Trong bài học này, bạn học sẽ được cung cấp những cấu trúc và từ vựng liên quan đến giao thông, cũng như những biểu hiện cần thiết để phục vụ cho việc hỏi và chỉ đường bằng tiếng Hàn.
Mục tiêu bài học:
- Kỹ năng: Cách nhận biết các biển báo giao thông, cách hỏi và chỉ đường
- Từ vựng: Những cấu trúc và từ vựng liên quan đến giao thông
- Ngữ pháp: -아/어서, -지요?, 서수사
기본 어휘 – Từ vựng cơ bản
교통수단 – Phương tiện giao thông
버스/ 택시 - Xe buýt/ tắc xi
시내버스
xe buýt nội thành
마을버스
xe buýt tuyến ngắn
일반택시
tắc xi thường
리무진택시
tắc xi cỡ lớn
시외버스
xe buýt ngoại thành
셔틀버스
xe buýt chạy theo tuyến nội bộ, shuttle bus
모범택시
tắc xi cao cấp
콜택시
call taxi, tắc xi gọi qua tổng đài
시내버스 xe buýt nội thành | 마을버스 xe buýt tuyến ngắn | 일반택시 tắc xi thường | 리무진택시 tắc xi cỡ lớn |
시외버스 xe buýt ngoại thành | 셔틀버스 xe buýt chạy theo tuyến nội bộ, shuttle bus | 모범택시 tắc xi cao cấp | 콜택시 call taxi, tắc xi gọi qua tổng đài |
Ví dụ:
- 지난 2년 간에 시내버스로 하노이의 관광지역을 다 여행했어요. (Trong hai năm vừa qua, tôi đã đi khắp các khu địa điểm du lịch của Hà Nội bằng xe buýt nội thành)
- 하노이와 가까운 박닌 시에 사니까 주말마다 집으로 시외버스로 갑니다. (Vì tôi ở Bắc Ninh, gần Hà Nội nên cuối tuần tôi đều bắt xe buýt ngoại thành về nhà)
- 거리가 좀 되는데 시장으로 가는 마을버스를 타세요. (Đường hơi xa nên hãy bắt xe buýt tuyến ngắn ra chợ nhé)
- 저는 셔틀버스 티켓 3 개 사고 싶어요. (Tôi muốn mua 3 vé shuttle bus)
- 모범택시보다 일반택시가 더 쌉니다. (Taxi thường rẻ hơn taxi cao cấp)
- 모범택시를 타는 것이 처음이에요? (Bạn lần đầu đi taxi cao cấp à?)
- 고향으로 갈 때마다 리무진 택시를 탑니다. (Tôi bắt taxi cỡ lớn mỗi khi về quê)
- 그들은 몇 병의 술을 마신 후 집으로 안전하게 돌아갈 수 있도록 콜택시를 불렸습니다. (Sau khi uống vài chai rượu, để về nhà an toàn, những người đó đã gọi taxi qua tổng đài)
교통 관련 어휘 및 표현 - Những cấu trúc và từ vựng liên quan đến giao thông
(1)번 출구
cổng số 1, cửa ra số 1
(1)호선
đường tàu số 1
환승역
ga trung chuyển
갈아타는 곳
nơi đổi tuyến
방면
hướng
행
đi
교통 카드
thẻ giao thông
기본요금
giá mở cửa, giá km đầu
노선도
bản đồ lộ trình
골목
ngõ, hẻm
모퉁이
góc đường
건널목
nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt
삼거리
ngã ba
사거리
ngã tư
버스 전용 도로
đường dành riêng cho xe buýt
(1)번 출구 cổng số 1, cửa ra số 1 | (1)호선 đường tàu số 1 | 환승역 ga trung chuyển | 갈아타는 곳 nơi đổi tuyến | 방면 hướng |
행 đi | 교통 카드 thẻ giao thông | 기본요금 giá mở cửa, giá km đầu | 노선도 bản đồ lộ trình | 골목 ngõ, hẻm |
모퉁이 góc đường | 건널목 nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt | 삼거리 ngã ba | 사거리 ngã tư | 버스 전용 도로 đường dành riêng cho xe buýt |
Ví dụ:
- 서울역에 내려서 1번 출구에서 날 기다리면 돼. (Bạn xuống ga Seoul và đợi tôi ở cổng ra số 1 là được)
- 1호선이 어디 있는지 아세요? (Bạn có biết đường tàu số 1 ở đâu không?)
- 실례하지만 환승역이 어디에서 있는지 아세요? (Xin lỗi, bạn có biết ga trung chuyển ở đâu không ạ?)
- 다음 역에서 내려서 E04번 버스를 갈아타면 머 시장에 갈 수 있습니다. 그럼, 다음 역이 갈아타는 곳입니다. (Xuống bến tiếp theo và chuyển sang xe bus E04 là có thể đến chợ Mơ. Vậy thì, bến sau là nơi đổi tuyến)
- 01버스가 어느 방향으로 갑니까? (Xe bus 01 đi theo hướng nào vậy ạ?)
- 행 (hành) là một từ Hán – Hàn, có nghĩa là “đi”. Các từ vựng có chứa 행 như: 여행하다 (đi du lịch), 독행하다 (độc hành – đi một mình)
- 교통 카드는 어떻게 받나요? (Tôi nhận thẻ giao thông bằng cách nào được ạ?)
- 각 택시 회사에 따라 일반적으로 택시의 첫 번째 킬로미터 가격은 약 9,000 VND입니다. (Tùy vào từng hãng taxi nhưng nhìn chung, giá km đầu của taxi giao động khoảng 9,000 VND)
- 인터넷에서 버스 노선의 노선도를 찾아볼 수 있습니다. (Bạn có thể tra cứu bản đồ lộ trình của các tuyến xe buýt trên internet)
- 우리 집이 그 골목 마지막에서 있습니다. (Nhà chúng tôi ở cuối con hẻm đó)
- 그 모퉁이에서 사고가 자주 일어나요. (Góc đường đó thường xuyên xảy ra tai nạn)
- 건널목이 위험한 곳 때문에 조심해야 됩니다. (Nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt nguy hiểm nên phải chú ý)
- 삼거리에서 엄마를 기다리고 있는데 어디 계세요? (Con đang đợi mẹ ở ngã ba đây, mẹ đang đâu thế ạ?)
- 제가 운전을 잘 하지 못해서 삼거리 혹은 사거리 만나면 너무 무서워요. (Tôi không giỏi lái xe nên tôi rất sợ gặp ngã ba hoặc ngã tư)
- 다른 차량은 버스전용차선으로 진입할 수 있지만, 버스 운행에 지장을 주지 않도록 양보하고 다른 차선으로 이동해야 합니다. (Các xe khác có thể đi vào làn đường dành riêng cho xe buýt nhưng phải nhường đường, chuyển sang làn khác để không ảnh hưởng đến việc vận hành của xe buýt)
이동 방향 - Phương hướng di chuyển
오른쪽으로 가다
đi về bên phải
우회전하다
rẽ phải
왼쪽으로 가다
đi về bên trái
좌회전하다
rẽ trái
똑바로 가다
đi thẳng
직진하다
đi thẳng
곧장 가다
đi thẳng
쭉 가다
đi miết
지나가다
đi qua, vượt qua
건너가다
đi băng qua
돌아가다
quay lại
유턴하다
quay đầu (xe)
나가다
đi ra (hướng xa phía người nói)
나오다
ra (hướng về phía người nói)
오른쪽으로 가다 đi về bên phải | 우회전하다 rẽ phải | 왼쪽으로 가다 đi về bên trái | 좌회전하다 rẽ trái | 똑바로 가다 đi thẳng |
직진하다 đi thẳng | 곧장 가다 đi thẳng | 쭉 가다 đi miết | 지나가다 đi qua, vượt qua | 건너가다 đi băng qua |
돌아가다 quay lại | 유턴하다 quay đầu (xe) | 나가다 đi ra (hướng xa phía người nói) | 나오다 ra (hướng về phía người nói) |
Ví dụ:
- 빨간 신호등이 나오면 우회전하면 됩니까? (Đèn đỏ có được rẽ phải không?)
- 삼거리에 가서 왼쪽으로 가고 직진하면 길 마지막에 있는 작은 마트가 나옵니다. (Đi đến ngã ba, sau đó đi về bên trái rồi đi thẳng thì sẽ thấy cái siêu thị nhỏ ở cuối con đường)
- 여기부터 쭉 가서 신호등 2 개 지나가면 우리 집을 보입니다. (Từ đây, cứ đi miết, xong đi qua 2 cột đèn giao thông thì sẽ thấy nhà tôi)
- 빨간 신호등이 나오니까 길을 건너가지 못합니다. (Đèn đỏ nên không thể qua đường)
- 출근했지만 가방을 잊었기 때문에 집으로 다시 돌아가야 했어요. (Tôi đã đi làm rồi nhưng vì quên cặp nên tôi lại quay về nhà)
- 그 골목이 너무 작아서 차가 들어가면 유턴하지 못해요. (Con hẻm đó rất nhỏ nên xe vào thì không quay đầu được đâu)
- 여기부터 삼거리로 나가면 오래 걸립니다. (Đi từ đây ra ngã ba tốn nhiều thời gian)
- 거기부터 우리 집으로 나오면 약 10분만 걸려요. (Từ đó ra nhà tôi chỉ mất khoảng 10 phút thôi)
기본 문법 – Ngữ pháp cơ bản
1. -아/어서
Gắn vào thân động từ, biểu hiện quan hệ trước sau mang tính thời gian của hai hành động. Biểu hiện của hành động ở mệnh đề trước không đứng độc lập mà tiếp nối hành động liên quan chặt chẽ với hành động của mệnh đề sau. Chủ ngữ của mệnh đề trước và sau là một. Nghĩa tiếng Việt là “rồi”.
Cách dùng -아/어서
Thân động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ
Thân động từ không kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ
Thân động từ kết thúc bằng 하다
+ -아서
+ -어서
=> 해서
Thân động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ | Thân động từ không kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ | Thân động từ kết thúc bằng 하다 |
+ -아서 | + -어서 | => 해서 |
Ví dụ:
- 서울역에서 내려서 1호선으로 갈아타세요. (Bạn hãy xuống ga Seoul rồi chuyển sang đường tàu số 1)
- 사과를 씻어서 먹었습니다. (Tôi đã rửa táo rồi mới ăn)
- 내일 뭐 할 거예요? (Ngày mai bạn sẽ làm gì?)
친구를 만나서 쇼핑하러 갈 거예요. (Tôi sẽ gặp bạn rồi đi mua sắm)
2. -지요?
Gắn vào sau danh từ, thân của động từ hoặc tính từ. Sử dụng khi hỏi để xác nhận lại điều mà người nói đã biết trước hoặc là người nói tin rằng người nghe đã biết trước và hỏi để tìm sự đồng tình. Khi có những vĩ tố chỉ thời gian như -았/었-, -겠- thì -지요 được gắn vào sau những vĩ tố đó. Nghĩa tiếng Việt là “đúng không?”, “phải không?”, “chứ?”
Cách dùng -지요?
Tính từ, động từ
Danh từ
Kết thúc bằng nguyên âm
Kết thúc bằng phụ âm
+ -지요?
+ -지요?
+ -이지요?
Tính từ, động từ | Danh từ | |
Kết thúc bằng nguyên âm | Kết thúc bằng phụ âm | |
+ -지요? | + -지요? | + -이지요? |
Ví dụ:
- 2시까지 도착할 수 있겠지요? (Có thể đến nơi trước 2 giờ phải không?)
- 베트남에서 한국어를 공부하는 사람이 많지요? (Ở Việt Nam có nhiều người học tiếng Hàn lắm phải không?)
- 남 씨는 리사 씨의 동생이지요?
3. 서수사 - Số thứ tự
첫 번째
(lần) thứ nhất
두 번째
(lần) thứ hai
세 번째
(lần) thứ ba
네 번째
(lần) thứ tư
다섯 번째
(lần) thứ năm
여섯 번째
(lần) thứ sáu
일곱 번째
(lần) thứ bảy
열 번째
(lần) thứ mười
스무 번째
(lần) thứ hai mươi
서른 번째
(lần) thứ ba mươi
마흔 번째
(lần) thứ bốn mươi
백 번째
(lần) thứ một trăm
...
...
...
마지막
(lần) cuối cùng
첫 번째 (lần) thứ nhất | 두 번째 (lần) thứ hai | 세 번째 (lần) thứ ba | 네 번째 (lần) thứ tư |
다섯 번째 (lần) thứ năm | 여섯 번째 (lần) thứ sáu | 일곱 번째 (lần) thứ bảy | 열 번째 (lần) thứ mười |
스무 번째 (lần) thứ hai mươi | 서른 번째 (lần) thứ ba mươi | 마흔 번째 (lần) thứ bốn mươi | 백 번째 (lần) thứ một trăm |
... | ... | ... | 마지막 (lần) cuối cùng |
Số thứ tự được sử dụng để biểu hiện số thứ tự hoặc số lần.
Ví dụ:
- 오늘이 제 스무 번째 생일입니다. (Hôm nay là sinh nhật lần thứ hai mươi của tôi)
- 첫 번째 사거리에서 오른쪽으로 가세요. (Hãy rẽ phải ở ngã tư đầu tiên)
- 제가 몇 번째입니까? (Tôi lượt thứ mấy vậy?)
여섯 번째니까 조금만 기다리세요. (Bạn lượt thứ 6, vui lòng chờ thêm chút nữa)
발음 – Phát âm
Trong trường hợp các từ ghép có tiếp đầu từ kết thúc bằng phụ âm và tiếp vị từ bắt đầu bằng nguyên âm 이, 야, 여, 요, 유 thì thêm âm ㄴ vào nguyên âm đó và phát âm thành [니, 냐, 녀, 뇨, 뉴].
Ví dụ:
- 시청역 [시청녁]
- 어떤 일 [어떤 닐]
- 졸업여행 [조럼녀행]
- 한여름 [한녀름]
새 단어 – Từ mới
- 난타: Nanta (một loại hình nghệ thuật hiện đại sử dụng dụng cụ nấu ăn làm nhạc cụ)
우리 학교는 난타 동호회가 있어요. 참가할래요? (Trường chúng mình có câu lạc bộ Nanta đó. Cậu muốn tham gia không?)
- 담요: chăn, mền
겨울이 찾아오고 있으니까 담요를 꺼내서 빨래했습니다. (Vì mùa đông sắp đến nên tôi đã lôi hết chăn ra để giặt)
- 덕수궁: cung Deoksu
한국에 여행하면 덕수궁 꼭 구경하겠습니다. (Nếu đi du lịch Hàn Quốc, nhất định tôi sẽ đến thăm cung Deoksu)
- (모퉁이를) 돌다: quay đầu xe (tại góc đường)
모퉁이를 돌 때는 노른 커피쇼를 바로 보입니다. (Khi quay đầu xe tại góc đường, bạn sẽ thấy ngay quán cà phê màu vàng)
- 발표회: buổi phát biểu
내일 중요한 발표회가 있으니까 잠을 잘 수 없을 정도로 걱정했습니다. (Vì ngày mai có buổi phát biểu quan trọng nên tôi đã lo lắng đến mức không ngủ được)
- 배달원: nhân viên giao hàng
좋은 태도로 배달원에게 팁을 주었습니다. (Tôi đã tip cho nhân viên giao hàng vì thái độ tốt)
- 색연필: bút chì màu
제 그림을 꾸미려고 다양한 색연필을 이용했어요. (Tôi đã dùng nhiều bút chì màu khác nhau để tô điểm cho bức tranh của mình)
- 올림픽공원: công viên Olympic
올림픽공원의 도심 속 자연을 마음껏 만끽해 보세요. (Tận hưởng thiên nhiên ở trung tâm thành phố Olympic Park một cách trọn vẹn nhất)
- 월드컵경기장:
서울월드컵경기장은 1988년 하계올림픽과 1986년 제10회 아시안게임을 위해 건설된 주경기장이다. (Sân vận động World Cup Seoul là sân vận động chính được xây dựng cho Thế vận hội Mùa hè 1988 và Đại hội thể thao châu Á lần thứ 10 năm 1986)
- 콩잎: lá đậu
콩잎을 이용한 반찬으로는 콩잎 장아찌 혹은 콩잎 김치 등이 있습니다. (Món ăn kèm từ lá đậu nành có thể kể đến như dưa chua lá đậu nành hoặc kim chi lá đậu)
- BRT 급행버스: xe buýt nhanh
가끔 BRT 급행버스를 보인데 그 버스를 타 본 적이 없어요. (Thỉnh thoảng tôi có thấy xe buýt nhanh nhưng tôi chưa từng đi xe buýt đó bao giờ)
Củng cố bài học
Hãy hoàn thành đoạn hướng dẫn cách tìm địa điểm dưới đây:
1. Trước hết, hãy đọc nội dung đã được sắp xếp dưới đây.
Bảng 1
출발지
학교
어떻게 가요?
(1)학교 앞 지하철역/ 4호선/ 타다
(2) 사당역/ 2호선/ 갈아타다
(3)강남역/ 내리다 => 2번 출구/ 나오다
(4)바로 앞 횡단보도/ 건너다 => 오른 쪽/ 오다
(5)왼쪽 모퉁이/ 약국
(6) 약국 골목/ 들어오다, 꽃가게와 노래방 사이
도착지
한국식당
출발지 | 학교 |
어떻게 가요? | (1)학교 앞 지하철역/ 4호선/ 타다 |
(2) 사당역/ 2호선/ 갈아타다 | |
(3)강남역/ 내리다 => 2번 출구/ 나오다 | |
(4)바로 앞 횡단보도/ 건너다 => 오른 쪽/ 오다 | |
(5)왼쪽 모퉁이/ 약국 | |
(6) 약국 골목/ 들어오다, 꽃가게와 노래방 사이 | |
도착지 | 한국식당 |
2. Dựa vào bảng trên, hoàn thành đoạn văn dưới dưới đây.
현우 씨, 오늘 약속 장소는 한국식당이에요. 학교에서 한국식당까지 지하철로 오세요. 먼저 학교 앞 지하철역에서_______. 그리고 사당역에서 _______갈아타세요. 강남역에서_______ 2번 출구_______. 그러면 바로 앞에 횡단보도가 있어요. _______오른쪽으로 오면 왼쪽_______ 약국이 있어요. 약국_______ (으)면 꽂 가게와_______에 한국식당이 있어요. 그럼 그때 봐요.
Vậy là bài học về chủ đề giao thông đã khép lại ở đây rồi. Bài học có phần hơi dài nhưng chắc hẳn đã cung cấp cho bạn học những kiến thức rất đáng học phải không nào? Đừng quên theo dõi trang web của Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội để cập nhật những bài học mới nhất bạn nhé!