Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp học tiện lợi, dễ học mà phần lớn người học tiếng Hàn áp dụng. Hãy đọc bài viết dưới đây của trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội để tích lũy thêm cho mình top 100 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết nhé!
Top 100 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn về đặc điểm của thời tiết
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 날씨 | Thời tiết |
2 | 날씨가 나쁘다 | Thời tiết xấu |
3 | 서리 | Sương |
4 | 물안개 | Sương mù |
5 | 밤안개 | Sương đêm |
6 | 새벽안개 | Sương sớm, sương ban mai |
7 | 안개가 끼다 | Sương mù giăng |
8 | 바람 | Gió |
9 | 바람이 불다 | Gió thổi |
10 | 몬순 (계절풍) | Gió mùa |
11 | 선풍 | Gió lốc |
12 | 광풍 | Cuồng phong, gió bão |
13 | 태풍 | Gió bão |
14 | 회오리바람 | Gió xoáy, lốc xoáy, vòi rồng |
15 | 돌풍 | Gió giật |
16 | 가을바람 | Gió thu |
17 | 겨울바람 | Gió đông |
18 | 계절풍 | Gió mùa |
19 | 봄바람 | Gió xuân |
20 | 덥다 | Nóng |
21 | 름 더위 | Nóng mùa hè |
22 | 초여름 더위 | Nóng đầu hè |
23 | 한여름 더위 | Nóng giữa hè |
24 | 늦더위 | Nóng cuối hè |
25 | 낮 더위 | Nóng ban ngày |
26 | 찌는 듯한 더위 | Nóng như hấp |
27 | 땡볕더위 | Nắng nóng gay gắt |
28 | 불볕더위 | Nóng cháy da |
29 | 폭염 | Nóng bức, oi ả |
30 | 무더위 | Nóng bức, ngột ngạt |
31 | 춥다 | Lạnh |
32 | 가을 추위 | Lạnh mùa thu |
33 | 겨울 추위 | Lạnh mùa đông |
34 | 소한 추위 | Lạnh tiểu hàn |
35 | 초겨울 추위 | Lạnh đầu đông |
36 | 세밑 추위 | Lạnh cuối năm |
37 | 늦추위 | Lạnh cuối mùa |
38 | 꽃샘추위 | Rét tháng 3, rét nàng Bân |
39 | 한파 | Đợt lạnh, đợt rét |
40 | 얼음 언다 | Đóng băng |
41 | 비 | Mưa |
42 | 비오다 | Trời mưa |
43 | 폭우 | Mưa to |
44 | 이슬비 | Mưa bay (mưa phùn) |
45 | 스콜 | Mưa ngâu |
46 | 소나기 | Mưa rào |
47 | 빗물 | Nước mưa |
48 | 빗방올 | Hạt mưa |
49 | 산성비 | Mưa axit |
50 | 보슬비 | Mưa lất phất, mưa bụi |
51 | 폭풍우 | Mưa bão |
52 | 여우비 | Mưa bất chợt trong ngày nắng, mưa bóng mây |
53 | 천둥 | Sấm |
55 | 홍수 | Lũ lụt |
56 | 젖은 | Ẩm ướt |
57 | 무지개 | Cầu vồng |
58 | 폭풍우 | Giông tố |
59 | 눈 | Tuyết |
60 | 눈내리다 | Tuyết rơi |
61 | 폭설 | Bão tuyết |
62 | 진눈깨비 | Mưa tuyết |
63 | 첫눈 | Tuyết đầu mùa |
64 | 폭설 | Bão tuyết |
65 | 함박눈 | Bông tuyết |
66 | 구름 | Mây |
67 | 먹구름 | Mây đen |
68 | 구름이 끼다 | Mây giăng |
69 | 뭉게구름 | Mây tích |
70 | 안개구름 | Mây mù, mây sương |
71 | 햇빚 | Ánh sáng mặt trời |
72 | 마른, 건조한 | Khô |
73 | 시원하다 | Mát mẻ |
74 | 따뜻하다 | Ấm áp |
Từ vựng tiếng Hàn về mùa
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 계절 | Mùa |
2 | 봄 | Mùa xuân |
3 | 여름 | Mùa hạ |
4 | 가을 | Mùa thu |
5 | 겨울 | Mùa đông |
6 | 우기 | Mùa mưa |
7 | 장마 | Mùa mưa |
8 | 장마철 | Mùa mưa dầm |
9 | 건기 | Mùa nắng |
Từ vựng tiếng Hàn về quần áo theo mùa
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 바지 | Quần |
2 | 반바지 | Quần soóc |
3 | 청바지 | Quần bò |
4 | 솜 바지 | Quần bông |
5 | 치마 | Váy |
6 | 미니 스커트 | Váy ngắn |
7 | 원피스 | Đầm |
8 | 겉옷 | Áo ngoài |
9 | 속옷 | Áo trong |
10 | 잠바 | Áo khoác ngoài |
11 | 셔츠 | Áo sơ mi |
12 | 티셔츠 | Áo T - Shirts |
13 | 블라우스 | Áo cánh |
14 | 스웨터 | Áo len dài tay |
15 | 원피스 | Áo liền |
16 | 드레스 | áo bó eo |
17 | 양복 | Áo vest |
18 | 브라 | Áo nịt ngực |
19 | 속셔츠 | Áo lót trong, áo lồng |
20 | 나시 | Áo hai dây |
21 | 외투 | Áo khoác, áo choàng |
22 | 수영복 | Quần áo bơi, áo tắm |
23 | 아동복 | Quần áo trẻ em |
24 | 숙녀복 | Quần áo phụ nữ |
25 | 운동복 | Quần áo mặc khi vận động, thể dục |
26 | 평상복 | Áo quần bình thường |
27 | 면 | Cotton |
28 | 마 | Sợi gai dầu |
29 | 모 | Lông thú |
30 | 견 | Lụa |
31 | 레이온 | Tơ nhân tạo |
32 | 울 | Len |
33 | 손수건 | Khăn tay |
Như vậy, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội đã chia sẻ cho bạn đọc top 100 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết. Bạn đọc hãy ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày nhé. Chúc các bạn thành công!