Ngày nay, nhu cầu học tiếng Quảng Đông tại các nước ngày một tăng cao. Việc sở hữu kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Quảng Đông không chỉ hỗ trợ đắc lực cho bạn trong học tập mà còn giúp bạn xây dựng được nhiều mối quan hệ và phát triển bản thân. Vậy phương pháp học nào sẽ mang lại hiệu quả cao? Hãy cùng Trung Tâm Ngoại Ngữ Hà Nội khám phá cách học tiếng Quảng Đông cực kỳ hiệu quả dưới đây nhé!
Tiếng Quảng Đông là gì?
Tiếng Quảng Đông là một trong những ngôn ngữ phổ biến ở các tỉnh phía Nam Trung Quốc. Khu vực sử dụng tiếng Quảng Đông hiện tại đang có các tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây, Hải Nam, Hong Kong, Macau,…
Tại Trung Quốc, tiếng Quảng Đông còn được gọi là Việt Ngữ, xuất phát từ quan điểm lịch sử khi Quảng Tây và Quảng Đông thuộc về đất của dân tộc Bách Việt.
Tại sao cần học tiếng Quảng Đông?
Hiện nay, tiếng Quảng Đông đang phổ biến trong cộng đồng người Hoa tại khu vực Đông Nam Á và một số quốc gia phương Tây khác. Vì vậy, việc học tiếng Quảng Đông sẽ giúp bạn tăng khả năng giao tiếp cũng như hỗ trợ trong quá trình bạn học tập hoặc du lịch tại Trung Quốc, Hong Kong, Singapore, Malaysia,…
Mặc dù không phổ biến như tiếng Trung phổ thông, nhưng tiếng Quảng Đông vẫn được sử dụng rộng rãi và độ khó không quá cao. Với những lợi ích của việc học tiếng Quảng Đông mang lại, không có lý do gì bạn không nên tham khảo một vài khóa học tiếng Quảng Đông để trang bị hành trang ngoại ngữ cho mình.
Tiếng Quảng Đông và tiếng Trung Quốc phổ thông có một số khác biệt quan trọng. Mặc dù cả hai đều sử dụng hệ thống chữ Hán để viết, nhưng sau cách mạng văn hóa (1966-1976), tiếng Trung Quốc phổ thông sử dụng chữ giản thể trong khi tiếng Quảng Đông tiếp tục sử dụng chữ phồn thể.
Phân biệt tiếng Quảng Đông và tiếng phổ thông
Tiếng Quảng Đông và tiếng phổ thông có những đặc điểm riêng biệt và được sử dụng trong các văn bản, âm nhạc, phim ảnh và giao tiếp hàng ngày ở các khu vực tương ứng. Một số khác biệt đáng chú ý giữa tiếng phổ thông và tiếng Quảng Đông như sau:
- Thanh mẫu: Tiếng Trung Quốc phổ thông có các âm như “zh, ch, sh, r” trong khi tiếng Quảng Đông không có những âm này.
- Vận mẫu: Cách phối hợp âm trong từng tiếng cũng có khác biệt.
- Thanh điệu: Tiếng Trung Quốc phổ thông chỉ có 4 thanh điệu trong khi tiếng Quảng Đông có 6 thanh điệu.
- Từ vựng: Một số từ ngữ khác nhau giữa hai ngôn ngữ, ví dụ: “哭” trong tiếng Trung Quốc phổ thông nghĩa là “khóc” trong khi trong tiếng Quảng Đông nghĩa là “hét”; “站” trong tiếng Trung Quốc phổ thông nghĩa là “đứng” trong khi trong tiếng Quảng Đông nghĩa là “nằm”; “睡” trong tiếng Trung Quốc phổ thông nghĩa là “ngủ” trong khi trong tiếng Quảng Đông nghĩa là “học”.
- Ngữ pháp và trật tự từ: Cả hai ngôn ngữ có những khác biệt về ngữ pháp và trật tự từ. Ví dụ, trong tiếng Trung Quốc phổ thông, câu “我先上” có nghĩa là “tôi đi trước” trong khi trong tiếng Quảng Đông, câu tương ứng là “我上先”.
- Phạm vi sử dụng: Tiếng Trung Quốc phổ thông được sử dụng trên toàn quốc, trong khi tiếng Quảng Đông chủ yếu được sử dụng ở các tỉnh phía Nam Trung Quốc.
Hướng dẫn học tiếng Quảng Đông chi tiết nhất
Tiếng Quảng Đông về cơ bản áp dụng bảng chữ cái giống như tiếng quan thoại. Trong đó có 3 phần quan trọng là vận mẫu, thanh mẫu và âm điệu.
Thanh mẫu
Trong tiếng Quảng Đông hiện đại, tổng cộng có 19 thanh mẫu. Trong tiếng phổ thông, không sử dụng hai ký tự “r” và “v”. Tương tự, trong tiếng Quảng Đông cổ, cũng không có hai âm này.
Vần | Âm tương đương/gần giống | Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt) |
b | bờ | baa1 爸 (ba, bố), beng2 餅 (bánh) |
p | p (tiếng Anh) | peng4 平 (rẻ), pang4jau5 朋友 (bằng hữu, bạn) |
m | mờ | maai5 買 (mua), man6 問 (hỏi) |
f | phờ | faan6 飯 (cơm), fei4 肥 (mập) |
d | tờ | daa2 打 (đánh), daai6 大 (đại, lớn) |
t | thờ | Tai2 睇 (xem), teng1 聽 (thính, nghe) |
n | nờ | naam4 男 (nam), neoi5 女 (nữ) |
l | lờ | luk6 六 (sáu), lik6 力 (sức, lực) |
g | cờ | gau2 九 (chín), gong2 講 (nói) |
k | khờ | keoi5 佢 (cô ấy, anh ấy, nó) |
ng | ngờ | ngaan5 眼 (mắt), ngaa4 牙 (răng) |
h | hờ | hau2 口 (miệng), hou2 好 (tốt) |
z | chờ (giọng Bắc giống hơn giống Nam) | zou6 做 (làm), zi1 知 (biết) |
c | Đọc như “chờ” nhưng mạnh hơn | cat1 七 (bảy), ce1 車 (xe) |
s | xờ | saam1 三 (ba), sei3 四 (bốn) |
gw | quờ (giọng Bắc) | gwai3 貴 (đắc, mắc), gwaa1 瓜 (dưa) |
kw | Đọc giống âm “Qu” trong chữ Queen tiếng Anh | kwan4 裙 (đầm), kwaang1 框 (cái khung) |
j | dờ | Jat1 一 (một), jiu3 要 (cần, phải) |
w | quờ (giọng Nam) | wu4 湖 (cái hồ), waa6 話 (bảo, nói) |
Vận mẫu
Tổng cộng có 59 vận mẫu trong tiếng Quảng Đông.
Tổ hợp âm aa
Vần | Âm tương đương | Ví dụ |
aa | a | baa1 爸 (ba), waa6 話 (nói) |
aai | ai | daai6 大 (lớn), maai5 買 (mua) |
aau | ao | paau2 跑 (chạy), baau1 包 (bao) |
aam | am | naam4 男 (nam), saam1 三 (tam) |
aan | an (giọng Bắc) | ngaan5 眼 (nhãn, mắt), faan6 飯 (cơm) |
aang | ang | haang4 行 (đi), ngaang6 硬 (cứng) |
aap | ap | kek6zaap6 劇集 (phim bộ) |
aat | at (giọng Bắc) | laat6 辣 (cay), waat6 滑 (trơn) |
aak | ac | baak6 白 (bạch, trắng), ngaak6 額 (ngạch, mức) |
Tổ hợp với âm ‘a’
Vần | Âm tương đương | Ví dụ |
ai | ây | tai2 睇 (xem, coi), sai2 洗 (rửa, tẩy) |
au | âu | hau2 口 (miệng) sau2 手 (tay) |
am | âm | jam2 飲 (uống), sam1 心 (tim, lòng) |
an | anh | san1 新 (mới), man6 問 (hỏi) |
ang | ăng | dang2 等 (đợi), pang4jau2 朋友 (bạn bè) |
ap | âp | sap6 十 (mười), jap6 入 (nhập, vào) |
at | ach | jat1 一 (một), cat1 七 (bảy) |
ak | ắc | hak1 黑 (đen), bak1 北 (bắc) |
Tổ hợp âm e:
Vần | Âm tương đương | Ví dụ |
e | e | ce1 車 (xe), se2 寫 (viết) |
ei | i | fei4 肥 (mập), bei2 畀 (cho) |
eu | eo | deu6 掉 (bỏ), zeu6 (nhai) |
em | em | lem2 舐 (liếm) |
eng | en (giọng Nam) | beng2 餅 (bánh), teng1 聽 (nghe) |
ep | ep | gep6 夾 (kẹp) |
ek | ec | sek6tau4 石頭(cục đá), kek6zaap6 劇 集 (phim bộ) |
Tổ hợp âm ‘eo’
Vần | Ví dụ |
eoi | seoi2 水 (nước) |
eon | ceon2 蠢 (ngu, ngốc), seon4 唇 (môi) |
eot | ceot1 出 (ra, xuất), seot1saam1 恤衫 (áo sơ mi) |
Tổ hợp âm ‘oe’
Vần | Ví dụ |
oe | hoe1 靴 (giày boot) |
oeng | soeng2 想 (muốn), loeng5 兩 (hai) |
oek | joek6 藥 (dược, thuốc), zoek3 雀 (chim) |
Tổ hợp âm i:
Vần | Âm tương đương | Ví dụ |
i | zi1
| zi1 知 (biết), ji6 易 (dễ) |
iu | iu | siu2 少 (ít), ziu1tau4zou2 朝頭早 (buổi sáng) |
im | im | dim2 點 (giờ, điểm, chấm), tim4 甜 (ngọt) |
in | in (giọng Bắc) | min6 面 (mặt), tin1 天 (thiên, trời) |
ing | inh | ming4 明 (hiểu), zing6 靜 (yên lặng) |
ip | ip | jip6 葉 (lá), dip2 碟 (đĩa) |
it | it (giọng Bắc) | jit6 熱 (nóng) |
ik | ick | sik6 食 (ăn), lik6 力 (lực, sức) |
Tổ hợp âm “o”
Vần | Âm tương đương | Ví dụ |
o | o | co5 坐 (ngồi), do1 多 (nhiều) |
oi | oi | hoi1 開 (mở), ngoi6min6 外面 (bên ngoài) |
ou | u | zou6 做 (làm), hou2 好 (tốt) |
on | on | gon1 乾 (khô), hon6 汗 (mồ hôi) |
ong | ong | gong2 講 (nói), fong2 房 (phòng) |
ot | ot | hau2hot3 口渴 (khát nước), got3 割 (cắt) |
ok | ooc | hok6 學 (học), lok6 落 (xuống) |
Tổ hợp âm “u”
Vần | Âm tương đương | Ví dụ |
u | ua | wu1zou1 污糟 (dơ), fu2 苦 (đắng) |
ui | ui | bui1 杯 (ly), mui5 每 (mỗi) |
un | un | mun4 門 (cửa), wuyn2 碗 (tô, bát) |
ung | ung | jung6 用 (dùng, xài), tung4 同 (và, cùng) |
ut | ut | sang1wut6 生活 (sống, cuộc sống) |
uk | uc | luk6 六 (sáu), juk6 肉 (thịt) |
Tổ hợp âm “yu”
Vần | Âm tương đương | Ví dụ |
yu | uya | syu1 書 (sách), zyu1 豬 (heo) |
yun | uyên | dyun2 短 (ngắn), jyun5 遠 (xa) |
yut | uyêt | jyut6 月 (tháng) |
Âm ‘m’ và âm ‘ng’
Vần | Âm tương đương | Ví dụ |
m | Đọc như ‘ừm’ nhưng miệng không mở, môi chập lại (âm môi) | m4goi1 唔該 (cám ơn) |
ng | Đọc như ‘ừng’ nhưng miệng không mở, răng chập lại (âm mũi) | ng5 五 (số năm) |
Thanh điệu
Trong tiếng Việt, chúng ta có tổng cộng 6 thanh điệu hoặc dấu để phân biệt âm tiết. Tương tự, tiếng Quảng Đông cũng có 6 thanh điệu tương ứng. Tuy nhiên, các thanh điệu trong tiếng Quảng Đông không hoàn toàn giống với tiếng Việt. Dưới đây là sáu thanh điệu trong tiếng Quảng Đông và tương đương của chúng trong tiếng Việt:
- Thanh thứ nhất (được ký hiệu bằng số 1): Tương đương với thanh sắc trong tiếng Việt.
- Thanh thứ hai (được ký hiệu bằng số 2): Tương đương với thanh hỏi trong tiếng Việt.
- Thanh thứ ba (được ký hiệu bằng số 3): Tương đương với thanh ngang trong tiếng Việt.
- Thanh thứ tư (được ký hiệu bằng số 4): Tương đương với thanh huyền trong tiếng Việt.
- Thanh thứ năm (được ký hiệu bằng số 5): Tương đương với thanh nặng trong tiếng Việt.
- Thanh thứ sáu (được ký hiệu bằng số 6): Tương đương với thanh nửa huyền nửa ngang trong tiếng Việt.
Trong JyutPing (phương pháp ghi âm tiếng Quảng Đông bằng chữ Latinh), số tương ứng với thanh điệu được ghi ngay sau chữ Latinh. Ví dụ: ngo5, sik1, leng3. Trong một số trường hợp, các số thanh điệu này có thể được ghi lên trên một chút (superscript) để tạo vẻ đẹp âm thanh (ngo5, sik1, leng3).
Vì vậy, trong tiếng Việt, chúng ta có hai thanh hỏi và ngã khá gần nhau (đặc biệt là người miền Nam thường không phân biệt hai thanh này). Trong tiếng Quảng Đông, tương ứng với đó, chúng ta có hai thanh thứ tư và thứ sáu mà người Việt thường cảm thấy giống nhau (đều là thanh huyền, chỉ khác nhau một chút về độ cao).
Tuy nhiên, người Quảng Châu và người Hong Kong thường phân biệt rõ hai thanh này. Cụ thể vị trí của các thanh điệu trong tiếng Quảng Đông, theo thứ tự từ thanh thứ nhất đến thanh thứ sáu như sau:
Ký hiệu | Biến hóa (thay đổi) | Vị trí thanh điệu | Fu | Si |
1 | Ngang | Cao nhất (5-5) | fu1 夫 (phu) fuk1 福 (phúc) | si1 詩 (thơ) sik1 識 (biết) |
2 | Lên | Từ giữa lên cao (3-5) | fu2 苦 (khổ) | si2 史 (sử) |
3 | Ngang | Ở giữa (3-3) | fu3 富 (phú) fut3 闊 (rộng) | si3 試 (thử) sek3 錫 (thương) |
4 | Ngang | Dưới thấp (1-1) | fu4 扶 (vịn) | si4 時 (thời) |
5 | Lên | Dưới lên giữa (1-3) | fu5 婦 (vợ) | si5 市 (chợ) |
6 | Ngang | Dưới (2-2) | fu6 父 (cha) fuk6 服 (phục) | si6 事 (việc) sik6 食 (ăn) |
Phương pháp học tiếng Quảng Đông hiệu quả nhất hiện nay
Việc hiểu rõ bảng chữ cái tiếng Quảng Đông là bước quan trọng đầu tiên cho những người học Hán ngữ. Để nắm vững bảng chữ cái và cải thiện khả năng phát âm, dưới đây là một số phương pháp bạn có thể tham khảo nhé.
Nắm vững bảng chữ cái tiếng Quảng Đông
Chữ quảng đông có khá nhiều thành phần đòi hỏi bạn cần nắm vững như vận mẫu đơn, vận mẫu kép, thanh mẫu, thanh điệu trong tiếng Trung,…
Xem video bài giảng tiếng Quảng Đông trên Youtube
Bạn cũng có thể học tiếng Quảng Đông bằng cách nghe và học theo giọng đọc của người bản ngữ. Ban đầu, bạn có thể gặp khó khăn với cách phát âm có sự kết hợp nhiều vần, nhưng sau thời gian luyện tập, khả năng phát âm sẽ được cải thiện.
Học tiếng Quảng Đông qua các ứng dụng
Duolingo, HelloChinese, Memrise là những ứng dụng phổ biến cho người mới bắt đầu học tiếng Quảng Đông. Chúng sẽ cung cấp lộ trình học tiếng Trung từ phát âm đến viết chữ Hán. Hoặc bạn có thể sử dụng các giáo trình học tiếng Quảng Đông sẽ đầy đủ phương pháp học từ A đến Z cho người mới.
Tham khảo học tại trung tâm dạy tiếng Quảng Đông
Nếu bạn muốn học trực tiếp với giáo viên thì có thể xem các trung tâm dạy tiếng Quảng Đông. Phương pháp này phù hợp với các bạn không muốn học tiếng Quảng Đông online mà muốn được thực hành nói và giao tiếp với giáo viên bên ngoài.
Một số trung tâm dạy tiếng Quảng Đông được các học viên đánh giá cao về chất lượng mà bạn có thể tham khảo như: Trung tâm Ngoại Ngữ Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung SOFL, Hoa văn Thương Mại SHZ, Trung tâm Ngoại ngữ Kenta,…
Các trung tâm này được yêu thích nhờ đội ngũ giáo viên giỏi chuyên môn, phương pháp giảng dạy mới lạ, khóa học đa dạng, tiện lợi và sự hỗ trợ tận tâm.
Giao tiếp với người bản xứ
Mỗi ngôn ngữ đều có những âm thanh đặc trưng riêng. Khi bạn học tiếng Quảng Đông, có ít nhất một nửa số âm mà bạn chưa từng nghe trước đó.
Bởi vậy, hãy rèn luyện khả năng quan sát của bạn. Khi bạn nói chuyện bằng tiếng Quảng Đông với người bản xứ, đừng chỉ nghe những gì họ nói, mà còn quan tâm đến cách họ mở miệng và nhìn xem đó có thể là cách mà âm thanh được tạo ra.
Sau đó, hãy nhìn khẩu âm của họ và rèn luyện lại khẩu âm của bạn. Đôi khi bạn biết âm đó đọc như thế nào, nhưng khi bạn đọc âm đó, bạn lại không phát âm được hoặc phát âm sang một âm khác. Tình trạng này xảy ra do bạn chưa năm vững được cách phát âm của tiếng Quảng Đông, do đó bạn nên nắm vững hệ thống âm của tiếng Quảng Đông và luyện tập giao tiếp thật nhiều với người nói tiếng Quảng Đông chính gốc.
Dành thời gian mỗi ngày cho việc học tiếng Trung
Hãy rèn luyện việc dùng tiếng Quảng Đông mỗi ngày. Bạn nên dành ít nhất 1 tiếng mỗi ngày để nghe tiếng Trung, thực hành đọc viết ngữ pháp và nói chuyện cùng người biết tiếng Trung để nâng cao khả năng ngôn ngữ. Đặc biệt, việc rèn luyện mỗi ngày còn giúp bạn không quên đi các kiến thức đã học và nhớ lâu hơn.
Với những phương pháp này, bạn sẽ có cơ hội nắm bắt bảng chữ cái tiếng Quảng Đông một cách hiệu quả và cải thiện tất cả các kỹ năng của mình.
Trên đây là những giới thiệu về học tiếng Quảng Đông và cách học hiệu quả tại nhà. Hy vọng rằng thông qua bài học này, Trung Tâm Ngoại Ngữ Hà Nội sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về một trong những ngôn ngữ địa phương của Trung Quốc và giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này.