Học tốt tiếng Hàn

Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 3 – 물건 사기 (Mua sắm)

Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 3 – 물건 사기 (Mua sắm)

Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ tổng hợp các từ vựng, ngữ pháp thuộc chủ đề mua sắm có trong bài 2, đồng thời cung cấp các ví dụ sẵn có có trong bài, cũng như bổ sung thêm các ví dụ bên ngoài để bạn học có thể hình dung được cách sử dụng các từ vựng và ngữ pháp đó một cách đa dạng nhất nhé!

Mục tiêu bài học:

  • Kỹ năng: Cách nói khi mua sắm, cách nói so sánh
  • Từ vựng: Danh từ đơn vị, từ vựng liên quan đến mua đồ, từ vựng liên quan đến trạng thái của sự vật
  • Ngữ pháp: 보다, vĩ tố định từ dùng với tính từ -(으)ㄴ, vĩ tố định từ thì hiện tại -는

기본 어휘 – Từ vựng cơ bản

단위명사 – Danh từ chỉ đơn vị

  • 벌: bộ (quần áo)

매년 설날이 될 때마다 옷 한 개 삽니다. (Mỗi năm Tết đến, tôi đều mua một bộ quần áo)

  • 켤레: đôi (giày, tất)

동생에게 생일 선물로 신발 한 켤레 샀어요. (Tôi đã mua một đôi giày làm quà sinh nhật cho em tôi)

  • 쌍: đôi, cặp

책상 위에 귀걸이 세 쌍 있습니다. (Trên bàn có 3 đôi bông tai)

  • 장: tờ, trang

이 책은 한 장만 있어요? (Quyển sách này chỉ có một trang thôi sao?)

  • 송이: đóa, chùm, nải

와, 이 포도 송이가 엄청 크네요. (Oaa, chùm nho này to quá)

  • 바구니: giỏ, rổ

할머니 방문할 때 과일 한 바구니 사 드렸어요. (Tôi đã mua một giỏ hoa quả khi đến thăm bà)

  • 상자: hộp

엄마, 이 상자를 더 사용하지 않으면 버리면 돼요? (Mẹ, cái hộp này không dùng thì con vứt đi nhé?)

  • 봉지: túi ny-lông

이 검은 봉지 안에 무슨 것이 있니? (Trong cái túi đen này có gì thế nhỉ?)

물건 사기 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến mua sắm

  • 찾다: tìm

안녕하세요, 고객님. 뭘 찾으세요? (Kính chào quý khách. Quý khách đang tìm gì vậy ạ?

  • 마음에 들다: vừa ý

이 가방이 예쁘고 저렴하니까 마음에 정말 들어요. (Cái cặp này đẹp và rẻ nên tôi rất vừa ý)

  • 맞다: vừa

요즘은 옷을 안 맞아서 다이어트를 해야 돼요. (Dạo này quần áo không vừa nổi nên tôi phải ăn kiêng thôi)

  • 어울리다: phù hợp

이 치마는 너와 정말 어울려요. 이걸로 사세요. (Cái váy này rất hợp với cậu đấy. Lấy nó đi)

  • 주문하다: đặt hàng

어제 인터넷에서 옷 한 벌 주문했는데 너무 작아서  마음에 안 들어요. (Hôm qua tôi đã đặt một bộ quần áo trên mạng mà nó chật quá nên không hài lòng chút nào)

  • 계산하다: tính tiền, thanh toán

현금 아니면 카드로 계산하세요? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ ạ?)

  • 교환하다: đổi đồ, trao đổi

이 안경이 진짜 예쁘지만 혹시 핑크색이 있어요? 있으면 핑크색으로 교환해주시면 좋습니다. (Cái kính này đẹp thật đấy, nhưng mà có màu hồng không ạ? Nếu có thì đổi giúp tôi sang màu hồng nhé)

  • 환불하다: hoàn tiền

온라인 쇼핑을 할 때 인터넷과 실체의 사진은 너무 달라서 환불하는 경우가 많아요. (Có nhiều trường hợp hoàn tiền khi mua hàng trên mạng vì hình ảnh trên mạng khác xa thực tế)

사물의 상태 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến trạng thái của sự vật

  • 짧다: ngắn

다리가 크니까 짧은 치마를 별로 입지 않아요. (Chân tôi to nên tôi hầu như không mặc váy ngắn)

  • 길다: dài

고양이는 긴 꼬리가 있어요. (Con mèo có cái đuôi dài)

  • 적다: ít

적게 먹는데 살이 안 빠지는 이유가 뭐예요? (Lý do ăn ít mà cân không giảm là gì?)

  • 많다: nhiều

저는 친구가 많은 편이 아닙니다. (Tôi không phải kiểu người có nhiều bạn)

  • 두껍다: dày

이 책은 이렇게 두꺼운데 언제까지 다 읽을 수 있을까? (Quyển sách này dài vậy thì khi nào mới đọc hết?)

  • 얇다: mỏng

얇지만 비싼 책을 샀습니다. (Tôi đã mua quyển sách mỏng nhưng đắt)

  • 무겁다: nặng

오늘 책을 많이 가져가서 가방이 무겁네요. (Hôm nay mang nhiều sách nên cặp nặng quá)

  • 가볍다: nhẹ

그 상자가 켜 보인데 안에 아무도 없으니까 가벼워요. (Cái hộp đó nhìn to, nhưng bên trong chẳng có gì nên nhẹ hều)

  • 화려하다: sặc sỡ

무늬가 화려한 옷을 좋아하는 친구가 있어요. (Tôi có một người bạn rất thích quần áo có hoa văn sặc sỡ)

  • 단순하다: đơn giản

단순한 것을 좋아하니까 옷을 구매할 때마다 검은색과 흰색만 선택해요. (Tôi là kiểu người thích đơn giản nên khi mua quần áo tôi chỉ chọn màu đen và trắng)

  • 편하다: thoải mái

소파에서 누리고 책을 읽는 것이 정말 편하네요. (Nằm trên sofa đọc sách mới thoải mái làm sao)

  • 불편하다: không thoải mái

몸에 안 맞는 옷을 입으면 너무 불편해요. (Mặc quần áo không vừa người sẽ khó chịu lắm đấy)

기본 문법 – Ngữ pháp cơ bản

1. 보다

Là tiểu từ dùng khi so sánh người hay sự vật. Danh từ trước 보다 là tiêu chuẩn so sánh. Với ý nghĩa là “hơn”, tiểu từ này cũng được sử dụng cùng với 더 và 덜 (덜 nghĩa là “kém”).  

Ví dụ:

  • 시장이 백화점보다 더 쌉니다. (Chợ rẻ hơn trung tâm thương mại)
  • 오늘 날씨가 어제보다 덜 더워요. (Thời tiết hôm nay đỡ nóng hơn hôm qua)
  • 버스보다 택시가 빠릅니다. (Taxi nhanh hơn xe bus)

2. -(으)ㄴ Vĩ tố định ngữ dùng với tính từ

Gắn sau thân tính từ, bổ nghĩa cho danh từ đi theo ngay sau đó, được dùng để biểu thị trạng thái của người hay sự vật.

Cách dùng ngữ pháp

Tính từ kết thúc bằng phụ âm Tính từ kết thúc bằng nguyên âm Tính từ kết thúc bằng ㄹ
+ -은 + ㄴ ㄹ=>ㄴ

Ví dụ:

  • 저 가게에 좋은 물건이 많습니다. (Ở cửa hàng kia có nhiều đồ tốt)
  • 예쁜 여자보다 똑똑한 여자를 더 좋습니다. (So với cô gái đẹp thì tôi thích cô gái thông minh hơn)
  • 이 세상에서 좋은 인간도 있고 나쁜 인간도 있어요. (Trên đời này, người tốt cũng có, người xấu cũng có)

3. -는 Vĩ tố định ngữ thì hiện tại

Gắn vào sau thân động từ, bổ nghĩa cho danh từ theo ngay sau đó, được dùng để biểu thị sự kiện hay hành động xảy ra ở thời điểm hiện tại. -는 cũng được sử dụng cho cả thân tính từ kết thúc bằng 있다 và 없다. 

Ví dụ:

  • 제가 자주 만드는 음식은 김치입니다. (Kim chi là món tôi thường làm)
  • 할 수 없는 것은 실제로 없어요. (Thực tế thì không có việc gì là không thể cả) 
  • 맛있는 음식을 좋아하지 않는 사람이 있니? (Chẳng lẽ lại có người không thích đồ ăn ngon sao?)

 

발음 – Phát âm

Khi phụ âm cuối kép /ㄼ/ đứng cuối âm tiết hoặc trước phụ âm thì /ㅂ/ được lược bỏ và chỉ phát âm /ㄹ/. Nếu phía sau có nguyên âm thì /ㅂ/ được phát âm nối sang. Tuy nhiên trường hợp  ‘벏다’ là ngoại lệ, /ㄼ/ đứng cuối âm tiết hoặc trước phụ âm nhưng lại phát âm /ㅂ/. 

Ví dụ

여덟 [여덜] 여덟 개 [여덜 개] 여덟은 [여덜븐]
짧다 [짤다] 짧고 [짤꼬] 짧지 [짤찌] 짧아요 [짤바요]
밟다 [밥다] 밟고 [밥꼬] 밟지 [밥찌] 밟아요 [발바요]

 

  1. 교실에 여덟 사람이 있어요. (Trong phòng học có 8 người)
  2. 교실이 아주 넓고 깨끗해요. (Phòng học rất rộng và sạch sẽ)
  3. 너무 짧지 않은 치마를 보여 주세요. (Cho tôi xem chiếc váy bé vừa phải)
  4. 이 계단은 위험하니 밟지 마세요. (Cầu thang này nguy hiểm nên đừng đạp lên nó)

단어 – Từ mới 

  • 귤: quýt

이 계절은 귤이 아주 달아서 귤 두 상자를 샀어요. (Mùa này quýt rất ngọt nên tôi đã mua hẳn 2 hộp)

  • 기능: chức năng, kỹ năng

이 버튼은 무슨 기능이 있어요? (Cái nút này có chức năng gì vậy?)

  • 기분: khí thế, tâm trạng

기분이 안 좋아서 바람을 쐬러 밖으로 나갔어요. (Tâm trạng không được tốt nên tôi đã ra ngoài hóng gió)

  • 노트북: máy tính xách tay 

대학 다닐 때 노트북이 없으면 불편하지 않아요? (Học đại học mà không có máy tính, bạn không bất tiện à?)

  • 누구나: ai cũng thế, mọi người

남 씨가 외향적이고 활발한 성격으로 누구나 친할 수 있어요. (Nam là người hướng ngoại, hoạt bát nên ai cũng thân)

  • 다양하다: đa dạng

전통시장에서 다양한 음식을 찾을 수 있습니다. (Bạn có thể tìm thấy đa dạng các loại ẩm thực ở chợ truyền thống)

  • 단어: từ 

선생님, 단어가 어떻게 발음됩니까? (Cô ơi từ này được phát âm như thế nào vậy ạ?)

  • 디자인: thiết kế

이 제품의 디자인이 아름다워요. (Thiết kế của sản phẩm này rất đẹp)

  • 빠르다: nhanh

급한 일이 있으니까 이 선물을 빨리 싸 주세요. (Gói hộ tôi quà này nhanh với ạ, tôi đang có việc gấp)

  • 샤프: bút chì kim

고등학교 때 샤프 모임을 좋아했어요. (Hồi cấp 3, tôi rất thích sưu tầm bút chì kim)

  • 설악산: núi Seorak
  • 한라산: núi Halla

설악산하고 한라산은 한국에서 높은 산입니다. (Núi Seorak và núi Halla là các ngọn núi cao ở Hàn Quốc)

  • 쇼핑몰: khu mua sắm, shopping mall

주말에는 쇼핑몰 가고 싶어요. (Tôi muốn đến khu mua sắm vào cuối tuần)

  • 쉽게: một cách dễ dàng

아무거나 처음에는 어려운데 많이 하면 습관이 돼서 쉽게 할 수 있어요. (Việc gì cũng vậy, ban đầu thì khó nhưng làm nhiều thành quen, sau đó có thể làm một cách dễ dàng)

  • 슈퍼: siêu thị

우리 집 근처에는 큰 슈퍼가 있어요. (Gần nhà tôi có một cái siêu thị lớn)

  • 신다: đi, mang

신발을 신었어? (Con đi giày chưa?)

  • 싱겁다: nhạt, nhạt nhẽo

싱거운 음식을 먹으면 건강에 좋은 사실을 잘 아는데 맛없어요. (Tôi biết đồ ăn nhạt tốt cho sức khỏe, nhưng mà nó không ngon chút nào)

  • 싸다: gói

설날이 된다면 우리 가족들이 모여서 반쯩 (Banh chung)을 같이 쌉니다. (Tết đến, cả nhà tôi ngồi lại và cùng nhau gói bánh chưng)

  • 유행하다: thời trang, thịnh hành 

요즘은 이러한 스타일이 아주 유행해요. (Dạo này đang thịnh hành style này lắm)

  • 제품: sản phẩm

품질이 좋은 제품은 가격이 보통 높습니다. (Sản phẩm tốt thường có giá thành cao)

  • 카드: card, thẻ (như thẻ tín dụng)

카드로 계산해주세요. (Tính tiền bằng thẻ giúp tôi)

  • 튼튼하다: chắc chắn

이 책상이 튼튼하지만 디자인은 마음에 안 들어요. (Cái bàn này chắc chắn nhưng thiết kế không đẹp, tôi không thích)

  • 팔다: bán

죄송하지만 이 상품을 더 팔지 않습니다. (Xin lỗi nhưng chúng tôi không bán mặt hàng này nữa ạ)

  • 필요하다: cần thiết

무엇을 필요하세요? (Bạn cần gì ạ?)

  • 할인점: cửa hàng giảm giá

학생이었을 때 싼 것을 사러 할인점에 자주 갔어요. (Hồi còn là sinh viên, tôi thường đến cửa hàng giảm giá để mua những món đồ rẻ)

  • 핸드백: túi xách

우리 누나는 핸드백 모임을 좋아해요. (Chị tôi thích sưu tầm túi xách)

Củng cố kiến thức

Hãy đọc đoạn văn sau và chọn phương án đúng (O), sai (X).

  1. 요즘 화려한 치마가 유행입니다. 저는 유행하는 옷을 좋아하지 않습니다. 그리고 저는 화려한 치마보다 편한 바지를 자주 입습니다.
  • 저는 유행하는 옷을 좋아해요. (    )
  • 저는 화려한 옷보다 편한 옷을 좋아해요. (    )
  1. 민수 씨는 단 것을 좋아하지 않습니다. 기르고 짜고 매운 음식보다 조금 싱거운 것을 자주 먹습니다. 
  • 민수 씨는 단 음식을 즐겨 먹어요. (    )
  • 민수 씨는 싱거운 것보다 짜고 매운 음식을 좋아해요. (    )

Đáp án của bạn là gì? Cùng để lại bình luận bên dưới nha.

 

Chắc hẳn bạn học đã nắm được phần nào kiến thức về nội dung bài 3 – chủ đề mua sắm rồi phải không nào? Để xem thêm các bài học thú vị tiếp theo, đừng quên theo dõi trang web https://ngoainguhanoi.com/ của Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội bạn nhé!

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận