Học tốt tiếng Hàn

Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 13 – 도시 (Đô thị)

Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 13 – 도시 (Đô thị)

Bài học này sẽ cung cấp tương đối nhiều từ vựng liên quan đến lĩnh vực địa lý, nếu bạn có niềm quan tâm lớn đến lĩnh vực này thì không nên bỏ qua bài học này nhé. Bắt đầu ngay thôi!

Mục tiêu bài học:

  • Kỹ năng: Biết cách phỏng đoán và giải thích sự việc
  • Từ vựng: Từ vựng liên quan đến thành phố, phương hướng
  • Ngữ pháp: (이)나, -(으)ㄹ 것 같다, động tính từ chứa ㅅ bất quy tắc

기본 어휘 – Từ vựng cơ bản 

도시 관련 어휘 - Từ vựng liên quan đến đô thị

인구 (dân số) 면적 (diện tích) 위치 (vị trí) 물가 (vật giá)
지역 (vùng, khu vực) 중심지 (khu trung tâm) 육지 (lục địa) 바다 (biển)
섬 (đảo) 수도 (thủ đô) 도시 (thành phố) 시골 (nông thôn)
공업 (công nghiệp) 상업 (thương nghiệp) 농업 (nông nghiệp) 관광업 (ngành du lịch)
유명하다 (nổi tiếng) 경치가 아름답다 (phong cảnh đẹp) 역사가 깊다 (lịch sử lâu đời) 최고 (cao nhất)
최대 (lớn nhất, tối đa)

Ví dụ:

  • 2050년이면 세계 인구는 100억 명에 이를 것으로 추산된다. (Ước tính đến năm 2050, dân số thế giới 20 sẽ đạt 10 tỷ người)
  • 베트남 영토의 총 면적은 331,690km2입니다. (Tổng diện tích của lãnh thổ Việt nam là 331.690 km2)
  • 베트남은 매우 유리한 지리적 위치를 가지고 있습니다. (Việt Nam có vị trí địa lý vô cùng thuận lợi)
  • 도시 물가는 농촌 물가보다 일반적으로 더 높습니다. (Vật giá ở thành thị thường cao hơn vật giá ở nông thôn)
  • 최근 태풍 피해가 가장 컸던 지역은 중부 지역이다. (Trung bộ là khu vực bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi cơn bão vừa qua)
  • 여기는 전국 매매 중심지입니다. (Đây là khu trung tâm thương mại của cả nước)
  • 육지는 바다와 바다로 둘러싸인 거대한 대륙이다. (Lục địa là phần đất liền rộng lớn được bao bọc xung quanh bởi các biển và đại dương)

  • 베트남에는 아름답고 유명한 바다가 많습니다. (Việt Nam có rất nhiều biển đẹp và nổi tiếng)
  • 베트남 나라 해역에는 크고 작은 섬이 약 4,000개 있는데, 그 중 북동해역은 3,000여 개가 있고, 중북부 40여 개가 있고, 나머지는 중남해, 남서해에 있고, 호앙사군도 및 트르엉사군도 2개도 있다. (Vùng biển Việt Nam có khoảng 4.000 hòn đảo lớn nhỏ trong đó, vùng biển Đông Bắc có khoảng trên 3.000 đảo, Bắc Trung Bộ trên 40 đảo, còn lại ở vùng biển Nam Trung Bộ, vùng biển Tây Nam và hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa)
  • 하노이는 베트남의 수도입니다. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam)
  • 도시에 사는 것보다 시골에 사는 것이 더 편한 것 같아요. (Sống ở nông thôn dường như thoải mái hơn sống ở thành phố)

  • 산업은 베트남의 GDP에 크게 기여하는 중요한 경제 부문입니다. (Công nghiệp là ngành kinh tế quan trọng, đóng góp lớn vào GDP của Việt Nam)
  • 상업은 상품과 서비스의 구매, 판매, 교환과 관련된 모든 활동을 포함하는 광범위한 경제 부문입니다. (Thương nghiệp  là một lĩnh vực kinh tế rộng lớn bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc mua, bán và trao đổi hàng hóa và dịch vụ)
  • 현재 베트남은 여전히 ​​농업국가이다. (Hiện nay, Việt Nam vẫn là một nước nông nghiệp)
  • 관광업은 많은 일자리 기회와 수입을 창출하고 지역에 대한 투자를 유치합니다. (Ngành du lịch tạo ra nhiều cơ hội việc làm, thu nhập và thu hút đầu tư cho các địa phương)
  • 베트남은 여러 아름다운 경치들로 유명하다. (Việt Nam nổi tiếng với rất nhiều cảnh đẹp)
  • 이 것은 역사가 깊은 가치 때문에 가격이 매우 높아요. (Món đồ này có lịch sử lâu đời nên có giá trị rất cao)
  • 판시판(Fansipan)은 베트남에서 최고 높은 산봉우리입니다.(Fansipan là đỉnh núi cao nhất của Việt Nam)
  • 여기는 전국 최대 규모의 쇼핑몰입니다. (Đây là khu trung tâm mua sắm lớn nhất của cả nước)

방향 - Phương hướng

동 (đông) 서 (tây) 남 (nam) 북 (bắc)

Ví dụ:

베트남은 지리적으로 매우 유리한 위치에 있습니다. 북쪽은 중국, 서쪽은 라오스와 캄보디아, 남동쪽은 동해와 태평양을 바라보고 있다.(Việt Nam có vị trí địa lý vô cùng thuận lợi. Phía bắc giáp Trung Quốc, phía tây giáp Lào, Campuchia, phía đông nam trông ra biển Đông và Thái Bình Dương)

기본 문법 – Ngữ pháp cơ bản

1. (이)나 (nhấn mạnh)

Được sử dụng khi muốn biểu hiện nghĩa nhấn mạnh về số lượng cao hơn mong đợi. Tương đương với nghĩa “tới…, đến…, tận…, những…” trong tiếng Việt.

Cách dùng (이)나

Thân động từ kết thúc bằng phụ âm Thân động từ kết thúc bằng nguyên âm
+ 이나 + 나

Ví dụ:

  • 커피를 4잔이나 마셨어요. (Tôi uống tới 4 tách cà phê)
  • 흐엉 씨는 저보다 5살이나 어립니다. (Hương kém tôi tới 5 tuổi)
  • 어제 한국어 공부를 6시간이나 했어요. (Hôm qua tôi đã học tiếng Hàn những 6 tiếng đồng hồ)
  • 풍 씨, 1시간이나 늦었어요! (Phong, cậu muộn đến 1 tiếng đấy)

    정말 미안해요. (Tôi thật sự xin lỗi)

2. -(으)ㄹ 것 같다

Được sử dụng khi phỏng đoán một cách mơ hồ, không chắc chắn về một việc gì đó trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc này tương đương với nghĩa “hình như…, có lẽ…” trong tiếng Việt.

Cách dùng -(으)ㄹ 것 같다

Thân động từ kết thúc bằng phụ âm Thân động từ kết thúc bằng nguyên âm
+ -을 것 같다 + -ㄹ 것 같다

Ví dụ:

  • 내일은 비가 안 올 것 같아요. (Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa)
  • 이제 어머니의 마음을 알 것 같아요. (Có lẽ bây giờ tôi đã hiểu được tấm lòng của mẹ)
  • 저 사람은 중국 사람일 것 같아요. (Hình như người đó là người Trung Quốc)

  • 내일 동아리 모임에 갈 거예요. (Cậu sẽ đến buổi họp câu lạc bộ ngày mai chứ?)

    아니요. 약속이 있어서 못 갈 것 같아요. (Không, vì tớ có hẹn mất rồi nên chắc không đến được)

3. Dạng bất quy tắc của ㅅ

Những động từ có thân từ kết thúc bằng phụ âm ㅅ như 낫다, 짓다, 붓다, 젓다, khi kết hợp với nguyên âm, phụ âm thì ㅅ bị mất đi. Nhưng những động từ 씻다, 웃다, 벗다 khi kết hợp với nguyên âm, phụ âm thì ㅅ không bị mất đi mà vẫn được giữ nguyên.

낫다: 낫 + 아요 => 나아요.

  • 지금 몸이 괜찮아요? (Bạn đỡ chưa?)

    네, 약을 먹고 감기가 나았어요. (Vâng, tôi uống thuốc và bệnh cảm đã đỡ hơn)

  • 얼굴이 좀 부었어요. (Khuôn mặt hơi sưng lên)
  • 여기에는 쇼핑센터를 지을 거예요. (Người ta sẽ xây dựng trung tâm mua sắm ở đây)
  • 커피를 잘 저어서 드세요. (Khuấy đều cà phê rồi hãy uống)
  • 더우니까 코트를 좀 벗으세요. (Trời nóng nên cởi áo khoác ra đi)
  • 풍 씨는 항상 웃어요. (Phong luôn mỉm cười)

새 단어 - Từ mới

(감기가) 낫다(cảm) đỡ hơn 경제 자유 구역 (khu vực kinh tế tự do) 국제 무역항 (cảng thương mại quốc tế) 굽다 (nung, nướng)
단군신화 (thần thoại Tangun) 단군왕검 (Tangun Wanggeom) 단오 (음력 5월 5일) Tết đoan ngọ (mùng 5 tháng 5 âm lịch) 도자기 (đồ gốm sứ)
(도자기 굽는) 가마 lò (nung đồ gốm) 불꽃 축제 (lễ hội pháo hoa) (얼굴이) 붓다(mặt) sưng 비엔날레 (triển lãm mở cách năm (hai năm tổ chức một lần))
상업 도시 (thành phố thương nghiệp) 예술 (nghệ thuật) 예전 (trước đây) 진흙 (đất sét)
해수욕장bãi (tắm (ở biển))

Ví dụ:

  • 지난 주에 감기에 걸렸어요? 지금 나았어요? (Tuần trước cậu bị cảm à? Giờ đã đỡ hơn chưa?)

    고마워요. 많이 나았어요. (Cảm ơn nhé, mình đỡ nhiều rồi)

  • ‘경제자유구역’은 경제활동을 장려하기 위해 기업에 세금을 아주 적게 부과하거나 전혀 부과하지 않는 경제구역을 가리킨다. (“Khu vực kinh tế tự do” được sử dụng để nói về các khu vực kinh tế tại đó các công ty bị đánh thuế rất nhẹ hoặc không bị đánh thuế nhằm khuyến khích hoạt động kinh tế)
  • 한국은 국제무역항으로서 인천항 미래발전방안을 연구는 중입니다. (Hàn Quốc đang nghiên cứu phương án phát triển trong tương lai cho cảng Incheon với vai trò như một cảng thương mại quốc tế)

  • 단군왕검: Tangun Wanggeom (là một nhân vật huyền thoại được cho là người sáng lập thần thoại của người dân Hàn Quốc và là người sáng lập Gojoseon)
  • 오늘 불꽃 축제는 광장에서 열린데 같이 보러 갈래요? (Hôm nay, ở quảng trường sẽ tổ chức lễ hội pháo hoa đó, đi cùng không?)
  • 얼굴이 왜 크게 붓어요? (Sao mặt sưng vậy?)

    저는 벌에 쏘였어요. (Tôi bị ong đốt)

  • 판매하는 것은 예술 중 하나입니다. (Bán hàng cũng là một loại nghệ thuật)
  • 예전에는 여기에 온 것 같아요. (Có vẻ trước đây tôi đã từng đến nơi này rồi)
  • 이 꽃병은 진흙으로 만들었어요. (Cái bình hoa này được làm từ đất sét)
  • 작년 소개해주셨던 해수육장에 가 봤어요. (Năm ngoái, tôi đã thử đến bãi tắm mà bạn giới thiệu)
  • 상업도시는 도시의 여러 기능 중 상업기능이 특히 발달된 도시를 말한다. (Thành phố thương thương mại là thành phố nơi các chức năng thương mại được phát triển một một cách đặc biệt trong số nhiều chức năng của thành phố)
  • 우리 할아버지는 도자기 수집가이시다. (Ông tôi là một người thích sưu tập đồ gốm sứ)

  • 냄새가 좋네요. 뭐하고 있나요? (Mùi thơm quá. Đang làm gì vậy?)

    고기를 구워요. (Đang nướng thịt)

  • 오늘 우리 가족의 도자기 굽는 가마를 보여주러 데려갈게요. (Hôm nay tôi sẽ dẫn mọi người đi xem lò nung gốm của gia đình tôi)
  • 비엔날레는 이탈리아어로 ‘2년마다'(bi+annual)라는 뜻으로 미술 분야에서 2년마다 열리는 국제미술전을 일컫는다. (Biennale có nghĩa là ‘hai năm một lần’ (hai + hàng năm) trong tiếng Ý và đề cập đến một cuộc triển lãm nghệ thuật quốc tế được tổ chức hai năm một lần trong lĩnh vực nghệ thuật.)

Củng cố bài học

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Hàn:

  1. Từ trường về nhà mất những một tiếng đồng hồ.
  2. Hôm qua có tới bảy người khách đến thăm nhà tôi.
  3. Em bé này lớn lên có lẽ sẽ xinh lắm.
  4. Tôi bị sưng ở chân do bị ngã.

Vậy là bài số 13 với chủ đề đô thị trong cuốn Giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ cấp 2 đã khép lại tại đây. Các bạn hãy ôn tập thật nhiều để nhớ bài lâu hơn nhé. Nếu có nhu cầu tham khảo nội dung của các bài học khác cùng cuốn Giáo trình thì hãy tham khảo đường link https://ngoainguhanoi.com/tieng-han-so-cap của Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội nha!

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận