Cũng giống Việt Nam và các nước khác trên thế giới, Hàn Quốc cũng có những ngày nghỉ đặc thù của riêng họ. Trong bài khóa này, hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tìm hiểu các từ vựng cũng như những biểu hiện có liên quan đến chủ đề ngày nghỉ này nhé!
Mục tiêu bài học:
- Kỹ năng: Biết cách bày tỏ nguyện vọng và mục đích của bản thân
- Từ vựng: Từ vựng liên quan đến ngày nghỉ, ngày kỉ niệm, ngày lễ tết
- Ngữ pháp: (이)나, -(으)면 좋겠다, -기 위해서
기본 어휘 – Từ vựng cơ bản
휴일 기념일 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến ngày nghỉ, ngày kỷ niệm
- 휴일: ngày nghỉ (lngày nghỉ cuối tuần bao gồm thứ bảy và chủ nhật)
- 토요일: thứ bảy
- 일요일: chủ nhật
- 공휴일: ngày lễ
개천절은 한국의 중요한 공휴일입니다. (Ngày Lập Quốc là ngày lễ quan trọng của Hàn Quốc)
- 개천절: ngày Lập Quốc
한국의 개천절은 10월 3일입니다. (Ngày Lập Quốc của Hàn Quốc là ngày 3/10)
- 광복절: ngày Giải phóng (Quang Phục)
한국의 광복절은 8월 15일입니다. (Ngày Giải phóng của Hàn Quốc là ngày 15/8)
- 현충일: ngày Tưởng niệm thương binh liệt sĩ
현충일을 맞이하여 많은 인간은 국가묘지를 찾아 순국선열들의 넋을 기렸습니다. (Nhân ngày Tưởng niệm thương binh liệt sĩ, rất nhiều người đã đến nghĩa trang liệt sĩ để tưởng nhớ linh hồn những vị anh hùng đã vì nước quên thân)
- 스승의 날: ngày Nhà Giáo
스승의 날을 맞아 저희 선생님에게 꽃을 선물 드렸어요. (Chúng tôi đã tặng hoa cho giáo viên của mình nhân ngày Nhà giáo)
- 기념일: ngày kỷ niệm
이번 달에 무슨 기념일이 있어요? (Tháng này có ngày kỉ niệm gì ấy nhỉ?)
- 한글날: ngày Hangeul
한국어 학과는 한글날을 맞이하여 한글 쓰기 대회를 개최했어요. (Khoa tiếng Hàn Quốc đã tổ chức cuộc thi viết chữ Hàn nhân ngày Hanguel)
- 연휴: kỳ nghỉ (thường nói đến kì nghỉ dài như Trung thu, Tết…)
이번 추석연휴는 무슨 계획이 있어요? (Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ Trung thu lần này chưa?)
명절 관련 어휘 – Từ vựng liên quan đến ngày lễ tết
- 설: Tết
설을 잘 보내셨죠? (Bạn nghỉ Tết khỏe chứ?)
- 추석/ 한가위: Trung thu
더도 말고 덜도 말고 한가위만 같아라 라는 말이 있듯이 행복하고 넉넉한 추석연휴 되세요. (Chúc bạn có kỳ nghỉ Trung thu thật hạnh phúc và ấm no như câu ví “Không thừa, cũng không thiếu, chỉ cần như Tết Trung thu”)
- 떡국: canh bánh tteok
떡국을 먹었지만 입에 별로 안 맞아요. (Tôi đã ăn canh bánh tteok rồi, nhưng không hợp khẩu vị lắm)
- 송편: bánh songpyeon
송편을 만들 줄 아세요? (Bạn biết làm bánh songpyeon không?)
- 윷놀이: trò chơi yut
오늘 한국 문화 체험 이벤트가 있으니까 윷놀이 등과 같은 한국의 민속놀이를 해 볼 수 있어요. (Hôm nay có sự kiện trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc, bạn có thể chơi thử trò chơi dân gian của Hàn, như trò chơi yut chẳng hạn)
- 연날리기: trò thả diều
여기에서 공간이 별로 없어서 연날리기를 하기가 힘들어요. (Ở đây hầu như không có không gian nên khó thả diều)
- 강강술래: múa vòng tròn
강강술래는 본래 풍년을 기원하기 위해 추던 한국의 고대 춤으로, 현재는 한국의 문화적 상징으로 자리 잡았습니다. (Múa vòng tròn là một điệu múa cổ xưa của Hàn Quốc, ban đầu được thực hiện để cầu mong một mùa màng bội thu và giờ đây đã trở thành biểu tượng văn hóa của Hàn Quốc)
- 씨름: môn đấu vật
씨름 대회를 보기를 좋아해요? (Bạn thích xem cuộc thi đấu vật không?)
- 세배를 하다: lạy mừng ông bà/ bố mẹ đầu năm mới
한국에서는 새해 첫 날에 어린들이 어른들께 세배를 하는 풍습이 있다. (Ở Hàn Quốc có phong tục là trẻ nhỏ sẽ lạy mừng người lớn vào đầu năm mới)
- 세뱃돈을 받다: nhận tiền mừng tuổi
금년 성장하니까 세뱃돈을 별로 받지 못했어요. (Năm nay tôi đã lớn nên không còn được nhận nhiều tiền lì xì)
- 복을 받다: được may mắn, hạnh phúc
새해 복을 많이 받으세요. (Chúc bạn năm mới thật nhiều may mắn)
- 소원을 빌다: ước, cầu mong
새해는 복 및 돈이 나에게 많이 찾아오는 소원을 빌어요. (Năm mới, tôi mmóngex có thật nhiều phúc và lộc đến với mình)
- 차례를 지내다: cúng tổ tiên
리사 씨에 나라에서 차례를 지내는 풍습이 있나요? (Lisa à, ở đất nước bạn có phong tục thờ cúng tổ tiên không?)
- 고향에 내려가다/ 올라가다: về quê
이번 주말에는 고향에 내려갈 게요. (Cuối tuần này tớ sẽ về quê)
- 민족 대이동: cuộc di chuyển của toàn dân tộc (về quê)
민족 대이동은 설이나 추석 등과 같은 명절에 잘 보이는 현상입니다. (Về quê ồ ạt là hiện tượng thường thấy trong các dịp lễ lớn như Tết Nguyên Đán hoặc Trung thu)
- 성묘를 가다: đi tảo mộ
설날에 성묘를 가는 것은 베트남 사람들의 좋은 풍습 중 하나이며 조부모와 조상에 대한 효도와 감사를 상기시키는 전통입니다. (Đi viếng mộ vào dịp Tết Nguyên đán là một trong những phong tục tốt đẹp của người Việt Nam và là truyền thống nhắc nhở con người về lòng hiếu thảo, biết ơn ông bà, tổ tiên)
기본 문법 – Ngữ pháp cơ bản
1. Danh từ (이)나
Gắn vào sau danh từ, biểu hiện sự liệt kê hai đối tượng trở lên và chọn ra một đối tượng trong số đó. Nghĩa tiếng Việt là “hoặc”.
Cách dùng danh từ (이)나
Danh từ kết thúc bằng phụ âm
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm
+ 이나
+ 나
Danh từ kết thúc bằng phụ âm | Danh từ kết thúc bằng nguyên âm |
+ 이나 | + 나 |
Ví dụ
- 이번 토요일이나 일요일에는 영화를 보려고 해요. (Tôi định đi xem phim vào thứ bảy hoặc chủ nhật tuần này)
- 학교에 무엇으로 가요? (Bạn đi học bằng gì?)
버스나 오토바이로 가요. (Tôi đi bằng xe buýt hoặc xe máy)
- 휴일에 산이나 바다로 여행을 갈 거예요. (Tôi sẽ đi du lịch ở núi hoặc ở biển vào ngày nghỉ)
- 아침에 쌀국수나 빵을 먹어요. (Tôi ăn phở hoặc bánh mì vào buổi sáng)
2. -(으)면 좋겠다
Gắn vào sau động từ hoặc tính từ, biểu hiện mong ước cho sự việc ở vế trước xảy ra hoặc hy vọng một việc gì đó xảy ra khác với thực tế. Cấu trúc này tương đương với cấu trúc “nếu…thì tốt” hoặc “ước gì…” trong tiếng Việt.
Cách dùng -(으)면 좋겠다
Động từ kết thúc bằng phụ âm
Động từ kết thúc bằng nguyên âm
Động từ kết thúc bằng ㄹ
+ -으면 좋겠다
+ -면 좋겠다
Động từ kết thúc bằng phụ âm | Động từ kết thúc bằng nguyên âm | Động từ kết thúc bằng ㄹ |
+ -으면 좋겠다 | + -면 좋겠다 |
Ví dụ:
- 저한테 형이 있으면 좋겠어요. (Ước gì tôi có anh trai)
- 내일 비가 안 오면 좋겠어요. (Nếu ngày mai không mưa thì tốt)
- 다음 학기에는 학교 기숙사에서 살면 좋겠어요. (Ước gì học kỳ sau được ở ký túc xá của trường)
3. -기 위해서
Gắn vào sau động từ, biểu hiện ý đồ hoặc mục đích thực hiện một hành động nào đó. Tương đương với nghĩa “vì…”, “để…”, “với mục đích…” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- 김치를 만들기 위해서 배추를 샀어요. (Tôi mua cải thảo để làm kim chi)
- 통역사가 되기 위해서 한국어를 배워요. (Tôi học tiếng Hàn để trở thành thông dịch viên)
- 세계 여행을 하기 위해서 돈을 모았어요. (Tôi để dành tiền để đi du lịch thế giới)
Tham khảo: Khi kết hợp với danh từ, cấu trúc này được sử dụng ở dạng 을/를 위해서. Trong văn nói, người Hàn thường lược bỏ 서 và chỉ dùng -기 위해 để cho câu văn ngắn gọn, súc tích.
- 세계 여행을 위해 돈을 모았어요. (= 세계 여행을 하기 위해서 돈을 모았어요.)
새 단어 – Từ mới
- 개교기념일: ngày thành lập trường
다음 월요일은 우리 학교의 개교기념일 20년 기념일입니다. (Thứ hai tuần sau là ngày kỷ niệm 20 năm ngày thành lập trường)
- 글쓰기 대회: cuộc thi viết
내년에 개최될 한국어 글쓰기 대회를 준비하기 위해 지금부터 열심히 연습할 게요. (Để chuẩn bị cho cuộc thi viết tiếng Hàn được tổ chức vào năm tới, tôi sẽ luyện tập chăm chỉ từ bây giờ)
- 더파팔기: bán cái nóng (một tục lệ để đuổi cái nóng của người Hàn Quốc vào ngày rằm tháng giêng)
- 동해: biển Đông
동해에서 귀한 물고기가 다양합니다. (Ở biển Đông có nhiều loài cá quý)
- 땅콩: đậu phộng, lạc
땅콩은 자연 지방질이 많이 들여있다. (Đậu phộng chứa nhiều chất béo tự nhiên)
- 문화 체험: trải nghiệm văn hóa
한국의 문화를 체험하러 한국에 갔어요. (Tôi đến Hàn Quốc để trải nghiệm văn hóa của Hàn)
- 묵다: trọ, ở
어제는 친구 집에서 하룻밤 묵었어요. (Hôm qua tôi đã trọ nhờ nhà bạn một đêm)
- 민속놀이: trò chơi dân gian
윷놀이는 한국의 민속놀이 중 하나입니다. (Trò chơi yut là một trong những trò chơi dân gian của Hàn Quốc)
- 보름달: trăng rằm
보름달이 매우 아름다워요. (Trăng rằm đẹp quá đi~)
- 부럼: quả hạnh
부럼음 정월 대보름 때 이로 깨물어 먹는 호두, 땅콩, 밤이나 잣 같은 견과류들을 이르는 말이다. (Quả hạch là các loại hạt như quả óc chó, đậu phộng, hạt dẻ và hạt thông, thường được tách ăn trong ngày rằm tháng giêng)
- 부침개: bánh rán, bánh xèo
부침개를 만들어 먹고 싶지만 너무 바빠요. (Tôi muốn tự làm bánh xèo rồi ăn nhưng mà bận quá)
- (차가) 밀리다: kẹt (xe)
지금 차가 밀려서 약 2시간 후 집에 도착할 수 있는 것 같아요. (Đang kẹt xe quá, chắc phải 2 tiếng nữa mới về tới nhà)
- 서해: biển Tây
서해는 어떤 나라와 접속해요? (Biển Tây giáp với nước nào?)
- 성탄절: Lễ Giáng sinh
성탄절이 다가오고 있어요. (Lễ Giáng sinh đang đến gần rồi)
- 세배: vái lạy
세배는 새해를 맞아 손아랫사람이 손윗분들에게 인사를 드리는 풍습을 말한다. (“Vái lạy” đề cập tới phong tục chào hỏi năm mới của người trẻ đối với người lớn tuổi)
- 식물원: vườn thực vật
이번 방학은 식물원에 가서 탐방할 계획이 있어요. (Kỳ nghỉ hè lần này tôi sẽ đến tham quan vườn thực vật)
- 약식: món ăn bổ dưỡng
삼계탕은 한국인의 약식 중 하나입니다. (Gà hầm sâm là một trong những món ăn bổ dưỡng của Hàn)
- 오곡밥: cơm ngũ cốc
오늘 회사 점심에 오곡밥이 있어요. (Cơm trưa ở công ty hôm nay có cơm ngũ cốc)
- 음력: âm lịch
오늘 음력 1월 1일입니다. (Hôm nay là mùng 1 tháng 1 âm lịch)
- 이동: di chuyển
경찰입니다. 모두 이동 금지! (Cảnh sát đây. Tất cả đứng yên!)
- 입에 맞다: hợp khẩu vị
입에 가장 맞는 음식은 바로 어머니가 만드신 음식이에요. (Món mà hợp khẩu vị tôi nhất chính là cơm mẹ nấu)
- 쥐불놀이: trò đốt ống bơ
쥐불놀이는 한국의 전통민속놀이로 정월 대보름 전날에 논둑이나 밭둑에 불을 지르고 돌아다니며 노는 놀이다. (Trò đốt ống bơ là một trò chơi dân gian truyền thống của Hàn Quốc được chơi bằng cách đốt cháy ruộng lúa hoặc bờ ruộng và đi dạo xung quanh vào ngày trước ngày rằm tháng giêng)
- 차례 (제사): cúng, tế lễ
차례 제사는 베트남인 전통 문화 중 하나입니다. (Cúng bái là một trong những nét văn hóa truyền thống của người Việt Nam)
- 콘도: condo, nhà nghỉ
여기 근처에서 작은 콘도가 있습니까? 하루 종일 걸려서 지금 너무 힘들어요. (Gần đây có cái nhà nghỉ nhỏ nào không ạ? Tôi đã đi bộ cả ngày nên hiện giờ rất mệt)
- 학비: học phí
이번 학기에는 제 학비가 너무 높네요. (Học phí kỳ này cao thật đấy)
- 호두: quả óc chó
호두 가격은 비싸지만 맛은 별로 안 맛있어요. (Quả óc chó đắt nhưng mà không ngon)
- 회식: liên hoan
이번 주말에는 신입월들을 환영하기 위해서 작은 회식이 열릴 예정이에요. (Cuối tuần này sẽ có một bữa tiệc liên hoan nhỏ để chào mừng nhân viên mới)
Củng cố kiến thức
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
- Ước gì mình được đi du lịch nước ngoài vào kỳ nghỉ.
- Khi có thời gian tôi thường xem kịch hoặc nghe nhạc.
- Tôi chơi bóng đá hoặc bóng chày để giải tỏa căng thẳng.
Trên đây là tổng hợp nội dung của bài 9 với chủ đề kỳ nghỉ, hy vọng sẽ giúp bạn học tự tin giao tiếp khi gặp chủ đề này trong cuộc sống. Ngoài ra, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội còn rất nhiều bài học tiếng Hàn bổ ích khác, chắc chắn sẽ là những chủ đề mà các bạn sẽ thường xuyên cần dùng khi nói chuyện với người Hàn. Vì vậy, đừng quên ghé thăm trang web https://ngoainguhanoi.com/ để cập nhật kiến thức thường xuyên nhé.