Học tốt tiếng Hàn

Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 8 – (Phim ảnh)

Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 8 – (Phim ảnh)

Chắc hẳn không ít bạn học tiếng Hàn vì đam mê phim ảnh phải không nào? Nếu vậy thì hãy lấy giấy bút ra để note lại ngay những kiến thức hay ho liên quan đến chủ đề này nhé!

Mục tiêu bài học:

  • Kỹ năng: Biết cách bày tỏ cảm xúc
  • Từ vựng: Từ vựng liên quan đến phim ảnh, cảm xúc
  • Ngữ pháp: -겠-, -네요, -아/어 보다

기본 어휘 – Từ vựng cơ bản

영화 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến phim ảnh

  • 멜로 영화: phim tâm lý xã hội

멜로 영화를 안 좋아하는 편이에요. (Tôi không phải kiểu người thích phim tâm lý xã hội)

  • 공포 영화: phim kinh dị

귀신 너무 무섭지만 공포 영화를 즐겨 봅니다. (Tôi rất sợ ma quỷ nhưng lại rất thích xem phim kinh dị)

  • 에스에프(SF) 영화:phim khoa học viễn tưởng

에스에프 영화를 보고 싶지만 마음에 드는 영화를 아직 못 모색해요. (Tôi muốn xem phim khoa học viễn tưởng mà chưa tìm được phim nào ưng ý)

  • 액션 영화: phim hành động

주말에는 액션 영화를 보러 갈래요? (Cuối tuần đi xem phim hành động không?)

  • 코미디 영화: phim hài

슬플 때는 기분을 개선하려고 코미디 영화를 봐요. (Tôi hay xem phim hài để cải thiện tâm trạng lúc buồn)

  • 애니메이션 영화: phim hoạt hình

네 동갑들은 다 결혼해서 아이를 놓았지만 넌 지금 애니메이션 영화를 아직 보니? (Bạn bè đồng trang lứa đã kết hôn và sinh con hết rồi, mà bây giờ cậu vẫn còn xem phim hoạt hình à?)

  • 영화 제목: tên phim

어렸을 때는 매우 재미있고 감동적인 영화를 봤지만 그 영화의 제목을 못 기억나요. (Hồi bé tôi có xem bộ phim rất hay và cảm động mà tôi không thể nhớ tên bộ phim đó là gì)

  • 영화감독: đạo diễn phim

제 친구는 보고 있는 영화의 영화감독이에요. (Bạn tôi là đạo diễn của bộ phim tôi đang xem)

  • 영화배우: diễn viên

이 영화가 별로 재밋있지 않지만 제 좋아하는 영화배우가 나와서 즐겨 봅니다. (Bộ phim này không được hay lắm, nhưng có diễn viên tôi thích nên tôi xem thôi)

  • 팬: người hâm mộ (fan)

어느 한국인 영화배우의 팬이에요? (Cậu là fan của diễn viên Hàn Quốc nào?)

  • 연기하다: diễn xuất

그는 잘생겼지만 연기를 잘 안 해요. (Anh ấy đẹp trai nhưng diễn xuất không được hay lắm)

  • 상영하다: trình chiếu

국민 영화인 다우, 퍼 파 피아노 (Dao, Pho va Piano)는 전국으로 2025년 1월 1일에 상영될 예상입니다. (Bộ phim quốc dân “Đào, Phở và Piano” dự kiến sẽ được trình chiếu trên toàn quốc ngày 1/1/2025)

  • 매표소: nơi bán vé

저기서는 매표소가 있어요. (Ở kia có chỗ bán vé kìa)

  • 영화 표: vé xem phim

어른 영화표 2장하고 어린 1장 주세요. (Cho tôi 2 vé xem phim dành cho người lớn, 1 vé cho trẻ em)

  • 개봉하다: công chiếu, phát hành

제 좋아하는 배우가 나온 영화를 곧 개봉될게요. (Bộ phim có diễn viên tôi yêu thích sắp được ra mắt rồi)

감정 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến cảm xúc

  • 기쁘다: vui, mừng

돈이 많아서 기뻐요. (Tôi vui vì có nhiều tiền)

  • 슬프다: buồn

그 영화 때문에 슬픈 일로 지냈어요. (Tôi đã trải qua một ngày buồn vì bộ phim đó)

  • 행복하다: hạnh phúc

그 두 사람은 수많은 어려움을 같이 지내고 마지막에 행복하게 살았다. (Hai người đó cùng nhau vượt qua muôn vàn khó khăn và cuối cùng đã sống hạnh phúc)

  • 속상하다: ấm ức, tủi thân

자신이 하지 않은 일로 지적을 당해서 아이는 속상하고 있어요. (Em bé tủi thân vì bị mắng bởi chuyện bản thân không hề làm)

  • 즐겁다: vui

음악을 들을 때 아주 즐거워요. (Khi nghe nhạc tôi thấy rất vui)

  • 지루하다: buồn tẻ

매일 매일 똑 같은 일들을 해서 너무 지루해요. (Ngày nào cũng làm những việc lặp đi lặp lại nên tôi rất chán)

  • 외롭다: cô đơn

신입생이고 친구가 없어서 외로워요. (Vì là học sinh mới và không có bạn nên tôi cảm thấy cô đơn)

  • 우울하다: buồn rầu

왜 우울해요? 떡볶이 먹으러 갈래요? (Sao cậu buồn rầu vậy? Đi ăn Tokbokki không?)

  • 심심하다: buồn chán (không có việc gì làm)

재미있는 일이 없어서 심심해요. (Tôi thấy nhàm chán vì không có việc gì thú vị cả)

  • 무섭다: sợ hãi

밤에 혼자로 가면 무서워요. (Tôi sợ khi đêm một mình)

  • 놀라다: ngạc nhiên

귀신이 갑자기 나와서 깜짝 놀랐어요. (Con quỷ đột nhiên xuất hiện nên tôi giật bắn cả mình)

  • 웃기다: buồn cười

A: 왜 계속 웃어요? (Sao cậu cứ cười mãi thế?)

B: 이 에미내션 영화가 웃깁니다. (Phim hoạt hình này buồn cười lắm)

  • 신나다: thích thú, hứng khởi

런닝맨 프로그램을 볼 때마다 신납니다. (Tôi thấy thích thú mỗi khi xem chương trình Running man)

  • 화나다: giận dữ, cáu

오늘 모든 일이 마음대로 일어나지 않아서 너무 화났어요. (Cả ngày hôm nay không một việc gì diễn ra như ý muốn của tôi nên tôi rất cáu)

  • 졸리다: buồn ngủ

어제 영화를 보려고 밤 새워서 지금 너무 졸려요. (Hôm qua tôi thức đêm xem phim nên bây giờ buồn ngủ quá)

  • 그립다: nhớ nhung

오래 동안 집에 떠나서 너무 그리워요. (Tôi xa nhà đã lâu nên rất nhớ nhà)

기본 문법 – Ngữ pháp cơ bản

1. –겠-

Gắn vào thân động từ hay tính từ để biểu thị sự dự đoán. Trong trường hợp gắn với -았/었- là đuôi biểu hiện quá khứ, hay  -시- là đuôi biểu hiện tôn trọng của động từ, thì 겠 gắn vào sau -았/었- và -시-.

Ví dụ:

  • 하늘에 구름이 많아요. 내일 비가 오겠어요. (Trời có nhiều mây. Ngày mai chắc sẽ mưa)
  • 선생님은 기쁘시겠다. (Thầy giáo chắc vui lắm)
  • 정말 맛있겠어요! (Đồ ăn chắc ngon lắm đây)
  • 어제는 정말 바빴겠어요. (Hôm qua chắc là đã rất bận)

         네, 하지만 지금은 괜찮아요. (Vâng, nhưng bây giờ thì ổn rồi)

2. –네요

Gắn vào sau thân động từ và tính từ thể hiện sự cảm thán hay ngạc nhiên của người nói khi biết một sự việc hoàn toàn mới. 

Ví dụ:

  • 한국말을 정말 잘하시네요. ( Bạn nói tiếng Hàn giỏi quá)

         아니요, 아직 부족해요. (Không, tôi vẫn còn thiếu sót nhiều)

  • 한국어가 재미있지만 어렵네요. (Tiếng Hàn thú vị nhưng mà khó quá)
  • 오늘은 날씨가 춥네요. (Hôm nay trời lạnh quá)

3. –아/어 보다

Gắn vào thân động từ, biểu hiện một kinh nghiệm hay thử nghiệm một hành động nào đó. Nghĩa tiếng Việt tương đương là “thử”.

Cách dùng –아/어 보다

Thân động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ Thân động từ không kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ Thân động từ kết thúc bằng 하다
+ -아 보다 + -어 보다 => 해 보다

Ví dụ:

  • 이 사과가 아주 맛있네요. 한번 드셔 보세요. (Táo này ngon lắm. Bạn ăn thử đi)
  • 롤러코스터를 타 보고 싶어요. (Tôi muốn chơi thử tàu lượn siêu tốc)
  • 나처럼 일반 사람은 뭘 할 수있는지 알고 싶으니까 최고 노력해 보겠습니다. (Tôi muốn thử nỗ lực hết mình vì tôi muốn biết người tầm thường như tôi thì có thể làm được những gì)

발음 – Phát âm

Nếu thân động từ, tính từ kết thúc bằng /ㅣ/ mà sau đó là /ㅓ/ thì /ㅣ/ + /ㅓ/ sẽ thành /ㅕ/.

  • 피- + -었다 => 폈다/ 피었다
  • 그리- + -어 => 그려

Nếu thân động từ, tính từ kết thức bằng /ㅗ, ㅜ/ mà sau đó tiếp theo là /ㅓ, ㅏ/ thì có thể trở thành âm /w/.

  • 가꾸-  + -어 => 가꿔/ 가꾸어
  • 싸우- + -어 => 싸워

새 단어 – Từ mới

  • 값: giá

이 가방이 값이 어떻게 되세요? (Cái cặp này giá thế nào vậy ạ?)

  • 검색하다: tìm kiếm

지금 인터넷에서 정보를 검색하는 것이 정말 쉬워요. (Việc tìm kiếm thông tin trên Internet hiện nay rất đơn giản)

  • 경치: cảnh trí

여기의 경치가 매우 매력적입니다. (Cảnh trí nơi đây thật mê đắm lòng người)

  • 기사: bài báo

오늘의 기사는 유익한 정보가 많아요. (Bài báo hôm nay có nhiều thông tin hữu ích)

  • 날씬하다: thon thả, gầy

엄마 곰은 날씬해요. (Gấu mẹ thì thon thả)

  • 매진: bán hết

저기에서 영화표가 매진되었어요. (Vé xem phim ở đó đã bán hết rồi)

  • 미래: tương lai

미래에 기다릴 좋은 것이 많아요. (Có nhiều điều tốt đẹp đang chờ đợi ở tương lai)

  • 바다낚시: câu cá ở biển

바닥낚시를 해 보고 싶어요. (Tôi muốn thử câu cá ở biển)

  • 상상하다: tưởng tượng

남 씨, 지금 한국에서 공부하는 것을 상상해 보세요. (Nam à, hãy tưởng tượng bây giờ cậu đang học tập tại Hàn Quốc)

  • 상영 시간: giờ chiếu

그 영화의 상영 시간은 12시입니다. (Giờ chiếu của bộ phim này là 12 giờ)

  • 소중하다: quý trọng

우리가 보유하고 있는 것들을 소중해야 합니다. (Chúng ta phải quý trọng thứ chúng ta đang có)

  • 속: trong

제 마음 속에서 가정이 항상 최고예요. (Trong tim tôi thì gia đình luôn là nhất)

  • 애인: người yêu

애인이 없는 것보다 일이 없는 것이 더 심각해요. (Không có việc làm còn nghiêm trọng hơn việc không có người yêu)

  • 영화관: rạp chiếu phim

영화관 앞에서 만납시다. (Mình gặp nhau ở trước rạp chiếu phim nhé)

  • 예매: việc đặt mua trước

영화표 2 개 예매했으니까 걱정하지 마세요. (Tôi đã đặt mua trước 2 vé xem phim rồi nên đừng lo)

  • 우주: vũ trụ

이 우주에 대한 모른 것이 아직 많아요. (Còn nhiều điều mà chúng ta chưa biết về vũ trụ này)

  • 이별: chia ly

이별은 언제든지 슬픈 것입니다. (Chia ly lúc nào cũng buồn)

  • 인기: có sức hút, được yêu thích

요즘은 그 배우는 인기가 엄청 많아요. (Diễn viên đó dạo gần đây rất có sức hút)

  • 잘생기다: đẹp trai

잘생긴 남자만 좋아해요. (Tôi chỉ ngắm những anh đẹp trai thôi)

  • 전쟁: chiến tranh

민족의 나라를 지킨 전쟁에 대한 영화를 볼 때마다 매우 자랑하는 느낌이 들려요. (Tôi luôn có cảm giác tự hào mỗi khi xem phim về chiến tranh cứu nước của dân tộc)

  • 최고: tốt nhất, tuyệt nhất

어머니가 만드신 음식은 최고예요. (Đồ mẹ nấu là nhất!)

  • 판매: bán

그 집이 2년 전에 판매되었습니다. (Ngôi nhà đó đã được bán 2 năm về trước)

  • 편: tập

오늘은 이 드라마의 마지막 편입니다. (Nay là tập cuối của bộ phim này)

Củng cố bài học

1.Hãy dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  • Hãy thử đến rạp chiếu phim một lần.
  • Hôm nay rạp này chiếu phim hài.
  • Phim hành động thú vị thật đấy.
  • Người xem phim vào cuối tuần chắc là nhiều.

2.Đọc những nội dung được ghi bên dưới và hoàn thành đoạn văn

어떤 영화를 보았습니까? => 신나는 액션 영화.

어디에서 보았습니까? => 서울에 있는 유명한 영화관.

영화가 어땠습니까? => 남자 배우가 아주 멋있다.

언제 봤습니까? => 인터넷으로 예약해서 토요일 저녁 6시.

친구와______를 보았습니다.

서울에 있는______영화관에서 봤습니다. 영화에 나오는______가 아주______. 인터넷으로______ 토요일______ 표를 샀습니다.

여러분도 내일 영화관에 가 보세요.

Nội dung về chủ đề phim ảnh lần này không quá khó phải không nào? Các bạn hãy làm bài tập và ôn lại bài học nhiều lần để nắm chắc từ vựng và ngữ pháp của bài 8 này nhé. Ngoài ra, hãy truy cập vào trang web https://ngoainguhanoi.com/ của Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội để biết thêm nhiều bài học và kiến thức bổ ích khác nhé!

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận