Ngữ pháp

Top 30 từ đa nghĩa trong tiếng Hàn có thể bạn chưa biết

từ đa nghĩa trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, mỗi từ sẽ có một nghĩa duy nhất nhưng cũng có nhiều từ vựng chứa đựng nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào từng ngữ cảnh nói. Trong bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ chia sẻ cho bạn top 30 từ đa nghĩa trong tiếng Hàn có thể bạn chưa biết.

Top 30 từ đa nghĩa trong tiếng Hàn có thể bạn chưa biết

먹다

Nghĩa 1: Ăn

Ví dụ: 딸기를 먹어요 (Tôi ăn dâu).

바나나를 먹어요 (Tôi ăn chuối).

생선을 먹어요 (Tôi ăn cá).

Nghĩa 2: Uống

Ví dụ: 물을 먹어요 (Tôi uống nước).

약을 먹어요 (Tôi uống thuốc).

맥주를 먹어요 (Tôi uống bia).

Nghĩa 3: Ăn (lấy)

Ví dụ: 다른 사람들의 재물을 먹어요 (Ăn tài sản của người khác).

단체의 공금을 먹습니다 (Ăn tiền quỹ của tổ chức).

Nghĩa 4: Bị, chịu

Ví dụ: 욕을 먹습니다 (Tôi bị ăn chửi).

매를 먹습니다 (Tôi bị ăn đòn).

Nghĩa 5: Có thêm tuổi

Ví dụ: 나이를 먹어요 (Tôi thêm tuổi).

보다 여섯살 더 먹어요 (Tôi già hơn 6 tuổi).

Nghĩa 6: Quyết định

Ví dụ: 마음을 먹어요 (Tôi quyết tâm).

쓰다

Nghĩa 1: Viết

Ví dụ: 오늘 편지를 썼어요 (Nay tôi đã viết thư).

글을 쓰는 것을 좋아해요 (Tôi thích viết văn).

Nghĩa 2: Sử dụng, dùng

Ví dụ: 이 물건은 쓸 수 있나요? (Tớ dùng cái đồ này được không?).

휴대폰을 쓰면 꼼꼼하게 쓰세요 (Nếu dùng điện thoại thì hãy cẩn thận).

Nghĩa 3: Đắng (mùi vị)

Ví dụ: 이 음식은 너무 써요 (Món này đắng quá).

쓴 음식을 안 좋아해요 (Tôi không thích món ăn đắng).

타다

Nghĩa 1: Đi (phương tiện)

Ví dụ: 집에서 학교까지 차로 타요 (Tôi đi từ nhà tới trường bằng xe ô tô).

Nghĩa 2: Leo, trèo

Ví dụ: 어렸을 때 아이들과 산을 탔어요 (Ngày bé tôi đã leo núi với bọn trẻ con).

Nghĩa 3: Nắm lấy, bắt lấy

Ví dụ: 이 시험이 중요해서 기회를 타야 합니다 (Vì cuộc thi này quan trọng nên tôi phải nắm lấy cơ hội).

Nghĩa 4: Cháy

Ví dụ: 요리하면서 전화해서 음식을 타요 (Tôi vừa nấu ăn vừa nghe điện thoại nên đồ ăn bị cháy).

Nghĩa 5: Pha, trộn

Ví dụ: 커피를 타요 (Pha cà phê).

Nghĩa 6: Nhận, có, lấy, giành

Ví dụ: 우리 회사는 오늘 원급을 타요 (Công ty tôi nay nhận lương tháng).

Nghĩa 1: Phần trên, phía trên

Ví dụ: 여자의 상반신이 작아요 (Phần cơ thể bên trên của cô gái thì nhỏ).

Nghĩa 2: Cái bàn

Ví dụ: 식당에 고객을 올 때 직원이 상을 치웁니다 (Khi khách đi tới quán ăn thì nhân viên dọn bản).

Nghĩa 3: Giải thưởng

Ví dụ: 오늘 학교에서 상을 받아요 (Nay tôi nhận giải thưởng ở trường).

Nghĩa 4: Tướng mạo, nét mặt

Ví dụ: 상을 볼 때 얼굴을 봐요 (Xem tướng thì nhìn mặt).

Nghĩa 5: Tang

Ví dụ: 상을 당해요 (Chịu tang).

타다

맞다

Nghĩa 1: Đúng, đúng đắn

Ví dụ: 이 행동은 맞습니다 (Hành động này đúng rồi).

Nghĩa 2: Phù hợp

Ví dụ: 이 일은 성격에 맞습니다 (Công việc này phù hợp với tính cách tôi).

Nghĩa 3: Đón, đón tiếp, nghênh tiếp

Ví dụ: 오는 사람을 예의를 갖추어 받아들입니다 (Tiếp đón một cách lịch sự với mọi người).

Nghĩa 4: Bị, được

Ví dụ: 욕을 맞았어요 (Tôi bị đòn).

찾다

Nghĩa 1: Tìm

Ví dụ: 뭘 찾으세요? (Cậu tìm gì thế?).

Nghĩa 2: Rút tiền

Ví dụ: 돈을 찾았어요? (Cậu rút tiền rồi à?).

Nghĩa 3: Tra (từ điển)

Ví dụ: 단어를 모르면 사전을 찾으세요 (Từ nào mà không biết thì hãy tra từ điển).

Nghĩa 4: Lấy (trang phục)

Ví dụ: 내일 옷을 찾으러 오세요 (Mai cậu đến mà tìm quần áo).

감다

Nghĩa 1: Nhắm mắt

Ví dụ: 눈을 감아 보세요 (Hãy nhắm mắt lại đi).

Nghĩa 2: Mất, qua đời

Ví dụ: 할머니는 눈을 감았어요 (Bà tôi đã qua đời).

Nghĩa 3: Gội (đầu)

Ví dụ: 미팅이 있어요 머리를 감아야 해요 (Tớ có buổi gặp mặt nên phải gội đầu).

Nghĩa 4: Quấn, cuộn dây lại

Ví dụ: 줄을 좀 감아 주시겠어요? (Giúp tôi cuộn dây lại được không?).

나오다

Nghĩa 1: Đi ra

Ví dụ: 찡 씨, 빨리 나와요 (Chinh ơi, mau ra đây).

Nghĩa 2: Tốn (điện)

Ví dụ: 텔레비전을 안 보면 끄세요. 전기세 나와요 (Nếu không xem TV thì hãy tắt đi. Tốn điện).

Nghĩa 3: Có kết quả

Ví dụ: 시험 결과가 나왔어요? (Đã có kết quả thi chưa?).

Nghĩa 4: Tốt nghiệp

Ví dụ: 저는 고등학교만 나왔어요 (Tôi chỉ tốt nghiệp cấp 3).

그름

Nghĩa 1: Dầu ăn

Ví dụ: 기름을 많이 넣지 마세요 (Đừng cho nhiều dầu ăn quá).

Nghĩa 2: Xăng

Ví dụ: 기름이 없어요 (Tôi hết xăng rồi).

그냥

Nghĩa 1: Cứ

Ví dụ: 그냥 드세요 (Cứ ăn đi).

Nghĩa 2: Chỉ

Ví dụ: 우리는 그냥 친구예요 (Chúng ta chỉ là bạn thôi).

Nghĩa 3: Không có lí do gì cả

Ví dụ: 그냥 좋아해요 (Em thích mà không có lí do gì cả).

기사

Nghĩa 1: Bài báo

Ví dụ: 다음 기사를 잘 읽어요 (Đọc kĩ bài báo dưới đây).

Nghĩa 2: Tài xế lái xe

Ví dụ: 기사님, 빨리 좀 가 주세요 (Bác tài ơi, mau đi nhanh chút ạ).

나가다

Nghĩa 1: Đi ra

Ví dụ: 밖으로 나가세요 (Hãy đi ra ngoài).

Nghĩa 2: Hết rồi

Ví dụ: 제 휴대폰은 배터리가 나갔어요 (Điện thoại hết pin).

Nghĩa 3: Tham gia

Ví dụ: 이번 한국어 말하기 대회에 나갑니까? (Cậu có tham gia kì thi nói lần này không?)

Nghĩa 4: Mất điện

Ví dụ: 전기가 나가요 (Mất điện rồi).

Nghĩa 5: Bị thần kinh

Ví dụ: 너 나가? (Cậu thần kinh à).

Nghĩa 6: Đi làm

Ví dụ: 회사에 나가요 (Tớ làm ở công ty).

나가다

Nghĩa 1: Quả lê

Ví dụ: 배를 먹고 싶어요 (Tôi muốn ăn lê).

Nghĩa 2: Cái bụng

Ví dụ: 배가 너무 아파요 (Tớ đau bụng quá).

Nghĩa 3: Cái thuyền

Ví dụ: 배를 타요 (Tôi đi thuyền).

Nghĩa 4: Gấp số lần

Ví dụ: 작년보다 올해 기름값이 두 배로 올랐어요 (So với năm ngoái thì năm nay giá xăng tăng 2 lần).

차다

Nghĩa 1: Lạnh

Ví dụ: 물이 차요 (Nước lạnh).

Nghĩa 2: Sút

Ví dụ: 돌을 차요 (Đá hòn đá).

Nghĩa 3: Đầy

Ví dụ: 물이 차요 (Nước đầy).

Nghĩa 4: Đeo, buộc, thắt

Ví dụ: 시계를 차요 (Đeo đồng hồ)

Nghĩa 5: Đá (kết thúc một mối quan hệ)

Ví dụ: 그 남자를 찼어요 (Tôi đã đá chàng trai đó rồi).

Nghĩa 6: Thỏa mãn

Ví dụ: 눈에 차요 (Mãn nhãn).

Nghĩa 7: Tặc lưỡi

Ví dụ: 혀를 차요 (Tặc lưỡi).

교환하다

Nghĩa 1: Đổi 

Ví dụ: 이 바지를 다른 바지로 교환하고 싶어요 (Tôi muốn đổi cái quần này sang cái quần khác).

Nghĩa 2: Trao đổi

Ví dụ: 언어를 교환할 친구를 구하고 있어요 (Tôi đang muốn tìm bạn để trao đổi ngôn ngữ).

구하다

Nghĩa 1: Tìm

Ví dụ: 방을 구하세요? (Anh đang tìm phòng à?).

Nghĩa 2: Cứu

Ví dụ: 제가 그 여학생의 목숨을 구했습니다 (Tôi đã cứu mạng học sinh đó).

Nghĩa 3: Tuyển

Ví dụ: 저희 회사에서 사람을 구하고 있습니다 (Công ty tôi đang tuyển người).

새집

Nghĩa 1: Nhà mới

Ví dụ: 저는 새집이 마음에 들어요 (Tôi rất hài lòng với nhà mới).

Nghĩa 2: Tổ chim

Ví dụ: 산에 새집이 많아요 (Ở núi có nhiều tổ chim).

Nghĩa 1: Sắp

Ví dụ: 우리가 곧 도착합니다 (Chúng tôi sắp đến nơi rồi).

Nghĩa 2: Ngay

Ví dụ: 지금 곧 출발하겠습니다 (Bây giờ tôi sẽ xuất phát ngay).

가시

Nghĩa 1: Cái gai

Ví dụ: 어떤 장미든지 가시가 있어요 (Bông hồng nào chẳng có gai).

Nghĩa 2: Xương cá

Ví dụ: 저는 가시가 많은 생선을 싫어해요 (Tôi không thích cá có nhiều xương).

가타

Nghĩa 1: Đàn guitar

Ví dụ: 기타를 칠 수 있어요? (Bạn có thể chơi guitar không?).

Nghĩa 2: Khác

Ví dụ: 기타 특성 (Đặc tính khác).

Nghĩa 1: Mắt

Ví dụ: 눈이 켜요 (Mắt to).

Nghĩa 2: Tuyết

Ví dụ: 눈을 내려요 (Tuyết rơi).

사과

Nghĩa 1: Quả táo

Ví dụ: 사과를 사려고 해요 (Tôi định mua táo).

Nghĩa 2: Xin lỗi

Ví dụ: 엄마에게 사과했어요 (Tôi đã xin lỗi mẹ).

Nghĩa 1: Cái đinh

Ví dụ: 이 못은 너무 위험해요 (Cái đinh này nguy hiểm).

Nghĩa 2: Không thể

Ví dụ: 기타를 잘 못 해요 (Tôi không giỏi guitar lắm).

Nghĩa 1: Con ong

Ví dụ: 집에 벌이 있어요 (Trong nhà có ong).

Nghĩa 2: Bộ

Ví dụ: 옷 3벌이 있잖아요 (Tôi có 3 bộ quần áo mà).

Nghĩa 3: Hình phạt

Ví dụ: 벌하지 않기 위해 꼼꼼하게 행동하세요 (Để không bị phạt thì hãy hành động cẩn thận).

머리

Nghĩa 1: Đầu

Ví dụ: 머리가 아파요 (Tôi đau đầu).

Nghĩa 2: Tóc

Ví dụ: 머리를 해요 (Tôi làm tóc).

Nghĩa 3: Đầu óc

Ví dụ: 머리가 좋아요 (Thông minh thế).

머리

넣다

Nghĩa 1: Cho vào, bỏ vào

Ví dụ: 냉장고에 남은 음식을 넣으세요 (Hãy cho đồ ăn còn thừa vào tủ lạnh).

Nghĩa 2: Ghi bàn

Ví dụ: 골을 넣어요 (Ghi bàn).

Nghĩa 3: Đổ xăng

Ví dụ: 기름을 넣어요 (Đổ xăng).

Nghĩa 4: Nhét

Ví dụ: 가방에 옷을 넣으세요 (Hãy nhét quần áo vào cặp).

Nghĩa 5: Bơm xe

Ví dụ: 바람을 넣으세요 (Bơm xe giúp cháu với ạ).

나다

Nghĩa 1: Nhớ ra

Ví dụ: 아이디어를 생각나요 (Tớ nhớ ra ý tưởng rồi).

Nghĩa 2: Bị sốt

Ví dụ: 열이 나요 (Tôi bị sốt).

Nghĩa 3: Bị sổ mũi

Ví dụ: 콧물이 나요 (Tôi bị sổ mũi).

Nghĩa 4: Nổi cáu

Ví dụ: 화가 나고 있어요 (Tôi đang cáu).

Nghĩa 5: Rơi nước mắt

Ví dụ: 눈물이 났어요 (Tôi đã rơi nước mắt).

보다

Nghĩa 1: Xem

Ví dụ: 영화를 봐요 (Xem phim).

Nghĩa 2: Nhìn

Ví dụ: 하늘을 봐요 (Nhìn trời).

Nghĩa 3: Đọc

Ví dụ: 착을 봐요 (Đọc sách).

Nghĩa 4: Trông

Ví dụ: 집을 봐요 (Trông nhà)

Nghĩa 5: Thi

Ví dụ: 시험을 봐요 (Tôi đi thi).

Nghĩa 6: Giành được

Ví dụ: 승리를 봐요 (Giành được chiến thắng).

만만하다 

Nghĩa 1: Dễ dãi

Ví dụ: 만만해 보여? (Nhìn tôi dễ dãi thế à?).

Nghĩa 2: Khinh thường, khinh rẻ

Ví dụ: 그 여자를 만만하게 봐요 (Tôi khinh thường cô ấy).

Nghĩa 3: Tràn đầy

Ví dụ: 자신이 만만해요 (Tôi tràn đầy sự tự tin).

따르다

Nghĩa 1: Rót

Ví dụ: 술을 따라 주세요 (Hãy rót rượu cho tôi).

Nghĩa 2: Làm theo

Ví dụ: 따라 하세요 (Hãy làm theo tôi).

Nghĩa 3: Chạy theo mốt

Ví dụ: 저는 유행을 따르는 것이 좋아요 (Tôi thích chạy theo mốt).

Nghĩa 4: Theo như

Ví dụ: 연구에 따르면 이 상황이 너무 복잡합니다 (Theo nghiên cứu thì trường hợp này rất phức tạp).

Như vậy, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ cho bạn top 30 từ đa nghĩa trong tiếng Hàn. Bạn học hãy áp dụng ý nghĩa của các từ này vào từng trường hợp cụ thể nhé. Chúc các bạn thành công!

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận