Từ vựng về chủ đề thương mại là trường từ vựng khá phong phú và rất hữu ích trong quá trình biên – phiên dịch tiếng Hàn. Trong bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ chia sẻ cho các bạn tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn về thương mại nhé!
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn về thương mại
Bảng dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn về thương mại mà bạn đọc cần lưu tâm.
Từ vựng tiếng Hàn về điều kiện giao dịch
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 주문확인서 | Đơn xác nhận đặt hàng |
2 | 결제지급 | Thanh toán tiền hàng |
3 | 획득하다 | Đạt được |
4 | 나간 | Lan can (tàu) |
5 | 유효하다 | Hiệu quả |
6 | 제품등록 | Đăng kí sản phẩm |
7 | 제정난 | Khó khăn tài chính |
8 | 제품 자체 | Nội dung sản phẩm |
9 | 품질 검사 | Kiểm tra chất lượng |
10 | 능가하다 | Vượt trội |
11 | 매도인 | Người bán |
12 | 매수인 | Người mua |
13 | 수출 승인 | Giấy phép xuất khẩu |
14 | 본선인도조건 | Điều kiện giao lên tàu |
15 | 견본 | Sản phẩm mẫu |
16 | 경쟁력 | Năng lực cạnh tranh |
17 | 부응하다 | Đáp ứng |
18 | 무리하다 | Vô lí |
19 | 용적 | Dung tích |
20 | 무게 | Khối lượng |
Từ vựng tiếng Hàn về hợp tác đầu tư
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 주문확인서 | Đơn xác nhận đặt hàng |
2 | 결제지급 | Thanh toán tiền hàng |
3 | 획득하다 | Đạt được |
4 | 나간 | Lan can (tàu) |
5 | 유효하다 | Hiệu quả |
6 | 제품등록 | Đăng kí sản phẩm |
7 | 제정난 | Khó khăn tài chính |
8 | 제품 자체 | Nội dung sản phẩm |
9 | 품질 검사 | Kiểm tra chất lượng |
10 | 능가하다 | Vượt trội |
11 | 매도인 | Người bán |
12 | 매수인 | Người mua |
13 | 수출 승인 | Giấy phép xuất khẩu |
14 | 본선인도조건 | Điều kiện giao lên tàu |
15 | 견본 | Sản phẩm mẫu |
16 | 경쟁력 | Năng lực cạnh tranh |
17 | 부응하다 | Đáp ứng |
18 | 무리하다 | Vô lí |
19 | 용적 | Dung tích |
20 | 무게 | Khối lượng |
Từ vựng tiếng Hàn về quá trình thương lượng
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 제휴하다 | Hợp tác |
2 | 후자 | Trường hợp sau, trường hợp 2 |
3 | 단독투자 | Đầu tư riêng |
4 | 손익 | Kết quả hoạt động kinh doanh |
5 | 부문 | Mảng, lĩnh vực |
6 | 노하우 | Kĩ thuật, bí quyết, kinh nghiệm |
7 | 우위 | Lợi thế |
8 | 검토 | Kiểm tra, thẩm định |
9 | 회계 | Kế toán |
10 | 투자위험 | Rủi ro đầu tư |
11 | 경영권 분쟁 | Phân tranh quyền kinh doanh |
12 | 합작투자 | Liên kết đầu tư |
13 | 출자 | Xuất bến |
14 | 자본 | Vốn |
15 | 운영 통제권 | Quyền kiểm soát kinh doanh |
16 | 제휴하다 | Hợp tác |
17 | 손익 | Kết quả hoạt động kinh doanh |
18 | 입장 | Lập trường |
19 | 마련하다 | Chuẩn bị |
20 | 출자하다 | Góp vốn |
Từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 불착 | Không đến nơi |
2 | 분손담보조건 | Điều kiện đảm bảo tổn thất một phần |
3 | 출상하다 | Rời cảng |
4 | 비직항선 | Tuyến đường vòng |
5 | 도난 | Mất cắp |
6 | 확복하다 | Đảm bảo |
7 | 조달하다 | Tài trợ, viện trợ |
8 | 석판 | Đá phiến |
9 | 쇠테 | Khung sắt, thép |
10 | 접수하다 | Tiếp nhận |
11 | 인도시가 | Thời điểm giao hàng |
12 | 저가 | Giá thấp |
13 | 선적잡지 | Tạp chí vận tải biển |
14 | 선박료 | Cước vận tải |
15 | 상사 | Thùng |
16 | 상업송장 | Đơn thương mại |
17 | 조달 | Tài trợ |
18 | 시즌 | Mùa |
19 | 주도하다 | Chủ đạo |
Từ vựng tiếng Hàn về giá cả
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 견적 | Báo giá |
2 | 내부 요인 | Yếu tố bên trong |
3 | 사이하다 | Sai khác |
4 | 회수하다 | Thu hồi |
5 | 자극하다 | Tác động |
6 | 가격 책정 | Độ co giãn của cầu theo giá |
7 | 판매촉진 | Xúc tiến bán hàng |
8 | 인상하다 | Tăng |
9 | 인하하다 | Giảm |
10 | 국가승인 | Chứng nhận quốc gia |
11 | 인건비 | Phí nhân công |
12 | 표적 시장 | Thị trường đích |
13 | 핵심가치 | Giá trị cốt lõi |
14 | 지급하다 | Chi trả |
15 | 주권 | Chủ quyền |
16 | 승인 | Phê duyệt |
17 | 공식적인 | Mang tính chính thức |
18 | 신속히 | Khẩn trương |
19 | 만족스럽다 | Hài lòng |
20 | 원가 | Giá thành |
Như vậy, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn về thương mại cho bạn đọc cùng tham khảo. Hãy ghi nhớ các từ vựng chuyên ngành này nhé. Chúc các bạn thành công!