Học tốt tiếng Trung, Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo hiểm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo hiểm

Trong lĩnh vực bảo hiểm, việc hiểu và sử dụng từ vựng Tiếng Trung đúng cách là vô cùng quan trọng để giao tiếp một cách linh hoạt và hiệu quả. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung ngành bảo hiểm mà Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội muốn chia sẻ. Đây là những thuật ngữ phổ biến, giúp bạn nắm vững kiến thức và truyền đạt thông tin một cách chính xác nhất. 

Từ vựng tiếng Trung ngành bảo hiểm

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
保险 Bǎoxiǎ Bảo hiểm
保险公司 Bǎoxiǎn Gōngsī Công ty bảo hiểm
保单 Bǎodān Hợp đồng bảo hiểm
保费 Bǎofèi Phí bảo hiểm
理赔 Lǐpéi Bồi thường, đền bù
险种 Xiǎn Zhǒng Loại bảo hiểm
免赔 Miǎnpéi Miễn trừ bảo hiểm
索赔  Suǒpéi Yêu cầu bồi thường
保险金 Bǎoxiǎn Jīn  Tiền bảo hiểm, khoản bồi thường
风险评估 Fēngxiǎn Pínggū Đánh giá rủi ro
保障政策 Bǎozhàng Zhèngcè Chính sách bảo đảm
保险条款  Bǎoxiǎn Tiáokuǎn Điều khoản bảo hiểm
保险合同  Bǎoxiǎn Hétóng Hợp đồng bảo hiểm
投保 Tóu Bǎo Mua bảo hiểm, tham gia bảo hiểm
理赔流程 Lǐpéi Liúchéng Quy trình bồi thường
续保  Xùbǎo Gia hạn bảo hiểm
保险责任 Bǎoxiǎn Zérèn Trách nhiệm bảo hiểm
保额 Bǎo'é Mức bảo hiểm, số tiền bảo hiểm
抵押保险 dǐyā bǎoxiǎn Bảo hiểm thế chấp
手续费 shǒuxù fèi Phí thủ tục
保险费借款 bǎoxiǎn fèi jièkuǎn Khoản vay bảo hiểm
保险经济人 bǎoxiǎn jīngjì rén Người môi giới bảo hiểm
承保人 chéngbǎo rén Người nhận bảo hiểm
索赔人 suǒpéi rén Người đòi bồi thường
担保书 dānbǎo shū Giấy bảo đảm
投保价值 tóubǎo jiàzhí Giá trị tham gia bảo hiểm
保险咨询  Bǎoxiǎn Zīxún Tư vấn bảo hiểm
保险失效  Bǎoxiǎn Shīxiào Mất hiệu lực bảo hiểm
索赔审核 Suǒpéi Shěnhé Xem xét yêu cầu bồi thường
保险理赔事故 Bǎoxiǎn Lǐpéi Shìgù Sự cố bồi thường bảo hiểm
保险调查  Bǎoxiǎn Diàochá Điều tra bảo hiểm

Bảo hiểm y tế tiếng Trung

Bạn nào đang thắc mắc “Bảo hiểm y tế tiếng Trung là gì” thì hãy để Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội giải đáp cho bạn nhé. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến ngành bảo hiểm y tế bằng tiếng Trung.

Bảo hiểm y tế tiếng Trung-2

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
医疗保险 Yīliáo Bǎoxiǎn Bảo hiểm y tế
健康保险 Jiànkāng Bǎoxiǎn Bảo hiểm sức khoẻ
报销 Bàoxiāo Hoàn trả chi phí y tế
医疗费用 Yīliáo Fèiyòng Chi phí y tế
医疗服务 Yīliáo Fúwù Dịch vụ y tế
病例 Bìnglì Hồ sơ bệnh án
急救 Jíjiù Cấp cứu
手术 Shǒushù Phẫu thuật
住院  Zhùyuàn Nhập viện
健康检测 Jiànkāng Jiǎncè Kiểm tra sức khoẻ
医疗卫生费用 Yīliáo Wèishēng Fèiyòng Chi phí y tế và sức khỏe
家庭保健 Jiātíng Bǎojiàn Chăm sóc sức khỏe gia đình
保险费率 Bǎoxiǎn Fèilǜ Tỷ lệ phí bảo hiểm
医疗机构 Yīliáo Jīgòu Cơ sở y tế

Bảo hiểm xã hội tiếng Trung

Nếu bạn đang tự hỏi về thuật ngữ “Bảo hiểm xã hội tiếng Trung là gì”, thì Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội sẵn sàng giải đáp. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá để có cái nhìn tổng quan nhất về thuật ngữ này nhé.

Tiếng Trung Bảo hiểm xã hội

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
社会保险 Shèhuì Bǎoxiǎn Bảo hiểm xã hội
社保基金 Shèbǎo Jījīn Quỹ bảo hiểm xã hội
社保卡 Shèbǎo Kǎ Thẻ bảo hiểm xã hội
社保政策 Shèbǎo Zhèngcè Chính sách bảo hiểm xã hội
社会保险法 Shèhuì Bǎoxiǎn Fǎ Luật bảo hiểm xã hội
社保待遇 Shèbǎo Dàiyù Quyền lợi bảo hiểm xã hội
享受社保待遇 Xiǎngshòu Shèbǎo Dàiyù Hưởng quyền lợi bảo hiểm xã hội
社会保险缴纳 Shèhuì Bǎoxiǎn Jiāonà Đóng bảo hiểm xã hội
个人养老账户 Gèrén Yǎnglǎo Zhànghù Tài khoản hưu trí cá nhân
退休金 Tuìxiūjīn Tiền lương hưu

Đóng bảo hiểm xã hội tiếng Trung là gì?

“Đóng bảo hiểm xã hội” trong tiếng Trung được dịch là “社会保险缴纳” (Shèhuì Bǎoxiǎn Jiāonà). Đây là quá trình hoặc hành động của việc góp tiền vào hệ thống bảo hiểm xã hội để đảm bảo an toàn tài chính và quyền lợi trong các trường hợp khó khăn như bệnh tật, tai nạn lao động, hưu trí, và các trường hợp khó khăn khác.

Bảo hiểm nhân thọ tiếng Trung

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến ngành bảo hiểm nhân thọ trong tiếng Trung:

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
人寿保险  Rénshòu Bǎoxiǎn Bảo hiểm nhân thọ
保险代理人 Bǎoxiǎn Dàilǐ Rén Đại lý bảo hiểm
保单 Bǎodān Hợp đồng bảo hiểm
保险核保 Bǎoxiǎn Hébǎo Kiểm tra và chấp thuận bảo hiểm
保险投资 Bǎoxiǎn Tóuzī Đầu tư bảo hiểm
保费年限 Bǎofèi Niánxiàn Thời hạn đóng phí bảo hiểm
终身保险  Zhōngshēn Bǎoxiǎn Bảo hiểm toàn bộ cuộc đời
分红保险 Fēnhóng Bǎoxiǎn Bảo hiểm chia cổ tức
定期寿险 Dìngqī Shòu Xiǎn Bảo hiểm nhân thọ có kỳ hạn
保险费率调整 Bǎoxiǎn Fèilǜ Tiáozhěng Điều chỉnh tỷ lệ phí bảo hiểm
保险业务  Bǎoxiǎn Yèwù Hoạt động bảo hiểm
寿命预期数额 shòumìng yùqí shù’é Mức dự tính về tuổi thọ

Bảo hiểm tai nạn tiếng Trung

“Bảo hiểm tai nạn” trong tiếng Trung được gọi là “意外保险” (Yìwài Bǎoxiǎn). Đây là loại bảo hiểm cung cấp khoản bồi thường khi người được bảo hiểm gặp phải các tai nạn bất ngờ, bao gồm thương tích hoặc tử vong do sự cố không lường trước được.

Dưới đây là một số từ vựng khác liên quan tới bảo hiểm tai nạn:

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
意外事故保险 yì wài shìgù bǎoxiǎn Bảo hiểm tai nạn
伤亡事故保险 shāngwáng shìgù bǎoxiǎn Bảo hiểm sự cố gây thương vong
残疾保险 cánjí bǎoxiǎn Bảo hiểm tàn tật
损失程度 sǔnshī chéngdù Mức độ tổn thất
损失估计 sǔnshī gūjì Đánh giá về tổn thất
危险职业 wéixiǎn zhíyè Nghề nguy hiểm
永久残废 yǒngjiǔ cánfèi Tàn phế suốt đời
抢救 qiǎngjiù Cấp cứu

Truy thu bảo hiểm tiếng Trung

“Truy thu bảo hiểm” trong tiếng Trung được diễn đạt là “保险追溯” (Bǎoxiǎn Zhuīsù). Đây là quá trình kiểm tra và thu hồi các khoản bảo hiểm hoặc tiền bồi thường đã được chi trả sai hoặc không đúng quy định.

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
保险追溯 Bǎoxiǎn Zhuīsù Truy thu bảo hiểm
保险索赔 Bǎoxiǎn Suǒpéi Yêu cầu bồi thường bảo hiểm
追索保险金 Zhuīsuǒ Bǎoxiǎn Jīn Thu hồi tiền bảo hiểm
追溯理赔  Zhuīsù Lǐpéi Xác định lại việc bồi thường
赔偿追索 Péicháng Zhuīsuǒ Truy thu bồi thường
追溯保费  Zhuīsù Bǎofèi Kiểm tra lại phí bảo hiểm
保险合同追溯 Bǎoxiǎn Hétóng Zhuīsù Truy thu hợp đồng bảo hiểm
追踪索赔进程 Zhuīzōng Suǒpéi Jìnchéng Theo dõi quá trình yêu cầu bồi thường
保险索偿流程 Bǎoxiǎn Suǒcháng Liúchéng Quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm
追回误支保费 Zhuīhuí Wùzhī Bǎofèi Thu hồi phí bảo hiểm sai lệch
追查保险欺诈 Zhuīchá Bǎoxiǎn Qīzhà Điều tra gian lận bảo hiểm
追查保险合同违约 Zhuīchá Bǎoxiǎn Hétóng Wéiyuē Điều tra vi phạm hợp đồng bảo hiểm

Bảo hiểm thai sản tiếng Trung

“Bảo hiểm thai sản” trong tiếng Trung được gọi là “生育保险” (Shēngyù bǎoxiǎn). Đây là loại bảo hiểm cung cấp các khoản bồi thường cho phụ nữ sau khi sinh con, hỗ trợ chi phí y tế trong quá trình mang thai và sau sinh.

Tiếng Trung bảo hiểm thai sản

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
产妇保险 Chǎnfù Bǎoxiǎn Bảo hiểm thai sản
保怀孕险 bǎo huáiyùn xiǎn Bảo hiểm sinh sản
孕妇保险  Yùnfù Bǎoxiǎn Bảo hiểm cho phụ nữ mang thai
分娩费用 Fēnmiǎn Fèiyòng Chi phí sinh đẻ
产前检查 Chǎnqián Jiǎnchá Kiểm tra trước khi sinh
产后康复 Chǎnhòu Kāngfù Phục hồi sau sinh
产假津贴  Chǎnjià Jīntiē Tiền trợ cấp nghỉ sinh
孕期保健 Yùnqī Bǎojiàn Chăm sóc sức khỏe khi mang thai
产科医院 Chǎnkē Yīyuàn Bệnh viện sản khoa
产检 Chǎn Jiǎn Kiểm tra khi mang thai
新生儿护理 Xīnshēngér Hùlǐ Chăm sóc trẻ sơ sinh
产妇营养 Chǎnfù Yíngyǎng Dinh dưỡng cho bà bầu
产妇健康检查  Chǎnfù Jiànkāng Jiǎnchá Kiểm tra sức khỏe cho bà bầu
分娩准备 Fēnmiǎn Zhǔnbèi Chuẩn bị sinh đẻ
产前护理咨询  Chǎnqián Hùlǐ Zīxún Tư vấn chăm sóc trước khi sinh
新生儿医疗保险  Xīnshēngér Yīliáo Bǎoxiǎn Bảo hiểm y tế cho trẻ sơ sinh

Bảo hiểm cháy nổ tiếng Trung

Tiếng Trung bảo hiểm cháy nổ

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
爆炸保险 bàozhà bǎoxiǎn Bảo hiểm cháy nổ
火灾保险 huǒ zāi bǎo xiǎn Bảo hiểm hỏa hoạn
火灾 huǒzāi Hoả hoạn
纵火 zònghuǒ Phóng hỏa
纵火犯 zònghuǒ fàn Kẻ gây ra hỏa hoạn
纵火罪 zònghuǒ zuì Tội gây ra hỏa hoạn
易燃化学品 yì rán huàxué pǐn Hóa chất dễ cháy
易燃材料 yì rán cáiliào Vật liệu dễ cháy
煤气 méiqì Khí gas
天然气 tiān ránqì Khí đốt
汽油 qìyóu Xăng
柴油 cháiyóu Dầu diesel
煤油 méiyóu Dầu hỏa
烈火 lièhuǒ Ngọn lửa
难闻烟气 nán wén yān qì Khói khí gây khó chịu
未燃尽的煤 wèi rán jìn de méi Than cháy chưa hết
余烬 yújìn Tro tàn
火花 huǒhuā Tia lửa
火警 huǒjǐng Tiếng chuông báo cháy
泼水熄灭 pōshuǐ xímiè Xối nước dập tắt
火烧余迹 huǒshāo yú jī Những dấu vết còn lại sau vụ cháy
幸存者 xìngcún zhě Người sống sót
验尸 Yànshī Khám nghiệm thi thể
对…的尸体进行解剖 duì…de shītǐ jìnxíng jiěpōu Tiến hành phẫu thuật xác chết
消防设备 xiāofángshèbèi Thiết bị phòng cháy chữa cháy
消防局 xiāo fáng jú Cục phòng cháy chữa cháy
消防手段 xiāofáng shǒuduàn Phương tiện chữa cháy
灭火器  mièhuǒqì Bình chữa cháy
紧急出口 jǐnjí chūkǒu Lối thoát hiểm/ Cửa thoát hiểm
救护 jiùhù Cứu hộ
消火栓 xiāohuǒshuān Vòi chữa cháy
火警 huǒ jǐng Báo cháy
消防起重车 xiāo fáng qǐ zhòng chē Cần cẩu cứu hỏa
消防栓 xiāo fáng shuān Chốt cứu hỏa
火警警钟 huǒ jǐng jǐng zhōng Chuông báo cháy
消防官员 xiāo fáng guān yuán Nhân viên phòng cháy chữa cháy

Trên đây là các từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo hiểm mà Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội muốn chia sẻ với bạn. Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng, việc hiểu rõ các thuật ngữ và khái niệm trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tương tác cũng như làm việc hiệu quả hơn trong chuyên ngành này.

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận