Từ vựng

Top 100 từ vựng tiếng Hàn về tai nạn lao động

Top 100 từ vựng tiếng Hàn về tai nạn lao động

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề lao động là trường từ vựng không chỉ cần thiết với đối tượng đi xuất khẩu Hàn Quốc mà còn quan trọng với hầu hết người học tiếng Hàn nói chung. Trong bài viết này, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ giới thiệu cho bạn học top 100 từ vựng tiếng Hàn về tai nạn lao động nhé!

Top 100 từ vựng tiếng Hàn về tai nạn lao động

Từ vựng tiếng Hàn liên quan tới tai nạn

STT Từ vựng Nghĩa
1 사건과 사고 Sự việc tai nạn giao thông
2 집중호우 Mưa to, mưa tập trung
3 자연재해 Thiên tai
4 인명 피해 Thiệt hại về người
5 응급처치 Điều trị khẩn cấp
6 구조대원 Nhân viên cứu hộ
7 신고하다 Khai báo
8 구조하다 Cứu hộ
9 사건이 발생하다 Sự cố xảy ra, sự cố phát sinh
10 사건을 해결하다 Giải quyết sự cố
11 교통사고 Tai nạn giao thông
12 안전사고 Tai nạn do cẩu thả, do thiếu ý thức về an toàn lao động, tai nạn do bất cẩn
13 이명 사고 Tai nạn về người, tai nạn chết người
14 대형 사고 Tai nạn lớn
15 과속 운전 Lái xe quá tốc độ
16 화재가 나다 Xảy ra hỏa hoạn
17 화재가 발생하다 Phát sinh hỏa hoạn
18 사고가 나다 Xảy ra tai nạn
19 사고를 당하다 Bị tai nạn
20 떨어지다 Rơi, rớt
21 미끄러지다 Trơn trợt
22 (물에) 빠지다 Té xuống (nước)
23 실종되다 Mất tích
24 부딪히다 Va chạm
25 속보 Tin nhanh
26 주요 뉴스 Tin chính
27 아나운서 Phát thanh viên
28 기자 Ký giả, nhà báo
29 피해자 Nạn nhân
30 피의자 Người bị tình nghi
31 목격자 Người chứng kiến
32 사망자 Người chết
33 부상자 Người bị thương
34 실종자 Người mất tích
35 사건/사고 현장 Hiện trường tai nạn
36 보도하다 Đưa tin
37 조사하다 Điều tra
38 위반하다 Vi phạm
39 강화하다 Tăng cường
40 계곡 Thung lũng
41 고개를 숙이다 Cúi đầu
42 구명조끼 Phao cứu hộ
43 구조 장비 Thiết bị cứu hộ
44 대책을 세우다 Lập ra đối sách
45 도난 사고 Sự cố mất cắp
46 보호구역 Khu vực bảo vệ
47 분석하다 Phân tích
48 붕대로 감다 Băng bó bằng bông gạc
49 삐다 Trật khớp
50 소독약 Thuốc khử trùng, thuốc tiêu độc, thuốc sát trùng
51 심장 Tim
52 쓰러지다 Ngã, ngất xỉu
53 유출 사고 Sự cố tràn (dầu) ra ngoài
54 음주 운전 Lái xe khi say rượu
55 (환자가) 의식이 있다/없다 (Bệnh nhân) còn ý thức/ mất ý thức
56 인터넷 보안 Bảo mật internet
57 절벽 Vách đứng, vách đá treo leo
58 조난 사고 Tai nạn thảm họa
59 조치를 취하다 Tìm cách xử lý, tìm cách giải quyết, xử trí
60 찜질하다 Xông hơi, làm nóng lên
61 (야외에서의) 취사 행위 Hành động nấu nướng (ngoài trời)
62 통계 Thống kê
63 평평하다 Bằng phẳng
64 피서객 Khách đi nghỉ mát
65 하천 Con kênh, dòng sông nhỏ
66 화제가 되다 Trở thành đề tài bàn tán

Từ vựng tiếng Hàn liên quan tới tai nạn

Từ vựng tiếng Hàn về tai nạn ô tô

STT Từ vựng Nghĩa
1 브레이크 Phanh xe
2 핸들 Tay lái
3 라이트 Đèn trước
4 미등 Đèn sau
5 운전대 Vô lăng
6 경기음 Còi
7 범퍼 Cốp xe
8 엔지후드 Mũi xe
9 백미러 Gương chiếu hậu
10 방향지시등 Đèn chỉ phương hướng
11 도어 Cửa xe
12 시동모터 Động cơ khởi động
13 전구 Bóng đèn
14 타이어 Lốp xe
15 조명스위치 Công tắc bóng đèn
16 계기판 Đồng hồ km
17 히터 Sưởi
18 엔진 Động cơ máy
19 와이퍼 Cần gạt nước
20 비상경고등 Đèn ưu tiên khi nguy hiểm
21 안전벨트 Dây an toàn
22 브레이크 오이 Dầu phanh
23 엔진오일 Dầu máy
24 미션 오일 Dầu hộp số
25 주행거리 Quãng đường đi được
26 타이어 펑크 Nổ lốp xe
27 자동문 Cửa tự động
28 잠금 Khóa
29 운전석 Ghế lái xe
30 과속 Quá tốc độ
31 타이어 공기압 Hơi lốp xe
32 연료 탱크 Thùng nhiên liệu
33 일방통행 Đường 1 chiều
34 냉각수 Nước làm lạnh

Như vậy, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ cho bạn học top 100 từ vựng tiếng Hàn về tai nạn lao động. Bạn học hãy ghi nhớ những từ vựng này nhé. Chúc các bạn thành công!

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận