Ngữ pháp

7 Bất quy tắc tiếng Hàn người mới học nhất định phải nhớ

Ngoài bảng chữ cái tiếng Hàn thì một trong những kiến thức cơ bản nhất giúp người học luyện đọc và nói tốt là các quy tắc phát âm. Trong bài viết dưới đây, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ giới thiệu cho các bạn 7 bất quy tắc tiếng Hàn chi tiết nhất nhé!

Nhắc lại các khái niệm về thuật ngữ trong tiếng Hàn

Nguyên âm

Tiếng Hàn gồm 21 nguyên âm, trong đó có 10 nguyên âm cơ bản và 11 nguyên âm mở rộng.

  • Nguyên âm cơ bản (nguyên âm đơn): Là nguyên âm khi phát ra âm thanh, khẩu hình miệng không thay đổi. Các nguyên âm cơ bản là ㅑ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ.
  • Nguyên âm mở rộng (nguyên âm đôi): Là nguyên âm khi phát ra âm thanh, khẩu hình miệng thay đổi. Các nguyên âm đôi là 애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 외, 워, 웨, 위, 의.

Phụ âm

Phụ âm là âm được phát ra từ thanh quản qua miệng và bị tắc lại. Phụ âm không bao giờ đứng một mình mà phải kết hợp cùng nguyên âm.

Trong tiếng Hàn gồm 19 phụ âm, trong đó có 14 phụ âm đơn và 5 phụ âm kép.

  • Phụ âm cơ bản (phụ âm đơn): bao gồm ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ, ㅁ, ㄴ, ㅇ, ㄹ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ, ㅎ.
  • Phụ âm kép (phụ âm đôi): bao gồm ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ.

Patchim

Patchim là âm đứng dưới và được phát âm cuối cùng trong một từ tiếng Hàn. Patchim được chia làm 2 loại là patchim đơn và patchim đôi.

  • Patchim đơn: Bao gồm âm rung như ㄴ, ㅇ, ㅁ, ㄹ, âm xát và âm tắc xát như ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, âm bật hơi và âm căng như ㄱ, ㅂ, ㅍ, ㅋ, ㄲ.
  • Patchim đôi: Được kết thúc bằng 2 phụ âm nhưng chỉ phát âm 1 trong 2 phụ âm đó tùy từng từ tiếng Hàn. Ví dụ các patchim đôi như ㄺ, ㄻ, ㄼ, ㅀ, ㄶ, ㅄ,…

Tìm hiểu các khái niệm về thuật ngữ trong tiếng Hàn

7 Bất quy tắc tiếng Hàn

Bất quy tắc ㅂ

Khi động hoặc tính từ kết thúc bằng “ㅂ” và kết hợp với nguyên âm, thì “ㅂ” bị biến đổi thành “우”. Ngược lại, nếu sau “ㅂ” là phụ âm thì “ㅂ” không bị biến đổi.

Ví dụ: 덥다 → 더워요

춥다 → 추워요

Chú ý: Động từ “돕다” và tính từ “곱다” là trường hợp ngoại lệ không chia theo bất quy tắc dù chúng kết thúc bằng “ㅂ”.

Lúc này 돕다 sẽ được biến đổi thành 도와줘요.

곱다 sẽ được biến đổi thành 고와요.

Bất quy tắc ㄷ

Khi động hoặc tính từ tính từ kết thúc bằng “ㄷ” và kết hợp với nguyên âm, thì “ㄷ” bị biến đổi thành “ㄹ”. Ngược lại, nếu sau “ㄷ” là phụ âm thì ‘ㄷ’ không bị biến đổi.

Ví dụ: 듣다 → 들어요

묻다 → 물어요

Chú ý: Có một số động từ bất quy tắc tiếng Hàn cần lưu ý như 받다, 믿다, 닫다,… Các động từ này không tuân thủ theo bất quy tắc tiếng Hàn như trên mà được dùng như bình thường.

Bất quy tắc ㄹ

Khi động hoặc tính từ kết thúc bằng “ㄹ” và kết hợp với một trong số các âm như “ㅅ”, “ㄴ”, “ㅂ” , thì “ㄹ” bị lược bỏ. Nếu sau “ㄹ” là “으” thì “으” bị lược bỏ.

Ví dụ: 살다 → 사세요

길다 → 기네요

7 Bất quy tắc tiếng Hàn

Bất quy tắc 르

Ở trường hợp bất quy tắc của “르”, có 2 cách chia như sau:

Cách 1: Nếu nguyên âm liền trước “르” là “아” hoặc “오”, và sau “르” chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng “아” thì “르” sẽ biến đổi thành “라” đồng thời thêm phụ âm “ㄹ” vào làm patchim của chữ liền trước.

Ví dụ: 모르다 → 몰라요

고르다 → 골라요

Cách 2: Nếu nguyên âm liền trước “르” là các nguyên âm khác “아” và “오”, sau “르” chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng “어” thì “르” sẽ biến đổi thành “러” đồng thời thêm phụ âm “ㄹ” vào làm patchim của chữ liền trước.

Ví dụ: 부르다 → 불러요

기르다 → 길러요

Bất quy tắc 으

Trường hợp bất quy tắc này có 3 cách chia như sau:

Cách 1: Các động từ và tính từ đơn có âm kết thúc là “으” đều được sử dụng như một động từ bất quy tắc. Do vậy, khi động từ hoặc tính từ kết thúc bằng “으” và chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng “어” thì “으” bị biến đổi thành “어”.

Ví dụ: 쓰다→ 써요

크다 → 커요

Cách 2: Các động từ và tính từ có hai âm tiết trở lên khi kết thúc bằng “으” và trước “으” là “아”, “오”,  sau “으” chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng “아” thì “으” bị biến đổi thành “아”.

Ví dụ: 바쁘다 → 바빠요

나쁘다 → 나빠요

Cách 3: Các động từ và tính từ có hai âm tiết trở lên kết thúc bằng “으” và trước “으” là các nguyên âm không phải “아” hay “오”, và sau “으” chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng “어” thì “으” bị biến đổi thành “어”.

Ví dụ: 예쁘다 → 예뻐요

기쁘다 → 기뻐요

Bất quy tắc ㅅ

Khi động từ có gốc kết thúc bằng “ㅅ” và sau nó là một nguyên âm thì “ㅅ” được lược bỏ.

Ví dụ: 잇다 → 이어요

짓다 → 지어요

7 bất quy tắc trong tiếng hàn

Bất quy tắc ㅎ

Trong trường hợp này, có 2 cách chia như sau:

Cách 1: Khi động từ hoặc tính từ kết thúc bằng “ㅎ” và sau đó là một nguyên âm thì “ㅎ” được lược bỏ.

Ví dụ: 빨갛다 → 빨가요

그렇다 → 그럴까요?

Cách 2: Khi động từ hoặc tính từ kết thúc bằng “ㅎ” và sau nó là “어/아” thì “ㅎ” bị lược bỏ và “어/아” sẽ biến thành “애” , ”얘”.

Ví dụ: 어떻다 → 어때요?

그렇다 → 그래요?

Như vậy, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội đã giới thiệu cho bạn học kiến thức về bất quy tắc tiếng Hàn. Hãy nắm chắc 7 quy tắc này để đọc và giao tiếp tiếng Hàn chuẩn xác nhé! Chúc bạn học tập thành công!

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận