Ngữ pháp

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp Vì – Nên tiếng Hàn

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp vì - nên tiếng Hàn

Học tiếng Hàn đã lâu nhưng có thể bạn chưa biết hết các ngữ pháp nhằm diễn tả nguyên nhân – kết quả. Trong bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ tổng hợp cấu trúc ngữ pháp “vì – nên” tiếng Hàn bạn nhé!

Cấu trúc “vì – nên” tiếng Hàn

Dưới đây là một số ngữ pháp nguyên nhân kết quả tiếng Hàn. Bạn học hãy tham khảo và áp dụng theo mẫu nhé!

V/A아/어서

Cấu trúc gắn sau động từ hoặc tính từ để diễn tả nguyên nhân, kết cho của một sự việc nào đó, dùng được cho cả văn nói và văn viết trong trường hợp tích cực hay tiêu cực.

Cách chia: 

  • V/A kết thúc bằng nguyên âm “아/오” + 아서.
  • V/A kết thúc bằng các nguyên âm khác ngoài “아/오” + 어서.
  • V/A kết thúc bằng “하다” thì khi áp dụng cấu trúc này sẽ được biến đổi thành “해서”.

Ví dụ: 요즘 바빠서 여행할 수 없어요 (Dạo này vì bận nên tôi không thể đi du lịch được).

매일 운동해서 건강이 좋습니다 (Vì mỗi ngày tôi tập thể dục nên sức khỏe tốt).

이 바지가 아주 예뻐서 살 겁니다 (Vì chiếc quần này rất đẹp nên tôi sẽ mua).

*Chú ý: Cấu trúc “vì – nên” này không chỉ được kết hợp với động từ, tính từ mà có thể gắn sau danh từ. Tuy nhiên, ngữ pháp sẽ được biến đổi một chút theo hình thức “N(이)라서”. Trong đó,

N có patchim + 이라서.

N không có patchim + 라서.

Ví dụ: 저는 학생이라서 열심히 공부해야 되요 (Vì là học sinh nên tôi phải học chăm chỉ).

V/A(으)니까

Cấu trúc được gắn sau động từ, tính từ để diễn tả nguyên nhân – kết quả của sự việc. Thường dùng nhiều trong văn nói ở cả trường hợp tích cực và tiêu cực. Trong đó,

V/A có patchim + 으니까

V/A không có patchim + 니까

V/A có patchim ㄹ thì bỏ ㄹ + 니까

Ví dụ: 늦게 밥을 먹으니까 지금 아직 안 먹고 싶어요 (Tôi ăn cơm muộn nên giờ vẫn chưa muốn ăn).

비가 오니까 교통이 복잡해요 (Vì mưa nên giao thông phức tạp).

*Chú ý: 

Mệnh đề trước có thể kết hợp với thì quá khứ và mệnh đề sau kết hợp được với đuôi câu mệnh lệnh, yêu cầu. Tuy nhiên, mệnh đề trước không kết hợp với cụm từ cảm ơn, xin lỗi, chào hỏi.

으니까 grammar

V/A기 때문에/ N때문에

Ngữ pháp kết hợp với động từ hoặc tính từ thể hiện nguyên nhân, kết quả cho một sự việc nào đó mang hơi hướng tiêu cực, nghiêm trọng. Tuy nhiên, vẫn có nhiều trường hợp được sử dụng với nghĩa tích cực. Cấu trúc này sử dụng nhiều trong văn viết.

Ví dụ: 일이 갑자기 발생하기 때문에 바로 회사에 돌아가서 해결했어요 (Đột nhiên có chuyện phát sinh nên tôi phải quay trở lại ngay công ty và giải quyết).

비 때문에 늦게 수업이 시작합니다 (Vì mưa mà tiết học bắt đầu muộn).

V/A느라고

Ngữ pháp được gắn sau động từ hoặc tính từ để diễn tả nguyên nhân – kết quả của một sự việc nào đó mang tính tiêu cực. Thể giản lược của cấu trúc này là “느라”.

Ví dụ: 어제 안 공부하느라 오늘 시험을 안 봤어요 (Hôm qua vì không học nên nay không làm được bài thi).

오늘 늦게 일어나느라고 빵을 살 수 없었어요 (Vì nay dậy muộn nên tôi không thể mua bánh mì).

*Chú ý: 

Chủ ngữ ở 2 mệnh đề phải thống nhất. Vế sau không sử dụng câu mệnh lệnh, đề nghị và không sử dụng đuôi quá khứ ở mệnh đề nguyên nhân.

V는 바람에

Cấu trúc kết hợp với động từ nhằm diễn tả nguyên nhân, bối cảnh để dẫn tới kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn. Đây là ngữ pháp thường dùng để diễn tả sự việc đã xảy ra rồi nên đuôi câu sẽ chia dạng quá khứ và không dùng với đuôi mệnh lệnh, thỉnh dụ.

Ví dụ: 많이 먹는 바람에 지금 배가 아팠어요 (Vì ăn nhiều nên giờ tôi đau bụng).

늦게 회사에 가는 바람에 훈시를 받았어요 (Vì tôi đi làm muộn nên bị nhắc nhở).

V/A고 해서

Ngữ pháp được gắn sau động từ hoặc tính từ để diễn tả nguyên nhân chính gây nên kết quả. Ngoài ra, vẫn còn nguyên nhân khác nữa nhưng không nhắc đến.

Tuy nhiên, cấu trúc không chỉ kết hợp được với động từ, tính từ mà còn đi kèm với danh từ. Nhưng hình thức sẽ thay đổi thành “N이고 해서”

Ví dụ: 피곤하고 해서 아무것도 아직 안 해요 (Vì mệt nên tôi chưa làm bất cứ việc gì).

어제 여자 친구를 만나고 해서 잠을 잘 못 해요 (Vì hôm qua tôi gặp bạn gái nên tôi không ngủ được).

V/A(으)ㄴ/는 탓에

Ngữ pháp kết hợp với động từ hoặc tính từ để diễn tả sự biện hộ, quy trách nhiệm cho nguyên nhân nào đó làm dẫn đến kết quả phía sau. Do đó, cấu trúc này nhằm hướng tới sự việc tiêu cực và có thể kết hợp với danh từ dưới dạng “N탓에”.

Ví dụ: 어제 눈이 많이 왔던 탓에 길이 미끄러워요 (Vì hôm qua tuyết rơi nên đường trơn).

더운 날씨 탓에 잠을 못 자는 사람이 많아요 (Vì thời tiết nóng nên nhiều người không ngủ được).

는 탓에 grammar

N(으)로 인해(서)

Ngữ pháp được gắn sau danh từ để diễn tả nguyên nhân – kết quả của sự việc nào đó mang tính trang trọng. Do đó, cấu trúc này thường được sử dụng trong báo chí, bài phát biểu, tình huống trang trọng,…

Thể giản lược của ngữ pháp này là “N(으)로”. Trong đó,

N có patchim + 으로 (인해서).

N không có patchim + 로 (인해서).

Tuy nhiên, cấu trúc không chỉ kết hợp với danh từ mà còn kết hợp được với động từ theo dạng “V(으)ㅁ으로 인해서”. 

*Chú ý: Nếu sau cấu trúc này xuất hiện danh từ, ta có thể sử dụng như sau “N(으)로 인한 N”.

Ví dụ: 음주로 인한 교통사고가 증가하고 있어요 (Vì rượu bia nên tai nạn giao thông đang tăng lên).

그 일로 우리는 학교에 못 갔어요 (Vì sự việc nó mà chúng tôi không thể tới trường được).

V/A(으)므로

Cấu trúc gắn sau động từ hoặc tính từ nhằm diễn tả nguyên nhân – kết quả cho một điều gì đó mang tính nghi thức. Do vậy, ngữ pháp được dùng nhiều trong các bài diễn thuyết hay thuyết trình. 

Ở mệnh đề nguyên nhân, có thể chia đuôi câu hiện tại hoặc quá khứ.

Ví dụ: 이 바지가 좋았으므로 그냥 사요 (Vì cái quần này tốt nên cứ mua đi).

감정을 분명히 표현으므로 높게 평가해집니다 (Vì thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng nên được đánh giá cao).

*Chú ý: Cấu trúc không sử dụng được với đuôi “겠다”.

V/A기에

Cấu trúc được gắn sau động từ hoặc tính từ để thể hiện nguyên nhân, kết quả. Thường sử dụng trong văn viết và tình huống trang trọng.

Ở mệnh đề nguyên nhân, đuôi câu có thể được chia ở dạng hiện tại, quá khứ và tương lai. Nhưng mệnh đề kết quả không được sử dụng câu mệnh lệnh, thỉnh dụ.

*Chú ý: Ngoài kết hợp với động từ, tính từ thì ngữ pháp này còn kết hợp được với danh từ ở dạng “N이기에”. Cách sử dụng cũng giống như khi kết hợp với động từ, tính từ.

Ví dụ: 이 시험이 잘 하기에 주말에 고향에 돌아갈 수 있어요 (Vì bài thi làm tốt nên cuối tuần này tôi có thể về quê rồi).

어제 엄마께 전화했기에 가족을 보고 싶어요 (Hôm qua tôi gọi điện cho mẹ nên tôi nhớ nhà).

기에

V/A길래

Cấu trúc gắn sau động từ hoặc tính từ để thể hiện nguyên nhân – kết quả. Tuy nhiên, nguyên nhân được nhắc tới là nguyên nhân bên ngoài và không do chủ đích của người nói. Thường được dùng nhiều trong văn nói.

Trong đó, mệnh đề nguyên nhân có thể được chia ở dạng đuôi câu hiện tại, quá khứ, tương lai. Và đuôi câu của mệnh đề sau không được dùng với câu mệnh lệnh.

Ví dụ: 날씨가 덥길래 에어컨을 틀었어요 (Vì trời nóng nên tôi mở điều hòa).

바람이 심하게 불길래 약속을 취소하고 집에 있었어요 (Vì gió thổi mạnh nên tôi hủy hẹn và ở nhà).

Như vậy, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa giới thiệu cho bạn học một số ngữ pháp diễn tả nguyên nhân – kết quả trong tiếng Hàn. Bạn học hãy tham khảo và áp dụng các cấu trúc này vào văn nói và văn viết nhé. Chúc các bạn thành công!

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận