말로만 이야기합시다. (Trong giờ tiếng Hàn chỉ dùng tiếng Hàn thôi nhé)
  • -(으)니까 (vì, bởi vì)

Là vĩ tố liên kết biểu thị nội dung ở vế trước là căn cứ của sự phán đoán hay là lý do cho nội dung ở vế sau. Có thể kết hợp với danh từ, động từ và tính từ. Nghĩa tiếng Việt là “do…nên” và thường dùng với lý do chủ quan.

Cách dùng ngữ pháp -(으)니까

Động từ, tính từ Danh từ
Kết thúc bằng nguyên âm + -니까
Kết thúc bằng phụ âm + -으니까
Kết thúc bằng ㄹ + -니까

Ví dụ:

  • 미안해요. 지금 좀 바쁘니까 이따가 이야기합시다. (Xin lỗi. Bây giờ tôi đang bận, để lát nữa nói chuyện nhé)
  • 비가 오니까 우산을 가져가세요. (Trời mưa nên bạn mang theo ô nhé)
  • 추운 날씨니까 옷을 많이 입으세요. (Vì trời lạnh nên hãy mặc nhiều áo chút)
  • -지 말다 (đừng)

Ngữ pháp kết hợp với động từ, được dùng khi bảo người nghe không nên làm một hành vi nào đó. Trong trường hợp là câu mệnh lệnh thì dùng dạng -지 마세요 hoặc -지 마십시오, trường hợp là câu thỉnh dụ thì dùng dạng -지 맙시다. Nghĩa tiếng Việt là “đừng…”.

Ví dụ:

  • 엄마랑 말다툼하지 말아 (Đừng có mà cãi nhau tay đôi với mẹ)
  • 도서관에서 큰 소리로 이야기를 하지 마십시오. (Ở thư viện đừng nói chuyện to tiếng)
  • 오늘 중요한 시험이 있으니까 늦게 오지 마세요. (Hôm nay có bài thi quan trọng nên đừng đến muộn nha)
  • -아/어도 되다 (làm…cũng được)

Ngữ pháp này kết hợp với động từ, được dùng khi biểu thị sự cho phép hay đồng ý một hành động nào đó. 

Cách dùng ngữ pháp -아/어도 되다

Động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ Động từ không kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ Động từ kết thúc bằng 하다
+-아도 되다 +-어도 되다 => -해도 되다

Ví dụ:

  • 맨손으로 와도 괜찮은데요. (Bạn đến tay không cũng được mà)
  • 이거 먹어 봐도 될까요? (Tôi ăn thử cái này được không?)
  • 우리 하숙집에서 요리해도 됩니다. (Bạn được nấu ăn trong phòng trọ của tôi)

*Chú ý khi giao tiếp: cũng có trường hợp -아/어도 되다 được sử dụng ở dạng -아/어도 좋다 hay -아/어도 괜찮다 với ý nghĩa tương tự

발음 – Phát âm

Nếu nguyên âm /ㅚ/ của thân động từ/ tính từ và nguyên âm /ㅓ/ của từ tiếp theo xuất hiện nối tiếp nhau thì sẽ tự kết hợp lại với nhau và được phát âm thành /ㅙ/. Ví dụ:

  • 되- + -었다 => 되었다/ 됐다
  • 꾀- + -어 => 꾀어/ 꽤

단어 – Từ mới

  • 감기 (걸리다):  (bị) cảm cúm

감기 걸려서 힘드네요. (Ôi bị cảm nên mệt quá đi thôi)

  • 갑자기: đột ngột, đột nhiên

그는 갑자기 나와서 제가 깜짝 놀랐어요. (Anh ấy đột nhiên xuất hiện làm tôi giật cả mình)

  • 고치다: sửa chữa

아버지는 그 모토바이크를 직접 고치셨어요. (Bố đã tự sửa chiếc xe máy đó)

  • 학과 사무실: văn phòng khoa

내일 장학금을 받으러 학과 사무실에 갈게요. (Mai tôi sẽ đến văn phòng khoa để nhận học bổng)

  • 광장: quảng trường

바딘 (Ba Dinh)광장은 큰 이벤트가 이루어지는 곳입니다. (Quảng trường Ba Đình là nơi diễn ra các sự kiện lớn)

  • 길: đường (đi)

비가 온 후 길이 너무 미끄러워서 좀 조심하세요. (Mưa xong đường rất trơn nên hãy cẩn thận nhé)

  • 마중을 나가다/ 나오다: đón (ai)

엄마가 버스 정류장으로 나를 마중 나오셨어요. (Mẹ đến đón tôi ở trạm dừng xe buýt)

  • 논문: luận văn

논문 아니면 대체 과목을 선택해서 공부해요? (Bạn chọn làm luận văn hay học các môn thay thế?)

  • 늦다: muộn

늦게 일어나서 학교에 안 가기로 했어요. (Dậy muộn nên tôi quyết định không đi học nữa)

  • 늦잠: ngủ dậy muộn

늦잠 때문에 수업에 늦었어요. (Vì ngủ dậy muộn nên tôi bị muộn học)

  • 담배: thuốc lá

제가 출생할 때부터 담배를 끊으셨어요. (Bố tôi bỏ thuốc lá kể từ khi tôi chào đời)

  • (손을) 대다: chạm tay

그 문이 위험하니까 손을 대지 마세요. (Cửa đó nguy hiểm lắm, đừng chạm tay vào)

  • 등산화: giày leo núi

등산 준비하기 위해 등산화 한 신발 사 놓았어요. (Để chuẩn bị cho việc leo núi, tôi đã sắm sẵn một đôi giày leo núi ngầu đét)

  • 문제가 있다: có vấn đề

슬퍼 보인데 무슨 문제가 있니? (Nhìn cậu buồn vậy? Có vấn đề gì hả?)

  • 바뀌다: (bị, được) thay đổi

여행 일정이 다른 날짜로 바꾸었어요. (Lịch trình du lịch đã được đổi sang ngày khác)

  • 변경: thay đổi

뚜안 씨가 주말에 올 수 없어서  회의 날짜가 변경됐어요. (Cuối tuần Tuấn không đến được nên ngày họp đã được thay đổi)

  • 뷔페: buffet (ăn tự chọn)

돈이 많으면 매일 뷔페를 먹겠다. (Tôi mà có tiền là ngày nào tôi cũng đi ăn buffet)

  • 빠지다: sót

빠진 것 있니? (Còn sót cái gì không nhỉ?)

  • 알다: biết

네, 알겠습니다. (Vâng, tôi biết rồi ạ)

  • 외출하다: ra ngoài

김 사장님은 15분 전에 외출했습니다. (Giám đốc Kim đã ra ngoài từ 15 phút trước)

  • 유의사항: hạng mục lưu ý

다음과 같은 유의사항입니다. (Sau đây là những hạng mục cần lưu ý)

  • 잊다: quên

내일 우리 약속이 있는데 잊지 마세요. (Mai có hẹn đấy, đừng quên nha)

  • 절대: tuyệt đối

A: 엄마, 휴학하면 돼요? 우리 가정이 너무 어려운데요.. (Mẹ, con nghỉ học có được không ạ? Nhà mình khó khăn quá)

B: 절대 안 돼. 가정이 어려워서 더 열심히 노력해야지 아들아 (Tuyệt đối không được. Hoàn cảnh khó khăn thì càng phải nỗ lực hơn chứ con trai)

  • 점호시간: giờ điểm danh

기숙사 점호시간은 밤 10시니까 너무 늦게 들어오지 마세요. (Giờ điểm danh ở ký túc xá là 10 giờ đêm nên đừng về muộn quá)

  • 정각: giờ đúng

A: 내일 언제 어디에서 만나요? (Mai mình gặp nhau ở đâu, mấy giờ nhỉ?)

B: 정각 2시에 극장에서 만납시다. (Đúng 2 giờ gặp nhau ở cổng chính rạp chiếu phim nha)

  • 담배를 피우다: hút thuốc lá

담배를 피우는 분들을 별로 안 좋아해요. (Tôi không thích những người hút thuốc lá lắm)

  • 확인: xác nhận, chứng thực

이 자료를 다 확인했어? (Bạn đã xác nhận tài liệu này chưa?)

  • 회비: hội phí

회비는 모임에서 사용하기 위하여 그 모임의 회원들이 내는 돈입니다. (Hội phí là tiền mà các hội viên của tổ chức, hội nhóm đóng để thực hiện các mục đích của hội)

  • 회의실: phòng họp

실례하지만 회의실이 어디에서 있는지 알려 주시면 됩니까? (Xin lỗi, cho tôi hỏi phòng họp ở đâu vậy ạ?)

 

Củng cố kiến thức bài 2 – Hẹn gặp

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Hàn:

  1. Tôi ngủ ở đây được chứ?
  2. Đắt nên đừng mua.
  3. Chỉ cần Lan đi thôi là được.
  4. Đừng chỉ chơi game suốt ngày thế.

 

Hy vọng qua những kiến thức mà Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội chia sẻ ở bên trên sẽ giúp bạn học nắm vững được từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề hẹn gặp có trong bài 2. Để hiểu chi tiết hơn nội dung bài học, mời các bạn truy cập đường link https://ngoainguhanoi.com/giao-trinh-tieng-han-tong-hop-so-cap-2.html để download file sách Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2. Chúc các bạn có những giờ học thật vui và năng suất!

 

 

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận